Thép hình I100x55x4.5x6m ( 56.8kg/cây) mác thép SS400, A36, Q235, S355JR
THÉP HÌNH I100X55X4.5X6M
I. Thông số kỹ thuật và đặc điểm THÉP HÌNH I100X55X4.5X6M
Thép hình I100x55x4.5x6m là loại vật liệu xây dựng có mặt cắt hình chữ "I" nhỏ, được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp cho nhiều ứng dụng kết cấu. Dưới đây là thông số kỹ thuật và đặc điểm chi tiết:
1. Thông số kỹ thuật chi tiết
Các thông số kỹ thuật cơ bản của thép I100x55x4.5x6m bao gồm:
2. Tiêu chuẩn và mác thép
Thép I100 được sản xuất và nhập khẩu theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, đảm bảo chất lượng cho từng ứng dụng cụ thể:
3. Đặc điểm của Thép hình I100x55x4.5x6m
Cấu tạo chịu lực tối ưu: Thiết kế mặt cắt chữ "I" với phần bụng mỏng và hai cánh rộng giúp tối đa hóa khả năng chịu lực, đặc biệt là khả năng chịu uốn và chịu nén.
4. Ứng dụng phổ biến
Nhờ các đặc tính trên, thép I100x55x4.5x6m được sử dụng rộng rãi trong:
II. Xuất xứ THÉP HÌNH I100X55X4.5X6M
Thép hình I100x55x4.5x6m có xuất xứ đa dạng, bao gồm cả sản phẩm được sản xuất tại các nhà máy trong nước và nhập khẩu từ nước ngoài.
1. Sản xuất trong nước
Tại Việt Nam, nhiều nhà máy thép lớn sản xuất thép hình I, bao gồm cả quy cách I100, để đáp ứng nhu cầu thị trường. Các thương hiệu phổ biến có thể kể đến như:
Sản phẩm nội địa thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) hoặc các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến khác.
2. Thép nhập khẩu
Thép I100 cũng được nhập khẩu từ các quốc gia khác để đa dạng hóa nguồn cung và chủng loại.
3. Tiêu chuẩn và chứng chỉ
Dù là sản phẩm nội địa hay nhập khẩu, thép I100x55x4.5x6m đều tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nhất định như:
Khi mua hàng, sản phẩm thường đi kèm đầy đủ chứng chỉ CO/CQ (Certificate of Origin/Certificate of Quality) để xác minh nguồn gốc và chất lượng.
III. Bảng giá THÉP HÌNH I100X55X4.5X6M
Giá thép hình I100x55x4.5x6m biến động liên tục theo thị trường, dao động trong khoảng từ 14.500 đ/kg đến 18.500 đ/kg tùy thuộc vào nhà sản xuất và thời điểm mua hàng.
Bảng giá tham khảo thép hình I100
Do giá thép thay đổi hàng ngày, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo dựa trên thông tin thị trường gần nhất.
|
Thương hiệu |
Tiêu chuẩn/Mác thép |
Đơn giá tham khảo (đ/kg) |
Thành tiền/cây 6m |
|
An Khánh (AKS) |
TCVN, SS400 |
Khoảng 14.500 |
Khoảng 826.156 |
|
Posco |
Tiêu chuẩn Hàn Quốc |
Khoảng 16.000 |
Khoảng 908.800 |
|
Nhập khẩu (TQ, Nhật, v.v.) |
A36, Q235, JIS |
Dao động 14.000 - 18.500 |
Tùy thuộc đơn giá/kg |
Lưu ý: Giá trên là giá tham khảo cho thép đen (chưa mạ kẽm) và chưa bao gồm VAT cũng như chi phí vận chuyển. Trọng lượng mỗi cây là khoảng 56.8 kg.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá thép I100
Giá thép hình I100x55x4.5x6m phụ thuộc vào các yếu tố chính sau:
Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín tại Bình Dương, TP HCM như ALPHA STEEL: 0907315999
IV. Thành phần hoá học và cơ lý THÉP HÌNH I100X55X4.5X6M
Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hình I100x55x4.5x6m phụ thuộc vào mác thép cụ thể mà sản phẩm đó tuân theo (ví dụ: SS400, A36, Q235, S355JR).
Dưới đây là thông tin chi tiết dựa trên hai mác thép phổ biến nhất trên thị trường Việt Nam: SS400 (Tiêu chuẩn Nhật Bản - JIS G3101) và A36 (Tiêu chuẩn Hoa Kỳ - ASTM A36).
1. Thành phần hóa học (Chemical Composition)
Thành phần hóa học xác định đặc tính cơ bản của thép, đặc biệt là khả năng hàn và độ bền.
|
Thành phần (%) |
Mác thép SS400 (JIS G3101) |
Mác thép A36 (ASTM A36) |
Ghi chú |
|
C (Carbon) |
Không quy định tối đa |
0.25 - 0.29 max* |
Carbon ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng hàn. |
|
Si (Silic) |
Không quy định tối đa |
Không quy định |
|
|
Mn (Mangan) |
Không quy định tối đa |
0.80 - 1.20 |
Mangan tăng độ bền và khả năng chống mài mòn. |
|
P (Photpho) |
0.050 max |
0.040 max |
Giới hạn để tránh giòn thép. |
|
S (Lưu huỳnh) |
0.050 max |
0.050 max |
Giới hạn để tránh nứt nóng khi hàn. |
|
Cu (Đồng) |
Không quy định tối đa |
0.20 min (nếu yêu cầu) |
*Lưu ý: Mác A36 quy định hàm lượng C tối đa dựa trên độ dày vật liệu.
2. Tính chất cơ lý (Mechanical Properties)
Tính chất cơ lý (hay tính chất vật lý) đo lường khả năng chịu lực, độ dẻo dai và giới hạn bền của thép trong điều kiện làm việc thực tế.
|
Tính chất cơ lý |
Mác thép SS400 (JIS G3101) |
Mác thép A36 (ASTM A36) |
Đơn vị |
|
Giới hạn chảy (Yield Strength - ReH) |
≥ 245 |
≥ 250 |
N/mm² (MPa) |
|
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength - Rm) |
400 – 510 |
400 – 550 |
N/mm² (MPa) |
|
Độ giãn dài tương đối (Elongation - A) |
≥ 21% |
≥ 23% |
% |
|
Độ dai va đập (Impact Test) |
Tùy chọn (thường không yêu cầu) |
Tùy chọn |
Thép hình I100x55x4.5x6m với các mác thép phổ biến này đều có đặc tính là dễ hàn, dễ gia công, độ bền tương đối cao và giá thành hợp lý, phù hợp cho các kết cấu chịu lực vừa và nhỏ trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Đơn vị cung cấp thép hình I100/ Thép chữ I100, Sắt I100
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999