THÉP HÌNH I100X50x6M
I. Thông số kỹ thuật và đặc điểm THÉP HÌNH I100X50x6M
Thép hình I100x50x6M là loại thép kết cấu có mặt cắt hình chữ "I" nhỏ, có trọng lượng lý thuyết khoảng 7 kg/m được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt cao trong nhiều ứng dụng xây dựng.
1. Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Giá trị |
Đơn vị |
|
Chiều cao bụng (H) |
100 |
mm |
|
Chiều rộng cánh (B) |
50 |
mm |
|
Độ dày bụng (t1) |
Khoảng 4.5 |
mm |
|
Độ dày cánh (t2) |
Khoảng 6.0 |
mm |
|
Chiều dài tiêu chuẩn |
6 |
mét |
|
Trọng lượng lý thuyết/mét |
7 |
kg/m |
|
Tổng trọng lượng/cây 6m |
42 |
kg |
2. Đặc điểm và ưu điểm
3. Ứng dụng phổ biến
Thép hình I100x50x6M được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
II. Xuất xứ THÉP HÌNH I100X50x6M
Thép hình I100x50x6M trên thị trường hiện nay có xuất xứ đa dạng, bao gồm cả sản phẩm được sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu từ nước ngoài.
Các nguồn xuất xứ phổ biến bao gồm:
1. Sản xuất trong nước (Việt Nam)
Nhiều nhà máy thép lớn và uy tín tại Việt Nam sản xuất thép hình I100, tuân thủ các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) hoặc các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến như SS400, A36.
Các thương hiệu nổi bật:
2. Hàng nhập khẩu
Thép I100 cũng được nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường, đặc biệt là các mác thép tiêu chuẩn đặc thù hoặc để cạnh tranh về giá cả.
Các quốc gia và thương hiệu nhập khẩu chính:
Lưu ý: Khi mua hàng, bạn nên xác định rõ xuất xứ và mác thép (ví dụ: A36, SS400, Q235B) để đảm bảo sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn của công trình.
III. Bảng giá THÉP HÌNH I100X50x6M
Giá thép hình I100x50x6M dao động trong khoảng 14.500 đ/kg đến 18.500 đ/kg tùy thuộc vào nhà sản xuất, tiêu chuẩn mác thép và độ dày cụ thể.
Bảng giá tham khảo thép I100x50x6M
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho thép hình I100 (trọng lượng khoảng 7 kg/mét, tức 42 kg/cây 6m), giá có thể thay đổi theo thị trường tại Bình Dương, TP HCM:
|
Loại Thép (Mác thép) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
Đơn giá (VNĐ/cây 6m, ~42kg) |
|
Thép I100 Tiêu chuẩn SS400/A36 (Việt Nam) |
~14.500 - 16.500 |
~609.000 - 693.000 |
|
Thép I100 Posco, nhập khẩu (Hàn Quốc) |
~16.500 - 18.500 |
~693.000 - 777.000 |
|
Đơn giá rẻ nhất thị trường |
~14.500 |
~536.500 |
Lưu ý:
Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín tại Bình Dương, TP HCM như ALPHA STEEL: 0907315999
IV. Thành phần hoá học và cơ lý THÉP HÌNH I100X50x6M
Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hình I100x50x6M phụ thuộc vào mác thép cụ thể mà nhà sản xuất sử dụng. Loại thép này thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 (Nhật Bản - mác SS400) hoặc ASTM A36 (Hoa Kỳ).
Dưới đây là thông tin chi tiết dựa trên hai mác thép phổ biến nhất: SS400 và A36.
1. Thành phần hóa học (Chemical Composition)
Thành phần hóa học của thép I100x50x6M tuân theo các giới hạn tiêu chuẩn của mác thép, đảm bảo khả năng hàn và độ bền:
|
Thành phần (%) |
Mác thép SS400 (JIS G3101) |
Mác thép A36 (ASTM A36) |
Ghi chú |
|
C (Carbon) |
Không quy định tối đa |
0.25 - 0.29 max* |
Carbon ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng hàn. |
|
Si (Silic) |
Không quy định |
Không quy định |
|
|
Mn (Mangan) |
Không quy định |
0.80 - 1.20 |
Mangan tăng độ bền và khả năng chống mài mòn. |
|
P (Photpho) |
0.050 max |
0.040 max |
Giới hạn để tránh giòn thép. |
|
S (Lưu huỳnh) |
0.050 max |
0.050 max |
Giới hạn để tránh nứt nóng khi hàn. |
*Lưu ý: Hàm lượng Carbon tối đa của A36 phụ thuộc vào độ dày của cánh và bụng thép.
2. Tính chất cơ lý (Mechanical Properties)
Tính chất cơ lý cho thấy khả năng chịu lực của thép I100x50x6M trong các ứng dụng kết cấu:
|
Tính chất cơ lý |
Mác thép SS400 (JIS G3101) |
Mác thép A36 (ASTM A36) |
Đơn vị |
|
Giới hạn chảy (Yield Strength - ReH) |
≥ 245 |
≥ 250 |
N/mm² (MPa) |
|
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength - Rm) |
400 – 510 |
400 – 550 |
N/mm² (MPa) |
|
Độ giãn dài tương đối (Elongation - A) |
≥ 21% |
≥ 23% |
% |
Đặc điểm chung
Đơn vị cung cấp thép hình I100/ Thép chữ I100, Sắt I100
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999