Thép hình U400x125x13x12m mác thép A36, SS400, Q235B( 720kg/cây)

Thép hình U400x125x13x12m mác thép A36, SS400, Q235B( 720kg/cây)

Thép hình U400x125x13x12m mác thép A36, SS400, Q235B( 720kg/cây)

Thép hình U400x125x13x12m là loại thép hình U có kích thước mặt cắt ngang là 400mm x 125mm, độ dày bụng 13mm, chiều dài 12m. Khối lượng của loại thép này là 60 kg/mét hoặc khoảng 720kg/cây. Tiêu chuẩn áp dụng thường là ASTM A36 hoặc JIS G3101 SS400. Thép hình U400x125x13x12m thường được dùng để làm kết cấu chịu lực trong xây dựng dân dụng và công nghiệp như khung nhà tiền chế, nhà xưởng, xà gồ, dầm cầu, làm khung sườn cho xe tải, máy móc, thiết bị vận tải, hoặc làm các công trình ngoài trời như trụ điện, cột đèn.

H (Chiều cao bụng): 400 mm (hoặc 40 cm).

B (Chiều rộng cánh): 125 mm (hoặc 12.5 cm).

t1 (Độ dày bụng): 13 mm.

L (Chiều dài tiêu chuẩn): 12 mét.

Trọng lượng/mét: Khoảng 60kg/mét; Trọng lượng/cây 12m: Khoảng 720kg/cây.

Mác thép tiêu chuẩn: JIS G3101 (SS400), ASTM A36, Q235, S235JR hoặc CT3

Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

  • giá thép hình U400x125x13x12m
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP HÌNH U400X125X13X12M

I. Thông số kỹ thuật và đặc điểm THÉP HÌNH U400X125X13X12M

Thép hình U400x125x13x12m là một loại thép hình chữ U có thông số kỹ thuật và trọng lượng tiêu chuẩn cụ thể, được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu xây dựng và công nghiệp. 

1. Thông số kỹ thuật chi tiết

Dưới đây là các thông số vật lý của cây thép hình U400x125x13x12m:

Thuộc tính 

Giá trị

Đơn vị

Chiều cao bụng (H)

400

mm

Chiều rộng cánh (B)

125

mm

Độ dày bụng (t1)

13

mm

Độ dày cánh (t2)

13

mm

Chiều dài tiêu chuẩn

12

mét

Trọng lượng/mét

Khoảng 60

kg/m

Trọng lượng/cây

Khoảng 720

kg/cây

Thép hình U400x125x13x12m nổi bật với khả năng chịu tải trọng lớn, độ bền và độ cứng cao, lý tưởng cho các kết cấu chịu lực chính trong các dự án xây dựng và công nghiệp quy mô lớn.

2. Đặc điểm nổi bật

  • Khả năng chịu lực vượt trội: Với thiết diện hình chữ U sâu (400mm) và độ dày thép lớn, loại thép này có khả năng chịu lực uốn, lực nén và lực xoắn rất tốt, phù hợp cho các cấu trúc chịu tải nặng.
  • Độ bền và tuổi thọ cao: Được sản xuất từ các mác thép chất lượng cao như SS400, A36, Q235B theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài cho công trình.
  • Chống ăn mòn (tùy chọn): Nếu được mạ kẽm nóng, thép có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét trong các môi trường khắc nghiệt, nâng cao độ bền của kết cấu.
  • Tính linh hoạt trong gia công: Dễ dàng cắt, hàn, khoan và gia công tạo hình tại công trường hoặc nhà máy để phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng dự án.
  • Kích thước tiêu chuẩn: Chiều dài 12m tiêu chuẩn giúp tối ưu hóa việc vận chuyển và lắp đặt, giảm thiểu các mối nối không cần thiết.
  • Trọng lượng: Cây thép nặng khoảng 720 kg (60 kg/mét), phản ánh sự vững chắc của vật liệu.

3. Ứng dụng phổ biến

Nhờ những đặc điểm nổi bật trên, thép U400x125x13x12m được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Kết cấu xây dựng: Dùng làm dầm chính, cột, xà gồ chịu lực cho các nhà xưởng công nghiệp quy mô lớn, nhà cao tầng, và các công trình hạ tầng.
  • Cầu đường: Sử dụng làm các thành phần chịu lực trong cầu tạm, cầu vượt, và các công trình giao thông.
  • Công trình biển và thủy lợi: Ứng dụng làm cọc cừ (sheet piles) trong các công trình kè đê, móng hầm, hoặc giàn khoan.
  • Cơ khí chế tạo: Dùng làm khung sườn cho máy móc công nghiệp nặng, khung xe tải, và các thiết bị nâng hạ.
  • Công nghiệp đóng tàu: Sử dụng trong kết cấu thân tàu và các bộ phận chịu lực trên tàu.
  • Kết cấu chịu tải khác: Làm thanh đỡ cho băng tải trong nhà máy, giá đỡ hàng hóa trong kho bãi quy mô lớn.

II. Xuất xứ thép hình THÉP HÌNH U400X125X13X12M

Thép hình U400x125x13x12m trên thị trường Việt Nam có xuất xứ đa dạng, chủ yếu là hàng nhập khẩu từ các quốc gia châu Á và một phần được sản xuất bởi các nhà máy thép trong nước. 

Các nguồn xuất xứ phổ biến bao gồm:

1. Hàng nhập khẩu

Đây là nguồn cung chính cho các loại thép hình có quy cách lớn như U400. Các quốc gia xuất khẩu chính gồm:

  • Trung Quốc: Là nguồn cung lớn nhất với đa dạng các mác thép (phổ biến là Q235B, Q345B) và giá thành cạnh tranh. Tuy nhiên, khách hàng cần kiểm tra kỹ trọng lượng và độ dày thực tế so với barem.
  • Nhật Bản và Hàn Quốc: Cung cấp thép U đúc với chất lượng cao, thường tuân thủ tiêu chuẩn JIS G3101 hoặc POSCO, SM490, được nhiều dự án lớn tin dùng.
  • Các quốc gia khác: Đài Loan, Thái Lan, Malaysia, và một số ít từ châu Âu (như ArcelorMittal) cũng là nguồn cung cấp tiềm năng. 

2. Hàng sản xuất tại Việt Nam

Một số nhà máy thép lớn tại Việt Nam cũng có khả năng sản xuất thép hình U, trong đó có quy cách U400, nhằm đáp ứng nhu cầu nội địa. Các thương hiệu nổi bật có thể kể đến như:

  • Posco (Việt Nam): Nhà máy của Posco tại Việt Nam sản xuất thép theo tiêu chuẩn Hàn Quốc.
  • An Khánh, Vina One: Là các thương hiệu thép Việt Nam có sản xuất thép hình.

III. Bảng giá THÉP HÌNH U400x125x13x12m

Giá thép hình U400x125x13x12m với khối lượng 720 kg/cây (tương đương 60 kg/mét, lưu ý trọng lượng chính xác theo barem là 47.9 kg/mét) tại khu vực Bình Dương và TP. Hồ Chí Minh hiện đang dao động trong khoảng 19.000đ đến 23.000đ/kg cho hàng thép đen tiêu chuẩn SS400/A36. 

Thông tin sản phẩm

Sản phẩm này là thép hình U đúc có các thông số kỹ thuật và trọng lượng theo barem tiêu chuẩn là 47.9 kg/mét. 

Đặc điểm 

Chi tiết

Quy cách

U400x125x13x12m (Cao bụng 400mm, Rộng cánh 125mm, Dày bụng 13mm)

Trọng lượng/mét

47.9 kg/mét (theo barem chuẩn)

Trọng lượng/cây

574.8 kg/cây (cho chiều dài 12m)

Tiêu chuẩn

ASTM A36, JIS G3101, Q235B, v.v.

Xuất xứ

Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia

Bảng giá tham khảo. Giá thép biến động theo từng ngày và phụ thuộc vào thị trường, nguồn cung và nhà cung cấp. Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo cho hàng thép đen tiêu chuẩn.

Loại thép

Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg)

Giá trị 1 cây 12m (tham khảo)

Thép đen (tiêu chuẩn SS400/A36)

Khoảng 19.000 - 23.000

Khoảng 10.921.200 - 13.220.400 VNĐ

Thép mạ kẽm nóng

Khoảng 23.000 - 26.000 (ước tính)

Khoảng 13.220.400 - 14.944.800 VNĐ

 

 Lưu ý:

  • Giá có thể thay đổi: Giá thép biến động theo thị trường từng ngày, từng giờ và theo số lượng đơn hàng, nên mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Trọng lượng khác nhau: Cần lưu ý trọng lượng/mét dài có thể khác nhau tùy theo tiêu chuẩn mác thép (SS400, A36, Q235...) và nhà sản xuất.
  • Xuất xứ và tiêu chuẩn: Thép nhập khẩu từ các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc thường có giá cao hơn thép Trung Quốc hoặc thép sản xuất trong nước.
  • Phương pháp xử lý bề mặt: Thép đen có giá thấp nhất. Thép mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng sẽ có giá cao hơn đáng kể do chi phí gia công thêm để tăng khả năng chống ăn mòn.

Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín tại Bình Dương như ALPHA STEEL: 0907315999

IV. Thành phần hoá học và cơ lý thép hình U400x125x13x12m

Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hình U400x125x13x12m phụ thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất (phổ biến nhất là ASTM A36, JIS G3101 SS400, hoặc Q235B). Đây là các tiêu chuẩn chung cho thép kết cấu carbon thấp.

Dưới đây là thông tin chi tiết cho các mác thép phổ biến:

1. Thành phần hóa học

Thành phần hóa học xác định khả năng hàn, độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép.

Thành phần (%)

Mác thép SS400 (JIS G3101)

Mác thép A36 (ASTM A36)

Mác thép Q235B (GB/T 700)

C (Carbon)

≤ 0.25 (tùy độ dày)

≤ 0.25 (tùy độ dày)

≤ 0.22

Si (Silic)

-

-

≤ 0.35

Mn (Mangan)

-

-

≤ 1.40

P (Phốt pho)

≤ 0.050

≤ 0.040

≤ 0.045

S (Lưu huỳnh)

≤ 0.050

≤ 0.050

≤ 0.045

Cu (Đồng)

-

≥ 0.20 (khi yêu cầu)

-

Ni (Niken)

-

-

-

(Lưu ý: Dấu "-" nghĩa là không yêu cầu kiểm soát giới hạn tối đa trong tiêu chuẩn đó, hoặc hàm lượng rất thấp.)

2. Tính chất cơ lý

Tính chất cơ lý (đặc tính vật lý) mô tả khả năng chịu lực của thép, bao gồm độ bền kéo, giới hạn chảy và độ giãn dài.

Tính chất cơ lý

Mác thép SS400 (JIS G3101)

Mác thép A36 (ASTM A36)

Mác thép Q235B (GB/T 700)

Giới hạn chảy (Yield Strength - ReH)

≥ 245 N/mm² (MPa)

≥ 250 N/mm² (MPa)

≥ 235 N/mm² (MPa)

Độ bền kéo (Tensile Strength - Rm)

400 - 510 N/mm² (MPa)

400 - 550 N/mm² (MPa)

370 - 500 N/mm² (MPa)

Độ giãn dài (Elongation - A)

≥ 20% (tùy độ dày)

≥ 23% (tùy độ dày)

≥ 26% (tùy độ dày)

Độ dẻo dai (Impact test)

Tùy chọn

Tùy chọn

Tùy chọn

Thép U400x125x13x12m được sản xuất từ các mác thép có hàm lượng carbon thấp, giúp dễ dàng hàn nối và gia công. Đặc tính cơ lý nổi bật là giới hạn chảy và độ bền kéo cao, cho phép thép chịu được tải trọng lớn trong các kết cấu xây dựng và công nghiệp nặng.

Đơn vị cung cấp thép hình U400/ Thép chữ U400, Xà gồ U400 uy tín, chất lượng.

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline