THÉP HÌNH U49x24x2.5x6m mác thép SS400, A36, Q235B, SM490A(14kg/cây)
Thép hình U49X24X2.5X6M
Thông số kỹ thuật và đặc điểm Thép hình U49x24x2.5x6m là loại thép hình chữ U cán nóng, với chiều cao thân 49mm, chiều rộng cánh 24mm, độ dày 2.5mm và chiều dài tiêu chuẩn 6m.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thép hình U49x24x2.5x6m thường có các thông số kỹ thuật và đặc điểm sau:
|
Thông số |
Giá trị |
|
Ký hiệu |
U49x24x2.5x6m |
|
Chiều cao thân (H) |
49 mm |
|
Chiều rộng cánh (B) |
24 mm |
|
Độ dày (t) |
2.5 mm |
|
Chiều dài |
6 m |
|
Trọng lượng/mét |
2.33 kg/mét |
|
Trọng lượng/cây |
14 kg/cây |
|
Tiêu chuẩn |
ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q235B, v.v. |
|
Mác thép |
A36, SS400, Q235B, SM490A, v.v. |
Đặc điểm và ứng dụng
Thép U49x24x2.5x6m là loại thép cỡ nhỏ, có độ bền và khả năng chịu lực tốt, thường được sản xuất bằng phương pháp cán nóng.
Đặc điểm: Sản phẩm có các góc bên trong đạt độ chuẩn xác cao, độ cứng cao, không bị cong vênh, biến dạng khi chịu lực vừa và nhỏ.
Ứng dụng: Nhờ kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, loại thép này được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng như:
Xuất xứ thép hình U49X24X2.5X6M
Thép hình U49x24x2.5x6m có nhiều nguồn gốc xuất xứ khác nhau, bao gồm cả thép sản xuất trong nước và thép nhập khẩu từ các quốc gia trên thế giới.
Thép nội địa
Các sản phẩm thép hình U49 trong nước thường được sản xuất bởi các nhà máy lớn và uy tín tại Việt Nam.
Thép nhập khẩu
Thép U49x24x2.5x6m cũng được nhập khẩu từ nhiều quốc gia có nền công nghiệp luyện kim phát triển.
Bảng giá Thép hình U49X24X2.5X6M
Giá thép hình U49x24x2.5x6m có tính biến động cao và thay đổi theo từng thời điểm, chủng loại và nhà cung cấp. Mức giá chi tiết thường được các đại lý cung cấp trực tiếp cho khách hàng. Trọng lượng của một cây thép U49x24x2.5x6m là 14kg.
Bảng giá tham khảo
Do sự biến động giá trên thị trường, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo chung. Để có báo giá chính xác nhất, bạn cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp.
|
Sản phẩm |
Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
Giá tham khảo (VNĐ/cây) |
|
Thép U49 đen (nội địa/nhập khẩu) |
14 kg |
15.000 - 19.000 |
~210.000 - 266.000 |
|
Thép U49 mạ kẽm |
14 kg |
(Cao hơn thép đen) |
(Cao hơn thép đen) |
Lưu ý:
Thành phần hoá học và cơ lý Thép hình U49X24X2.5X6M
Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hình U49x24x2.5x6m phụ thuộc vào tiêu chuẩn mác thép mà sản phẩm đó tuân theo (ví dụ: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q235B, v.v.). Đây là các tiêu chuẩn chung cho thép kết cấu cán nóng.
Dưới đây là thông tin tham khảo cho hai mác thép phổ biến nhất: SS400 (tiêu chuẩn Nhật Bản, rất thông dụng tại Việt Nam) và ASTM A36 (tiêu chuẩn Mỹ).
1. Thành phần hóa học
Thành phần hóa học xác định tỷ lệ các nguyên tố trong thép, ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học.
|
Nguyên tố |
Mác thép SS400 (JIS G3101) |
Mác thép A36 (ASTM) |
|
Carbon (C) |
≤ 0.25% (thường không quy định cụ thể) |
≤ 0.25% - 0.29% (tùy độ dày) |
|
Mangan (Mn) |
- |
≤ 1.03% (tùy độ dày) |
|
Silic (Si) |
- |
0.28% tối thiểu (nếu có) |
|
Photpho (P) |
≤ 0.050% |
≤ 0.040% |
|
Lưu huỳnh (S) |
≤ 0.050% |
≤ 0.050% |
|
Đồng (Cu) |
- |
≥ 0.20% (khi có yêu cầu chống ăn mòn) |
(Dấu "-" biểu thị không quy định cụ thể trong tiêu chuẩn, nhưng vẫn tồn tại lượng nhỏ.)
2. Tính chất cơ lý
Tính chất cơ lý mô tả khả năng chịu lực, độ bền kéo và độ dẻo dai của thép.
|
Tính chất cơ lý |
Mác thép SS400 (JIS G3101) |
Mác thép A36 (ASTM) |
|
Giới hạn chảy (Yield Strength) (ReH) |
≥ 235 N/mm² (MPa) |
≥ 250 N/mm² (MPa) |
|
Độ bền kéo (Tensile Strength) (Rm) |
400 - 510 N/mm² (MPa) |
400 - 550 N/mm² (MPa) |
|
Độ giãn dài tương đối (A) |
≥ 21% (với mẫu thử tiêu chuẩn) |
≥ 20% (với mẫu thử tiêu chuẩn) |
|
Độ dẻo |
Tốt |
Tốt |
|
Khả năng hàn |
Rất tốt |
Rất tốt |
Tổng kết
Thép hình U49x24x2.5x6m, dù sản xuất theo mác thép nào trong các tiêu chuẩn phổ biến, đều đảm bảo các tính chất cơ bản của thép kết cấu: độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ dàng gia công hàn cắt trong xây dựng và cơ khí.
Đơn vị cung cấp thép hình U49/ Thép chữ U49, Xà gồ U49 uy tín, chất lượng.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999