THÉP HÌNH U75X40X5X7X6M, Xà Gồ U75
Thép hình U75x40x5x7x6m (41.5kg/cây)
Tên sản phẩm: Thép U75, Sắt U75, Xà Gồ U75
THÉP HÌNH U75X40X5X7X6M là một loại thép kết cấu với đặc trưng mặt cắt của nó theo chiều ngang giống hình chữ C hoặc chữ U, với phần lưng thẳng được gọi là thân và 2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và dưới. Thép U75 cán nóng với các góc bên trong đạt độ chuẩn xác cao, có độ cứng cao, đặc chắc, có trọng lượng lớn và độ bền rất cao là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa và chịu được sự chống vặn xoắn ở thân tốt.
Thép U75 hay còn gọi thép hình U75 có hình dạng giống chữ U in hoa. Với 2 phần cánh bằng nhau và ngắn hơn phần bụng. Với bề mặt màu xanh đen khi để mộc hoặc màu xám trắng khi đã qua xử lý mạ. Thép được sản xuất với nhiều kích thước đa dạng, có ưu điểm về độ bền, độ chịu lực nên được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống.
Xuất xứ: SS400
Tiêu chuẩn: ASTM A36, SB410, GOST 380 – 88, JIS G3101, 3010,
Mác thép: A36,SS400, CT3, Q235B
Trọng lượng: 41.5 Kg/Cây
Ứng dụng của thép hình U75: Thép hình chữ U75 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: công nghiệp chế tạo, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP U75 |
||||
QUY CÁCH |
TRỌNG LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
NHÀ SẢN XUẤT |
|
(Kg/cây) |
(VNĐ/Kg) |
(VNĐ/cây) |
||
Thép U75x40x5x7x6m |
41.50 |
21.000 |
830.000 |
China |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0907315999 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHẤT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Bảng tra thép hình U: Chúng có nhiều kích thước khác nhau phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Một số kích thước phổ biến của inox hình U75 trên thị trường bao gồm:
Tuy nhiên, khách hàng có thể yêu cầu sản xuất inox hình U75 với kích thước và chiều dài tùy chỉnh theo nhu cầu sử dụng của mình.
Tên |
Quy cách |
Độ dài |
Đơn trọng( Kg/ Mét) |
Trọng lượng (Kg/Cây) |
Thép hình U49 |
U 49x24x2.5x6m |
6M |
2.33 |
14.00 |
Thép hình U50 |
U50x22x2,5x3x6m |
6M |
13.50 |
|
Thép hình U63 |
U63x6m |
6M |
17.00 |
|
Thép hình U64 |
U 64.3x30x3.0x6m |
6M |
2.83 |
16.98 |
Thép hình U65 |
U65x32x2,8x3x6m |
6M |
18.00 |
|
U65x30x4x4x6m |
6M |
22.00 |
||
U65x34x3,3×3,3x6m |
6M |
21.00 |
||
Thép hình U75 |
U75x40x3.8x6m |
6M |
5.30 |
31.80 |
Thép hình U80 |
U80x38x2,5×3,8x6m |
6M |
23.00 |
|
U80x38x2,7×3,5x6m |
6M |
24.00 |
||
U80x38x5,7 x5,5x6m |
6M |
38.00 |
||
U80x38x5,7x6m |
6M |
40.00 |
||
U80x40x4.2x6m |
6M |
05.08 |
30.48 |
|
U80x42x4,7×4,5x6m |
6M |
31.00 |
||
U80x45x6x6m |
6M |
7.00 |
42.00 |
|
U 80x38x3.0x6m |
6M |
3.58 |
21.48 |
|
U 80x40x4.0x6m |
6M |
6.00 |
36.00 |
|
Thép hình U100 |
U 100x42x3.3x6m |
6M |
5.17 |
31.02 |
U100x45x3.8x6m |
6M |
7.17 |
43.02 |
|
U100x45x4,8x5x6m |
6M |
43.00 |
||
U100x43x3x4,5×6 |
6M |
33.00 |
||
U100x45x5x6m |
6M |
46.00 |
||
U100x46x5,5x6m |
6M |
47.00 |
||
U100x50x5,8×6,8x6m |
6M |
56.00 |
||
U 100×42.5×3.3x6m |
6M |
5.16 |
30.96 |
|
U100 x42x3x6m |
6M |
33.00 |
||
U100 x42x4,5x6m |
6M |
42.00 |
||
U 100x50x3.8x6m |
6M |
7.30 |
43.80 |
|
U 100x50x3.8x6m |
6M |
7.50 |
45.00 |
|
U 100x50x5x12m |
12M |
9.36 |
112.32 |
|
Thép hình U120 |
U120x48x3,5×4,7x6m |
6M |
43.00 |
|
U120x50x5,2×5,7x6m |
6M |
56.00 |
||
U 120x50x4x6m |
6M |
6.92 |
41.52 |
|
U 120x50x5x6m |
6M |
9.30 |
55.80 |
|
U 120x50x5x6m |
6M |
8.80 |
52.80 |
|
Thép hình U125 |
U 125x65x6x12m |
12M |
13.40 |
160.80 |
Thép hình U140 |
U140x56x3,5x6m |
6M |
54.00 |
|
U140x58x5x6,5x6m |
6M |
66.00 |
||
U 140x52x4.5x6m |
6M |
9.50 |
57.00 |
|
U 140×5.8x6x12m |
12M |
12.43 |
74.58 |
|
Thép hình U150 |
U 150x75x6.5x12m |
12M |
18.60 |
223.20 |
U 150x75x6.5x12m(đủ) |
12M |
18.60 |
223.20 |
|
Thép hình U160 |
U160x62x4,5×7,2x6m |
6M |
75.00 |
|
U160x64x5,5×7,5x6m |
6M |
84.00 |
||
U160x62x6x7x12m |
12M |
14.00 |
168.00 |
|
U 160x56x5.2x12m |
12M |
12.50 |
150.00 |
|
U160x58x5.5x12m |
12M |
13.80 |
82.80 |
|
Thép hình U180 |
U 180x64x6.x12m |
12M |
15.00 |
180.00 |
U180x68x7x12m |
12M |
17.50 |
210.00 |
|
U180x71x6,2×7,3x12m |
12M |
17.00 |
204.00 |
|
Thép hình U200 |
U 200x69x5.4x12m |
12M |
17.00 |
204.00 |
U 200x71x6.5x12m |
12M |
18.80 |
225.60 |
|
U 200x75x8.5x12m |
12M |
23.50 |
282.00 |
|
U 200x75x9x12m |
12M |
24.60 |
295.20 |
|
U 200x76x5.2x12m |
12M |
18.40 |
220.80 |
|
U 200x80x7,5×11.0x12m |
12M |
24.60 |
295.20 |
|
Thép hình U250 |
U 250x76x6x12m |
12M |
22.80 |
273.60 |
U 250x78x7x12m |
12M |
23.50 |
282.00 |
|
U 250x78x7x12m |
12M |
24.60 |
295.20 |
|
Thép hình U300 |
U 300x82x7x12m |
12M |
31.02 |
372.24 |
U 300x82x7.5x12m |
12M |
31.40 |
376.80 |
|
U 300x85x7.5x12m |
12M |
34.40 |
412.80 |
|
U 300x87x9.5x12m |
12M |
39.17 |
470.04 |
|
Thép hình U400 |
U 400x100x10.5x12m |
12M |
58.93 |
707.16 |
Cừ 400x100x10,5x12m |
12M |
48.00 |
576.00 |
|
Cừ 400x125x13x12m |
12M |
60.00 |
720.00 |
|
Cừ 400x175x15,5x12m |
12M |
76.10 |
913.20 |