THÉP HÌNH U75X40X3.8X6M mác thép A36, SS400, Q235B (31.80 kg/cây)
Thông số kỹ thuật và đặc điểm THÉP HÌNH U75X40X3.8X6M
Thép hình U75x40x3.8x6m là loại thép kết cấu có mặt cắt hình chữ U, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
|
Thông số |
Đặc tả |
|
Kích thước |
75mm (chiều cao bụng) x 40mm (chiều rộng cánh) x 3.8mm (độ dày trung bình) |
|
Chiều dài |
6 mét (m) |
|
Trọng lượng |
5.30 kg/mét, tương đương 31.8 kg/cây |
|
Mác thép |
A36 (Mỹ), SS400 (Nhật Bản), Q235B (Trung Quốc) |
|
Tiêu chuẩn |
ASTM A36, JIS G3101, JIS G3106, JIS G3010 |
Đặc điểm
Ứng dụng đa dạng: Nhờ những đặc tính vượt trội, thép U75 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:
Xuất xứ thép hình U75X40X3.8X6M
Thép hình U75x40x3.8x6m có xuất xứ đa dạng, bao gồm cả sản phẩm được sản xuất trong nước (Việt Nam) và nhập khẩu từ các quốc gia khác.
Sản xuất trong nước
Tại Việt Nam, thép hình U75 được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín như:
Nhập khẩu
Sản phẩm cũng được nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu thị trường, với các nguồn gốc chính từ:
Sự đa dạng về xuất xứ này giúp người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn về giá cả và chất lượng, phù hợp với các tiêu chuẩn mác thép khác nhau như A36, SS400, Q235B.
Bảng giá Thép hình U75X40X3.8X6M
Giá thép hình U75x40x3.8x6m thay đổi liên tục theo thị trường và không được niêm yết cố định. Để có bảng giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại (Tháng 11 năm 2025) bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp sắt thép ALPHA STEEL: 0907315999
Giá tham khảo cho thép U75 (trọng lượng 5.3 kg/m, 31.8 kg/cây): Đơn giá ước tính theo trọng lượng
Giá thép U75 thường được tính theo kilogam (kg) và có sự chênh lệch tùy thuộc vào loại bề mặt và mác thép.
Bảng giá tham khảo
|
Sản phẩm |
Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
Giá tham khảo (VNĐ/cây) |
|
Thép U75 đen (nội địa/nhập khẩu) |
31.8 kg |
12.500 - 19.000 |
~477.000 - 604.200 |
|
Thép U75 mạ kẽm |
31.8 kg |
(Cao hơn thép đen) |
(Cao hơn thép đen) |
Lưu ý:
Thành phần hoá học và cơ lý Thép hình U75X40X3.8X6M
Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hình U75x40x3.8x6m phụ thuộc vào tiêu chuẩn mác thép mà sản phẩm đó tuân theo (ví dụ: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q235B, v.v.). Đây là các tiêu chuẩn chung cho thép kết cấu cán nóng.
Dưới đây là thông tin tham khảo cho hai mác thép phổ biến nhất: SS400 (tiêu chuẩn Nhật Bản, rất thông dụng tại Việt Nam) và ASTM A36 (tiêu chuẩn Mỹ).
1. Thành phần hóa học
Thành phần hóa học xác định tỷ lệ các nguyên tố trong thép, ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học.
|
Nguyên tố |
Mác thép SS400 (JIS G3101) |
Mác thép A36 (ASTM) |
|
Carbon (C) |
≤ 0.25% (thường không quy định cụ thể) |
≤ 0.25% - 0.29% (tùy độ dày) |
|
Mangan (Mn) |
- |
≤ 1.03% (tùy độ dày) |
|
Silic (Si) |
- |
0.28% tối thiểu (nếu có) |
|
Photpho (P) |
≤ 0.050% |
≤ 0.040% |
|
Lưu huỳnh (S) |
≤ 0.050% |
≤ 0.050% |
|
Đồng (Cu) |
- |
≥ 0.20% (khi có yêu cầu chống ăn mòn) |
(Dấu "-" biểu thị không quy định cụ thể trong tiêu chuẩn, nhưng vẫn tồn tại lượng nhỏ.)
2. Tính chất cơ lý
Tính chất cơ lý mô tả khả năng chịu lực, độ bền kéo và độ dẻo dai của thép.
|
Tính chất cơ lý |
Mác thép SS400 (JIS G3101) |
Mác thép A36 (ASTM) |
|
Giới hạn chảy (Yield Strength) (ReH) |
≥ 235 N/mm² (MPa) |
≥ 250 N/mm² (MPa) |
|
Độ bền kéo (Tensile Strength) (Rm) |
400 - 510 N/mm² (MPa) |
400 - 550 N/mm² (MPa) |
|
Độ giãn dài tương đối (A) |
≥ 21% (với mẫu thử tiêu chuẩn) |
≥ 20% (với mẫu thử tiêu chuẩn) |
|
Độ dẻo |
Tốt |
Tốt |
|
Khả năng hàn |
Rất tốt |
Rất tốt |
Tổng kết
Thép hình U75x40x3.8x6m, dù sản xuất theo mác thép nào trong các tiêu chuẩn phổ biến, đều đảm bảo các tính chất cơ bản của thép kết cấu: độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ dàng gia công hàn cắt trong xây dựng và cơ khí.
Đơn vị cung cấp thép hình U75/ Thép chữ U75, Xà gồ U75 uy tín, chất lượng.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999