Thép hình U50X22X2.5X3X6M mác thép SS400, A36, Q235B,CT3 (13.5 kg/cây)

Thép hình U50X22X2.5X3X6M mác thép SS400, A36, Q235B,CT3 (13.5 kg/cây)

Thép hình U50X22X2.5X3X6M mác thép SS400, A36, Q235B,CT3 (13.5 kg/cây)

Thép hình U50X22X2.5X3X6M là thép chữ U cán nóng có chiều cao 50mm, rộng cánh 22mm, độ dày thân 2.5mm, độ dày cánh 3mm và chiều dài 6m. Đây là loại thép cỡ nhỏ, có trọng lượng khoảng 13.5 kg/cây và thường được ứng dụng trong các công trình dân dụng, kết cấu phụ và cơ khí.

Ký hiệu: Thép hình U50x22x2.5x3x6m

U: Hình dạng chữ U

50: Chiều cao thân thép (mm)

22: Chiều rộng cánh thép (mm)

2.5: Độ dày thân thép (mm)

3: Độ dày cánh thép (mm)

6: Chiều dài thanh thép (m)

Trọng lượng: Khoảng 13.5 kg/cây

Mác thép: Có thể là các loại như SS400, A36, Q235B, hoặc CT3

Tiêu chuẩn: Tùy thuộc vào mác thép, có thể theo các tiêu chuẩn như ASTM A36, JIS G3101, GOST 380 - 88

Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình dân dụng, kết cấu phụ và các ứng dụng cơ khí, chế tạo có tải trọng vừa và nhẹ.

  • Giá thép hình U50X22X2.5X3X6M
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép hình U50X22X2.5X3X6M

Thép hình U50x22x2.5x3x6m là loại thép chữ U cán nóng, cỡ nhỏ, với chiều cao thân 50mm, chiều rộng cánh 22mm, độ dày thân 2.5mm và độ dày cánh 3mm, cùng chiều dài tiêu chuẩn 6m. 

Thông số kỹ thuật và đặc điểm

Thép hình U50x22x2.5x3x6m có các thông số và đặc điểm chính như sau:

  • Kích thước: Chiều cao thân (H) là 50mm, chiều rộng cánh (B) là 22mm, độ dày thân (t1) là 2.5mm và độ dày cánh (t2) là 3mm.
  • Chiều dài: Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép là 6m.
  • Trọng lượng: Trọng lượng của một cây thép U50x22x2.5x3x6m là 13.5kg.
  • Tiêu chuẩn: Sản phẩm thường đáp ứng các tiêu chuẩn như ASTM A36, JIS G3101, SS400, Q235B, v.v., đảm bảo chất lượng và độ bền cao.
  • Đặc tính: Thép có độ cứng cao, đặc chắc và độ bền rất cao, khả năng chịu lực tốt, dễ dàng gia công (hàn, cắt, uốn). 

Ứng dụng phổ biến

Nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng gia công dễ dàng, thép U50x22x2.5x3x6m rất phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau: 

  • Xây dựng dân dụng: Được sử dụng làm giằng tường, xà gồ nhỏ, khung cửa.
  • Kết cấu phụ: Ứng dụng trong các kết cấu phụ trợ trong các công trình xây dựng.
  • Cơ khí: Phù hợp cho các ứng dụng cơ khí vừa và nhẹ.
  • Trang trí nội thất: Dùng làm khung, kệ đỡ trong các công trình nội thất. 

Xuất xứ thép hình U50

Thép hình U50 trên thị trường Việt Nam có xuất xứ đa dạng, bao gồm cả sản phẩm được sản xuất trong nước và nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau. 

Sản xuất trong nước

Nhiều nhà máy thép uy tín tại Việt Nam sản xuất thép hình U50, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và chất lượng theo tiêu chuẩn Việt Nam:

  • Hòa Phát: Một trong những thương hiệu thép lớn nhất Việt Nam, sản xuất thép hình chất lượng cao.
  • Thái Nguyên (Tisco): Thương hiệu thép lâu đời và có uy tín.
  • An Khánh: Nhà sản xuất thép hình được nhiều đại lý phân phối.
  • Posco: Dây chuyền công nghệ Hàn Quốc, có nhà máy sản xuất tại Việt Nam (ví dụ tại Vũng Tàu).
  • Thép Miền Nam, Vina One: Các nhà máy khác cũng tham gia sản xuất mặt hàng này. 

Thép nhập khẩu

Thép U50 cũng được nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường, thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, GOST:

  • Trung Quốc: Nguồn hàng nhập khẩu phổ biến với nhiều chủng loại và mác thép (Q235B, SS400).
  • Nhật Bản: Nổi tiếng về chất lượng cao, thường tuân thủ tiêu chuẩn JIS G3101 (mác thép SS400).
  • Hàn Quốc: Một nguồn nhập khẩu khác với các sản phẩm chất lượng.
  • Đài Loan, Thái Lan, Malaysia: Các quốc gia châu Á khác cũng cung cấp thép U50 nhập khẩu. 

Bảng giá Thép hình U50X22X2.5X3X6M

Giá thép hình U50x22x2.5x3x6m hiện nay có tính biến động cao và thay đổi theo từng thời điểm, chủng loại và nhà cung cấp. Mức giá chi tiết thường được các đại lý cung cấp trực tiếp cho khách hàng.

Bảng giá tham khảo

Do sự biến động giá trên thị trường, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo chung dựa trên thông tin thị trường thép trong năm 2025. Để có báo giá chính xác nhất, bạn cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp.

Sản phẩm 

Trọng lượng (kg/cây 6m)

Giá tham khảo (VNĐ/kg)

Giá tham khảo (VNĐ/cây)

Thép U50 đen

13.5 kg

15.000 - 19.000

~202.500 - 256.500

Thép U50 mạ kẽm

13.5 kg

(Cao hơn thép đen)

(Cao hơn thép đen)

Lưu ý:

  • Báo giá trên là giá tham khảo cho thép U đen (chưa mạ kẽm). Thép U mạ kẽm nhúng nóng sẽ có giá cao hơn đáng kể.
  • Giá có thể bao gồm hoặc chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển, tùy thuộc vào chính sách bán hàng.

Thành phần hoá học và cơ lý Thép hình U50X22X2.5X3X6M

Thép hình U50x22x2.5x3x6m thường được sản xuất theo các mác thép phổ biến như SS400 (chuẩn JIS G3101 - Nhật Bản), ASTM A36 (chuẩn ASTM - Mỹ), hoặc Q235B (chuẩn GB - Trung Quốc). Thành phần hóa học và tính chất cơ lý sẽ phụ thuộc vào mác thép cụ thể của sản phẩm.

Dưới đây là thông số tham khảo cho hai mác thép phổ biến nhất: SS400 và ASTM A36.

1. Mác thép SS400 (Tiêu chuẩn JIS G3101)

Đây là mác thép thường gặp nhất cho các loại thép hình tại thị trường Việt Nam.

Thành phần hóa học SS400 (%)

Thành phần

Tỷ lệ (%)

C (Carbon)

≤ 0.25 (tham khảo)

Si (Silic)

- (Không quy định)

Mn (Mangan)

- (Không quy định)

P (Phosphor)

≤ 0.050

S (Lưu huỳnh)

≤ 0.050

(Lưu ý: Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400 chỉ quy định tối đa hàm lượng P và S. Hàm lượng Carbon chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất để đảm bảo tính chất cơ lý.)

Tính chất cơ lý SS400

Tính chất cơ lý

Giá trị

Giới hạn chảy (Yield Strength) - Sy

≥ 245 N/mm² (MPa)

Độ bền kéo đứt (Tensile Strength) - Su

400 - 510 N/mm² (MPa)

Độ dãn dài tương đối (Elongation)

≥ 21% (Tùy độ dày)

2. Mác thép ASTM A36 (Tiêu chuẩn ASTM)

Mác thép này cũng rất phổ biến trên thị trường.

Thành phần hóa học ASTM A36 (%)

Thành phần

Tỷ lệ (%)

C (Carbon)

≤ 0.26

Si (Silic)

0.28 – 0.10

Mn (Mangan)

≤ 1.20

P (Phosphor)

≤ 0.040

S (Lưu huỳnh)

≤ 0.050

Cu (Đồng)

≥ 0.20 (nếu được yêu cầu)

Tính chất cơ lý ASTM A36

Tính chất cơ lý

Giá trị

Giới hạn chảy (Yield Strength) - Sy

≥ 250 N/mm² (MPa)

Độ bền kéo đứt (Tensile Strength) - Su

400 - 550 N/mm² (MPa)

Độ dãn dài tương đối (Elongation)

≥ 20%

Tổng kết

Thép U50x22x2.5x3x6m là loại thép kết cấu carbon thông thường, có khả năng hàn tốt, dễ gia công và phù hợp với các ứng dụng chịu lực vừa phải trong xây dựng và cơ khí. Khi mua hàng, bạn nên kiểm tra chứng chỉ xuất xưởng (CO/CQ) để biết chính xác mác thép và thông số kỹ thuật áp dụng.

Đơn vị cung cấp thép hình U50/ Thép chữ U50, Xà gồ U50 uy tín, chất lượng.

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline