Thép hình U100x50x5x6m mác thép A36, SS400, Q235B, TCVN (56.16kg/cây)
I. Thông số kỹ thuật và đặc điểm THÉP HÌNH U100X50X5X6M
Thép hình U100x50x5x6m là loại thép hình chữ U cán nóng tiêu chuẩn, với chiều cao thân 100mm, chiều rộng cánh 50mm và độ dày đồng đều 5mm có khối lượng khoảng 56.16kg/cây.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thép hình U100x50x5x6m có các thông số kỹ thuật và đặc điểm sau:
|
Thông số |
Giá trị |
|
Ký hiệu |
U100x50x5x6m |
|
Chiều cao thân (H) |
100 mm |
|
Chiều rộng cánh (B) |
50 mm |
|
Độ dày thân (t1) |
5 mm |
|
Độ dày cánh (t2) |
5 mm (hoặc tương tự theo tiêu chuẩn) |
|
Chiều dài |
6 m |
|
Trọng lượng/mét |
Khoảng 9.36 kg/mét (tùy tiêu chuẩn sản xuất) |
|
Trọng lượng/cây |
Khoảng 56.16 kg/cây (6m) |
|
Tiêu chuẩn |
ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q235B, TCVN, v.v. |
|
Mác thép |
A36, SS400, Q235, v.v. |
Đặc điểm
Ứng dụng
Thép U100x50x5x6m được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
II. Xuất xứ thép hình THÉP HÌNH U100X50X5X6M
Thép hình U100x50x5x6m có xuất xứ rất đa dạng trên thị trường Việt Nam. Sản phẩm này bao gồm cả hàng sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau.
Sản xuất trong nước
Các công ty thép lớn tại Việt Nam sản xuất loại thép hình U này theo tiêu chuẩn TCVN, bao gồm:
Nhập khẩu
Sản phẩm cũng được nhập khẩu từ các thị trường quốc tế, chủ yếu từ:
Sự đa dạng về xuất xứ cho phép người mua có nhiều lựa chọn về giá cả, chất lượng cũng như mác thép (A36, SS400, Q235B) phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình.
III. Bảng giá Thép hình U100X50X5X6M
Giá thép U100 thường được tính theo kilogam (kg) và có sự chênh lệch tùy thuộc vào loại bề mặt và mác thép.
Bảng giá tham khảo
Do giá thép biến động theo thị trường, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo chung dựa trên thông tin thị trường thép trong năm 2025. Để có báo giá chính xác nhất, bạn cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp.
|
Sản phẩm |
Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
Giá tham khảo (VNĐ/cây) |
|
Thép U100 đen (nội địa/nhập khẩu) |
56.16 kg |
13.500 - 19.000 |
~477.000 - 604.200 |
|
Thép U100 mạ kẽm |
56.16 kg |
(Cao hơn thép đen) |
(Cao hơn thép đen) |
Lưu ý:
IV. Thành phần hoá học và cơ lý Thép hình U100X50X5X6M
Thép hình U100x50x5x6m được sản xuất từ nhiều mác thép khác nhau (phổ biến nhất là A36, SS400, Q235B). Do đó, thành phần hóa học và tính chất cơ lý sẽ phụ thuộc vào mác thép cụ thể được sử dụng.
Dưới đây là bảng tổng hợp thành phần hóa học và tính chất cơ lý tiêu biểu cho các mác thép phổ biến này:
1. Thành phần hóa học (Phần trăm khối lượng %)
Thành phần hóa học của các mác thép chủ yếu tập trung vào hàm lượng Carbon (C), Mangan (Mn), Photpho (P), Lưu huỳnh (S) để đảm bảo độ bền và khả năng hàn.
|
Mác Thép |
Tiêu chuẩn |
C (Max) |
Si (Max) |
Mn |
P (Max) |
S (Max) |
Cu (Min) |
|
A36 |
ASTM A36 |
0.26 |
0.40 |
0.75-1.0 |
0.040 |
0.050 |
0.20 |
|
SS400 |
JIS G3101 |
- |
- |
- |
0.050 |
0.050 |
- |
|
Q235B |
GB/T 700 |
0.22 |
0.35 |
1.40 |
0.045 |
0.045 |
- |
Lưu ý: Dấu "-" nghĩa là không yêu cầu kiểm soát hàm lượng trong tiêu chuẩn đó.
2. Tính chất cơ lý
Tính chất cơ lý (đặc tính vật lý) quyết định khả năng chịu lực của thép U100. Các thông số quan trọng bao gồm giới hạn chảy, giới hạn bền kéo và độ giãn dài.
|
Mác Thép |
Tiêu chuẩn |
Giới hạn chảy (Yield Strength - YS) |
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength - TS) |
Độ giãn dài (Elongation - EL %) |
|
A36 |
ASTM A36 |
≥ 245 MPa |
400 – 550 MPa |
20% (cho mẫu 200mm) |
|
SS400 |
JIS G3101 |
≥ 245 MPa |
400 – 510 MPa |
21% (cho mẫu 200mm) |
|
Q235B |
GB/T 700 |
≥ 235 MPa |
370 – 500 MPa |
26% (cho mẫu 200mm) |
Tóm tắt đặc tính chung của Thép hình U100x50x5x6m:
Đơn vị cung cấp thép hình U100/ Thép chữ U100, Xà gồ U100 uy tín, chất lượng.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999