Thép hình U50( thép chữ U50/xà gồ U50) dày 2.5 mm, 3 mm, 4 mm và 4.5 mm
Thép hình U50( thép chữ U50/xà gồ U50) dày 2.5 mm, 3 mm, 4 mm và 4.5 mm là gì?
Thép hình U50 (còn gọi là thép chữ U50 hoặc xà gồ U50) dày 2.5 mm, 3 mm, 4 mm và 4.5 mm là các thông số kỹ thuật cụ thể mô tả một loại vật liệu xây dựng và cơ khí phổ biến. Đây không phải là các loại thép khác nhau mà là cùng một loại thép U50 nhưng có độ dày thành phần khác nhau để đáp ứng các yêu cầu chịu lực và mục đích sử dụng khác nhau.
Định Nghĩa Chung
Thép hình U50 là gì?
Sự khác biệt về độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải và trọng lượng của thanh thép:
Độ dày 2.5 mm và 3 mm:
Độ dày 4 mm và 4.5 mm:
Để biết thông số kỹ thuật chi tiết của thép hình U50 với các độ dày khác nhau, cần dựa trên các quy cách phổ biến và tiêu chuẩn sản xuất. Các thông số chính bao gồm kích thước bụng, kích thước cánh, độ dày và trọng lượng riêng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thép U50 dày 2.5 mm và 3 mm (quy cách phổ biến U50x22x2.5x3mm)
Đây là quy cách nhẹ và phổ biến, thường được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 (SS400).
Thép U50 dày 4 mm và 4.5 mm
Đây là các quy cách nặng hơn, thường được dùng cho các kết cấu chịu lực cao. Do không có một quy cách tiêu chuẩn duy nhất cho độ dày này, thông số có thể khác nhau tùy nhà sản xuất. Tuy nhiên, các thông số cơ bản sẽ tương tự như sau:
Tiêu chuẩn và Mác thép
Các loại thép U50 này có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn và mác thép khác nhau, bao gồm:
Tiêu chuẩn:
Mác thép:
Lưu ý
Bảng trọng lượng Thép hình U50( thép chữ U50/xà gồ U50) dày 2.5 mm, 3 mm, 4 mm và 4.5 mm
Đây là bảng trọng lượng tham khảo cho thép hình U50 với các độ dày phổ biến. Trọng lượng chính xác có thể thay đổi một chút tùy theo tiêu chuẩn sản xuất (JIS, ASTM...) và nhà cung cấp
Bảng trọng lượng tham khảo Thép hình U50
|
Tên sản phẩm |
Quy cách (Cao x Rộng x Dày) |
Trọng lượng (kg/mét) |
Trọng lượng cây 6m (kg) |
|
Thép U50x22x2.5x3mm |
50 x 22 x 2.5/3mm |
Khoảng 2.25 kg/m |
13.5 kg/cây |
|
Thép U50 dày 3 mm |
50 x 25 x 3 mm |
Khoảng 2.62 kg/m |
15.72 kg/cây |
|
Thép U50 dày 4 mm |
50 x 25 x 4 mm |
Khoảng 3.42 kg/m |
20.52 kg/cây |
|
Thép U50 dày 4.5 mm |
50 x 25 x 4.5 mm |
Khoảng 3.75 kg/m |
22.5 kg/cây |
Lưu ý:
Bảng giá Thép hình U50( thép chữ U50/xà gồ U50) dày 2.5 mm, 3 mm, 4 mm và 4.5 mm
Giá thép hình U50 (thép chữ U50/xà gồ U50) dao động khoảng 16.000 đến 22.000 VNĐ/kg tùy thuộc vào độ dày, mác thép. Mức giá này có thể thay đổi theo thời điểm, vì vậy bạn nên liên hệ trực tiếp nhà cung cấp ALPHA STEEL để nhận báo giá chính xác nhất.
Dưới đây là bảng giá tham khảo dựa trên trọng lượng và mức giá trung bình thị trường. Giá được tính dựa trên trọng lượng/mét của từng độ dày và có thể thay đổi.
|
Quy cách (Cao x Rộng x Dày) |
Trọng lượng (kg/mét) |
Đơn giá tham khảo (/kg) |
Giá tham khảo (/cây 6m) |
|
U50x22x2.5x3mm |
~2.25 kg/m |
~16.000 - 22.000 VNĐ/kg |
~360.000 - 495.000 VNĐ/cây |
|
U50 dày 3 mm (U50x25x3mm) |
~2.62 kg/m |
~16.000 - 22.000 VNĐ/kg |
~419.200 - 576.400 VNĐ/cây |
|
U50 dày 4 mm (U50x25x4mm) |
~3.42 kg/m |
~16.000 - 22.000 VNĐ/kg |
~547.200 - 752.400 VNĐ/cây |
|
U50 dày 4.5 mm (U50x25x4.5mm) |
~3.75 kg/m |
~16.000 - 22.000 VNĐ/kg |
~600.000 - 825.000 VNĐ/cây |
Lưu ý về giá
Ứng dụng Thép hình U50( thép chữ U50/xà gồ U50) dày 2.5 mm, 3 mm, 4 mm và 4.5 mm
Thép hình U50, với các độ dày khác nhau từ 2.5 mm đến 4.5 mm, được ứng dụng rộng rãi trong cả xây dựng và cơ khí chế tạo, tùy thuộc vào yêu cầu về khả năng chịu tải và độ bền của từng công trình.
Ứng dụng theo độ dày: Sự khác biệt về độ dày quyết định vị trí và vai trò của thép U50 trong các kết cấu:
Độ dày 2.5 mm và 3 mm (Kết cấu nhẹ):
Độ dày 4 mm và 4.5 mm (Kết cấu chịu lực vừa và nặng):
Ứng dụng tổng hợp
Bất kể độ dày, thép hình U50 đều có thể được sử dụng trong các lĩnh vực sau:
Đơn vị cung cấp thép hình U50/ Thép chữ U50, Xà gồ U50 uy tín, chất lượng.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999