THÉP HÌNH I248x124x5x8mm ( dài 6m/12m)

THÉP HÌNH I248x124x5x8mm ( dài 6m/12m)

THÉP HÌNH I248x124x5x8mm ( dài 6m/12m)

Thép ALPHA chuyên cung cấp: Thép hình I248x124x5x8 dài 6000mm(6m) hoặc 12000mm (12m) có trọng lượng 25.7kg/mét. THÉP HÌNH I248/ SẮT HÌNH I248 TIÊU CHUẨN & MÁC THÉP A36, SS400, Q235, S235, S275 Hàng POSCO, An Khánh, Pomina (ĐVS); Hoà Phát, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan…giao hàng toàn quốc.

tag: Thép I248x124x5x8x6000mm, Thép I248x124x5x8x6m, Thép I248x124x5x8x12m, Thép I248x124x5x8x12000mm, Thép hình I248x124x5x8mm, Thép hình I248x124x5x8

Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

  • Báo giá THÉP HÌNH I248x124x5x8mm ( dài 6m/12m)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP HÌNH I248 MÁC THÉP A36, SS400, Q235 (25.7KG/MÉT)

THÉP HÌNH I248 MÁC THÉP A36, SS400, Q235 (25.7KG/MÉT)

THÉP HÌNH I248x124x5x8mm ( dài 6m/12m) 

Thép ALPHA chuyên nhập khẩu và kinh doanh các sản phẩm thép hình công nghiệp bao gồm: thép hình H - I - U - V, mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý, mua bán nhanh gọn đúng qui định. Trong đó Thép hình I248x124x5x8x6000mm/12000mm hay còn gọi là Sắt hình I248x124x5x8x6000mm/12000mm được ALPHAcung cấp với các thông số:

THÉP HÌNH I248x124x5x8

I. Thông số kỹ thuật và đặc điểm THÉP HÌNH I248x124x5x8mm

Thép hình I248x124x5x8mm là loại thép I nhẹ, có trọng lượng lý thuyết là 25.7 kg/m. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, loại thép này có chiều dài 6m hoặc 12m.

1. Thông số kỹ thuật chi tiết

Thông số

Giá trị

Đơn vị

Chiều cao bụng (H)

248

mm

Chiều rộng cánh (B)

124

mm

Độ dày bụng (t1)

5

mm

Độ dày cánh (t2)

8

mm

Chiều dài tiêu chuẩn

6m hoặc 12m

mét

Trọng lượng lý thuyết/mét

25.7

kg/m

Tổng trọng lượng/cây 6m

154.2

kg

Tổng trọng lượng/cây 12m

308.4

kg

2. Tiêu chuẩn và Mác thép

Thép I248 thường được sản xuất và nhập khẩu theo các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến, quy định tính chất cơ lý và kích thước:

Tiêu chuẩn kích thước:

  • JIS G3192 (Nhật Bản)
  • ASTM A6/A6M (Mỹ)
  • GB/T 11263 (Trung Quốc)
  • EN 10056-1 (Châu Âu, kích thước IPE 200 hơi khác một chút)

Mác thép phổ biến (quyết định cơ lý tính):

  • SS400 (Phổ biến nhất, tiêu chuẩn JIS): Giới hạn chảy min 245 MPa.
  • A36 (Tiêu chuẩn ASTM): Giới hạn chảy min 250 MPa.
  • Q235 (Tiêu chuẩn Trung Quốc): Giới hạn chảy min 235 MPa.
  • S235, S275 (Tiêu chuẩn Châu Âu).

3. Ứng dụng phổ biến

Nhờ kích thước trung bình, khả năng chịu lực tốt và giá thành kinh tế, thép I248 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

Xây dựng nhà xưởng và công trình dân dụng:

  • Sử dụng làm dầm chính, dầm phụ, xà gồ trong kết cấu mái và sàn của các nhà xưởng công nghiệp quy mô vừa và nhỏ, nhà kho, và các công trình nhà thép tiền chế.
  • Làm khung kết cấu chịu lực cho các tầng lửng (mezzanine floors), dầm đỡ sàn trong các tòa nhà thấp tầng.

Cơ sở hạ tầng và cầu đường:

  • Làm dầm cầu cho các cây cầu bộ hành hoặc cầu đường sắt nhẹ.
  • Sử dụng trong các cấu trúc phụ trợ cho cầu, đường hầm và cảng biển.

Hệ thống vận chuyển và công nghiệp:

  • Dùng làm đường ray nhẹ cho các hệ thống băng tải, cẩu trục nhỏ trong các nhà máy sản xuất.
  • Làm khung bệ cho các thiết bị, máy móc công nghiệp chịu tải trọng nhẹ đến trung bình.

Kết cấu phụ trợ và gia cố:

  • Sử dụng trong các công trình gia cố nền móng, làm cọc thép, hoặc các thanh chống trong xây dựng.
  • Chế tạo khung xe, thùng container, giàn giáo và giá đỡ công nghiệp.

Thép hình I248x124x5x8 là lựa chọn đa năng, hiệu quả, phù hợp với hầu hết các dự án xây dựng từ dân dụng đến công nghiệp nhẹ.

II. Xuất xứ thép hình I248x124x5x8mm

Xuất xứ của thép hình I248x124x5x8mm dài 6m hoặc 12m rất đa dạng trên thị trường Việt Nam, bao gồm cả sản phẩm nội địa và hàng nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau. Nguồn gốc sản phẩm thường quyết định mác thép, tiêu chuẩn chất lượng và giá thành.

1. Sản xuất trong nước (Việt Nam)

Nhiều nhà máy thép lớn tại Việt Nam sản xuất quy cách thép hình I này, tuân thủ các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) hoặc các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến như JIS G3101 SS400 hay ASTM A36.

Các thương hiệu nổi bật:

  • Thép Hòa Phát: Nhà sản xuất hàng đầu với quy trình hiện đại.
  • Thép An Khánh, Đại Việt, Vinaone, Á Châu: Các công ty thép lớn và uy tín khác.
  • Công ty Thép Miền Nam (VNSTEEL): Cung cấp các sản phẩm thép hình chất lượng.

2. Hàng nhập khẩu

Thép hình I248x124x5x8 cũng được nhập khẩu mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu thị trường, đặc biệt là các mác thép có tiêu chuẩn đặc thù hoặc để cạnh tranh về giá.

Các quốc gia và thương hiệu nhập khẩu chính:

  • Trung Quốc: Nguồn nhập khẩu rất phổ biến do giá thành cạnh tranh, với các mác thép như Q235B, SS400 từ các nhà máy lớn.
  • Hàn Quốc: Nổi tiếng với chất lượng cao từ các nhà máy như Posco, Hyundai Steel.
  • Nhật Bản: Cung cấp thép chất lượng vượt trội từ Nippon Steel, Kobe Steel.
  • Thái Lan, Nga, Đài Loan và một số quốc gia khác.

III. Bảng giá thép hình I248x124x5x8mm

Giá thép hình I248x124x5x8mm được báo giá dựa trên đơn vị kilogram (kg) hoặc theo cây 6m/12m, và mức giá hiện tại tham khảo dao động từ 14.500đ/kg đến 24.500đ/kg, tùy thuộc vào loại thép (thép đen hay mạ kẽm), xuất xứ và nhà cung cấp. 

Bảng giá tham khảo thép hình I248x124x5x8mm

Loại thép / Xử lý bề mặt

Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg)

Thép đen I248 SS400/Q235

~14.500

Thép mạ kẽm I248

~17.500

Thép mạ kẽm nhúng nóng I248

~24.500

Lưu ý quan trọng:

  • Trọng lượng lý thuyết của thép I248x124x5x8mm là khoảng 25.2 kg/mét (một số nguồn ghi nhận 25.7 kg/m).
  • Giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, thời điểm mua hàng và số lượng đặt hàng.

Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín tại Bình Dương, TP HCM như ALPHA STEEL: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline