Thép hình I100x55x3.6x4.4mx6m (6.72kg/m) mác thép SS400, A36, Q235B

Thép hình I100x55x3.6x4.4mx6m (6.72kg/m) mác thép SS400, A36, Q235B

Thép hình I100x55x3.6x4.4mx6m (6.72kg/m) mác thép SS400, A36, Q235B

Tên sản phẩm: Thép hình I100

Kích thước tiêu chuẩn: 100 x 55 x 3.6 x 4.4 mm

Chiều cao bụng (H): 100 mm

Chiều rộng cánh (B): 55 mm

Độ dày bụng (t1): 3.6 mm

Độ dày cánh (t2): 4.4 mm (thường được làm tròn là 4.5 mm trong các catalog)

Trọng lượng/mét (Barem): 6.72 kg/m

Chiều dài cây thép: 6m

Tổng trọng lượng 1 cây (6m): Khoảng 40.32 kg (6.72 kg/m * 6 m)
  • giá thép hình I100x55x3.6x4.4mx6m
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP HÌNH I100X55X3.6X4.4X6M

I. Thông số kỹ thuật và đặc điểm THÉP HÌNH I100X55X3.6X4.4X6M

Thép hình I100x55x3.6x4.4x6m là loại thép hình chữ I có quy cách cụ thể, trong đó 100 là chiều cao (100mm), 55 là chiều rộng cánh (55mm), 3.6 và 4.4 là độ dày cánh và thân thép tương ứng, còn 6m là chiều dài thanh thép. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng nhẹ như khung kèo, sàn và các cấu trúc cần độ bền và chịu lực tốt, được làm từ thép tiêu chuẩn như A36 hoặc SS400. 

Đây là thông số kỹ thuật chi tiết của loại Thép hình I100 nhẹ, một sản phẩm thép kết cấu phổ biến:

1. Thông số kỹ thuật:

 

Thông số

Giá trị

Đơn vị

Chiều cao bụng (H)

100

mm

Chiều rộng cánh (B)

55

mm

Độ dày bụng (t1)

3.6

mm

Độ dày cánh (t2)

Khoảng 4.4-4.5

mm

Chiều dài tiêu chuẩn

6

mét

Trọng lượng lý thuyết/mét

6.72

kg/m

Tổng trọng lượng/cây 6m

40.32

kg

2. Tiêu chuẩn và Ứng dụng:

Tiêu chuẩn mác thép: Thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A36, JIS G3101 (SS400), GOST, EN... tùy thuộc vào nhà sản xuất (Hòa Phát, Posco, An Khánh, ĐVS...).

Ứng dụng chính:

  • Xây dựng nhà xưởng, nhà kho tiền chế.
  • Làm khung kèo, đòn tay, cột đỡ trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
  • Chế tạo máy móc, kết cấu chịu lực vừa và nhỏ.
  • Dầm cầu trục, dầm đỡ sàn.
  • Đây là loại thép I có trọng lượng nhẹ, tối ưu cho các kết cấu không yêu cầu khả năng chịu lực quá lớn, giúp tiết kiệm chi phí vật liệu.

II. Xuất xứ THÉP HÌNH I100X55X3.6X4.4X6M

Thép hình I100x55x3.6x4.4mx6m thực chất là quy cách thép I100 nhẹ, với trọng lượng lý thuyết 6.72 kg/m. Loại thép này có xuất xứ đa dạng, chủ yếu từ các nhà máy sản xuất trong nước và nhập khẩu từ các nước châu Á.

1. Xuất xứ trong nước

Đây là nguồn cung phổ biến nhất cho các loại thép hình nhẹ. Một số nhà máy Việt Nam sản xuất quy cách này để đáp ứng nhu cầu thị trường:

  • Thép An Khánh (AKS): Là một trong những nhà sản xuất thép hình hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp nhiều quy cách thép I nhẹ.
  • Thép ĐVS (Pomina): Có thể sản xuất các loại thép hình nhẹ tương tự.
  • Các nhà máy thép tư nhân khác ở miền Nam và miền Bắc.

Sản phẩm trong nước thường tuân thủ tiêu chuẩn TCVN hoặc JIS G3101 của Nhật Bản.

2. Xuất xứ nhập khẩu

Thép I100 nhẹ cũng được nhập khẩu để bổ sung nguồn hàng, đặc biệt là khi cần mác thép hoặc tiêu chuẩn đặc biệt:

  • Trung Quốc: Nguồn nhập khẩu rất phổ biến với giá cạnh tranh, thường tuân thủ tiêu chuẩn GB/T (Trung Quốc) hoặc các tiêu chuẩn quốc tế khác.
  • Hàn Quốc: Một số nhà sản xuất Hàn Quốc (như Posco) có thể cung cấp thép I nhẹ.
  • Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia: Các nguồn nhập khẩu khác tùy thuộc vào thị trường và nhu cầu.

III. Bảng giá THÉP HÌNH I100X55X3.6X4.4X6M

Giá thép hình I100x55x3.6x4.5 (thép I100 nhẹ, trọng lượng 6.72 kg/m) biến động liên tục, dao động trong khoảng từ 14.000 đ/kg đến 18.500 đ/kg tùy thuộc vào nhà cung cấp, xuất xứ và thời điểm mua hàng. 

Bảng giá tham khảo thép hình I100 nhẹ 6.72kg/m

Giá dưới đây là giá tham khảo cho thép đen (chưa mạ kẽm) và có thể thay đổi. 

Thương hiệu/Xuất xứ

Đơn giá tham khảo (đ/kg)

Thành tiền/cây 6m (khoảng)

An Khánh (AKS)

Khoảng 14.000 - 15.000

Khoảng 564.480 - 604.800

Posco (Hàn Quốc)

Khoảng 16.000 - 17.500

Khoảng 645.120 - 705.600

Nhập khẩu Trung Quốc

Khoảng 14.000 - 16.000

Khoảng 564.480 - 645.120

Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển. Tổng trọng lượng một cây 6m là khoảng 40.32 kg (6.72 kg/m * 6m).

Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín tại Bình Dương, TP HCM như ALPHA STEEL: 0907315999

IV. Thành phần hoá học và cơ lý THÉP HÌNH I100X55X3.6X4.4X6M

Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hình I100x55x3.6x4.5x6m (thép I100 nhẹ, trọng lượng 6.72 kg/m) phụ thuộc vào mác thép cụ thể được sử dụng trong quá trình sản xuất. Các nhà sản xuất trong nước và quốc tế thường tuân theo các tiêu chuẩn như JIS G3101 (Nhật Bản - mác SS400) hoặc ASTM A36 (Hoa Kỳ).

Dưới đây là thông tin chi tiết dựa trên hai mác thép phổ biến nhất: SS400 và A36.

1. Thành phần hóa học (Chemical Composition)

Thành phần hóa học xác định khả năng hàn, độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép.

Thành phần (%)

Mác thép SS400 (JIS G3101)

Mác thép A36 (ASTM A36)

C (Carbon)

Không quy định tối đa

0.25 - 0.29 max*

Si (Silic)

Không quy định

Không quy định

Mn (Mangan)

Không quy định

0.80 - 1.20

P (Photpho)

0.050 max

0.040 max

S (Lưu huỳnh)

0.050 max

0.050 max

*Lưu ý: Hàm lượng Carbon tối đa của A36 phụ thuộc vào độ dày sản phẩm.

2. Tính chất cơ lý (Mechanical Properties)

Tính chất cơ lý đo lường khả năng chịu lực, độ dẻo dai và giới hạn bền của thép trong điều kiện làm việc.

Tính chất cơ lý

Mác thép SS400 (JIS G3101)

Mác thép A36 (ASTM A36)

Đơn vị

Giới hạn chảy (Yield Strength - ReH)

≥ 245

≥ 250

N/mm² (MPa)

Giới hạn bền kéo (Tensile Strength - Rm)

400 – 510

400 – 550

N/mm² (MPa)

Độ giãn dài tương đối (Elongation - A)

≥ 21%

≥ 23%

%

Đặc điểm chung

  • Khả năng chịu lực: Mặc dù là thép I "nhẹ", sản phẩm vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt theo tiêu chuẩn kỹ thuật của mác thép (ví dụ: giới hạn chảy tối thiểu 245 MPa).
  • Dễ gia công và hàn: Với hàm lượng carbon được kiểm soát, thép I100 nhẹ có khả năng hàn rất tốt, thuận tiện cho việc chế tạo và lắp đặt tại công trình.
  • Độ dẻo dai: Độ giãn dài cao giúp thép có khả năng biến dạng nhất định trước khi bị phá hủy, đảm bảo an toàn cho kết cấu.

Đơn vị cung cấp thép hình I100/ Thép chữ I100, Sắt I100

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

 

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline