Thép hình U200 x 80 x 7.5 x 11mm; U200 x 90 x 8 x 13.5; U200 x 90 x 9 x 13 x 12000mm Nhật Bản
Thép hình U200 x 80 x 7.5 x 11mm; U200 x 90 x 8 x 13.5; U200 x 90 x 9 x 13 x 12000mm Nhật Bản
Thép U200 là gì
Thép hình U200 là loại thép kết cấu với đặc trưng mặt cắt theo chiều ngang giống hình chữ U và có chiều cao 200 mm, 2 phần cánh kéo dài ở trên và dưới liên kết với phần lưng thẳng. Loại thép này được sản xuất trên dây chuyền cán đúc công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn quốc tế với đạt độ chuẩn xác cao.
ALPHA STEEL mới nhập về lô Thép hình U200 - Made in Japan cập cảng TPHCM. Thép U200 đó là có độ cứng cao, trọng lượng lớn, vững chắc và độ bền rất cao. Chính vì vậy, đây được đánh giá là một trong những vật liệu lý tưởng trong xây dựng. Tất cả các loại dòng sản phẩm thép hình U do ALPHA STEEL cung cấp đều đạt chất lượng cao, đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc, xuất xứ và chứng chỉ CO/CQ rõ ràng. Bạn hoàn toàn có thể yên tâm tìm mua sản phẩm này tại đây.
Tên sản phẩm |
Thép Hình U200 |
---|---|
Mác Thép |
SS400 |
Tiêu chuẩn |
JIS G3101 |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Quy cách |
U200 x 80 x 7.5 x 11mm; U200 x 90 x 8 x 13.5; U200 x 90 x 9 x 13 x 12000mm |
Thành phần hóa học thép hình U200 mác thép SS400
Mác thép |
Thành phần hóa học (%) |
|||||||
C(max) |
Si(max) |
Mn(max) |
P(max) |
S(max) |
Ni(max) |
Cr(max) |
Cu(max) |
|
SS400 |
0.14-0.22 |
0.2-0.4 |
0.4-0.7 |
0.05 |
0.05 |
– |
– |
– |
Tiêu chuẩn cơ lý thép hình U200 mác thép SS400
Mác thép tiêu chuẩn |
Đặc tính cơ lý |
|||
Temp(oC) |
YS(Mpa) |
TS(Mpa) |
EL(%) |
|
SS400 |
– |
≥245 |
400-510 |
21 |
Quy cách và trọng lượng thép hình U200
Quy cách |
Kích thước(mm) |
Trọng lượng (kg/m) |
||
h |
b |
d |
||
U 200x69x5.4x12m |
200 |
69 |
5.4 |
17,00 |
U 200x71x6.5x12m |
200 |
71 |
6.5 |
18,80 |
U 200x75x8.5x12m |
200 |
75 |
8.5 |
23,50 |
U 200x75x9x12m |
200 |
75 |
9 |
24,60 |
U 200x76x5.2x12m |
200 |
76 |
5.2 |
18,40 |
U 200x80x7,5×11.0x12m |
200 |
80 |
7.5 |
24,60 |
Dung sai chiều cao, chiều rộng cánh : ± 2 mm
Dung sai trọng lượng theo chiều dài : ± 3 – 5%
Báo giá thép hình U200 ( tham khảo)
QUY CÁCH |
KG/ CÂY 12M |
ĐƠN GIÁ CÂY 12M |
||
HÀNG ĐEN |
MẠ KẼM |
NHÚNG KẼM |
||
U 200x69x5.4x12m |
204 |
2.856.000 |
3.468.000 |
4.284.000 |
U 200x71x6.5x12m |
225,6 |
3.158.400 |
3.835.200 |
4.737.600 |
U 200x75x8.5x12m |
282 |
3.948.000 |
4.794.000 |
5.922.000 |
U 200x75x9x12m |
295,2 |
4.132.800 |
5.018.400 |
6.199.200 |
U 200x76x5.2x12m |
220,8 |
3.091.200 |
3.753.600 |
4.636.800 |
U 200x80x7,5×11.0x12m |
295,2 |
4.132.800 |
5.018.400 |
6.199.200 |
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp các loại thép hình U200x69, U200x71, U200x75, U200x76, U200x80
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.