THÉP HÌNH I250x125x6x9 ( dài 6m/12m) POSCO

THÉP HÌNH I250x125x6x9 ( dài 6m/12m) POSCO

THÉP HÌNH I250x125x6x9 ( dài 6m/12m) POSCO

Thép ALPHA chuyên cung cấp: Thép hình I250x125x6x9 dài 6000mm(6m) hoặc 12000mm (12m) có trọng lượng 29.6kg/mét. THÉP HÌNH I250/ SẮT HÌNH I250 TIÊU CHUẨN & MÁC THÉP A36, SS400, Q235, S235, S275 Hàng POSCO …giao hàng toàn quốc.

tag: Thép hình I250x125x6x9x6000mm, Thép hình I250x125x6x9 x6m, Thép hình I250x125x6x9x12m, Thép I250x125x6x9x12000mm, Thép hình I250x125x6x9mm, Thép hình I250x125x6x9

Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

  • GIÁ THÉP HÌNH I250x125x6x9 ( dài 6m/12m) POSCO
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép hình I250x125x6x9 (dài 6m/12m) của Posco là loại thép hình chữ I có kích thước chiều cao bụng 250mm, chiều rộng cánh 125mm, độ dày bụng 6mm, và độ dày trung bình cánh 9mm, được sản xuất bởi nhà máy Posco Vina tại Việt Nam. Thép này thường có mác thép là SS400 và có ký hiệu chữ "PS" dập nổi trên cây thép. 

Thép hình I250 POSCO VIỆT NAM

Thép hình I250 POSCO VIỆT NAM

Thép hình I250x125x6x9, Thép hình I250x125x6x9x6m, Thép hình I250x125x6x9x12m

Đặc điểm và ứng dụng Thép hình I250x125x6x9 POSCO Việt Nam

Thép hình I250x125x6x9 là sản phẩm chủ lực của Công ty Posco Vina tại Việt Nam, nổi tiếng với chất lượng cao và độ bền vượt trội. Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Dưới đây là các đặc điểm và ứng dụng chi tiết của thép hình I250x125x6x9 Posco Việt Nam:

1. Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Loại thép: Thép hình chữ I
  • Kích thước: I250x125x6x9 (mm)
  • Chiều cao bụng: 250mm
  • Chiều rộng cánh: 125mm
  • Độ dày bụng: 6mm
  • Độ dày trung bình cánh: 9mm
  • Xuất xứ: Nhà máy Posco Vina Việt Nam
  • Mác thép: SS400 (theo tiêu chuẩn JIS 3101 của Nhật Bản)
  • Chiều dài: 6m hoặc 12m
  • Trọng lượng: 29.6 kg/mét
  • Ký hiệu: Chữ "PS" dập nổi trên cây thép

2. Tiêu chuẩn và Mác thép

Thép Posco I250 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng đồng nhất:

Tiêu chuẩn sản xuất chính:

  • JIS G3101 (Nhật Bản)
  • ASTM A36 (Mỹ)
  • EN 10025 (Châu Âu)

Mác thép phổ biến:

  • SS400 (Phổ biến nhất, theo tiêu chuẩn JIS): Giới hạn chảy tối thiểu 245 MPa.
  • A36 (Theo tiêu chuẩn ASTM): Giới hạn chảy tối thiểu 250 MPa.
  • SM490B (Mác thép cường độ cao hơn, theo tiêu chuẩn JIS).

3. Thành phần cơ lý tính tiêu biểu

Cơ tính của thép Posco đảm bảo khả năng chịu lực tối ưu:

Thuộc tính

Mác thép SS400 (JIS)

Mác thép A36 (ASTM)

Giới hạn chảy (Yield Strength, min)

≥ 245 MPa

≥ 250 MPa

Giới hạn bền kéo (Tensile Strength)

400 - 510 MPa

400 - 550 MPa

Độ giãn dài tương đối (Elongation, min)

≥ 21%

≥ 20%

Khối lượng riêng

~7.85 g/cm³

~7.85 g/cm³

4. Ứng dụng phổ biến

Nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính hàn tuyệt vời, thép hình I250x125x6x9 Posco được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Xây dựng công nghiệp: Làm dầm chính, cột chịu lực cho các công trình nhà xưởng, nhà kho, và nhà máy sản xuất quy mô lớn.
  • Cơ sở hạ tầng: Sử dụng trong thi công cầu đường, cầu cảng, các công trình đê điều và gia cố bờ kè.
  • Xây dựng dân dụng và thương mại: Dùng làm khung kết cấu chịu lực cho các tòa nhà thấp tầng, trung tâm thương mại, và các công trình công cộng.
  • Hệ thống nâng đỡ: Làm đường ray cho hệ thống cẩu trục (cầu trục overhead cranes), băng tải trong các nhà máy.
  • Chế tạo máy: Ứng dụng trong sản xuất khung gầm xe, bệ máy móc công nghiệp nặng.

Bảng giá Thép hình I250x125x6x9 POSCO Việt Nam

Giá thép hình I250x125x6x9 của Posco Vina được báo giá dựa trên đơn vị kilogram (kg) hoặc theo cây (6m hoặc 12m), và mức giá tham khảo hiện tại cho thép đen dao động từ 14.500đ/kg đến 24.500đ/kg, tùy thuộc vào loại thép và nhà cung cấp.

Bảng giá tham khảo thép hình I250x125x6x9 Posco

Sản phẩm

Tiêu chuẩn Mác thép

Giá tham khảo (VNĐ/kg)

Giá tham khảo (VNĐ/cây 6m)

Giá tham khảo (VNĐ/cây 12m)

Thép I250x125x6x9 Posco

JIS SS400, ASTM A36

~14.500 - 18.000

~1.547.000 - 2.100.000

~3.094.000 - 4.200.000

Lưu ý quan trọng:

  • Trọng lượng lý thuyết của thép I250x125x6x9mm là 29.6 kg/mét. Một cây dài 6m nặng khoảng 177.6 kg, và cây 12m nặng khoảng 355.2 kg.
  • Giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, thời điểm mua hàng và số lượng đặt hàng.

Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín tại Bình Dương, TP HCM như ALPHA STEEL: 0907315999

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline