Thép hình I120x64x4.8x6.5x6m ( 39kg/cây) mác thép SS400, A36, Q235, S355JR
THÉP HÌNH I120X64X4.8X6.5X6M
Thép hình I120x64x4.8x6.5x6m là loại thép hình chữ I có các thông số kỹ thuật sau: chiều cao bụng 120mm, chiều rộng cánh 64mm, độ dày cánh 4.8mm, độ dày bụng 6.5mm và chiều dài 6m. Trọng lượng của loại thép này là 11.5 kg/mét. Thép này thường được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với các công trình xây dựng, đặc biệt là nhà kết cấu chịu lực. Mác thép phổ biến là SS400, A36, hoặc SM490B. Thép hình này có sẵn để mua và phân phối trên toàn quốc.
I. Thông số kỹ thuật và đặc điểm THÉP HÌNH I120x64x4.8x6.5x6m
1. Thông số kỹ thuật
|
Thông số |
Giá trị |
Đơn vị |
|
Chiều cao bụng (H) |
120 |
mm |
|
Chiều rộng cánh (B) |
64 |
mm |
|
Độ dày bụng (t1) |
4.8 |
mm |
|
Độ dày cánh (t2) |
6.5 |
mm |
|
Chiều dài tiêu chuẩn |
6 |
mét |
|
Trọng lượng lý thuyết/mét |
6.5 |
kg/m |
|
Tổng trọng lượng/cây 6m |
39 |
kg |
2. Đặc điểm
3. Ứng dụng phổ biến
Thép I120x64x4.8x6.5x6m là một cấu kiện quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong:
II. Xuất xứ thép hình I120x64x4.8x6.5x6m
Thép hình I120x64x4.8x6.5x6m (trọng lượng 6.5 kg/m) có xuất xứ đa dạng, bao gồm cả sản phẩm được sản xuất tại các nhà máy trong nước và nhập khẩu từ nước ngoài.
1. Sản xuất trong nước
Nhiều nhà máy thép lớn tại Việt Nam có khả năng sản xuất quy cách thép I120 để đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa.
Sản phẩm nội địa thường tuân thủ các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) hoặc JIS G3101 (Nhật Bản).
2. Thép nhập khẩu
Thép I120 cũng được nhập khẩu từ các quốc gia khác để đa dạng hóa nguồn cung và chủng loại, đặc biệt là các mác thép chuyên dụng:
3. Tiêu chuẩn và chứng chỉ
Dù là sản phẩm nội địa hay nhập khẩu, thép I120x64x4.8x6.5x6m đều tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như:
III. Bảng giá thép hình I120x64x4.8x6.5x6m
Giá thép hình I120x64x4.8x6.5x6m (trọng lượng 6.5 kg/m) biến động liên tục theo thị trường, dao động trong khoảng từ 14.000 đ/kg đến 17.900 đ/kg tùy thuộc vào nhà sản xuất và thời điểm mua hàng.
Bảng giá tham khảo thép hình I120x64x4.8x6.5x6m
Giá dưới đây là giá tham khảo cho thép đen (chưa mạ kẽm) và chưa bao gồm VAT cũng như chi phí vận chuyển. Tổng trọng lượng một cây 6m là 39 kg.
|
Thương hiệu |
Đơn giá tham khảo (đ/kg) |
Thành tiền/cây 6m (khoảng) |
|
An Khánh (AKS) |
Khoảng 14.000 - 15.000 |
Khoảng 546.000 - 585.000 |
|
Posco (Hàn Quốc) |
Khoảng 14.000 |
Khoảng 546.000 |
|
Nhập khẩu (TQ, Nhật, v.v.) |
Dao động 14.000 - 17.900 |
Tùy thuộc đơn giá/kg |
Lưu ý:
Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín tại Bình Dương, TP HCM như ALPHA STEEL: 0907315999
IV. Thành phần hoá học và cơ lý thép hình I120x64x4.8x6.5x6m
Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hình I120x64x4.8x6.5x6m phụ thuộc vào mác thép cụ thể được sử dụng trong quá trình sản xuất. Loại thép này thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến như JIS G3101 (Nhật Bản - mác SS400) hoặc ASTM A36 (Hoa Kỳ).
Dưới đây là thông tin chi tiết dựa trên hai mác thép phổ biến nhất: SS400 và A36.
1. Thành phần hóa học (Chemical Composition)
Thành phần hóa học xác định khả năng hàn, độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép.
|
Thành phần (%) |
Mác thép SS400 (JIS G3101) |
Mác thép A36 (ASTM A36) |
Ghi chú |
|
C (Carbon) |
Không quy định tối đa |
0.25 - 0.29 max* |
Carbon ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng hàn. |
|
Si (Silic) |
Không quy định |
Không quy định |
|
|
Mn (Mangan) |
Không quy định |
0.80 - 1.20 |
Mangan tăng độ bền và khả năng chống mài mòn. |
|
P (Photpho) |
0.050 max |
0.040 max |
Giới hạn để tránh giòn thép. |
|
S (Lưu huỳnh) |
0.050 max |
0.050 max |
Giới hạn để tránh nứt nóng khi hàn. |
*Lưu ý: Hàm lượng Carbon tối đa của A36 phụ thuộc vào độ dày của vật liệu, nhưng thường trong khoảng này.
2. Tính chất cơ lý (Mechanical Properties)
Tính chất cơ lý cho thấy khả năng chịu lực, độ dẻo dai và giới hạn bền của thép I120x64x4.8x6.5x6m trong các ứng dụng kết cấu:
|
Tính chất cơ lý |
Mác thép SS400 (JIS G3101) |
Mác thép A36 (ASTM A36) |
Đơn vị |
|
Giới hạn chảy (Yield Strength - ReH) |
≥ 245 |
≥ 250 |
N/mm² (MPa) |
|
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength - Rm) |
400 – 510 |
400 – 550 |
N/mm² (MPa) |
|
Độ giãn dài tương đối (Elongation - A) |
≥ 21% |
≥ 23% |
% |
|
Độ dai va đập (Impact Test) |
Tùy chọn |
Tùy chọn |
Đặc điểm chung
Đơn vị cung cấp thép hình I120/ Thép chữ I120, Sắt I120
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999