Thép hình U120x50x5.2x5.7x6m mác thép A36, SS400, Q235B, TCVN (56kg/cây)
I. Thông số kỹ thuật và đặc điểm THÉP HÌNH U120X50X5.2X5.7X6M
Thép hình U120x50x5.2x5.7x6m là một loại thép kết cấu có mặt cắt hình chữ U, với chiều cao 120mm, chiều rộng cánh là 50mm, độ dày cánh là 5.2mm, độ dày thân là 5.7mm và có chiều dài cây là 6m. Trọng lượng ước tính khoảng 9.33 kg/mét, tương đương 56kg/cây.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thép hình U120x50x5.2x5.7x6m có các thông số kỹ thuật và đặc điểm sau:
|
Thông số |
Giá trị |
|
Ký hiệu |
U120x50x5.2x5.7x6m |
|
Chiều cao thân (H) |
120 mm |
|
Chiều rộng cánh (B) |
50 mm |
|
Độ dày thân (t1) |
5.7 mm |
|
Độ dày cánh (t2) |
5.2 mm (hoặc tương tự theo tiêu chuẩn) |
|
Chiều dài |
6 m |
|
Trọng lượng/mét |
Khoảng 9.33 kg/mét (tùy tiêu chuẩn sản xuất) |
|
Trọng lượng/cây |
Khoảng 56 kg/cây (6m) |
|
Tiêu chuẩn |
ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q235B, TCVN, v.v. |
|
Mác thép |
A36, SS400, Q235, v.v. |
Đặc điểm thép hình U120x50x5.2x5.7x6m
- Khả năng chịu lực và độ bền cao
Đây là đặc điểm quan trọng nhất của thép hình chữ U:
- Tiết diện tối ưu
- Tính linh hoạt trong gia công và lắp đặt
- Ứng dụng đa dạng
Với các đặc tính trên, thép U120 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Khả năng bảo vệ bề mặt (tuỳ chọn)
Thép đen (nguyên bản) có thể được bảo vệ bằng các phương pháp như:
Tóm lại, đặc điểm nổi bật nhất của Thép hình U120x50x5.2x5.7x6m là khả năng chịu lực vượt trội kết hợp với tính linh hoạt cao trong thi công và ứng dụng, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều dự án kết cấu.
II. Xuất xứ thép hình THÉP HÌNH U120X50X5.2X5.7X6M
Thép hình U120x50x5.2x5.7x6m trên thị trường Việt Nam có nguồn gốc xuất xứ rất đa dạng, bao gồm cả sản phẩm sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau.
Xuất xứ phổ biến
Các nguồn cung cấp chính cho loại thép U120 này bao gồm:
Tiêu chuẩn và chất lượng
Dù có xuất xứ khác nhau, các sản phẩm này đều phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế hoặc tương đương để đảm bảo chất lượng, chẳng hạn như:
III. Bảng giá Thép hình U120X50X5.2X5.7X6M
Giá thép hình U120x50x5.2x5.7x6m biến động liên tục tùy thuộc vào thị trường, xuất xứ, nhà cung cấp và thời điểm mua hàng. Mức giá tham khảo cho sản phẩm thép đen này hiện tại nằm trong khoảng 14.500 VNĐ/kg đến 17.500 VNĐ/kg (chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển).
Bảng giá tham khảo
Giá thép U120x50x5.2x5.7x6m có thể được tính theo trọng lượng. Trọng lượng mỗi cây là khoảng 56.00 kg.
|
Loại Thép |
Trọng lượng (Kg/cây 6m) |
Đơn giá tham khảo (VNĐ/Kg) |
Thành tiền tham khảo (VNĐ/cây) |
|
Thép đen U120x50x5.2x5.7x6m |
56.00 |
14.500 – 17.500 |
623.500 – 752.500 |
|
Thép mạ kẽm U120x50x5.2x5.7x6m |
~56.00 |
Cao hơn thép đen |
Liên hệ 0907315999 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể cao hoặc thấp hơn tùy thuộc vào nhiều yếu tố như mác thép (SS400, A36, Q235...), xuất xứ (Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản...)
Yếu tố ảnh hưởng đến giá
IV. Thành phần hoá học và cơ lý Thép hình U120X50X5.2X5.7X6M
Thép hình U120x50x5.2x5.7x6m được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, do đó thành phần hóa học và tính chất cơ lý cụ thể sẽ phụ thuộc vào mác thép (ví dụ: SS400, A36, Q235B) và tiêu chuẩn áp dụng (ví dụ: JIS G3101, ASTM A36).
Dưới đây là thông tin tham khảo chung cho một số mác thép phổ biến thường được sử dụng cho thép hình U120.
1. Thành phần hóa học (Phần trăm khối lượng - % max)
Thành phần hóa học chính thường tập trung vào các nguyên tố Carbon (C), Silic (Si), Mangan (Mn), Photpho (P), Lưu huỳnh (S).
|
Nguyên tố |
Mác thép SS400 (Theo JIS G3101) |
Mác thép A36 (Theo ASTM A36) |
Mác thép Q235B (Theo GB/T) |
|
C (Carbon) |
- |
0.26 |
0.22 |
|
Si (Silic) |
- |
0.40 |
0.35 |
|
Mn (Mangan) |
- |
1.03 |
1.40 |
|
P (Photpho) |
0.050 |
0.040 |
0.045 |
|
S (Lưu huỳnh) |
0.050 |
0.050 |
0.050 |
|
Cu (Đồng) |
- |
0.20 |
- |
|
Cr (Crom) |
- |
- |
- |
(Lưu ý: Dấu "-" nghĩa là không yêu cầu giới hạn cụ thể trong tiêu chuẩn, hoặc hàm lượng rất thấp không đáng kể.)
2. Tính chất cơ lý
Tính chất cơ lý mô tả khả năng chịu lực và biến dạng của vật liệu, bao gồm giới hạn chảy, độ bền kéo và độ dãn dài.
|
Tính chất cơ lý |
Mác thép SS400 (Theo JIS G3101) |
Mác thép A36 (Theo ASTM A36) |
Mác thép Q235B (Theo GB/T) |
|
Giới hạn chảy (Yield Strength) (Mpa) |
≥ 245 |
≥ 250 |
≥ 235 |
|
Độ bền kéo (Tensile Strength) (Mpa) |
400 - 510 |
400 - 550 |
370 - 500 |
|
Độ dãn dài (%) |
≥ 21 (tùy độ dày) |
≥ 20 (cho mẫu 200mm) |
≥ 26 (tùy độ dày) |
|
Độ dẻo dai (Impact) |
Không yêu cầu |
Không yêu cầu |
Yêu cầu thử nghiệm |
Tóm tắt đặc điểm
Đơn vị cung cấp thép hình U120/ Thép chữ U120, Xà gồ U120 uy tín, chất lượng.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999