Thép hình U50X22X2.5X3X6M mác thép SS400, A36, Q235B,CT3 (13.5 kg/cây)
Thép hình U50x22x2.5x3x6m là loại thép chữ U cán nóng, cỡ nhỏ, với chiều cao thân 50mm, chiều rộng cánh 22mm, độ dày thân 2.5mm và độ dày cánh 3mm, cùng chiều dài tiêu chuẩn 6m.
Thông số kỹ thuật và đặc điểm
Thép hình U50x22x2.5x3x6m có các thông số và đặc điểm chính như sau:
Ứng dụng phổ biến
Nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng gia công dễ dàng, thép U50x22x2.5x3x6m rất phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau:
Xuất xứ thép hình U50
Thép hình U50 trên thị trường Việt Nam có xuất xứ đa dạng, bao gồm cả sản phẩm được sản xuất trong nước và nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau.
Sản xuất trong nước
Nhiều nhà máy thép uy tín tại Việt Nam sản xuất thép hình U50, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và chất lượng theo tiêu chuẩn Việt Nam:
Thép nhập khẩu
Thép U50 cũng được nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường, thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, GOST:
Bảng giá Thép hình U50X22X2.5X3X6M
Giá thép hình U50x22x2.5x3x6m hiện nay có tính biến động cao và thay đổi theo từng thời điểm, chủng loại và nhà cung cấp. Mức giá chi tiết thường được các đại lý cung cấp trực tiếp cho khách hàng.
Bảng giá tham khảo
Do sự biến động giá trên thị trường, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo chung dựa trên thông tin thị trường thép trong năm 2025. Để có báo giá chính xác nhất, bạn cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp.
|
Sản phẩm |
Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
Giá tham khảo (VNĐ/cây) |
|
Thép U50 đen |
13.5 kg |
15.000 - 19.000 |
~202.500 - 256.500 |
|
Thép U50 mạ kẽm |
13.5 kg |
(Cao hơn thép đen) |
(Cao hơn thép đen) |
Lưu ý:
Thành phần hoá học và cơ lý Thép hình U50X22X2.5X3X6M
Thép hình U50x22x2.5x3x6m thường được sản xuất theo các mác thép phổ biến như SS400 (chuẩn JIS G3101 - Nhật Bản), ASTM A36 (chuẩn ASTM - Mỹ), hoặc Q235B (chuẩn GB - Trung Quốc). Thành phần hóa học và tính chất cơ lý sẽ phụ thuộc vào mác thép cụ thể của sản phẩm.
Dưới đây là thông số tham khảo cho hai mác thép phổ biến nhất: SS400 và ASTM A36.
1. Mác thép SS400 (Tiêu chuẩn JIS G3101)
Đây là mác thép thường gặp nhất cho các loại thép hình tại thị trường Việt Nam.
Thành phần hóa học SS400 (%)
|
Thành phần |
Tỷ lệ (%) |
|
C (Carbon) |
≤ 0.25 (tham khảo) |
|
Si (Silic) |
- (Không quy định) |
|
Mn (Mangan) |
- (Không quy định) |
|
P (Phosphor) |
≤ 0.050 |
|
S (Lưu huỳnh) |
≤ 0.050 |
(Lưu ý: Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400 chỉ quy định tối đa hàm lượng P và S. Hàm lượng Carbon chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất để đảm bảo tính chất cơ lý.)
Tính chất cơ lý SS400
|
Tính chất cơ lý |
Giá trị |
|
Giới hạn chảy (Yield Strength) - Sy |
≥ 245 N/mm² (MPa) |
|
Độ bền kéo đứt (Tensile Strength) - Su |
400 - 510 N/mm² (MPa) |
|
Độ dãn dài tương đối (Elongation) |
≥ 21% (Tùy độ dày) |
2. Mác thép ASTM A36 (Tiêu chuẩn ASTM)
Mác thép này cũng rất phổ biến trên thị trường.
Thành phần hóa học ASTM A36 (%)
|
Thành phần |
Tỷ lệ (%) |
|
C (Carbon) |
≤ 0.26 |
|
Si (Silic) |
0.28 – 0.10 |
|
Mn (Mangan) |
≤ 1.20 |
|
P (Phosphor) |
≤ 0.040 |
|
S (Lưu huỳnh) |
≤ 0.050 |
|
Cu (Đồng) |
≥ 0.20 (nếu được yêu cầu) |
Tính chất cơ lý ASTM A36
|
Tính chất cơ lý |
Giá trị |
|
Giới hạn chảy (Yield Strength) - Sy |
≥ 250 N/mm² (MPa) |
|
Độ bền kéo đứt (Tensile Strength) - Su |
400 - 550 N/mm² (MPa) |
|
Độ dãn dài tương đối (Elongation) |
≥ 20% |
Tổng kết
Thép U50x22x2.5x3x6m là loại thép kết cấu carbon thông thường, có khả năng hàn tốt, dễ gia công và phù hợp với các ứng dụng chịu lực vừa phải trong xây dựng và cơ khí. Khi mua hàng, bạn nên kiểm tra chứng chỉ xuất xưởng (CO/CQ) để biết chính xác mác thép và thông số kỹ thuật áp dụng.
Đơn vị cung cấp thép hình U50/ Thép chữ U50, Xà gồ U50 uy tín, chất lượng.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999