THÉP HỘP 350X350-THÉP HỘP VUÔNG 350X350
Công ty TNHH ALPHA STEEL là đơn vị cung cấp các sản phẩm thép hộp vuông 350×350 hàng đầu trên thị trường hiện nay. Cam kết mang đến cho khách hàng toàn quốc những sản phẩm thép hộp chất lượng, đạt tiêu chuẩn, giá tốt nhất. Cùng cập nhật bảng tra quy cách thép hộp vuông 350×350 chi tiết về khối lượng và các thông số đặc tính cơ bản của thép 350×350 ngay sau đây.
THÉP HỘP VUÔNG 350x350 TRUNG QUỐC
Thép hộp vuông 350x350 độ 2mm/2ly, 3mm/3ly, 4mm/4ly, 4.5mm/4.5ly, 5mm/5ly, 6mm/6ly, 8mm/8ly, 10mm/10ly, 12mm/12ly, 16mm/16ly…
Tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36, DH36, EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235, S235JR, S235JO, S275, S275JO, S275JR, S355, S355JO, S355JR, S355J2H, Q345, Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q235, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D...
Xuất xứ: Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Viêt Nam…
Ứng dụng: Thép hộp vuông 350x350 được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí, khung sườn xe ô tô, làm vật phẩm trang trí hoa văn và nhiều ứng dụng khác…
Chiều dài 6m, 9m, 12m
Thông số về đặc tính của thép hộp 350×350
Các sản phẩm thép hộp vuông 350×350 tiêu chuẩn sẽ đảm bảo các thông số kỹ thuật cơ bản như sau:
Thép hộp vuông 350×350 tiêu chuẩn ASTM A36:
Standard |
Steel Grade |
Chemical Compositions |
Yield Point N/mm2 |
Tensile Strength N/mm2 |
Notch Impact test |
||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Nb |
Elongation % |
Temp0C |
||||
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Min – Max |
||||
ASTM |
A36 |
0.26 |
0.4 |
– |
0.04 |
0.05 |
– |
250 |
400 – 550 |
20 |
– |
Thép hộp vuông 350×350 tiêu chuẩn JIS G3101 SS400:
Standard |
Steel Grade |
Chemical Compositions |
Yield Point N/mm2 |
Tensile Strength N/mm2 |
Notch Impact test |
|||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Elongation % |
Temp0C |
||||
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Min – Max |
||||
JIS G3101 |
SS400 |
– |
– |
– |
0.05 |
0.05 |
235 |
400 – 510 |
21 |
– |
Thép hộp vuông 350×350 tiêu chuẩn GP/T Q235:
Standard |
Steel Grade |
Chemical Compositions |
Yield Point N/mm2 |
Tensile Strength N/mm2 |
Notch Impact test |
|||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Ni |
Cr |
Elongation % |
||||
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Min – Max |
|||
GP/T |
Q235A |
0.14-0.22 |
0.3 |
0.3-0.065 |
0.045 |
0.05 |
0.3 |
0.3 |
0.3 |
235 |
275-460 |
25 |
Q235B |
0.12-0.2 |
0.3 |
0.3-0.7 |
0.045 |
0.05 |
0.3 |
0.3 |
0.3 |
235 |
375-460 |
25 |
|
Q235C |
0.18 |
0.3 |
0.35-0.8 |
0.04 |
0.04 |
0.3 |
0.3 |
0.3 |
235 |
375-460 |
25 |
|
Q235D |
0.17 |
0.3 |
0.35-0.8 |
0.035 |
0.035 |
0.3 |
0.3 |
0.3 |
235 |
375-460 |
25 |
Thép hộp vuông 350×350 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
Standard |
Steel Grade |
Chemical Compositions |
Yield Point N/mm2 |
Tensile Strength N/mm2 |
Notch Impact test |
|||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
N |
Cu |
Elongation %26 |
Temp0C |
||||
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Min – Max |
||||
EN10025-2-2004 |
S235JR |
0.17 |
– |
1.4 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
235 |
36-510 |
26 |
200C |
S235J0 |
0.17 |
– |
1.4 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
235 |
360-510 |
26 |
00C |
|
S235J2 |
0.17 |
– |
1.4 |
0.025 |
0.025 |
– |
0.55 |
235 |
360-510 |
24 |
-200C |
|
S275JR |
0.21 |
– |
0.5 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
275 |
410-560 |
23 |
200C |
|
S275J0 |
0.18 |
– |
1.5 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
275 |
410-560 |
23 |
00C |
|
S275J2 |
0.18 |
– |
1.5 |
0.025 |
0.025 |
– |
0.55 |
275 |
410-560 |
21 |
-200C |
|
S355Jr |
0.24 |
0.55 |
1.6 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
200C |
|
S355J0 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
0oC |
|
S355J2 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.025 |
0.025 |
– |
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
-200C |
|
S355K2 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.025 |
0.025 |
– |
0.55 |
355 |
470-630 |
20 |
-200C |
|
S450J0 |
0.2 |
0.55 |
1.7 |
0.03 |
0.03 |
0.025 |
0.55 |
450 |
550-720 |
17 |
0oC |
Thép hộp vuông 350×350 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
Thép hộp tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400: |
|||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Ts |
Ys |
E.L (%) |
≤ 0.25 |
– |
– |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
468 |
393 |
34 |
Thép hộp vuông 350×350 tiêu chuẩn CT3-Nga:
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
– |
– |
SẮT HỘP 350X350 / THÉP HỘP VUÔNG 350X350
+ Cung cấp sản phẩm có giấy tờ đầy đủ như: Hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất
+ Thanh toán linh hoạt, phù hợp theo thỏa thuận theo từng đơn hàng của khách
+ Sản phẩm cam kết mới 100% chưa qua sử dụng, đạt tiêu chuẩn chất lượng
Ngoài thép hộp vuông 350×350, tại ALPHA STEEL còn cung cấp đầy đủ các loại sản phẩm thép hộp với mọi quy cách và tiêu chuẩn khác nhau như: thép hộp 50×50, thép hộp 40×40, thép hộp 80×80, thép hộp 100×100, thép hộp vuông 125×125, thép hộp vuông 160×160, thép hộp vuông 180×180,…
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: satthepalpha@gmail.com Mã số thuế: 3702703390
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH)