Thép hình H150 H175 H194 H200 H244 H250 H294 H300 H340 H350 H390 H400 H440 H482 H488 H582 H588

Thép hình H150 H175 H194 H200 H244 H250 H294 H300 H340 H350 H390 H400 H440 H482 H488 H582 H588

Thép hình H150 H175 H194 H200 H244 H250 H294 H300 H340 H350 H390 H400 H440 H482 H488 H582 H588

Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m, H 175 x 175 x 7,5 x 11 x 12m, H 194 x 150 x 6 x 9 x 12m, H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m, H 244 x 175 x 7 x 11 x 12m, H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m, H 294 x 200 x 8 x 12 x 12m, H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m, H 340 x 250 x 9 x 14 x12m, H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m, H 390 x 300 x 10 x 16 x 12m, H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m, H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m, H 482 x 300 x 11 x 15 x 12m, H 488 x 300 x 11 x 18 x 12m, H 582 x 300 x 12 x 17 x 12m, H 588 x 300 x 12 x 20 x 12m
  • Thép hình H150 H175 H194 H200 H244 H250 H294 H300 H340 H350 H390 H400 H440 H482 H488 H582 H588
  • Liên hệ
  • 72
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép hình H150 H175 H194 H200 H244 H250 H294 H300 H340 H350 H390 H400 H440 H482 H488 H582 H588

Thép hình H150 H175 H194 H200 H244 H250 H294 H300 H340 H350 H390 H400 H440 H482 H488 H582 H588

THÉP HÌNH H - THÉP HÌNH CHỮ H

Công ty TNHH ALPHA STEEL chuyên nhập khẩu và cung ứng các sản phẩm thép hình : Thép hình I, Thép hình H, Thép hình U, Thép hình V, Thép cọc cừ (Cừ Larsen) với đủ quy cách chủng loại.
- Công dụng: Thép hình H được sử dụng trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng.

- Tiêu chuẩn: JIS G3101, ASTM...

- Mác thép: SS400, A36, A572...

- Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan.

Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m, H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m, H 148 x 100 x 6 x 9 x 12m

Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m, H 175 x 175 x 7,5 x 11 x 12m, H 194 x 150 x 6 x 9 x 12m, H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m, H 244 x 175 x 7 x 11 x 12m, H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m, H 294 x 200 x 8 x 12 x 12m, H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m, H 340 x 250 x 9 x 14 x12m, H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m, H 390 x 300 x 10 x 16 x 12m, H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m, H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m, H 482 x 300 x 11 x 15 x 12m, H 488 x 300 x 11 x 18 x 12m, H 582 x 300 x 12 x 17 x 12m, H 588 x 300 x 12 x 20 x 12m

STT

QUY CÁCH THÔNG DỤNG

TRỌNG LƯỢNG LÝ THUYẾT

   

Kg/m

Kg/Cây

1

H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m

17.2

206.4

2

H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m

23.8

285.6

3

H 148 x 100 x 6 x 9 x 12m

21.1

253.2

4

H 150 x 150 x  7 x 10 x 12m

31.5

378

5

H 175 x 175 x 7,5 x 11 x 12m

40.4

484.8

6

H 194 x 150 x  6 x  9 x 12m

30.6

367.2

7

H 200 x 200 x  8 x 12 x 12m

49.9

598.8

8

H 244 x 175 x 7 x 11 x 12m

44.1

529.2

9

H 250 x 250 x  9 x 14 x 12m

72.4

868.8

10

H 294 x 200 x 8 x 12 x 12m

56.8

681.6

11

H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m

94

1128

12

H 340 x 250 x 9 x 14 x12m

79.7

956.4

13

H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m

137

1644

14

H 390 x 300 x 10 x 16 x 12m

107

1284

15

H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m

172

2064

16

H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m

124

1488

17

H 482 x 300 x 11 x 15 x 12m

114

1368

18

H 488 x 300 x 11 x 18 x 12m

128

1536

19

H 582 x 300 x 12 x 17 x 12m

137

1644

20

H 588 x 300 x 12 x 20 x 12m

151

1812

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline