Thép hình U200 xà gồ U200, thép hình C200 tiêu chuẩn JIS G3101-SS400
Công ty TNHH ALPHA STEEL chuyên nhập khẩu hàng chính phẩm Thép hình U200 xà gồ U200, thép hình C200 tiêu chuẩn JIS G3101-SS400
Các mác thép hình U Nhật Bản công ty chúng tôi đang có như sau: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR, S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, SS540...
Các loại thép hình U SS400 được sử dụng phổ biến: Thép hình U, thép U80, U100, U120, U125, U140, U150, U160, U200, U250, U300 … đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay:
Thép hình U SS400 tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.
Ưu điểm và ứng dụng: Các loại thép hình U SS400 có kết cấu cân bằng và chắc chắn, độ chịu lực tốt, không bị cong vênh, biến dạng khi chịu lực hay áp xuất có tải trọng lớn. Thép U SS400 có nhiều kiểu, kích thước, độ dày và đa dạng phù hợp với rất nhiều công trình, dự án nên được sử dụng, ứng dụng vào rất nhiều công trình lớn nhỏ từ đơn giản tới phức tạp khác nhau.
Các loại thép hình U SS400 được ứng dụng chủ yếu trong xây dựng, kết cấu thép, xây nhà xưởng, thiết kế máy móc…
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thêm thông tin về Thép hình U200 xà gồ U200, thép hình C200 tiêu chuẩn JIS G3101-SS400
Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt quy cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Bảng quy cách Thép hình U200 xà gồ U200, thép hình C200 tiêu chuẩn JIS G3101-SS400
Quy cách |
Kích thước(mm) |
Trọng lượng (kg/m) |
||
h |
b |
d |
||
U 200x69x5.4x12m |
200 |
69 |
5.4 |
17,00 |
U 200x71x6.5x12m |
200 |
71 |
6.5 |
18,80 |
U 200x75x8.5x12m |
200 |
75 |
8.5 |
23,50 |
U 200x75x9x12m |
200 |
75 |
9 |
24,60 |
U 200x76x5.2x12m |
200 |
76 |
5.2 |
18,40 |
U 200x80x7,5×11.0x12m |
200 |
80 |
7.5 |
24,60 |
Thành phần hóa học Thép hình U200 xà gồ U200, thép hình C200 tiêu chuẩn JIS G3101-SS400
Mác thép |
Thành phần hóa học (%) |
|||||||
C(max) |
Si(max) |
Mn(max) |
P(max) |
S(max) |
Ni(max) |
Cr(max) |
Cu(max) |
|
SS400 |
0.14-0.22 |
0.2-0.4 |
0.4-0.7 |
0.05 |
0.05 |
– |
– |
– |
Tiêu chuẩn cơ lý Thép hình U200 xà gồ U200, thép hình C200 tiêu chuẩn JIS G3101-SS400
Mác thép tiêu chuẩn thép An Khánh |
Đặc tính cơ lý |
|||
Temp(oC) |
YS(Mpa) |
TS(Mpa) |
EL(%) |
|
SS400 |
– |
≥245 |
400-510 |
21 |