Thép hình I194x150x6x9x6/12m(30.6kg/m)mác thép SS400, A36, A572, Q235B
THÉP HÌNH I194x150x6x9x6/12M
I. Thông số kỹ thuật và đặc điểm THÉP HÌNH I194x150x6x9x6/12m
Thép hình I194x150x6x9 là loại thép hình chữ I lớn, thuộc tiêu chuẩn châu Âu IPE hoặc tương tự, có trọng lượng lý thuyết chính xác là 30.6 kg/m. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, loại thép này có chiều dài 6m hoặc 12m.
1.Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Giá trị |
Đơn vị |
|
Chiều cao bụng (H) |
194 |
mm |
|
Chiều rộng cánh (B) |
150 |
mm |
|
Độ dày bụng (t1) |
6 |
mm |
|
Độ dày cánh (t2) |
9 |
mm |
|
Chiều dài tiêu chuẩn |
6m hoặc 12m |
mét |
|
Trọng lượng lý thuyết/mét |
30.6 |
kg/m |
|
Tổng trọng lượng/cây 6m |
183.6 |
kg |
|
Tổng trọng lượng/cây 12m |
367.2 |
kg |
2. Đặc điểm và Tiêu chuẩn
3. Tiêu chuẩn sản xuất: Thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến như:
Tính linh hoạt: Có sẵn cả chiều dài 6m và 12m, phù hợp cho các công trình có khẩu độ khác nhau, giúp tối ưu vật tư và giảm mối nối.
4. Ứng dụng phổ biến
Thép I194x150x6x9 (30.6kg/m) được sử dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi khả năng chịu tải cao và độ bền vững chắc:
II. Xuất xứ thép hình I194x150x6x9x6/12m
Thép hình I194x150x6x9 (trọng lượng 30.6 kg/m) là quy cách thép I lớn, nguồn cung cấp chủ yếu đến từ các nguồn nhập khẩu và một số nhà máy sản xuất thép hình lớn trong nước.
1. Xuất xứ trong nước
Một số nhà máy thép lớn tại Việt Nam có khả năng sản xuất quy cách thép I này để đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa:
Sản phẩm nội địa thường tuân thủ các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) hoặc tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS G3101).
2. Thép nhập khẩu
Thép I194 thường được nhập khẩu mạnh mẽ để đáp ứng các yêu cầu về mác thép và tiêu chuẩn khắt khe hơn:
3. Tiêu chuẩn và Chứng chỉ
Để xác định chính xác xuất xứ và đảm bảo chất lượng, bạn cần kiểm tra các chứng chỉ kèm theo lô hàng:
Sản phẩm luôn đi kèm chứng chỉ CO/CQ (Certificate of Origin/Certificate of Quality) để xác minh nguồn gốc rõ ràng.
III. Bảng giá thép hình I194x150x6x9x6/12m
Giá thép hình I194x150x6x9 (trọng lượng 30.6 kg/m) biến động liên tục theo thị trường, với đơn giá tham khảo dao động từ 14.000 đ/kg đến 18.500 đ/kg tùy thuộc vào nhà sản xuất và thời điểm mua hàng tại Bình Dương, TP HCM…
Bảng giá tham khảo thép hình I194x150
Giá dưới đây là giá tham khảo cho thép đen (chưa mạ kẽm) và có thể thay đổi. Tổng trọng lượng một cây 6m là 183.6 kg và cây 12m là 367.2 kg.
|
Thương hiệu/Xuất xứ |
Đơn giá tham khảo (đ/kg) |
Thành tiền/cây 6m |
Thành tiền/cây 12m |
|
An Khánh (AKS) |
Khoảng 14.000 - 15.000 |
Khoảng 2.570.400 - 2.754.000 |
Khoảng 5.140.800 - 5.508.000 |
|
Posco (Hàn Quốc) |
Khoảng 14.000 - 15.500 |
Khoảng 2.570.400 - 2.845.800 |
Khoảng 5.140.800 - 5.691.600 |
|
Nhập khẩu Trung Quốc |
Khoảng 14.000 - 16.000 |
Khoảng 2.570.400 - 2.937.600 |
Khoảng 5.140.800 - 5.875.200 |
|
Hòa Phát/Nhập khẩu EU |
Khoảng 15.200 - 18.500 |
Khoảng 2.790.720 - 3.400.000 |
Khoảng 5.581.440 - 6.800.000 |
Lưu ý:
Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín tại Bình Dương, TP HCM như ALPHA STEEL: 0907315999
IV. Thành phần hoá học và cơ lý thép hình I194x150x6x9x6/12m
Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hình I194x150x6x9 (30.6 kg/m) phụ thuộc vào mác thép cụ thể mà sản phẩm tuân theo. Loại thép này thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 (Nhật Bản - mác SS400), ASTM A36 (Hoa Kỳ) hoặc các tiêu chuẩn Châu Âu EN (mác S275, S355JR).
Dưới đây là thông tin chi tiết dựa trên hai mác thép phổ biến nhất trên thị trường Việt Nam: SS400 và A36.
1. Thành phần hóa học (Chemical Composition)
Thành phần hóa học xác định khả năng hàn, độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép.
|
Thành phần (%) |
Mác thép SS400 (JIS G3101) |
Mác thép A36 (ASTM A36) |
Ghi chú |
|
C (Carbon) |
Không quy định tối đa |
0.25 - 0.29 max* |
Carbon ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng hàn. |
|
Si (Silic) |
Không quy định |
Không quy định |
|
|
Mn (Mangan) |
Không quy định |
0.80 - 1.20 |
Mangan tăng độ bền và khả năng chống mài mòn. |
|
P (Photpho) |
0.050 max |
0.040 max |
Giới hạn để tránh giòn thép. |
|
S (Lưu huỳnh) |
0.050 max |
0.050 max |
Giới hạn để tránh nứt nóng khi hàn. |
*Lưu ý: Hàm lượng Carbon tối đa của A36 phụ thuộc vào độ dày của vật liệu, nhưng thường trong khoảng này.
2. Tính chất cơ lý (Mechanical Properties)
Tính chất cơ lý cho thấy khả năng chịu lực, độ dẻo dai và giới hạn bền của thép I194x150x6x9 trong các ứng dụng kết cấu:
|
Tính chất cơ lý |
Mác thép SS400 (JIS G3101) |
Mác thép A36 (ASTM A36) |
Đơn vị |
|
Giới hạn chảy (Yield Strength - ReH) |
≥ 245 |
≥ 250 |
N/mm² (MPa) |
|
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength - Rm) |
400 – 510 |
400 – 550 |
N/mm² (MPa) |
|
Độ giãn dài tương đối (Elongation - A) |
≥ 21% |
≥ 23% |
% |
Đặc điểm chung
Đơn vị cung cấp thép hình I194/ Thép chữ I194, Sắt I194
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999