Thép hình I148x100x6x9x12m ( 21.7kg/m) mác thép SS400, A36, Q235B

Thép hình I148x100x6x9x12m ( 21.7kg/m) mác thép SS400, A36, Q235B

Thép hình I148x100x6x9x12m ( 21.7kg/m) mác thép SS400, A36, Q235B

Thép hình I148x100x6x9x12m là loại thép hình chữ I có kích thước tiêu chuẩn bao gồm: chiều cao bụng thép là 148mm, chiều rộng cánh thép là 100mm, độ dày bụng là 6mm, độ dày cánh là 9mm và chiều dài là 12 mét. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cơ khí vì có khả năng chịu lực tốt.

Chiều cao bụng thép (h): 148mm

Chiều rộng cánh thép (b): 100mm

Độ dày bụng thép (tw): 6mm

Độ dày cánh thép (tf): 9mm

Chiều dài thanh thép: 12 mét (12000mm)

Trọng lượng/mét: Khoảng 21.7 kg/mét; 260.4kg/cây

Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

  • giá thép hình I148x100x6x9x12m
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP HÌNH I148X100X6X9X12M

I. Thông số kỹ thuật và đặc điểm THÉP HÌNH I148x100x6x9x12m

Thép hình I148x100x6x9x12m là một quy cách thép hình tiêu chuẩn lớn, được sử dụng trong các kết cấu xây dựng và công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu lực cao.

1. Thông số kỹ thuật chi tiết

Quy cách này thường được gọi tắt là Thép I148x100 hoặc I148, có trọng lượng lý thuyết khoảng 21.7 kg/m.

Thông số

Giá trị

Đơn vị

Chiều cao bụng (H)

148

mm

Chiều rộng cánh (B)

100

mm

Độ dày bụng (t1)

6

mm

Độ dày cánh (t2)

9

mm

Chiều dài tiêu chuẩn

12

mét

Trọng lượng lý thuyết/mét

21.7

kg/m

Tổng trọng lượng/cây 12m

260.4

kg

2. Đặc điểm và Tiêu chuẩn

  • Kết cấu chịu lực: Đây là loại thép I có tiết diện lớn, thiết kế tối ưu để chịu lực uốn, lực cắt và lực nén rất hiệu quả.
  • Độ bền cao: Được sản xuất từ các mác thép chất lượng cao, phổ biến là SS400, A36, Q235, S355JR.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: Thường tuân thủ các tiêu chuẩn như JIS G3101 (Nhật Bản), ASTM A36 (Hoa Kỳ), EN 10025 (Châu Âu), TCVN 7571:2016 (Việt Nam).
  • Chiều dài lớn: Chiều dài 12m phù hợp cho các công trình có khẩu độ lớn, giảm thiểu mối nối, tăng tính thẩm mỹ và độ bền kết cấu.
  • Khả năng gia công: Thép có tính hàn tốt, dễ dàng gia công cắt, khoan, đục lỗ theo yêu cầu thiết kế.

3. Ứng dụng phổ biến

Với khả năng chịu tải tốt và chiều dài lớn, thép I148x100x6x9x12m được sử dụng rộng rãi trong:

  • Xây dựng công nghiệp: Làm dầm, cột chịu lực chính cho các nhà xưởng công nghiệp lớn, nhà kho, trung tâm thương mại.
  • Hạ tầng: Cầu đường, móng cầu, các công trình cảng biển.
  • Cơ khí chế tạo: Khung máy chịu tải nặng, cẩu trục, hệ thống băng tải.
  • Kết cấu nhà cao tầng: Cấu kiện chịu lực trong các hệ khung thép.

II. Xuất xứ thép hình I148x100x6x9x12m

Thép hình I148x100x6x9x12m (trọng lượng 21.7 kg/m) có xuất xứ đa dạng, nguồn hàng chủ yếu đến từ các nhà máy sản xuất trong nước và các nguồn nhập khẩu từ châu Á và châu Âu.

1. Xuất xứ trong nước

Tại Việt Nam, nhiều nhà máy lớn có khả năng cán và sản xuất quy cách thép I148 này:

  • Thép An Khánh (AKS): Một trong những nhà sản xuất thép hình lớn, cung cấp nhiều quy cách tiêu chuẩn.
  • Thép Hòa Phát: Tập đoàn thép hàng đầu với năng lực sản xuất đa dạng.
  • Thép VinaOne: Nhà máy thép lớn tại Bình Dương.

Sản phẩm nội địa thường tuân thủ các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) hoặc tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS).

2. Thép nhập khẩu

Thép I148 cũng được nhập khẩu mạnh mẽ để đáp ứng các yêu cầu về mác thép và tiêu chuẩn khắt khe hơn:

  • Nhật Bản: Nguồn hàng chất lượng cao, thường tuân thủ tiêu chuẩn JIS G3101.
  • Hàn Quốc: Thương hiệu Posco là nhà cung cấp phổ biến.
  • Trung Quốc: Nguồn nhập khẩu rất đa dạng về mác thép (Q235, Q345) và giá cả cạnh tranh.
  • Châu Âu: Các nguồn nhập khẩu từ Đức, Nga (mác thép S275, S355JR) thường có chất lượng rất cao nhưng giá thành cũng cao hơn.

3. Tiêu chuẩn và Chứng chỉ

Để xác định chính xác xuất xứ và đảm bảo chất lượng, bạn cần kiểm tra các chứng chỉ kèm theo lô hàng:

  • JIS G3101 (Nhật Bản)
  • ASTM A36 (Hoa Kỳ)
  • EN 10025 (Châu Âu)
  • TCVN 7571:2016 (Việt Nam)

Sản phẩm luôn đi kèm chứng chỉ CO/CQ (Certificate of Origin/Certificate of Quality) để xác minh nguồn gốc rõ ràng.

III. Bảng giá thép hình I148x100x6x9x12m

Giá thép hình I148x100x6x9x12m (trọng lượng 21.7 kg/m) biến động liên tục theo thị trường, dao động trong khoảng từ 14.000 đ/kg đến 17.900 đ/kg tùy thuộc vào nhà sản xuất, xuất xứ và thời điểm mua hàng.

Bảng giá tham khảo thép hình I148x100x6x9x12m

Giá dưới đây là giá tham khảo cho thép đen (chưa mạ kẽm) và chưa bao gồm VAT cũng như chi phí vận chuyển. Tổng trọng lượng một cây 12m là khoảng 260.4 kg.

Thương hiệu/Xuất xứ

Đơn giá tham khảo (đ/kg)

Thành tiền/cây 12m (khoảng)

An Khánh (AKS)

Khoảng 14.000 - 15.000

Khoảng 3.914.400 - 4.194.000

Posco (Hàn Quốc)

Khoảng 14.000

Khoảng 3.914.400

Nhập khẩu Trung Quốc

Khoảng 14.000 - 16.000

Khoảng 3.914.400 - 4.473.600

Nhập khẩu Châu Âu/Nhật

Khoảng 16.000 - 17.900

Khoảng 4.473.600 - 5.004.840

Lưu ý:

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, không phải giá bán chính thức tại thời điểm hiện tại.
  • Giá có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường, số lượng mua, và chính sách của từng đại lý phân phối tại Bình Dương.
  • Giá chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển. 

Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín tại Bình Dương, TP HCM như ALPHA STEEL: 0907315999

IV. Thành phần hoá học và cơ lý thép hình I148x100x6x9x12m

Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hình I148x100x6x9x12m phụ thuộc vào mác thép cụ thể mà sản phẩm tuân theo. Loại thép này thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 (Nhật Bản - mác SS400) hoặc ASTM A36 (Hoa Kỳ).

Dưới đây là thông tin chi tiết dựa trên hai mác thép phổ biến nhất: SS400 và A36.

1. Thành phần hóa học (Chemical Composition)

Thành phần hóa học xác định khả năng hàn, độ bền và các đặc tính gia công khác của thép.

Thành phần (%)

Mác thép SS400 (JIS G3101)

Mác thép A36 (ASTM A36)

Ghi chú

C (Carbon)

Không quy định tối đa

0.25 - 0.29 max*

Carbon ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng hàn.

Si (Silic)

Không quy định

Không quy định

 

Mn (Mangan)

Không quy định

0.80 - 1.20

Mangan tăng độ bền và khả năng chống mài mòn.

P (Photpho)

0.050 max

0.040 max

Giới hạn để tránh giòn thép.

S (Lưu huỳnh)

0.050 max

0.050 max

Giới hạn để tránh nứt nóng khi hàn.

*Lưu ý: Hàm lượng Carbon tối đa của A36 phụ thuộc vào độ dày của vật liệu, nhưng thường trong khoảng này.

2. Tính chất cơ lý (Mechanical Properties)

Tính chất cơ lý cho thấy khả năng chịu lực, độ dẻo dai và giới hạn bền của thép I148x100x6x9x12m trong các ứng dụng kết cấu:

Tính chất cơ lý

Mác thép SS400 (JIS G3101)

Mác thép A36 (ASTM A36)

Đơn vị

Giới hạn chảy (Yield Strength - ReH)

≥ 245

≥ 250

N/mm² (MPa)

Giới hạn bền kéo (Tensile Strength - Rm)

400 – 510

400 – 550

N/mm² (MPa)

Độ giãn dài tương đối (Elongation - A)

≥ 21%

≥ 23%

%

Đặc điểm chung

  • Khả năng chịu lực: Cả hai mác thép đều cung cấp giới hạn chảy tối thiểu cao (trên 245 MPa), đảm bảo khả năng chịu tải tốt cho các ứng dụng dầm và cột trong công trình lớn.
  • Dễ gia công và hàn: Với thành phần hóa học được kiểm soát, thép có khả năng hàn tuyệt vời, giúp dễ dàng liên kết các cấu kiện tại công trường.
  • Độ bền và dẻo dai: Sự cân bằng giữa độ bền kéo và độ dẻo giúp kết cấu an toàn, có khả năng biến dạng nhất định trước khi bị phá hủy.

Đơn vị cung cấp thép hình I148/ Thép chữ I148, Sắt I148

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline