Thép hình I120x64x4.8mm có trọng lượng 11.5kg/m
THÉP HÌNH I120X64X4.8(11.5kg/mét)
Quý khách hàng đăng cần tìm hiểu thông tin về thép hình I: I120x64x4.8x6m; Thép hình I120x64x4.8x12m; Quy cách thép hình I120; Thép hình I120x64x4.8mm, Giá sắt chữ I150...Hãy cùng Alpha Steel tìm hiểu về Thép hình I120x64x4.8 qua bài viết dưới đây:
Thép hình I120x64x4.8mm là một loại thép hình chữ I, được sử dụng trong xây dựng. Kích thước của thép này là chiều dài bụng 120mm, chiều dài cánh 64mm và độ dày cánh 4.8mm. Trọng lượng của thép này là khoảng 11.5 kg/mét; 69kg/cây 6m; hoặc 138kg/cây 12m. Thép hình I thường được sử dụng trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình như cầu đường, nhà xưởng, và kết cấu nhà tiền chế. Thép này thường được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế và được sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là các kết cấu chịu lực. .. Thép thường được sản xuất từ các mác thép như SS400, A36, Q235, S275 hoặc SM490B. Thông tin này mô tả quy cách và trọng lượng tiêu chuẩn của thép I120, được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như TCVN, ASTM, JIS và phổ biến trong các công trình xây dựng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
=>Đây là thông số kỹ thuật chuẩn được sử dụng rộng rãi trong các bảng tra cứu trọng lượng thép và tính toán kết cấu xây dựng.
Bảng quy cách, trọng lượng, giá thép hình I hiện nay:
|
Tên sản phẩm |
Độ dài |
Trọng lượng |
Đơn giá |
|
(Cây) |
(Kg/Cây) |
(VND/Kg đã bao gồm VAT) |
|
|
Thép hình I 100x55x4.5 |
6m |
56.80 |
15.000-25.000 |
|
6m |
69.00 |
15.000-25.000 |
|
|
Thép hình I 148x100x6x9 |
12m |
253.20 |
15.000-25.000 |
|
Thép hình I 150x75x5x7 |
12m |
168.00 |
15.000-25.000 |
|
Thép hình I 194x150x6x9 |
12m |
358.80 |
15.000-25.000 |
|
Thép hình I 200x100x5.5×8 |
12m |
255.60 |
15.000-25.000 |
|
Thép hình I 250x125x6x9 |
12m |
355.20 |
15.000-25.000 |
|
Thép hình I 300x150x6.5×9 |
12m |
440.40 |
15.000-25.000 |
|
Thép hình I 350x175x7x11 |
12m |
595.20 |
15.000-25.000 |
|
Thép hình I 400x200x8x13 |
12m |
792.00 |
15.000-25.000 |
|
Thép hình I 450x200x9x14 |
12m |
912.00 |
15.000-25.000 |
|
Thép hình I 482x300x11x15 |
12m |
1368.00 |
15.000-25.000 |
Lưu ý: giá thép, trọng có thể thay đổi theo tiêu chuẩn sản xuất,trên đây là bảng quy cách, trọng lượng, giá thép hình I tham khảo. Hãy liên hệ trực tiếp với công ty qua số Hotline/zalo: 0907315999 để nhận thông tin chính xác nhất.
Thành phần cơ lý (tính chất vật lý và cơ học) của thép hình I120x64x4.8mm
Thành phần cơ lý (tính chất vật lý và cơ học) của thép hình I120x64x4.8mm phụ thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất (ví dụ: JIS SS400, ASTM A36, Q235, hoặc EN S235). Kích thước I120x64x4.8mm thường là kích thước danh nghĩa, với độ dày bụng và cánh có thể khác nhau tùy tiêu chuẩn. Chúng tôi sẽ cung cấp thông số cho các mác thép phổ biến.
Tính chất vật lý
Các tính chất vật lý của thép kết cấu carbon thấp là khá đồng nhất:
Tính chất cơ học (Cơ tính)
Đây là những thông số quan trọng nhất quyết định khả năng chịu lực của thép, thay đổi tùy theo mác thép.
|
Thuộc tính |
Mác thép SS400 (JIS G3101) |
Mác thép A36 (ASTM) |
Mác thép Q235 (GB/T) |
|
Giới hạn chảy (Yield Strength, min) |
≥ 245 MPa |
≥ 250 MPa |
≥ 235 MPa |
|
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) |
400 - 510 MPa |
400 - 550 MPa |
370 - 500 MPa |
|
Độ giãn dài tương đối (Elongation, min) |
≥ 21% (tùy độ dày) |
≥ 20% (trong 8 inch) |
≥ 26% (tùy độ dày) |
Thành phần hóa học tiêu biểu
Thành phần hóa học được kiểm soát để đảm bảo cơ tính và khả năng hàn.
|
Nguyên tố |
Mác thép A36 (max %) |
Mác thép SS400 (max %) |
Mác thép Q235 (max %) |
|
Carbon (C) |
0.25 - 0.29% |
(Không quy định cụ thể) |
≤ 0.22% |
|
Mangan (Mn) |
1.03% |
(Không quy định cụ thể) |
≤ 1.4% |
|
Phốt pho (P) |
0.04% |
0.05% |
≤ 0.045% |
|
Lưu huỳnh (S) |
0.05% |
0.05% |
≤ 0.045% |
|
Silic (Si) |
0.28% |
(Không quy định cụ thể) |
≤ 0.35% |
Những thông số này đảm bảo thép I120x64x4.8mm có độ bền, khả năng chịu lực và tính hàn tốt, phù hợp cho các kết cấu xây dựng từ dân dụng đến công nghiệp nhẹ.
Ứng dụng phổ biến của thép hình I120x64x4.8mm là gì?
Thép hình I120x64x4.8mm là loại thép kết cấu cỡ nhỏ, thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu tải trọng nhẹ đến trung bình trong xây dựng dân dụng, công nghiệp nhẹ và chế tạo.
Các thông số kỹ thuật (chiều cao 120mm, chiều rộng cánh 64mm, độ dày bụng và cánh thường là 4.8mm theo tiêu chuẩn I-beam phổ thông) khiến nó trở thành lựa chọn kinh tế cho các kết cấu phụ trợ.
Các ứng dụng phổ biến nhất của loại thép này bao gồm:
Thép I120x64x4.8mm là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học tốt và khả năng chịu tải trọng nhẹ, phù hợp với nhiều dự án xây dựng từ dân dụng đến công nghiệp.
Đơn vị cung cấp thép hình I/ Thép chữ I, Sắt I, Côn I, Cẩu trục I Toàn Quốc
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999 / 0937682789