THÉP HÌNH I900 MÁC THÉP A36, SS400, Q345B (240KG/MÉT)

THÉP HÌNH I900X300X16X28X12 M (240kg/mét) cây dài 6m hoặc 12m
Thép ALPHA chuyên nhập khẩu và kinh doanh các sản phẩm thép hình công nghiệp bao gồm: thép hình H - I - U - V, mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý, mua bán nhanh gọn đúng qui định. Trong đó Thép hình I900x300x16x28x6000mm/12000mm hay còn gọi là Sắt hình I900x300x16x28x6000mm/12000mm được ALPHAcung cấp với các thông số:
THÉP HÌNH I900X300X16X28X12 M
I. Thông số kỹ thuật thép hình I900x300x16x28x12m
Thép hình I900x300x16x28 mm là loại thép I có trọng lượng trung bình là 240kg/mét. Thép hình I900x300x16x28x6m: 1440kg/cây Thép hình I900x300x16x28x12m: 2880kg/cây. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, loại thép này có chiều dài 6m hoặc 12m.
1. Quy cách, trọng lượng thép hình I900x300x16x28x12m
Quy cách thép hình I900x300x16x28x12m
- Chiều cao bụng (H): 900 mm
- Chiều rộng cánh (B): 300 mm
- Độ dày bụng (t1): 16 mm
- Độ dày cánh (t2): 28 mm
- Chiều dài: 12 mét
- Tiêu chuẩn sản xuất: Thường là JIS G3101 (Nhật Bản), ASTM A36 (Mỹ), EN 10025, TCVN 7571, v.v.
- Mác thép: Phổ biến là SS400, A36, SM490, Q345B, Q235, v.v.
Trọng lượng của thép hình I900x300x16x28x12m:
- Trọng lượng trên mét: Thép hình I900x300x16x28x12m có trọng lượng là 240 kg/mét.
- Trọng lượng cả cây (12m): 240 kg/m×12 m= 2880 kg/ cây
Các thông số này giúp đảm bảo việc thiết kế kết cấu và quản lý vật liệu chính xác, hiệu quả.
2. Tiêu chuẩn sản xuất và mác thép hình I900x300x16x28x12m
Thép hình I900x300x16x28x12m được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, mỗi tiêu chuẩn quy định một hoặc nhiều mác thép tương ứng, phù hợp cho các ứng dụng kết cấu.
Tiêu chuẩn sản xuất phổ biến
- JIS G3101 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản, rất phổ biến tại Việt Nam và khu vực Châu Á. Kích thước và dung sai thường tuân theo JIS G3192.
- ASTM A36/A36M (Mỹ): Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ, được sử dụng rộng rãi cho thép kết cấu carbon.
- TCVN 7571 (Việt Nam): Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam, thường tương thích với các tiêu chuẩn quốc tế như JIS hoặc EN.
- EN 10025-2 (Châu Âu): Tiêu chuẩn Châu Âu cho các sản phẩm cán nóng bằng thép kết cấu không hợp kim.
- GOST (Nga): Tiêu chuẩn Nga, được sử dụng trong một số dự án.
- GB/T (Trung Quốc): Tiêu chuẩn Trung Quốc như GB/T 700.
Mác thép phổ biến
- SS400: Mác thép tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS G3101). Đây là loại thép kết cấu carbon thấp thông dụng nhất, có độ bền kéo tối thiểu 400 MPa.
- A36: Mác thép tiêu chuẩn Mỹ (ASTM A36). Có giới hạn chảy tối thiểu 250 MPa, rất phổ biến cho các ứng dụng kết cấu chung.
- SM490A: Mác thép tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS G3106) cung cấp cường độ cao hơn, thường dùng cho các kết cấu yêu cầu khả năng chịu lực lớn hơn.
- Q235B, Q345B: Mác thép tiêu chuẩn Trung Quốc. Q235B có tính chất tương tự SS400/A36; Q345B có cường độ cao hơn.
- S235JR, S275JR: Mác thép tiêu chuẩn Châu Âu. S235JR có độ bền tương tự A36/SS400.
Sản phẩm thép hình I900x300x16x28x12m khi bán ra thị trường đều có chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) đi kèm để đảm bảo tuân thủ các thông số kỹ thuật này.
3. Ưu điểm và ứng dụng thép hình I900x300x16x28x12m
Thép hình I900x300x16x28x12m là loại thép kết cấu siêu nặng, có mặt cắt hình chữ I với các thông số kỹ thuật ấn tượng: chiều cao 900mm, chiều rộng cánh 300mm, độ dày thân 16mm, độ dày cánh 28mm và chiều dài tiêu chuẩn 12m. Loại thép này được thiết kế cho các dự án xây dựng và công nghiệp quy mô lớn nhất, nơi đòi hỏi khả năng chịu lực cực đại.
Ưu điểm chính
- Khả năng chịu lực phi thường: Với kích thước và tiết diện lớn nhất trong các dòng thép hình I tiêu chuẩn, nó có khả năng chịu tải trọng cực đại, bao gồm lực nén, lực uốn và lực cắt, phù hợp cho các kết cấu tải trọng siêu nặng.
- Độ bền và độ cứng vững tuyệt đối: Cung cấp độ ổn định kết cấu cao nhất, chống biến dạng hiệu quả dưới tác động của tải trọng tĩnh và động lớn, đảm bảo an toàn cho các công trình trọng điểm.
- Tối ưu cho nhịp lớn: Kích thước H=900mm cho phép sử dụng làm dầm chính cho các công trình có nhịp rất dài mà không cần cột chống đỡ trung gian, mở rộng không gian sử dụng.
- Chất lượng tiêu chuẩn quốc tế: Thường được sản xuất theo các mác thép cao cấp (như SS400, A36, Q345B), đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất về chất lượng và độ an toàn.
- Hiệu quả kinh tế cho dự án lớn: Mặc dù giá thành/cây cao, nhưng khả năng chịu lực vượt trội giúp giảm số lượng cấu kiện cần thiết cho một công trình, tối ưu hóa tổng chi phí vật liệu và thi công.
- Tuổi thọ cao: Khi được bảo vệ đúng cách, đặc biệt là mạ kẽm nhúng nóng, thép có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, kéo dài tuổi thọ công trình lên đến hàng chục năm.
Ứng dụng phổ biến
Thép hình I900x300x16x28x12m được ứng dụng chủ yếu trong các công trình hạ tầng và công nghiệp trọng điểm:
- Cầu đường và hạ tầng giao thông: Dùng làm dầm cầu chính cho các cây cầu lớn, cầu vượt, và các công trình giao thông trọng yếu, nơi yêu cầu khả năng chịu tải cao và nhịp dài.
- Xây dựng công nghiệp quy mô lớn: Làm dầm chính, cột chịu lực cho các nhà xưởng công nghiệp siêu nặng, nhà máy sản xuất thép, xi măng, và các khu công nghiệp có tải trọng sàn lớn.
- Hệ thống cẩu trục và thiết bị nâng hạ: Sử dụng làm dầm đỡ, ray cho hệ thống cẩu trục, cổng trục trong các bến cảng, nhà máy đóng tàu, và kho bãi có tải trọng nâng hạ hàng trăm tấn.
- Các công trình đặc biệt: Làm khung kết cấu cho các tòa nhà chọc trời, giàn khoan dầu khí, và các kết cấu thép chịu lực chuyên dụng khác.
III. Bảng giá thép hình I900x300x16x28x12m
Giá thép hình I900x300x16x28x12m dao động tùy thuộc vào nhà sản xuất và thời điểm mua hàng, với mức giá thị trường chung hiện nay vào khoảng 18.000 đến 25.000 VNĐ/kg. Mức giá này chỉ mang tính chất tham khảo do giá thép biến động hàng ngày.
Thông tin sản phẩm và Bảng giá tham khảo
Thép hình I900x300x16x28x12m có trọng lượng tiêu chuẩn khoảng 240 kg/mét, tương đương với khoảng 2880 kg cho một cây thép dài 12 mét.
|
Loại Thép / Tiêu chuẩn
|
Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg)
|
|
Thép đen (tiêu chuẩn SS400/A36)
|
Khoảng 18.000 – 21.000
|
|
Thép Posco/Hàn Quốc
|
Khoảng 19.500 – 22.500
|
|
Thép Mạ kẽm nhúng nóng
|
Khoảng 23.000 – 26.000
|
Lưu ý khi mua hàng
- Thương hiệu và xuất xứ: Các thương hiệu lớn như Posco, An Khánh thường có giá và chất lượng ổn định hơn so với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc hoặc các nhà máy nhỏ khác.
- Chiết khấu và vận chuyển: Liên hệ 0907315999
Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín tại Bình Dương, TP HCM, Hà Nội như ALPHA STEEL: 0907315999