Thép hình U120x50x5x6m mác thép A36, SS400, Q235B, TCVN (55.80kg/cây)

Thép hình U120x50x5x6m mác thép A36, SS400, Q235B, TCVN (55.80kg/cây)

Thép hình U120x50x5x6m mác thép A36, SS400, Q235B, TCVN (55.80kg/cây)

Thép hình U120x50x5x6m là một loại thép kết cấu có mặt cắt hình chữ U, với chiều cao 120mm, chiều rộng cánh là 50mm, độ dày đồng đều là 5mm( bao gồm độ dày cánh và độ dày thân), có chiều dài cây là 6m. Loại thép này có độ bền và khả năng chịu lực tốt, thường được sử dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thép ALPHA chuyên cung cấp loại thép này với giá cả phải chăng.

Kích thước: Chiều cao bụng (H) là 100 mm, chiều rộng cánh (B) là 50 mm.

Độ dày: Độ dày bụng (t) là 5mm, độ dày cánh (f) là 5mm.

Chiều dài: Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép là 6 mét (6000 mm).

Trọng lượng: Trọng lượng ước tính khoảng 9.30kg/mét, tương đương 55.80kg/cây.

Mác thép và tiêu chuẩn: Thường được sản xuất theo các mác thép phổ biến như A36, SS400, Q235B, và tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A36, JIS G3101, TCVN.

Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

  • giá thép hình U120x50x5x6m
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP HÌNH U120X50X5X6M

I. Thông số kỹ thuật và đặc điểm THÉP HÌNH U120X50X5X6M

Thép hình U120x50x5x6m là một loại thép kết cấu có mặt cắt hình chữ U, với chiều cao 120mm, chiều rộng cánh là 50mm, độ dày cánh là 5mm, độ dày thân là 4mm và có chiều dài cây là 6m. Trọng lượng ước tính khoảng 9.30 kg/mét, tương đương 55.80kg/cây.

Thông số kỹ thuật chi tiết

Thép hình U120x50x5x6m có các thông số kỹ thuật và đặc điểm sau:

Thông số

Giá trị

Ký hiệu

U120x50x5x6m 

Chiều cao thân (H)

120 mm

Chiều rộng cánh (B)

50 mm

Độ dày thân (t1)

5mm

Độ dày cánh (t2)

5mm (hoặc tương tự theo tiêu chuẩn)

Chiều dài

6 m

Trọng lượng/mét

Khoảng 9.30 kg/mét (tùy tiêu chuẩn sản xuất)

Trọng lượng/cây

Khoảng 55.80 kg/cây (6m)

Tiêu chuẩn

ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q235B, TCVN, v.v.

Mác thép

A36, SS400, Q235, v.v.

Đặc điểm thép hình U120x50x5x6m 

- Khả năng chịu lực và độ bền cao

Đây là đặc điểm quan trọng nhất của thép hình chữ U:

  • Chịu lực tốt: Thiết kế hình chữ U cho phép phân bổ lực đều, giúp thép có khả năng chịu tải trọng lớn, đặc biệt là các lực uốn và lực cắt.
  • Độ bền kéo: Thép được sản xuất theo các tiêu chuẩn như SS400 hay ASTM A36, đảm bảo độ bền kéo và khả năng chịu được biến dạng lớn trước khi bị phá hủy.

- Tiết diện tối ưu

  • Tối ưu hóa vật liệu: Hình dạng chữ U (U channel) tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu để đạt hiệu suất chịu lực cao nhất với trọng lượng tương đối nhẹ so với các hình dạng khác có cùng khả năng chịu lực.

- Tính linh hoạt trong gia công và lắp đặt

  • Dễ dàng gia công: Thép U có thể dễ dàng cắt, khoan, hàn và uốn cong để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng dự án.
  • Lắp đặt nhanh chóng: Các thanh thép có chiều dài tiêu chuẩn 6m và trọng lượng xác định (khoảng 55.80 kg/cây) giúp việc vận chuyển và lắp đặt tại công trường diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.

- Ứng dụng đa dạng

Với các đặc tính trên, thép U120 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Xây dựng dân dụng và công nghiệp: Dùng làm khung kèo nhà xưởng, đòn tay, dầm, cột, và các kết cấu chịu lực khác.
  • Cầu đường: Sử dụng trong các công trình cầu, lan can, và các cấu kiện hạ tầng.

- Khả năng bảo vệ bề mặt (tuỳ chọn)

Thép đen (nguyên bản) có thể được bảo vệ bằng các phương pháp như:

  • Mạ kẽm: Tăng cường khả năng chống ăn mòn và gỉ sét trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
  • Sơn chống rỉ: Cung cấp một lớp bảo vệ cơ bản, kéo dài tuổi thọ công trình.

Tóm lại, đặc điểm nổi bật nhất của Thép hình U120x50x5x6m là khả năng chịu lực vượt trội kết hợp với tính linh hoạt cao trong thi công và ứng dụng, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều dự án kết cấu.

II. Xuất xứ thép hình THÉP HÌNH U120X50X5X6M

Thép hình U120x50x5x6m  trên thị trường Việt Nam có nguồn gốc xuất xứ rất đa dạng, bao gồm cả sản phẩm sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau.

Xuất xứ phổ biến

Các nguồn cung cấp chính cho loại thép U120 này bao gồm:

  • Việt Nam: Nhiều nhà máy thép lớn trong nước sản xuất thép hình U theo các tiêu chuẩn TCVN tương đương với tiêu chuẩn quốc tế. Các thương hiệu nổi bật có thể kể đến như: Thép An Khánh (AKS), Thép Hòa Phát, Thép Vinaone, Thép Á Châu
  • Nhật Bản: Hàng nhập khẩu từ Nhật Bản thường tuân theo tiêu chuẩn JIS G3101 với mác thép SS400 và được đánh giá cao về chất lượng và độ chính xác kích thước.
  • Hàn Quốc: Các sản phẩm nhập khẩu từ Hàn Quốc, điển hình là từ các nhà máy như POSCO, cũng rất phổ biến trên thị trường.
  • Trung Quốc: Nguồn hàng từ Trung Quốc rất phong phú, với đa dạng mác thép (phổ biến là Q235, Q345) và giá cả cạnh tranh, tuân theo tiêu chuẩn GB/T 707-88.
  • Các quốc gia khác: Ngoài ra còn có thép nhập khẩu từ Thái Lan, Malaysia. 

Tiêu chuẩn và chất lượng

Dù có xuất xứ khác nhau, các sản phẩm này đều phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế hoặc tương đương để đảm bảo chất lượng, chẳng hạn như:

  • JIS (Nhật Bản)
  • ASTM (Mỹ)
  • TCVN (Việt Nam)
  • GB/T (Trung Quốc)

III. Bảng giá Thép hình U120X50X5X6M

Giá thép hình U120x50x5x6m biến động liên tục tùy thuộc vào thị trường, xuất xứ, nhà cung cấp và thời điểm mua hàng. Mức giá tham khảo cho sản phẩm thép đen này hiện tại nằm trong khoảng 14.500 VNĐ/kg đến 17.500 VNĐ/kg (chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển).

Bảng giá tham khảo

Giá thép U120x50x5x6m có thể được tính theo trọng lượng. Trọng lượng mỗi cây là khoảng 55.80 kg

Loại Thép

Trọng lượng (Kg/cây 6m)

Đơn giá tham khảo (VNĐ/Kg)

Thành tiền tham khảo (VNĐ/cây)

Thép đen U120x50x5x6m

55.80

14.500 – 17.500

623.500 – 752.500

Thép mạ kẽm U120x50x5x6m

~55.80

Cao hơn thép đen

Liên hệ 0907315999

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể cao hoặc thấp hơn tùy thuộc vào nhiều yếu tố như mác thép (SS400, A36, Q235...), xuất xứ (Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản...)

Yếu tố ảnh hưởng đến giá

  • Xuất xứ và tiêu chuẩn: Thép nhập khẩu từ các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc thường có giá cao hơn thép Trung Quốc hoặc thép sản xuất trong nước.
  • Phương pháp xử lý bề mặt: Thép đen có giá thấp nhất. Thép mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng sẽ có giá cao hơn đáng kể do chi phí gia công thêm để tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Biến động thị trường: Giá nguyên vật liệu thế giới và trong nước ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán thép thành phẩm. 
  • Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín tại Bình Dương như ALPHA STEEL: 0907315999

IV. Thành phần hoá học và cơ lý Thép hình U120X50X5X6M

Thép hình U120x50x5x6m được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, do đó thành phần hóa học và tính chất cơ lý cụ thể sẽ phụ thuộc vào mác thép (ví dụ: SS400, A36, Q235B) và tiêu chuẩn áp dụng (ví dụ: JIS G3101, ASTM A36).

Dưới đây là thông tin tham khảo chung cho một số mác thép phổ biến thường được sử dụng cho thép hình U120.

1. Thành phần hóa học (Phần trăm khối lượng - % max)

Thành phần hóa học chính thường tập trung vào các nguyên tố Carbon (C), Silic (Si), Mangan (Mn), Photpho (P), Lưu huỳnh (S).

Nguyên tố

Mác thép SS400 (Theo JIS G3101)

Mác thép A36 (Theo ASTM A36)

Mác thép Q235B (Theo GB/T)

C (Carbon)

-

0.26

0.22

Si (Silic)

-

0.40

0.35

Mn (Mangan)

-

1.03

1.40

P (Photpho)

0.050

0.040

0.045

S (Lưu huỳnh)

0.050

0.050

0.050

Cu (Đồng)

-

0.20

-

Cr (Crom)

-

-

-

(Lưu ý: Dấu "-" nghĩa là không yêu cầu giới hạn cụ thể trong tiêu chuẩn, hoặc hàm lượng rất thấp không đáng kể.)

2. Tính chất cơ lý

Tính chất cơ lý mô tả khả năng chịu lực và biến dạng của vật liệu, bao gồm giới hạn chảy, độ bền kéo và độ dãn dài.

Tính chất cơ lý

Mác thép SS400 (Theo JIS G3101)

Mác thép A36 (Theo ASTM A36)

Mác thép Q235B (Theo GB/T)

Giới hạn chảy (Yield Strength) (Mpa)

≥ 245

≥ 250

≥ 235

Độ bền kéo (Tensile Strength) (Mpa)

400 - 510

400 - 550

370 - 500

Độ dãn dài (%)

≥ 21 (tùy độ dày)

≥ 20 (cho mẫu 200mm)

≥ 26 (tùy độ dày)

Độ dẻo dai (Impact)

Không yêu cầu

Không yêu cầu

Yêu cầu thử nghiệm

Tóm tắt đặc điểm

  • Độ bền: Thép U120 có độ bền và khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các cấu trúc chịu tải trọng lớn.
  • Khả năng hàn: Nhờ hàm lượng carbon tương đối thấp, các mác thép này (đặc biệt là Q235B và A36) có khả năng hàn tốt, dễ dàng gia công cơ khí.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho kết cấu khung nhà xưởng, dầm cầu, và các ứng dụng chịu lực trong công nghiệp và xây dựng.

Đơn vị cung cấp thép hình U120/ Thép chữ U120, Xà gồ U120 uy tín, chất lượng.

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline