THÉP HÌNH I298X149X5.5X8 MM (32kg/mét )

THÉP HÌNH I298X149X5.5X8 MM (32kg/mét )

THÉP HÌNH I298X149X5.5X8 MM (32kg/mét )

Thép ALPHA chuyên cung cấp: Thép hình I298x149x5.5x8 dài 6000mm(6m) hoặc 12000mm (12m) có trọng lượng 32kg/mét. THÉP HÌNH I298/ SẮT HÌNH I298 TIÊU CHUẨN & MÁC THÉP A36, SS400, Q345B Hàng POSCO, An Khánh, Pomina (ĐVS); Hoà Phát, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan…giao hàng toàn quốc.

tag: Thép hình I298x149x5.5x8 x6000mm, Thép hình I298x149x5.5x8 x6m, Thép hình I298x149x5.5x8 x12m, Thép I298x149x5.5x8 x12000mm, Thép hình I298x149x5.5x8 x12mm, Thép hình I298x149x5.5x8

Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

  • GIÁ THÉP HÌNH I298X149X5.5X8 MM (32kg/mét )
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP HÌNH I298 MÁC THÉP A36, SS400, Q345B (32KG/MÉT)

THÉP HÌNH I298 MÁC THÉP A36, SS400, Q345B (32KG/MÉT)

THÉP HÌNH I298X149X5.5X8 MM (32kg/mét) cây dài 6m hoặc 12m

Thép ALPHA chuyên nhập khẩu và kinh doanh các sản phẩm thép hình công nghiệp bao gồm: thép hình H - I - U - V, mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý, mua bán nhanh gọn đúng qui định. Trong đó Thép hình I298x149x5.5x8x6000mm/12000mm hay còn gọi là Sắt hình I298x149x5.5x8 x6000mm/12000mm được ALPHAcung cấp với các thông số:

THÉP HÌNH I298x149x5.5x8

I. Thông số kỹ thuật THÉP HÌNH I298x149x5.5x8

Thép hình I298x149x5.5x8 mm là loại thép I có trọng lượng trung bình là 32 kg/mét. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, loại thép này có chiều dài 6m hoặc 12m.

1. Quy cách, trọng lượng THÉP HÌNH I298x149x5.5x8

Thông số

Giá trị

Đơn vị

Chiều cao bụng (H)

294

mm

Chiều rộng cánh (B)

149

mm

Độ dày bụng (t1)

5.5

mm

Độ dày cánh (t2)

8

mm

Chiều dài tiêu chuẩn

6m hoặc 12m

mét

Trọng lượng lý thuyết/mét

32

kg/m

Tổng trọng lượng/cây 6m

192

kg

Tổng trọng lượng/cây 12m

384

kg

2. Tiêu chuẩn sản xuất và Mác thép

Thép hình I298x149x5.5x8 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau và sử dụng các mác thép tương ứng, phổ biến nhất là SS400 và A36. 

Tiêu chuẩn sản xuất

Các tiêu chuẩn sản xuất chính áp dụng cho thép hình I298x149x5.5x8 bao gồm:

  • JIS G3101 (Nhật Bản): Một trong những tiêu chuẩn phổ biến nhất tại Việt Nam và khu vực châu Á. Kích thước hình học tuân theo tiêu chuẩn JIS G3192.
  • ASTM A36/A36M (Mỹ): Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ, rất thông dụng cho thép kết cấu carbon.
  • TCVN 7571-16:2017 (Việt Nam): Tiêu chuẩn Việt Nam tương đương với các tiêu chuẩn quốc tế, thường dựa trên JIS hoặc các tiêu chuẩn khác.
  • EN 10025-2 (Châu Âu): Tiêu chuẩn Châu Âu cho các sản phẩm cán nóng bằng thép kết cấu không hợp kim.
  • GOST 380-88 (Nga): Tiêu chuẩn Nga, cũng được sử dụng trong một số dự án.
  • GB/T (Trung Quốc): Tiêu chuẩn Trung Quốc như GB/T 700 (tương đương Q235) hoặc GB/T 1591 (tương đương Q345B). 

Mác thép phổ biến

Các mác thép thường được sử dụng cho quy cách I298x149x5.5x8 bao gồm:

  • SS400: Mác thép tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS G3101), là loại thép kết cấu carbon thấp có độ bền kéo tối thiểu 400 MPa, được dùng rộng rãi nhất.
  • A36: Mác thép tiêu chuẩn Mỹ (ASTM A36), có giới hạn chảy tối thiểu 250 MPa, rất phổ biến cho các ứng dụng kết cấu chung.
  • SM490A/B/C: Mác thép tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS G3106) cung cấp cường độ cao hơn so với SS400, thường được sử dụng cho các kết cấu yêu cầu khả năng chịu lực cao hơn.
  • Q235B, Q345B: Mác thép tiêu chuẩn Trung Quốc, với Q235B tương đương với SS400/A36 về cơ bản, và Q345B có cường độ cao hơn (giới hạn chảy 345 MPa).
  • S235JR, S275JR: Mác thép tiêu chuẩn Châu Âu, với S235JR có độ bền tương tự A36/SS400. 

Sản phẩm thường có đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) để xác nhận nguồn gốc xuất xứ và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật này. 

3. Đặc điểm và ứng dụng thép hình I298x149x5.5x8

Đặc điểm của thép hình I298x149x5.5x8

Thép I298x149x5.5x8 có những đặc điểm nổi bật sau:

  • Hình dạng và kích thước chuẩn xác: Được sản xuất với các thông số kỹ thuật chuẩn (H=298mm, B=149mm, t1=5.5mm, t2=8mm), đảm bảo sự đồng nhất khi thi công các kết cấu.
  • Khả năng chịu lực cao: Cấu tạo mặt cắt hình chữ I tối ưu khả năng chịu uốn và nén dọc trục. Cánh thép rộng (149mm) và độ dày cánh 8mm giúp phân tán lực hiệu quả và chống vênh tốt.
  • Trọng lượng tiêu chuẩn: Với khối lượng 32.0 kg/mét, sản phẩm cân bằng giữa khả năng chịu lực cần thiết cho nhiều ứng dụng và hiệu quả kinh tế.
  • Độ bền và tuổi thọ: Thép được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế (JIS G3101, ASTM A36) với mác thép phổ biến như SS400, A36, đảm bảo độ bền cơ học cao và khả năng chịu đựng điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Dễ gia công và lắp đặt: Có thể dễ dàng cắt, hàn, khoan lỗ và mạ kẽm (mạ điện phân hoặc mạ nhúng nóng) để tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Tính linh hoạt: Thích hợp sử dụng làm cấu kiện chính hoặc phụ trợ trong nhiều loại công trình khác nhau.

Ứng dụng phổ biến của thép hình I298x149x5.5x8

Nhờ những đặc điểm trên, thép I298x149x5.5x8 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

Kết cấu xây dựng:

  • Khung nhà xưởng tiền chế: Dùng làm dầm chính, cột chịu tải cho các nhà máy, nhà kho, xưởng sản xuất có nhịp lớn.
  • Cầu đường: Sử dụng trong các cấu kiện dầm cầu, lan can cầu, hoặc các kết cấu chịu lực của đường bộ, đường sắt.
  • Công trình dân dụng và thương mại: Dùng làm dầm đỡ sàn, dầm mái cho các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại.

Công nghiệp và hạ tầng:

  • Chế tạo máy: Làm khung gầm, bệ đỡ cho các loại máy móc công nghiệp nặng, thiết bị chịu tải.
  • Cẩu trục và băng tải: Dùng làm thanh ray cho hệ thống cẩu trục, băng chuyền trong các nhà máy, bến cảng.
  • Hệ thống đỡ: Làm giá đỡ, kệ đỡ hàng hóa trọng lượng lớn trong kho bãi.

Các ứng dụng khác:

  • Công trình thủy lợi, đóng tàu, xây dựng giàn khoan.
  • Các cấu trúc chịu lực cho các dự án năng lượng, viễn thông.

II. Xuất xứ thép hình I298x149x5.5x8

Thép hình I298x149x5.5x8 mm là quy cách thép tiêu chuẩn, chủ yếu được sản xuất và nhập khẩu từ các quốc gia sau:

1. Trung Quốc (Xuất xứ phổ biến nhất)

Đây là nguồn cung cấp chính cho thị trường Việt Nam đối với quy cách này. Các nhà máy Trung Quốc sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T, với mác thép Q235 hoặc Q345.

Nhà sản xuất tiêu biểu: Một số tập đoàn thép lớn của Trung Quốc (ví dụ: Rizhao Steel, Baowu Steel Group, v.v.).

Đặc điểm: Giá cả cạnh tranh, nguồn hàng dồi dào, thường có đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CQ/CO).

2. Việt Nam (Sản xuất trong nước)

Một số nhà máy thép lớn tại Việt Nam có khả năng cán các quy cách I/H lớn, đặc biệt là các nhà máy liên doanh hoặc có công nghệ hiện đại.

Nhà sản xuất tiêu biểu:

  • Hòa Phát
  • An Khánh (AKS)
  • Thái Nguyên (Tisco)
  • Vinaone, Nhà Bè, Đại Việt, v.v.

3. Các quốc gia khác (Nhập khẩu)

Tùy theo yêu cầu của dự án hoặc biến động thị trường, thép I294 có thể được nhập khẩu từ các nguồn khác:

  • Nhật Bản: Thường theo tiêu chuẩn JIS (mác SS400, SM490).
  • Hàn Quốc: Tương tự Nhật Bản.
  • Thái Lan, Malaysia: Một số nhà máy trong khu vực Đông Nam Á cũng sản xuất quy cách này.

III. Bảng giá thép hình I298x149x5.5x8

Giá thép hình I298x149x5.5x8 dao động khoảng 16.000 - 25.000 VNĐ/kg, tùy thuộc vào xuất xứ, nhà cung cấp và thời điểm mua hàng. 

Bảng giá tham khảo thép hình I298x149x5.5x8

Xuất xứ (Thương hiệu) 

Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg)

Đơn giá tham khảo (VNĐ/cây 6m)

Trung Quốc, Thái Lan

16.000 - 24.000

Khoảng 3.072.000 - 3.744.000

Posco (Hàn Quốc), An Khánh (Việt Nam)

18.000 - 25.000

Khoảng 3.456.000 - 3.840.000

Các thương hiệu khác (Đại Việt, Tisco)

Liên hệ nhà cung cấp 0907315999

Liên hệ nhà cung cấp 0907315999

Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín tại Bình Dương, TP HCM như ALPHA STEEL: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline