THÉP HÌNH U65X32X2.8X3X6M mác thép A36, SS400, CT3, Q235B (18 kg/cây)

THÉP HÌNH U65X32X2.8X3X6M mác thép A36, SS400, CT3, Q235B (18 kg/cây)

THÉP HÌNH U65X32X2.8X3X6M mác thép A36, SS400, CT3, Q235B (18 kg/cây)

Thép hình U65x32x2.8x3x6m là loại thép hình chữ U, có chiều cao 65mm, chiều rộng cánh 32mm, độ dày cánh 2.8mm, độ dày thân 3mm và chiều dài 6m. Thép này có độ bền cao, chịu lực tốt và thường được sử dụng trong xây dựng, cầu đường, nhà xưởng, hoặc kết cấu nhà tiền chế.

Đặc điểm kỹ thuật

Tên gọi: Thép hình U65x32x2.8x3x6m

Chiều cao thân (H): 65mm

Chiều rộng cánh (B): 32mm

Độ dày cánh (t1): 28mm

Độ dày thân (t2): 3mm

Chiều dài cây: 6m

Mác thép: Các mác phổ biến bao gồm A36, SS400, CT3, Q235B

Tiêu chuẩn: ASTM A36, JIS G3101, GOST, TCVN 3010...

Trọng lượng: Khoảng 18kg/cây(18.0 kg/cây) cho quy cách này

Bề mặt: Thường có hai loại chính là thép U đen và thép U mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng

Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

  • giá thép hình U65X32X2.8X3X6M
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP HÌNH U65X32X2.8X3X6M

Thông số kỹ thuật và đặc điểm

Thép hình U65x32x2.8x3x6m là một loại thép hình chữ U cán nóng tiêu chuẩn, được sử dụng phổ biến trong xây dựng và cơ khí. 

Lưu ý: Ký hiệu "632" trong yêu cầu của bạn có thể là nhầm lẫn, thông số phổ biến và có sẵn trên thị trường là U65x32.

Thông số kỹ thuật chi tiết

Thép hình U65x32x2.8x3x6m có các thông số kỹ thuật và đặc điểm sau: 

Thông số 

Giá trị

Ký hiệu

U65x32x2.8x3x6m

Chiều cao thân (H)

65 mm

Chiều rộng cánh (B)

32 mm

Độ dày thân (t1)

2.8 mm

Độ dày cánh (t2)

3 mm

Chiều dài

6 m

Trọng lượng/mét

3.01 kg/mét (ước tính)

Trọng lượng/cây

18.06 kg/cây (6m)

Tiêu chuẩn

ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q235B, v.v.

Mác thép

A36, SS400, Q235, v.v.

Đặc điểm và ứng dụng

Thép U65 có độ cứng cao, đặc chắc và độ bền rất cao, khả năng chịu lực tốt, dễ dàng gia công (hàn, cắt, uốn). 

Ưu điểm

  • Độ bền cao: Chịu lực tốt, ít bị biến dạng do tác động của ngoại lực
  • Chịu được thời tiết: Có khả năng chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  • Dễ thi công: Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và bảo trì
  • Chi phí hợp lý: Giúp tiết kiệm chi phí xây dựng 

Đặc điểm: Bề mặt nhẵn, ít cong vênh, khả năng chống ăn mòn (đối với thép mạ kẽm) và tuổi thọ cao.

Ứng dụng: Nhờ những đặc tính trên, thép U65 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  • Xây dựng dân dụng: Làm xà gồ, giằng mái, khung kèo, khung cửa.
  • Cơ khí: Chế tạo các thiết bị vận tải, khung gầm xe, các bộ phận máy móc.
  • Công nghiệp: Kết cấu nhà xưởng, đường ray, giá đỡ.

Xuất xứ thép hình U65X32X2.8X3X6M

Thép hình U65x32x2.8x3x6m có nhiều nguồn gốc xuất xứ khác nhau trên thị trường Việt Nam, bao gồm cả sản phẩm được sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu từ nước ngoài.

1. Thép nội địa (Việt Nam)

Các sản phẩm thép hình U65 nội địa thường được sản xuất bởi các nhà máy thép lớn và có uy tín tại Việt Nam, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế.

  • Ưu điểm: Giá thành thường cạnh tranh, nguồn hàng ổn định, dễ dàng kiểm tra nguồn gốc và chất lượng.
  • Thương hiệu phổ biến: Vina One, Thép Miền Nam (VNSTEEL), Hòa Phát, Pomina, Tisco, v.v.

2. Thép nhập khẩu

Thép U65 cũng được nhập khẩu rộng rãi từ nhiều quốc gia khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

  • Trung Quốc: Nguồn hàng nhập khẩu phổ biến nhất, với đa dạng chủng loại và mức giá hợp lý.
  • Hàn Quốc: Cung cấp thép chất lượng cao, thường được tin dùng cho các công trình đòi hỏi kỹ thuật khắt khe.
  • Nhật Bản: Nổi tiếng với chất lượng thép hàng đầu thế giới (ví dụ: JFE Steel), đảm bảo độ bền và độ chính xác cao.
  • Đài Loan, Malaysia: Cung cấp các sản phẩm thép chất lượng tốt với giá cả cạnh tranh.

Cách xác định xuất xứ

Để biết chính xác xuất xứ của lô hàng thép U65x32x2.8x3x6m bạn mua, bạn cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ các giấy tờ pháp lý sau:

  • Chứng chỉ chất lượng (CQ): Tài liệu chứng nhận sản phẩm đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật của nhà sản xuất (ví dụ: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q235B, v.v.).
  • Chứng chỉ xuất xứ (CO): Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ của lô hàng, do cơ quan có thẩm quyền tại nước xuất khẩu cấp.

Bảng giá Thép hình U65X32X2.8X3X6M

Giá thép hình U65x32x2.8x3x6m trên thị trường Việt Nam hiện nay có tính biến động cao và thay đổi theo từng thời điểm, chủng loại và nhà cung cấp. Trọng lượng tiêu chuẩn của một cây thép U65x32x2.8x3x6m là 18.06kg.

Bảng giá tham khảo

Do giá thép biến động theo thị trường, bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo chung dựa trên thông tin thị trường thép trong năm 2025. Để có báo giá chính xác nhất, bạn cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp.

Sản phẩm

Trọng lượng (kg/cây 6m)

Giá tham khảo (VNĐ/kg)

Giá tham khảo (VNĐ/cây)

Thép U65 đen (nội địa/nhập khẩu)

18.06 kg

15.000 - 19.000

~270.900 - 343.140

Thép U65 mạ kẽm

18.06 kg

(Cao hơn thép đen)

(Cao hơn thép đen)

Lưu ý:

  • Báo giá trên là giá tham khảo cho thép U đen (chưa mạ kẽm). Thép U mạ kẽm nhúng nóng sẽ có giá cao hơn đáng kể.
  • Giá có thể bao gồm hoặc chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển, tùy thuộc vào chính sách bán hàng của Công Ty.

Thành phần hoá học và cơ lý Thép hình U65X32X2.8X3X6M

Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hình U65x32x2.8x3x6m phụ thuộc vào tiêu chuẩn mác thép mà sản phẩm đó tuân theo (ví dụ: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q235B, v.v.). Đây là các tiêu chuẩn chung cho thép kết cấu cán nóng.

Dưới đây là thông tin tham khảo cho hai mác thép phổ biến nhất: SS400 (tiêu chuẩn Nhật Bản, rất thông dụng tại Việt Nam) và ASTM A36 (tiêu chuẩn Mỹ).

1. Thành phần hóa học

Thành phần hóa học xác định tỷ lệ các nguyên tố trong thép, ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học.

Nguyên tố

Mác thép SS400 (JIS G3101)

Mác thép A36 (ASTM)

Carbon (C)

≤ 0.25% (thường không quy định cụ thể)

≤ 0.25% - 0.29% (tùy độ dày)

Mangan (Mn)

-

≤ 1.03% (tùy độ dày)

Silic (Si)

-

0.28% tối thiểu (nếu có)

Photpho (P)

≤ 0.050%

≤ 0.040%

Lưu huỳnh (S)

≤ 0.050%

≤ 0.050%

Đồng (Cu)

-

≥ 0.20% (khi có yêu cầu chống ăn mòn)

(Dấu "-" biểu thị không quy định cụ thể trong tiêu chuẩn, nhưng vẫn tồn tại lượng nhỏ.)

2. Tính chất cơ lý

Tính chất cơ lý mô tả khả năng chịu lực, độ bền kéo và độ dẻo dai của thép.

Tính chất cơ lý

Mác thép SS400 (JIS G3101)

Mác thép A36 (ASTM)

Giới hạn chảy (Yield Strength) (ReH)

≥ 235 N/mm² (MPa)

≥ 250 N/mm² (MPa)

Độ bền kéo (Tensile Strength) (Rm)

400 - 510 N/mm² (MPa)

400 - 550 N/mm² (MPa)

Độ giãn dài tương đối (A)

≥ 21% (với mẫu thử tiêu chuẩn)

≥ 20% (với mẫu thử tiêu chuẩn)

Độ dẻo

Tốt

Tốt

Khả năng hàn

Rất tốt

Rất tốt

Tổng kết

Thép hình U65x32x2.8x3x6m, dù sản xuất theo mác thép nào trong các tiêu chuẩn phổ biến, đều đảm bảo các tính chất cơ bản của thép kết cấu: độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ dàng gia công hàn cắt trong xây dựng và cơ khí.

Đơn vị cung cấp thép hình U65/ Thép chữ U65, Xà gồ U65 uy tín, chất lượng.

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline