Thép hình I120x64x3.8x4.8x6m ( 8.63kg/m) mác thép SS400, A36, Q235B

Thép hình I120x64x3.8x4.8x6m ( 8.63kg/m) mác thép SS400, A36, Q235B

Thép hình I120x64x3.8x4.8x6m ( 8.63kg/m) mác thép SS400, A36, Q235B

Thép ALPHA chuyên cung cấp: I120x64x4.8x6.5x6m; I120x64x3.8x4.8x6m; I120x63x3.8; I120x60x4.5 Hàng POSCO, An Khánh, Pomina (ĐVS); Hoà Phát, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…giao hàng toàn quốc.

Thép hình I120x64x3.8x4.8x6m là loại thép hình chữ I có kích thước khá phổ biến, thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 (SS400) hoặc ASTM A36.

H (Chiều cao bụng): 120 mm

B (Chiều rộng cánh): 64 mm

tw (Độ dày bụng): 3.8 mm

tf (Độ dày cánh): 4.8 mm

L (Chiều dài tiêu chuẩn): 6 mét

Trọng lượng/mét: Khoảng 8.63 kg/mét; 50.16kg/cây

Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

  • giá thép hình I120x64x3.8x4.8x6m
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP HÌNH I120X64X3.8X4.8X6M

Thép hình I120x64x3.8x4.8x6m là loại thép hình chữ I có các thông số kỹ thuật sau: chiều cao bụng 120mm, chiều rộng cánh 64mm, độ dày cánh 3.8mm, độ dày bụng 4.8mm và chiều dài 6m. Trọng lượng của loại thép này là 8.36 kg/mét. Thép này thường được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với các công trình xây dựng, đặc biệt là nhà kết cấu chịu lực. Mác thép phổ biến là SS400, A36, hoặc SM490B. Thép hình này có sẵn để mua và phân phối trên toàn quốc.

I. Thông số kỹ thuật và đặc điểm THÉP HÌNH I120x64x3.8x4.8x6m

1. Thông số kỹ thuật

Thông số

Giá trị

Đơn vị

Chiều cao bụng (H)

120

mm

Chiều rộng cánh (B)

64

mm

Độ dày bụng (t1)

3.8

mm

Độ dày cánh (t2)

4.8

mm

Chiều dài tiêu chuẩn

6

mét

Trọng lượng lý thuyết/mét

8.36

kg/m

Tổng trọng lượng/cây 6m

50.16

kg

2. Đặc điểm

  • Kết cấu chịu lực: Đây là loại thép I có tiết diện tiêu chuẩn, được thiết kế tối ưu để chịu lực uốn và nén hiệu quả.
  • Độ bền cao: Thường được sản xuất từ các mác thép chất lượng cao như SS400, A36, Q235, đảm bảo độ bền kéo và độ dẻo dai cần thiết cho các ứng dụng kết cấu.
  • Tính linh hoạt: Chiều dài 6m tiêu chuẩn dễ dàng vận chuyển và lắp đặt trong nhiều loại công trình.
  • Khả năng gia công: Dễ dàng cắt, hàn và gia công theo yêu cầu kỹ thuật của từng dự án.

3. Ứng dụng phổ biến

Thép I120x64x3.8x4.8x6m là một cấu kiện quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong:

  • Xây dựng dân dụng và công nghiệp: Làm dầm, cột chịu lực chính cho các công trình nhà xưởng, kho bãi, nhà cao tầng.
  • Cầu đường: Sử dụng trong các kết cấu cầu nhỏ, móng cầu, hoặc các công trình hạ tầng.
  • Cơ khí chế tạo: Làm khung máy, giá đỡ chịu tải nặng trong các thiết bị công nghiệp.
  • Kết cấu tiền chế: Ứng dụng trong các hệ thống giàn thép, vì kèo, và các cấu kiện lắp ghép khác.

II. Xuất xứ thép hình I120x64x3.8x4.8x6m

Thép hình I120x64x3.8x4.8x6m (trọng lượng 8.36 kg/m) có xuất xứ đa dạng, bao gồm cả sản phẩm được sản xuất tại các nhà máy trong nước và nhập khẩu từ nước ngoài.

1. Sản xuất trong nước

Nhiều nhà máy thép lớn tại Việt Nam có khả năng sản xuất quy cách thép I120 để đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa.

  • Thép An Khánh (AKS): Một nhà sản xuất lớn tại Việt Nam, cung cấp nhiều loại thép hình tiêu chuẩn.
  • Thép Hòa Phát: Tập đoàn thép hàng đầu Việt Nam.
  • Thép VinaOne: Nhà máy thép có trụ sở tại Bình Dương, cung cấp đa dạng các sản phẩm thép hình.

Sản phẩm nội địa thường tuân thủ các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) hoặc JIS G3101 (Nhật Bản).

2. Thép nhập khẩu

Thép I120 cũng được nhập khẩu từ các quốc gia khác để đa dạng hóa nguồn cung và chủng loại, đặc biệt là các mác thép chuyên dụng:

  • Hàn Quốc: Thương hiệu Posco là một nhà cung cấp nhập khẩu uy tín.
  • Nhật Bản: Nhập khẩu từ các nhà máy Nhật Bản, thường tuân theo tiêu chuẩn JIS G3101.
  • Trung Quốc: Nguồn hàng nhập khẩu từ Trung Quốc rất phổ biến, có giá thành cạnh tranh.
  • Các nước khác: Thép cũng có thể được nhập khẩu từ Đài Loan, Malaysia, Thái Lan.

3. Tiêu chuẩn và chứng chỉ

Dù là sản phẩm nội địa hay nhập khẩu, thép I120x64x4.8x6.5x6m đều tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như:

  • JIS G3101 (Nhật Bản)
  • ASTM A36 (Hoa Kỳ)
  • EN 10025 (Châu Âu)
  • TCVN 7571:2016 (Việt Nam)

III. Bảng giá thép hình I120x64x3.8x4.8x6m

Giá thép hình I120x64x3.8x4.8x6m là loại thép I nhẹ (trọng lượng lý thuyết khoảng 8.36 kg/m), có mức giá biến động theo thị trường, dao động trong khoảng 14.000 đ/kg đến 17.900 đ/kg.

Bảng giá tham khảo thép hình I120x64x3.8x4.8x6m

Giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, xuất xứ và thời điểm mua hàng. Tổng trọng lượng một cây 6m là khoảng 50.16 kg (8.36 kg/m * 6m). 

Thương hiệu/Xuất xứ 

Đơn giá tham khảo (đ/kg)

Thành tiền/cây 6m (khoảng)

An Khánh (AKS)

Khoảng 14.000 - 15.000

Khoảng 702.240 - 752.400

Posco (Hàn Quốc)

Khoảng 14.000

Khoảng 702.240

Nhập khẩu Trung Quốc

Khoảng 14.000 - 16.000

Khoảng 702.240 - 802.560

Lưu ý:

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, không phải giá bán chính thức tại thời điểm hiện tại.
  • Giá có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường, số lượng mua, và chính sách của từng đại lý phân phối tại Bình Dương.
  • Giá chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển. 

Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín tại Bình Dương, TP HCM như ALPHA STEEL: 0907315999

IV. Thành phần hoá học và cơ lý thép hình I120x64x3.8x4.8x6m

Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hình I120x64x3.8x4.8x6m phụ thuộc vào mác thép cụ thể được sử dụng trong quá trình sản xuất. Loại thép này thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến như JIS G3101 (Nhật Bản - mác SS400) hoặc ASTM A36 (Hoa Kỳ).

Dưới đây là thông tin chi tiết dựa trên hai mác thép phổ biến nhất: SS400 và A36.

1. Thành phần hóa học (Chemical Composition)

Thành phần hóa học xác định khả năng hàn, độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép.

Thành phần (%)

Mác thép SS400 (JIS G3101)

Mác thép A36 (ASTM A36)

Ghi chú

C (Carbon)

Không quy định tối đa

0.25 - 0.29 max*

Carbon ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng hàn.

Si (Silic)

Không quy định

Không quy định

 

Mn (Mangan)

Không quy định

0.80 - 1.20

Mangan tăng độ bền và khả năng chống mài mòn.

P (Photpho)

0.050 max

0.040 max

Giới hạn để tránh giòn thép.

S (Lưu huỳnh)

0.050 max

0.050 max

Giới hạn để tránh nứt nóng khi hàn.

*Lưu ý: Hàm lượng Carbon tối đa của A36 phụ thuộc vào độ dày của vật liệu, nhưng thường trong khoảng này.

2. Tính chất cơ lý (Mechanical Properties)

Tính chất cơ lý cho thấy khả năng chịu lực, độ dẻo dai và giới hạn bền của thép I120x64x3.8x4.8x6m trong các ứng dụng kết cấu:

Tính chất cơ lý

Mác thép SS400 (JIS G3101)

Mác thép A36 (ASTM A36)

Đơn vị

Giới hạn chảy (Yield Strength - ReH)

≥ 245

≥ 250

N/mm² (MPa)

Giới hạn bền kéo (Tensile Strength - Rm)

400 – 510

400 – 550

N/mm² (MPa)

Độ giãn dài tương đối (Elongation - A)

≥ 21%

≥ 23%

%

Độ dai va đập (Impact Test)

Tùy chọn

Tùy chọn

 

Đặc điểm chung

  • Khả năng chịu lực: Cả hai mác thép đều cung cấp giới hạn chảy tối thiểu cao (trên 245 MPa), đảm bảo khả năng chịu tải tốt cho các ứng dụng dầm và cột.
  • Dễ gia công và hàn: Với thành phần hóa học được kiểm soát, thép có khả năng hàn tuyệt vời, giúp dễ dàng liên kết các cấu kiện tại công trường.
  • Độ bền và dẻo dai: Sự cân bằng giữa độ bền kéo và độ dẻo giúp kết cấu an toàn, có khả năng biến dạng nhất định trước khi bị phá hủy.

Đơn vị cung cấp thép hình I120/ Thép chữ I120, Sắt I120

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline