THÉP HÌNH U63X6M mác thép A36, SS400, SM490A, SM490B, CT3, Q235B (17 kg/cây)
Thép hình U63X6M
Thông số kỹ thuật và đặc điểm: Thép hình U63x6m là thép hình chữ U có kích thước cạnh bụng 63mm và chiều dài 6m, trọng lượng khoảng 17kg/cây
Loại thép này có độ cứng, độ bền cao và được sử dụng phổ biến trong các ngành chế tạo, kết cấu, nông nghiệp.
Đặc điểm
Mác thép và tiêu chuẩn
Ứng dụng
Xuất xứ thép hình U63X6M
Thép hình U63x6m có nhiều nguồn gốc xuất xứ khác nhau, từ sản xuất trong nước đến nhập khẩu, để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường Việt Nam.
Xuất xứ trong nước
Một số nhà máy thép lớn tại Việt Nam sản xuất thép hình U theo các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và quốc tế:
Xuất xứ nhập khẩu
Thép hình U63x6m cũng được nhập khẩu từ nhiều quốc gia trên thế giới:
Tất cả các sản phẩm thép hình, dù sản xuất trong nước hay nhập khẩu, đều có đầy đủ chứng chỉ chất lượng CO/CQ (Certificate of Origin/Certificate of Quality) để xác định rõ nguồn gốc và tiêu chuẩn sản phẩm.
Bảng giá Thép hình U63X6M
Giá thép hình U63x6m trên thị trường Việt Nam hiện nay có tính biến động cao và thay đổi theo từng thời điểm, chủng loại và nhà cung cấp. Trọng lượng tiêu chuẩn của một cây thép U63x6m là 17kg.
Bảng giá tham khảo
Do giá thép biến động theo thị trường, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo chung dựa trên thông tin thị trường thép trong năm 2025. Để có báo giá chính xác nhất, bạn cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp.
Lưu ý: Đây chỉ là mức giá tham khảo. Giá bán lẻ có thể khác biệt đáng kể so với giá bán sỉ cho các dự án lớn.
|
Sản phẩm |
Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
Giá tham khảo (VNĐ/cây) |
|
Thép U63 đen (nội địa/nhập khẩu) |
17 kg |
15.000 - 19.000 |
~255.000 - 323.000 |
|
Thép U63 mạ kẽm |
17 kg |
(Cao hơn thép đen) |
(Cao hơn thép đen) |
Lưu ý:
Giá thép hình U63x6m phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
Thành phần hoá học và cơ lý Thép hình U63X6M
Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hình U63x6m phụ thuộc vào mác thép (Grade of steel) và tiêu chuẩn sản xuất (Manufacturing standard) cụ thể, không phải dựa trên kích thước hình học (U63x6m).
Các mác thép phổ biến nhất cho thép hình U63x6m là SS400 (chuẩn JIS G3101 - Nhật Bản) và A36 (chuẩn ASTM A36 - Mỹ), và Q235B (chuẩn GB/T - Trung Quốc).
Dưới đây là bảng thông tin chi tiết về thành phần hóa học và tính chất cơ lý của các mác thép phổ biến này:
1. Thành phần hóa học (Chemical Composition - % khối lượng)
|
Mác thép |
Tiêu chuẩn |
C (max) |
Si (max) |
Mn (max) |
P (max) |
S (max) |
|
SS400 |
JIS G3101 |
- |
- |
- |
0.05 |
0.05 |
|
A36 |
ASTM A36 |
0.25-0.29 |
0.40 |
1.20 |
0.04 |
0.05 |
|
Q235B |
GB/T |
0.22 |
0.35 |
1.40 |
0.045 |
0.045 |
|
CT3 |
GOST |
0.22 |
0.12-0.3 |
0.4-0.6 |
0.04 |
0.05 |
Lưu ý: Dấu "-" trong bảng SS400 có nghĩa là không yêu cầu kiểm soát thành phần đó nhưng phải đảm bảo tính chất cơ lý.
2. Tính chất cơ lý (Mechanical Properties)
Tính chất cơ lý mô tả khả năng chịu lực, độ bền kéo và độ dẻo dai của vật liệu.
|
Mác thép |
Tiêu chuẩn |
Giới hạn chảy (Yield Strength - ReH) (MPa) |
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength - Rm) (MPa) |
Độ giãn dài (Elongation - A) (%) |
|
SS400 |
JIS G3101 |
≥ 200 |
400 - 510 |
≥ 21 |
|
A36 |
ASTM A36 |
≥ 250 |
400 - 550 |
≥ 20 |
|
Q235B |
GB/T |
≥ 235 |
370 - 500 |
≥ 26 |
|
CT3 |
GOST |
≥ 235 |
370 - 490 |
≥ 26 |
Tóm tắt:
Thép hình U63x6m thường được sản xuất từ các mác thép có độ bền và độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong kết cấu xây dựng, khung nhà xưởng, cầu đường, và chế tạo máy.
Đơn vị cung cấp thép hình U63/ Thép chữ U63, Xà gồ U63 uy tín, chất lượng.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999