THÉP HÌNH U65X34X3.3X3.3X6M mác thép A36, SS400, CT3, Q235B (21 kg/cây)
THÉP HÌNH U65X34X3.3X3.3X6M
Thông số kỹ thuật và đặc điểm
Thép hình U65x34x3.3x3.3x6m là một loại thép hình chữ U cán nóng tiêu chuẩn, được sử dụng phổ biến trong xây dựng và cơ khí.
Lưu ý: Ký hiệu "634" trong yêu cầu của bạn có thể là nhầm lẫn, thông số phổ biến và có sẵn trên thị trường là U65x32.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thép hình U65x34x3.3x3.3x6m có các thông số kỹ thuật và đặc điểm sau:
|
Thông số |
Giá trị |
|
Ký hiệu |
|
|
Chiều cao thân (H) |
65 mm |
|
Chiều rộng cánh (B) |
34 mm |
|
Độ dày thân (t1) |
3.3 mm |
|
Độ dày cánh (t2) |
3.3 mm |
|
Chiều dài |
6 m |
|
Trọng lượng/mét |
3.50 kg/mét (ước tính) |
|
Trọng lượng/cây |
21 kg/cây (6m) |
|
Tiêu chuẩn |
ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q235B, v.v. |
|
Mác thép |
A36, SS400, Q235, v.v. |
Đặc điểm và ứng dụng
Thép U65 có độ cứng cao, đặc chắc và độ bền rất cao, khả năng chịu lực tốt, dễ dàng gia công (hàn, cắt, uốn).
Ưu điểm
Đặc điểm: Bề mặt nhẵn, ít cong vênh, khả năng chống ăn mòn (đối với thép mạ kẽm) và tuổi thọ cao.
Ứng dụng: Nhờ những đặc tính trên, thép U65 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
Xuất xứ thép hình U65X34X3.3X3.3X6M
U65x34x3.3x3.3x6m có nhiều nguồn gốc xuất xứ khác nhau trên thị trường Việt Nam, bao gồm cả sản phẩm được sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu từ nước ngoài.
1. Thép nội địa (Việt Nam)
Các sản phẩm thép hình U65 nội địa thường được sản xuất bởi các nhà máy thép lớn và có uy tín tại Việt Nam, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế.
2. Thép nhập khẩu
Thép U65 cũng được nhập khẩu rộng rãi từ nhiều quốc gia khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Cách xác định xuất xứ
Để biết chính xác xuất xứ của lô hàng thép U65x34x3.3x3.3x6m bạn mua, bạn cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ các giấy tờ pháp lý sau:
Bảng giá Thép hình U65X34X3.3X3.3X6M
Giá thép hình U65x34x3.3x3.3x6m trên thị trường Việt Nam hiện nay có tính biến động cao và thay đổi theo từng thời điểm, chủng loại và nhà cung cấp. Trọng lượng tiêu chuẩn của một cây thép U65x34x3.3x3.3x6m là 21kg.
Bảng giá tham khảo
Do giá thép biến động theo thị trường, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo chung dựa trên thông tin thị trường thép trong năm 2025. Để có báo giá chính xác nhất, bạn cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp.
|
Sản phẩm |
Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
Giá tham khảo (VNĐ/cây) |
|
Thép U65 đen (nội địa/nhập khẩu) |
18.06 kg |
15.000 - 19.000 |
~270.900 - 343.140 |
|
Thép U65 mạ kẽm |
18.06 kg |
(Cao hơn thép đen) |
(Cao hơn thép đen) |
Lưu ý:
Thành phần hoá học và cơ lý Thép hình U65X34X3.3X3.3X6M
Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hình U65x34x3.3x3.3x6m phụ thuộc vào tiêu chuẩn mác thép mà sản phẩm đó tuân theo (ví dụ: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q235B, v.v.). Đây là các tiêu chuẩn chung cho thép kết cấu cán nóng.
Dưới đây là thông tin tham khảo cho hai mác thép phổ biến nhất: SS400 (tiêu chuẩn Nhật Bản, rất thông dụng tại Việt Nam) và ASTM A36 (tiêu chuẩn Mỹ).
1. Thành phần hóa học
Thành phần hóa học xác định tỷ lệ các nguyên tố trong thép, ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học.
|
Nguyên tố |
Mác thép SS400 (JIS G3101) |
Mác thép A36 (ASTM) |
|
Carbon (C) |
≤ 0.25% (thường không quy định cụ thể) |
≤ 0.25% - 0.29% (tùy độ dày) |
|
Mangan (Mn) |
- |
≤ 1.03% (tùy độ dày) |
|
Silic (Si) |
- |
0.28% tối thiểu (nếu có) |
|
Photpho (P) |
≤ 0.050% |
≤ 0.040% |
|
Lưu huỳnh (S) |
≤ 0.050% |
≤ 0.050% |
|
Đồng (Cu) |
- |
≥ 0.20% (khi có yêu cầu chống ăn mòn) |
(Dấu "-" biểu thị không quy định cụ thể trong tiêu chuẩn, nhưng vẫn tồn tại lượng nhỏ.)
2. Tính chất cơ lý
Tính chất cơ lý mô tả khả năng chịu lực, độ bền kéo và độ dẻo dai của thép.
|
Tính chất cơ lý |
Mác thép SS400 (JIS G3101) |
Mác thép A36 (ASTM) |
|
Giới hạn chảy (Yield Strength) (ReH) |
≥ 235 N/mm² (MPa) |
≥ 250 N/mm² (MPa) |
|
Độ bền kéo (Tensile Strength) (Rm) |
400 - 510 N/mm² (MPa) |
400 - 550 N/mm² (MPa) |
|
Độ giãn dài tương đối (A) |
≥ 21% (với mẫu thử tiêu chuẩn) |
≥ 20% (với mẫu thử tiêu chuẩn) |
|
Độ dẻo |
Tốt |
Tốt |
|
Khả năng hàn |
Rất tốt |
Rất tốt |
Tổng kết
Thép hình U65x34x3.3x3.3x6m, dù sản xuất theo mác thép nào trong các tiêu chuẩn phổ biến, đều đảm bảo các tính chất cơ bản của thép kết cấu: độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ dàng gia công hàn cắt trong xây dựng và cơ khí.
Đơn vị cung cấp thép hình U65/ Thép chữ U65, Xà gồ U65 uy tín, chất lượng.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999