Thép hình U400x125x13x12m mác thép A36, SS400, Q235B( 720kg/cây)
I. Thông số kỹ thuật và đặc điểm THÉP HÌNH U400X125X13X12M
Thép hình U400x125x13x12m là một loại thép hình chữ U có thông số kỹ thuật và trọng lượng tiêu chuẩn cụ thể, được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu xây dựng và công nghiệp.
1. Thông số kỹ thuật chi tiết
Dưới đây là các thông số vật lý của cây thép hình U400x125x13x12m:
|
Thuộc tính |
Giá trị |
Đơn vị |
|
Chiều cao bụng (H) |
400 |
mm |
|
Chiều rộng cánh (B) |
125 |
mm |
|
Độ dày bụng (t1) |
13 |
mm |
|
Độ dày cánh (t2) |
13 |
mm |
|
Chiều dài tiêu chuẩn |
12 |
mét |
|
Trọng lượng/mét |
Khoảng 60 |
kg/m |
|
Trọng lượng/cây |
Khoảng 720 |
kg/cây |
Thép hình U400x125x13x12m nổi bật với khả năng chịu tải trọng lớn, độ bền và độ cứng cao, lý tưởng cho các kết cấu chịu lực chính trong các dự án xây dựng và công nghiệp quy mô lớn.
2. Đặc điểm nổi bật
3. Ứng dụng phổ biến
Nhờ những đặc điểm nổi bật trên, thép U400x125x13x12m được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
II. Xuất xứ thép hình THÉP HÌNH U400X125X13X12M
Thép hình U400x125x13x12m trên thị trường Việt Nam có xuất xứ đa dạng, chủ yếu là hàng nhập khẩu từ các quốc gia châu Á và một phần được sản xuất bởi các nhà máy thép trong nước.
Các nguồn xuất xứ phổ biến bao gồm:
1. Hàng nhập khẩu
Đây là nguồn cung chính cho các loại thép hình có quy cách lớn như U400. Các quốc gia xuất khẩu chính gồm:
2. Hàng sản xuất tại Việt Nam
Một số nhà máy thép lớn tại Việt Nam cũng có khả năng sản xuất thép hình U, trong đó có quy cách U400, nhằm đáp ứng nhu cầu nội địa. Các thương hiệu nổi bật có thể kể đến như:
III. Bảng giá THÉP HÌNH U400x125x13x12m
Giá thép hình U400x125x13x12m với khối lượng 720 kg/cây (tương đương 60 kg/mét, lưu ý trọng lượng chính xác theo barem là 47.9 kg/mét) tại khu vực Bình Dương và TP. Hồ Chí Minh hiện đang dao động trong khoảng 19.000đ đến 23.000đ/kg cho hàng thép đen tiêu chuẩn SS400/A36.
Thông tin sản phẩm
Sản phẩm này là thép hình U đúc có các thông số kỹ thuật và trọng lượng theo barem tiêu chuẩn là 47.9 kg/mét.
|
Đặc điểm |
Chi tiết |
|
Quy cách |
U400x125x13x12m (Cao bụng 400mm, Rộng cánh 125mm, Dày bụng 13mm) |
|
Trọng lượng/mét |
47.9 kg/mét (theo barem chuẩn) |
|
Trọng lượng/cây |
574.8 kg/cây (cho chiều dài 12m) |
|
Tiêu chuẩn |
ASTM A36, JIS G3101, Q235B, v.v. |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia |
Bảng giá tham khảo. Giá thép biến động theo từng ngày và phụ thuộc vào thị trường, nguồn cung và nhà cung cấp. Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo cho hàng thép đen tiêu chuẩn.
|
Loại thép |
Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg) |
Giá trị 1 cây 12m (tham khảo) |
|
Thép đen (tiêu chuẩn SS400/A36) |
Khoảng 19.000 - 23.000 |
Khoảng 10.921.200 - 13.220.400 VNĐ |
|
Thép mạ kẽm nóng |
Khoảng 23.000 - 26.000 (ước tính) |
Khoảng 13.220.400 - 14.944.800 VNĐ |
Lưu ý:
Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín tại Bình Dương như ALPHA STEEL: 0907315999
IV. Thành phần hoá học và cơ lý thép hình U400x125x13x12m
Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hình U400x125x13x12m phụ thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất (phổ biến nhất là ASTM A36, JIS G3101 SS400, hoặc Q235B). Đây là các tiêu chuẩn chung cho thép kết cấu carbon thấp.
Dưới đây là thông tin chi tiết cho các mác thép phổ biến:
1. Thành phần hóa học
Thành phần hóa học xác định khả năng hàn, độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép.
|
Thành phần (%) |
Mác thép SS400 (JIS G3101) |
Mác thép A36 (ASTM A36) |
Mác thép Q235B (GB/T 700) |
|
C (Carbon) |
≤ 0.25 (tùy độ dày) |
≤ 0.25 (tùy độ dày) |
≤ 0.22 |
|
Si (Silic) |
- |
- |
≤ 0.35 |
|
Mn (Mangan) |
- |
- |
≤ 1.40 |
|
P (Phốt pho) |
≤ 0.050 |
≤ 0.040 |
≤ 0.045 |
|
S (Lưu huỳnh) |
≤ 0.050 |
≤ 0.050 |
≤ 0.045 |
|
Cu (Đồng) |
- |
≥ 0.20 (khi yêu cầu) |
- |
|
Ni (Niken) |
- |
- |
- |
(Lưu ý: Dấu "-" nghĩa là không yêu cầu kiểm soát giới hạn tối đa trong tiêu chuẩn đó, hoặc hàm lượng rất thấp.)
2. Tính chất cơ lý
Tính chất cơ lý (đặc tính vật lý) mô tả khả năng chịu lực của thép, bao gồm độ bền kéo, giới hạn chảy và độ giãn dài.
|
Tính chất cơ lý |
Mác thép SS400 (JIS G3101) |
Mác thép A36 (ASTM A36) |
Mác thép Q235B (GB/T 700) |
|
Giới hạn chảy (Yield Strength - ReH) |
≥ 245 N/mm² (MPa) |
≥ 250 N/mm² (MPa) |
≥ 235 N/mm² (MPa) |
|
Độ bền kéo (Tensile Strength - Rm) |
400 - 510 N/mm² (MPa) |
400 - 550 N/mm² (MPa) |
370 - 500 N/mm² (MPa) |
|
Độ giãn dài (Elongation - A) |
≥ 20% (tùy độ dày) |
≥ 23% (tùy độ dày) |
≥ 26% (tùy độ dày) |
|
Độ dẻo dai (Impact test) |
Tùy chọn |
Tùy chọn |
Tùy chọn |
Thép U400x125x13x12m được sản xuất từ các mác thép có hàm lượng carbon thấp, giúp dễ dàng hàn nối và gia công. Đặc tính cơ lý nổi bật là giới hạn chảy và độ bền kéo cao, cho phép thép chịu được tải trọng lớn trong các kết cấu xây dựng và công nghiệp nặng.
Đơn vị cung cấp thép hình U400/ Thép chữ U400, Xà gồ U400 uy tín, chất lượng.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999