Thép hình I194x150x6x9mm có trọng lượng 29.9-30.6 kg/m
THÉP HÌNH I194X150X6X9(29.9-30.6kg/mét)
Quý khách hàng đăng cần tìm hiểu thông tin về thép hình I: I194x150x6x9x6m; Thép hình I194x150x6x9x12m; Quy cách thép hình I194; Thép hình I194x150x6x9mm, Giá sắt chữ I194...Hãy cùng Alpha Steel tìm hiểu về Thép hình I194x150x6x9 qua bài viết dưới đây:
Thép hình I194x150x6x9mm có các thông tin quan trọng sau: Kích thước của thép hình là 194mm x 150mm, với độ dày bụng là 6mm và độ dày cánh là 9mm với trọng lượng 29.9 kg/mét; 179.4kg/cây 6m; hoặc 358.8kg/cây 12m. Thép hình I thường được sử dụng trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình như cầu đường, nhà xưởng, và kết cấu nhà tiền chế. Thép này thường được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế và được sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là các kết cấu chịu lực. .. Thép thường được sản xuất từ các mác thép như SS400, A36, Q235, S275 hoặc SM490B. Thông tin này mô tả quy cách và trọng lượng tiêu chuẩn của thép I194, được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như TCVN, ASTM, JIS và phổ biến trong các công trình xây dựng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
=>Đây là thông số kỹ thuật chuẩn được sử dụng rộng rãi trong các bảng tra cứu trọng lượng thép và tính toán kết cấu xây dựng.
Bảng quy cách, trọng lượng, giá thép hình I hiện nay:
|
Tên sản phẩm |
Độ dài |
Trọng lượng |
Đơn giá |
|
(Cây) |
(Kg/Cây) |
(VND/Kg đã bao gồm VAT) |
|
|
Thép hình I 100x55x4.5 |
6m |
56.80 |
15.000-25.000 |
|
Thép hình I 120x64x4.8 |
6m |
69.00 |
15.000-25.000 |
|
Thép hình I 148x100x6x9 |
12m |
253.20 |
15.000-25.000 |
|
Thép hình I 150x75x5x7 |
12m |
168.00 |
15.000-25.000 |
|
12m |
358.80 |
15.000-25.000 |
|
|
Thép hình I 200x100x5.5×8 |
12m |
255.60 |
15.000-25.000 |
|
Thép hình I 250x125x6x9 |
12m |
355.20 |
15.000-25.000 |
|
Thép hình I 300x150x6.5×9 |
12m |
440.40 |
15.000-25.000 |
|
Thép hình I 350x175x7x11 |
12m |
595.20 |
15.000-25.000 |
|
Thép hình I 400x200x8x13 |
12m |
792.00 |
15.000-25.000 |
|
Thép hình I 450x200x9x14 |
12m |
912.00 |
15.000-25.000 |
|
Thép hình I 482x300x11x15 |
12m |
1368.00 |
15.000-25.000 |
Lưu ý: giá thép, trọng có thể thay đổi theo tiêu chuẩn sản xuất,trên đây là bảng quy cách, trọng lượng, giá thép hình I tham khảo. Hãy liên hệ trực tiếp với công ty qua số Hotline/zalo: 0907315999 để nhận thông tin chính xác nhất.
Thành phần cơ lý (tính chất vật lý và cơ học) của thép hình I194x150x6x9mm
Thành phần cơ lý (tính chất vật lý và cơ học) của thép hình I194x150x6x9mm phụ thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất được áp dụng (ví dụ: EN S275, ASTM A36, JIS SS400, Q235). Dưới đây là các đặc tính tiêu biểu cho các mác thép phổ biến này.
Tính chất vật lý
Các tính chất vật lý của thép kết cấu carbon thấp là khá đồng nhất:
Tính chất cơ học (Cơ tính)
Đây là những thông số quan trọng nhất quyết định khả năng chịu lực của thép, thay đổi tùy theo mác thép.
|
Thuộc tính |
Mác thép SS400 (JIS G3101) |
Mác thép A36 (ASTM) |
Mác thép S275 (EN10025) |
|
Giới hạn chảy (Yield Strength, min) |
≥ 245 MPa |
≥ 250 MPa |
≥ 275 MPa |
|
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) |
400 - 510 MPa |
400 - 550 MPa |
410 - 560 MPa |
|
Độ giãn dài tương đối (Elongation, min) |
≥ 21% (tùy độ dày) |
≥ 20% (trong 8 inch) |
≥ 20% |
|
Độ dẻo dai va đập (Impact Strength) |
27 Joules ở 20°C |
Cao ở nhiệt độ phòng |
27 J ở 20°C |
Thành phần hóa học tiêu biểu
Thành phần hóa học được kiểm soát để đảm bảo cơ tính và khả năng hàn.
|
Nguyên tố |
Mác thép A36 (max %) |
Mác thép SS400 (max %) |
Mác thép S275 (max %) |
|
Carbon (C) |
0.25 - 0.29% |
(Không quy định cụ thể) |
≤ 0.21% |
|
Mangan (Mn) |
1.03% |
(Không quy định cụ thể) |
≤ 1.5% |
|
Phốt pho (P) |
0.04% |
0.05% |
≤ 0.035% |
|
Lưu huỳnh (S) |
0.05% |
0.05% |
≤ 0.035% |
|
Silic (Si) |
0.28% |
(Không quy định cụ thể) |
≤ 0.6% |
Những thông số này đảm bảo thép I194x150x6x9mm có độ bền, khả năng chịu lực và tính hàn tốt, phù hợp cho các kết cấu xây dựng từ dân dụng đến công nghiệp.
Ứng dụng phổ biến của thép hình I194x150x6x9mm là gì?
Thép hình I194x150x6x9mm là một loại thép hình I có cánh rộng (wide flange I-beam hoặc có thể gọi là H-beam tùy theo tiêu chuẩn cụ thể), với các thông số kỹ thuật là chiều cao 194mm, chiều rộng cánh 150mm, độ dày bụng 6mm và độ dày cánh 9mm.
Loại thép này thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn châu Âu (EN 10025, DIN) hoặc Mỹ (ASTM), có trọng lượng nhẹ hơn so với các loại I-beam truyền thống cùng chiều cao nhưng lại có độ ổn định bên tốt hơn nhờ cánh rộng.
Các ứng dụng phổ biến của thép hình I194x150x6x9mm bao gồm:
Thép I194x150x6x9mm là lựa chọn hiệu quả cho các ứng dụng đòi hỏi sự cân bằng giữa khả năng chịu lực uốn và ổn định kết cấu, đặc biệt phổ biến trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Đơn vị cung cấp thép hình I/ Thép chữ I, Sắt I, Côn I, Cẩu trục I Toàn Quốc
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999 / 0937682789