Thép hình I150x75x5.5x9.5x6/12m(17.1kg/m) mác thép SS400, A36, Q235B

Thép hình I150x75x5.5x9.5x6/12m(17.1kg/m) mác thép SS400, A36, Q235B

Thép hình I150x75x5.5x9.5x6/12m(17.1kg/m) mác thép SS400, A36, Q235B

Thép ALPHA chuyên cung cấp thép hình I, cẩu trục I, côn I: I150x75x5x7x6m; I150x75x5x7x12m, I150x75x5.5x9.5x6/12m, I150x72x4.5 Hàng POSCO, An Khánh, Pomina (ĐVS); Hoà Phát, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…giao hàng toàn quốc.

Thép hình I150x75x5.5x7x6/12m với trọng lượng tiêu chuẩn 17.1kg/m là loại thép hình chữ I phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu xây dựng và cơ khí.

H (Chiều cao bụng): 150 mm; B (Chiều rộng cánh): 75 mm; tw (Độ dày bụng): .5.5 mm; tf (Độ dày cánh): 9.5 mm

Trọng lượng tiêu chuẩn: 17.1 kg/mét (Đây là trọng lượng chính xác và tiêu chuẩn cho quy cách này).

L (Chiều dài tiêu chuẩn): Có sẵn hai loại chiều dài là 6 mét và 12 mét, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và khả năng vận chuyển.

Trọng lượng/cây 6m: 102.6 kg (17.1 kg/m * 6m).

Trọng lượng/cây 12m: 205.2kg (17.1 kg/m * 12m).

Mác thép & Tiêu chuẩn: Thường tuân theo các tiêu chuẩn: JIS G3101 SS400 (Nhật Bản), ASTM A36 (Mỹ), Q235B (Trung Quốc), GOST (Nga), v.v.

Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

  • giá thép hình I150x75x5.5x9.5x6/12m(17.1kg/m)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP HÌNH I150x75x5.5x9.5x6/12M

I. Thông số kỹ thuật và đặc điểm THÉP HÌNH I150x75x5.5x9.5x6/12m

Thép hình I150x75x5.5x9.5x6/12m là một loại thép kết cấu có mặt cắt hình chữ "I", được thiết kế để sử dụng làm các cấu kiện chịu lực chính trong xây dựng và cơ khí. Trọng lượng lý thuyết của Thép hình I150x75x5.5x9.5 là 17.1 kg/m. Tùy thuộc vào nhà sản xuất và nhu cầu sử dụng, loại thép này có thể được sản xuất với chiều dài 6m hoặc 12m.

Dưới đây là thông số kỹ thuật và chi tiết sản phẩm:

1. Thông số kỹ thuật chi tiết

Thông số

Giá trị

Đơn vị

Chiều cao bụng (H)

150

mm

Chiều rộng cánh (B)

75

mm

Độ dày bụng (t1)

5.5

mm

Độ dày cánh (t2)

9.5

mm

Chiều dài tiêu chuẩn

6m hoặc 12m

mét

Trọng lượng lý thuyết/mét

17.1

kg/m

Tổng trọng lượng/cây 6m

102.6

kg

Tổng trọng lượng/cây 12m

205.2

kg

2. Đặc điểm và Tiêu chuẩn

  • Kết cấu chịu lực: Đây là loại thép I có tiết diện tiêu chuẩn, thiết kế tối ưu để chịu lực uốn, lực cắt và lực nén rất hiệu quả.
  • Độ bền cao: Sản phẩm thường được sản xuất từ các mác thép chất lượng cao như SS400, A36, Q235, S355JR.

Tiêu chuẩn sản xuất: Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến như:

  • JIS G3101 (Nhật Bản)
  • ASTM A36 (Hoa Kỳ)
  • EN 10025 (Châu Âu)
  • TCVN 7571:2016 (Việt Nam)

Tính linh hoạt: Có sẵn cả chiều dài 6m và 12m, phù hợp cho các công trình có khẩu độ khác nhau, giúp tối ưu vật tư và giảm mối nối.

3. Ứng dụng phổ biến

Thép I150x75x5.5x9.5 (17.1kg/m) được sử dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi khả năng chịu tải tốt:

  • Xây dựng công nghiệp: Làm dầm, cột chịu lực chính cho nhà xưởng lớn, nhà kho, trung tâm thương mại.
  • Hạ tầng: Cầu đường, móng cầu, các công trình cảng biển.
  • Cơ khí chế tạo: Khung máy chịu tải nặng, cẩu trục, hệ thống băng tải.
  • Kết cấu nhà cao tầng: Cấu kiện chịu lực trong các hệ khung thép.

II. Xuất xứ thép hình I150x75x5.5x9.5x6/12m

Xuất xứ của thép hình I150x75x5.5x9.5x6/12m rất đa dạng, bao gồm cả sản phẩm sản xuất trong nước và nhập khẩu. Nguồn gốc xuất xứ ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu chuẩn mác thép, chất lượng và giá thành sản phẩm.

1. Sản xuất trong nước (Việt Nam)

Nhiều nhà máy thép lớn tại Việt Nam có khả năng cán thép hình I150 theo các tiêu chuẩn TCVN hoặc các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến (như JIS SS400).

Các thương hiệu nổi bật:

  • Thép Hòa Phát: Một trong những nhà sản xuất hàng đầu Việt Nam.
  • Thép An Khánh, Thép Đại Việt, Thép Vinaone, Thép Á Châu: Các công ty thép lớn và uy tín khác.
  • Công ty Thép Miền Nam (VNSTEEL): Cung cấp các sản phẩm thép hình chất lượng.

2. Hàng nhập khẩu

Thép I150x75 cũng được nhập khẩu mạnh mẽ từ các quốc gia khác để đáp ứng nhu cầu thị trường đa dạng.

Các quốc gia và thương hiệu nhập khẩu chính:

  • Trung Quốc: Nguồn nhập khẩu lớn nhất do giá thành cạnh tranh, với các mác thép như Q235B, SS400 từ các nhà máy như Baosteel, HBIS, v.v.
  • Hàn Quốc: Nổi tiếng với chất lượng cao từ các nhà máy như Posco, Hyundai Steel.
  • Nhật Bản: Cung cấp thép chất lượng vượt trội từ Nippon Steel, Kobe Steel.
  • Các quốc gia khác: Thái Lan, Nga, Đài Loan cũng có thể là nguồn cung cấp.

III. Bảng giá thép hình I150x75x5.5x9.5x6/12m

Bảng giá thép hình I150x75x5.5x9.5 (trọng lượng 17.1 kg/m) biến động liên tục theo thị trường, với đơn giá tham khảo dao động từ 14.000 đ/kg đến 18.500 đ/kg tùy thuộc vào nhà sản xuất và thời điểm mua hàng.

Bảng giá tham khảo thép hình I150x75x5.5x9.5

Giá dưới đây là giá tham khảo cho thép đen (chưa mạ kẽm) và có thể thay đổi. Tổng trọng lượng một cây 6m là 102.6 kg và cây 12m là 205.2 kg.

Thương hiệu

Đơn giá tham khảo (đ/kg)

Thành tiền/cây 6m

Thành tiền/cây 12m

An Khánh (AKS)

Khoảng 14.000 - 15.000

Khoảng 1.436.400 - 1.539.000

Khoảng 2.872.800 - 3.078.000

Posco (Hàn Quốc)

Khoảng 14.000 - 15.500

Khoảng 1.436.400 - 1.589.700

Khoảng 2.872.800 - 3.179.400

Nhập khẩu Trung Quốc

Khoảng 14.000 - 16.000

Khoảng 1.436.400 - 1.641.600

Khoảng 2.872.800 - 3.283.200

Hòa Phát

Khoảng 15.200 - 18.500

Khoảng 1.559.520 - 1.898.100

Khoảng 3.119.040 - 3.796.200

Lưu ý:

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, không phải giá bán chính thức tại thời điểm hiện tại.
  • Giá có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường, số lượng mua, và chính sách của từng đại lý phân phối tại Bình Dương.
  • Giá chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển. 

Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín tại Bình Dương, TP HCM như ALPHA STEEL: 0907315999

IV. Thành phần hoá học và cơ lý thép hình I150x75x5.5x9.5x6/12m

Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hình I150x75x5.5x9.5 (17.1kg/m) phụ thuộc vào mác thép cụ thể mà nhà sản xuất áp dụng. Các loại thép hình này thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 (Nhật Bản - mác SS400) hoặc ASTM A36 (Hoa Kỳ).

Dưới đây là thông tin chi tiết dựa trên hai mác thép phổ biến nhất trên thị trường: SS400 và A36.

1. Thành phần hóa học (Chemical Composition)

Thành phần hóa học xác định khả năng hàn, độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép.

Thành phần (%)

Mác thép SS400 (JIS G3101)

Mác thép A36 (ASTM A36)

Ghi chú

C (Carbon)

Không quy định tối đa

0.25 - 0.29 max*

Carbon ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng hàn.

Si (Silic)

Không quy định

Không quy định

 

Mn (Mangan)

Không quy định

0.80 - 1.20

Mangan tăng độ bền và khả năng chống mài mòn.

P (Photpho)

0.050 max

0.040 max

Giới hạn để tránh giòn thép.

S (Lưu huỳnh)

0.050 max

0.050 max

Giới hạn để tránh nứt nóng khi hàn.

*Lưu ý: Hàm lượng Carbon tối đa của A36 phụ thuộc vào độ dày của vật liệu, nhưng thường trong khoảng này.

2. Tính chất cơ lý (Mechanical Properties)

Tính chất cơ lý cho thấy khả năng chịu lực, độ dẻo dai và giới hạn bền của thép I150x75x5x7x6/12m trong các ứng dụng kết cấu:

Tính chất cơ lý

Mác thép SS400 (JIS G3101)

Mác thép A36 (ASTM A36)

Đơn vị

Giới hạn chảy (Yield Strength - ReH)

≥ 245

≥ 250

N/mm² (MPa)

Giới hạn bền kéo (Tensile Strength - Rm)

400 – 510

400 – 550

N/mm² (MPa)

Độ giãn dài tương đối (Elongation - A)

≥ 21%

≥ 23%

%

Độ dai va đập (Impact Test)

Tùy chọn

Tùy chọn

 

Đặc điểm chung

  • Khả năng chịu lực: Cả hai mác thép đều cung cấp giới hạn chảy tối thiểu cao (trên 245 MPa), đảm bảo khả năng chịu tải tốt cho các ứng dụng dầm và cột trong công trình công nghiệp.
  • Dễ gia công và hàn: Với thành phần hóa học được kiểm soát, thép có khả năng hàn tuyệt vời, giúp dễ dàng liên kết các cấu kiện tại công trường.
  • Độ bền và dẻo dai: Sự cân bằng giữa độ bền kéo và độ dẻo giúp kết cấu an toàn, có khả năng biến dạng nhất định trước khi bị phá hủy.

Đơn vị cung cấp thép hình I150/ Thép chữ I150, Sắt I150

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline