THÉP HÌNH I100X50x6M

THÉP HÌNH I100X50x6M

THÉP HÌNH I100X50x6M

Thép ALPHA chuyên cung cấp: Thép I100x50x3.2x6M có trọng lượng 7kg/mét, thép I100x55x4.5x6.5x6M có trọng lượng 9.46kg/mét mác thép SS400, A36, Q235B . Hàng POSCO, An Khánh, Pomina (ĐVS); Hoà Phát, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…giao hàng toàn quốc.

Thông số kỹ thuật chính Thép I100x50x3.2x6M

Chiều cao bụng (H): 100 mm

Chiều rộng cánh (B): 50 mm

Chiều dài tiêu chuẩn (L): 6 mét

Trọng lượng/mét: Khoảng 7 kg/mét (đối với loại 50mm)

Trọng lượng/cây 6m: Khoảng 42 kg/cây

Độ dày bụng (tw) và độ dày cánh (tf): Các thông số này có thể khác nhau tùy đợt hàng, thường gặp các độ dày bụng khoảng 3.0mm, 3.6mm, 4.0mm, v.v., ảnh hưởng đến trọng lượng chính xác của cây thép.

Tiêu chuẩn mác thép: A36, SS400, Q235, PosMac, v.v., quy định thành phần hóa học và các tính chất cơ học.

Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

  • GIÁ THÉP HÌNH I100X50x6M
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP HÌNH I100X50x6M

I. Thông số kỹ thuật và đặc điểm THÉP HÌNH I100X50x6M

Thép hình I100x50x6M là loại thép kết cấu có mặt cắt hình chữ "I" nhỏ, có trọng lượng lý thuyết khoảng 7 kg/m được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt cao trong nhiều ứng dụng xây dựng. 

1. Thông số kỹ thuật chi tiết

Thông số 

Giá trị

Đơn vị

Chiều cao bụng (H)

100

mm

Chiều rộng cánh (B)

50

mm

Độ dày bụng (t1)

Khoảng 4.5

mm

Độ dày cánh (t2)

Khoảng 6.0

mm

Chiều dài tiêu chuẩn

6

mét

Trọng lượng lý thuyết/mét

7

kg/m

Tổng trọng lượng/cây 6m

42

kg

2. Đặc điểm và ưu điểm

  • Khả năng chịu lực tốt: Thiết kế hình chữ "I" tạo sự cân bằng và khả năng chịu tải trọng lớn, đặc biệt là tải trọng uốn dọc và nén, nhờ phân bổ vật liệu hiệu quả ra xa trục trung hòa.
  • Độ bền và độ cứng cao: Được sản xuất từ thép cán nóng, có độ bền kéo và độ bền chảy cao, ít bị biến dạng trong quá trình sử dụng.
  • Tính linh hoạt trong thiết kế: Hình dạng cho phép kết hợp dễ dàng với các cấu kiện thép khác, tạo nên các kết cấu đa dạng và phức tạp.
  • Tiết kiệm vật liệu: Cấu trúc tối ưu giúp giảm lượng vật liệu cần thiết so với các hình dạng khác mà vẫn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng.
  • Dễ dàng lắp đặt và vận chuyển: Với kích thước nhỏ gọn (I100) và chiều dài tiêu chuẩn 6m, việc vận chuyển và thi công tương đối thuận lợi. 

3. Ứng dụng phổ biến

Thép hình I100x50x6M được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Xây dựng dân dụng và công nghiệp: Dùng làm dầm, cột, xà gồ, kèo thép cho nhà xưởng, nhà cao tầng, và các công trình tiền chế.
  • Kết cấu cơ khí: Chế tạo khung máy, giá đỡ, và các bộ phận chịu lực trong thiết bị công nghiệp.
  • Hạ tầng giao thông: Sử dụng trong các công trình cầu đường, làm thanh giằng, và các cấu kiện chịu lực thứ cấp.
  • Các công trình khác: Cấu tạo nên tháp truyền hình, anten, và các công trình kết cấu thép đặc thù. 

II. Xuất xứ THÉP HÌNH I100X50x6M

Thép hình I100x50x6M trên thị trường hiện nay có xuất xứ đa dạng, bao gồm cả sản phẩm được sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu từ nước ngoài. 

Các nguồn xuất xứ phổ biến bao gồm:

1. Sản xuất trong nước (Việt Nam)

Nhiều nhà máy thép lớn và uy tín tại Việt Nam sản xuất thép hình I100, tuân thủ các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) hoặc các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến như SS400, A36. 

Các thương hiệu nổi bật:

  • Thép Hòa Phát
  • Thép An Khánh
  • Thép Đại Việt
  • Thép Á Châu
  • Thép Vinaone
  • Thép Tisco
  • Công ty Thép Miền Nam (thuộc Tập đoàn Thép Việt Nam) 

2. Hàng nhập khẩu

Thép I100 cũng được nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường, đặc biệt là các mác thép tiêu chuẩn đặc thù hoặc để cạnh tranh về giá cả. 

Các quốc gia và thương hiệu nhập khẩu chính:

  • Trung Quốc: Đây là nguồn nhập khẩu phổ biến nhất do giá thành cạnh tranh, với các nhà máy lớn như Baosteel, HBIS, Shougang, v.v..
  • Hàn Quốc: Nổi tiếng với thương hiệu Posco và Hyundai Steel.
  • Nhật Bản: Cung cấp các sản phẩm chất lượng cao từ các nhà máy như Nippon Steel.
  • Thái Lan, Nga, Mỹ, Đài Loan và một số quốc gia khác cũng có thể là nguồn cung cấp. 

Lưu ý: Khi mua hàng, bạn nên xác định rõ xuất xứ và mác thép (ví dụ: A36, SS400, Q235B) để đảm bảo sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn của công trình. 

III. Bảng giá THÉP HÌNH I100X50x6M

Giá thép hình I100x50x6M dao động trong khoảng 14.500 đ/kg đến 18.500 đ/kg tùy thuộc vào nhà sản xuất, tiêu chuẩn mác thép và độ dày cụ thể. 

Bảng giá tham khảo thép I100x50x6M

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho thép hình I100 (trọng lượng khoảng 7 kg/mét, tức 42 kg/cây 6m), giá có thể thay đổi theo thị trường tại Bình Dương, TP HCM:

Loại Thép (Mác thép) 

Đơn giá (VNĐ/kg)

Đơn giá (VNĐ/cây 6m, ~42kg)

Thép I100 Tiêu chuẩn SS400/A36 (Việt Nam)

~14.500 - 16.500

~609.000 - 693.000

Thép I100 Posco, nhập khẩu (Hàn Quốc)

~16.500 - 18.500

~693.000 - 777.000

Đơn giá rẻ nhất thị trường

~14.500

~536.500

Lưu ý:

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, không phải giá bán chính thức tại thời điểm hiện tại.
  • Giá có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường, số lượng mua, và chính sách của từng đại lý phân phối tại Bình Dương.
  • Giá chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển. 

Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín tại Bình Dương, TP HCM như ALPHA STEEL: 0907315999

IV. Thành phần hoá học và cơ lý THÉP HÌNH I100X50x6M

Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hình I100x50x6M phụ thuộc vào mác thép cụ thể mà nhà sản xuất sử dụng. Loại thép này thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 (Nhật Bản - mác SS400) hoặc ASTM A36 (Hoa Kỳ).

Dưới đây là thông tin chi tiết dựa trên hai mác thép phổ biến nhất: SS400 và A36.

1. Thành phần hóa học (Chemical Composition)

Thành phần hóa học của thép I100x50x6M tuân theo các giới hạn tiêu chuẩn của mác thép, đảm bảo khả năng hàn và độ bền:

Thành phần (%)

Mác thép SS400 (JIS G3101)

Mác thép A36 (ASTM A36)

Ghi chú

C (Carbon)

Không quy định tối đa

0.25 - 0.29 max*

Carbon ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng hàn.

Si (Silic)

Không quy định

Không quy định

 

Mn (Mangan)

Không quy định

0.80 - 1.20

Mangan tăng độ bền và khả năng chống mài mòn.

P (Photpho)

0.050 max

0.040 max

Giới hạn để tránh giòn thép.

S (Lưu huỳnh)

0.050 max

0.050 max

Giới hạn để tránh nứt nóng khi hàn.

*Lưu ý: Hàm lượng Carbon tối đa của A36 phụ thuộc vào độ dày của cánh và bụng thép.

2. Tính chất cơ lý (Mechanical Properties)

Tính chất cơ lý cho thấy khả năng chịu lực của thép I100x50x6M trong các ứng dụng kết cấu:

Tính chất cơ lý

Mác thép SS400 (JIS G3101)

Mác thép A36 (ASTM A36)

Đơn vị

Giới hạn chảy (Yield Strength - ReH)

≥ 245

≥ 250

N/mm² (MPa)

Giới hạn bền kéo (Tensile Strength - Rm)

400 – 510

400 – 550

N/mm² (MPa)

Độ giãn dài tương đối (Elongation - A)

≥ 21%

≥ 23%

%

Đặc điểm chung

  • Khả năng chịu lực: Mặc dù là thép I nhẹ (7 kg/m), mác thép SS400 và A36 vẫn đảm bảo giới hạn chảy cao, đáp ứng tốt các yêu cầu chịu tải của các công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ.
  • Độ bền và dẻo dai: Thép có sự cân bằng tốt giữa độ bền kéo và độ dẻo (độ giãn dài), giúp kết cấu an toàn và bền vững.
  • Tính hàn tốt: Thành phần hóa học được kiểm soát cho phép khả năng hàn tuyệt vời, giúp dễ dàng liên kết các cấu kiện tại công trường.

Đơn vị cung cấp thép hình I100/ Thép chữ I100, Sắt I100

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline