Thép hình U300x87x9.5x12m mác thép A36, SS400, Q235B( 470.04kg/cây)
THÉP HÌNH U300X87X9.5X12M
I. Thông số kỹ thuật và đặc điểm THÉP HÌNH U300X87X9.5X12M
Thép hình U300x87x9.5x12m là một loại thép hình chữ U có thông số kỹ thuật và trọng lượng tiêu chuẩn cụ thể, được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu xây dựng và công nghiệp.
1. Thông số kỹ thuật chi tiết
Dưới đây là các thông số vật lý của cây thép hình U300x87x9.5x12m:
|
Thuộc tính |
Giá trị |
Đơn vị |
|
Chiều cao bụng (H) |
300 |
mm |
|
Chiều rộng cánh (B) |
87 |
mm |
|
Độ dày bụng (t1) |
9.5 |
mm |
|
Độ dày cánh (t2) |
9.5 |
mm |
|
Chiều dài tiêu chuẩn |
12 |
mét |
|
Trọng lượng/mét |
Khoảng 39.17 |
kg/m |
|
Trọng lượng/cây |
Khoảng 470.04 |
kg/cây |
Sản phẩm này thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 (SS400), ASTM A36, Q235, hoặc S235JR, đảm bảo các chỉ tiêu về thành phần hóa học và cơ lý.
2. Ưu điểm nổi bật
3. Ứng dụng rộng rãi
Thép hình U300x87x9.5x12m là vật liệu thiết yếu và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
Xây dựng công nghiệp:
Cơ khí chế tạo:
Hạ tầng và giao thông:
Với các đặc tính kỹ thuật ưu việt, thép U300 là giải pháp vật liệu tối ưu cho các công trình đòi hỏi kết cấu vững chắc và độ bền cao.
II. Xuất xứ thép hình THÉP HÌNH U300X87X9.5X12M
Thép hình U300x87x9.5x12m có nguồn gốc xuất xứ rất đa dạng, bao gồm sản phẩm sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau.
Các nguồn gốc xuất xứ phổ biến trên thị trường hiện nay bao gồm:
1. Xuất xứ từ Việt Nam
Nhiều nhà máy thép lớn tại Việt Nam sản xuất quy cách thép U300 theo các tiêu chuẩn quốc tế (JIS, ASTM, TCVN):
2. Xuất xứ nhập khẩu
Thép U300 cũng được nhập khẩu rộng rãi để đáp ứng nhu cầu thị trường, đặc biệt là các mác thép và tiêu chuẩn riêng biệt:
III. Bảng giá THÉP HÌNH U300X87X9.5X12M
Giá thép hình U300x87x9.5x12m với khối lượng 470.04 kg/cây (tương đương 39.17 kg/mét) phụ thuộc vào tiêu chuẩn, mác thép và nhà cung cấp, với mức giá tham khảo dao động từ 19.500đ đến 23.000đ/kg tùy loại. Mức giá này có thể thay đổi theo thời điểm.
Bảng giá tham khảo . Do giá thép biến động liên tục theo thị trường, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Để có giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp nhà cung cấp.
|
Loại thép U300 |
Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg) |
Giá trị 1 cây 12m (tham khảo) |
|
Thép đen (tiêu chuẩn SS400/A36) |
Khoảng 19.500 - 21.500 |
Khoảng 9.165.780 - 10.105.860 VNĐ |
|
Thép mạ kẽm |
Khoảng 22.000 - 24.000 (ước tính) |
Khoảng 10.340.880 - 11.280.960 VNĐ |
Lưu ý:
Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín tại Bình Dương như ALPHA STEEL: 0907315999
IV. Thành phần hoá học và cơ lý thép hình U300X87X9.5X12M
Thép hình U300x87x9.5x12m là tên gọi quy ước về kích thước hình học. Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của nó phụ thuộc hoàn toàn vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất được áp dụng (ví dụ: TCVN, JIS G3101, ASTM A36, GOST).
Dưới đây là thành phần hóa học và tính chất cơ lý tham khảo của một số mác thép phổ biến thường dùng để sản xuất thép U300:
1. Thành phần hóa học tham khảo
Thành phần chủ yếu bao gồm Sắt (Fe) và Carbon (C), cùng các nguyên tố hợp kim khác để tăng cường tính chất cơ học.
|
Nguyên tố |
Mác thép SS400 (JIS G3101) [%] |
Mác thép A36 (ASTM A36) [%] |
Mác thép Q235 (GB/T 700) [%] |
|
C (Carbon) |
≤ 0.25 |
≤ 0.26 |
≤ 0.22 |
|
Si (Silic) |
- |
- |
≤ 0.35 |
|
Mn (Mangan) |
- |
- |
≤ 1.4 |
|
P (Photpho) |
≤ 0.050 |
≤ 0.040 |
≤ 0.045 |
|
S (Lưu huỳnh) |
≤ 0.050 |
≤ 0.050 |
≤ 0.050 |
|
Cu (Đồng) |
- |
≥ 0.20 (nếu yêu cầu) |
- |
Lưu ý: Dấu "-" nghĩa là tiêu chuẩn không yêu cầu kiểm soát hàm lượng cụ thể hoặc tùy thuộc vào nhà sản xuất.
2. Tính chất cơ lý tham khảo
Tính chất cơ lý mô tả khả năng chịu lực, độ dẻo dai và độ cứng của thép.
|
Tính chất cơ lý |
Mác thép SS400 (JIS G3101) |
Mác thép A36 (ASTM A36) |
Mác thép Q235 (GB/T 700) |
|
Giới hạn chảy (Yield Strength) (Mpa) |
≥ 245 |
≥ 250 |
≥ 235 |
|
Độ bền kéo đứt (Tensile Strength) (Mpa) |
400 - 510 |
400 - 550 |
370 - 500 |
|
Độ giãn dài tương đối (%) |
≥ 20 |
≥ 20 |
≥ 20 |
Thép U300x87x9.5x12m được sản xuất từ các mác thép tiêu chuẩn này có thành phần hóa học và tính chất cơ lý phù hợp cho các ứng dụng kết cấu, đảm bảo khả năng chịu lực tốt, độ dẻo dai cao và dễ dàng gia công (hàn, cắt) trong các công trình công nghiệp và dân dụng.
Đơn vị cung cấp thép hình U300/ Thép chữ U300, Xà gồ U300 uy tín, chất lượng.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999