THÉP HỘP 60X60X4

THÉP HỘP 60X60X4

THÉP HỘP 60X60X4

Thép ALPHA chuyên cung cấp Thép hộp vuông 60x60x4 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 60x60x4x6000mm có trọng lượng =7.03kg/ mét.

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

Ứng dụng của thép hộp vuông 60x60x4: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách thép hộp vuông 60x60: có độ dày từ 1.8ly -6ly. Chiều dài: 6m

Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.

  • THÉP HỘP VUÔNG 60X60X4
  • Liên hệ
  • 91
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP HỘP VUÔNG 60X60X4

Thép hộp 60x60x4

Thép hộp 60x60x4

Thép ALPHA chuyên cung cấp Thép hộp vuông 60x60x4 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 60x60x4x6000mm có trọng lượng =7.03kg/ mét.

I. KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 60X60

THÉP HỘP VUÔNG 60x60

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông 60x60x1.8

60

x

60

x

1.8

3.29

1

Thép hộp vuông 60x60x2   

60

x

60

x

2

3.64

2

Thép hộp vuông 60x60x2.3

60

x

60

x

2.3

4.17

3

Thép hộp vuông60x60x2.5 

60

x

60

x

2.5

4.51

3

Thép hộp vuông 60x60x2.8

60

x

60

x

2.8

5.03

4

Thép hộp vuông 60x60x3   

60

x

60

x

3

5.37

5

Thép hộp vuông 60x60x3.5

60

x

60

x

3.5

6.21

6

Thép hộp vuông 60x60x4   

60

x

60

x

4

7.03

7

Thép hộp vuông 60x60x4.5

60

x

60

x

4.5

7.84

8

Thép hộp vuông 60x60x5   

60

x

60

x

5

8.64

9

Thép hộp vuông60x60x6    

60

x

60

x

6

10.17

II. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 60X60X4

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp vuông 60x60x4: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách thép hộp vuông 60x60: có độ dày từ 1.8ly -6ly. Chiều dài: 6m

Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng

III. CÁC LOẠI THÉP HỘP VUÔNG 140X140X5 NHƯ SAU:

*Thép hộp mạ kẽm 60x60x4

Thép hộp 60x60x4 mạ kẽm là loại thép được phủ một lớp kẽm bảo vệ bên ngoài, giúp ngăn ngừa sự tác động của oxy và nước, từ đó giảm thiểu tình trạng gỉ sét. Lớp mạ kẽm này không chỉ nâng cao tính chống ăn mòn mà còn tăng độ bền cho thép trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như vùng có độ ẩm cao, gần biển hay môi trường ngoài trời.

*Thép hộp inox 60x60x4

Thép hộp 60x60x4 inox là thép không gỉ với thành phần chính là hợp kim của sắt, crom và một số nguyên tố khác, mang lại tính năng chống oxy hóa và ăn mòn cực kỳ hiệu quả. Thép inox 60x60x4 có độ bền cao, tính thẩm mỹ vượt trội và khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn trong điều kiện khắc nghiệt, đặc biệt là trong môi trường có độ ẩm cao hoặc hóa chất.

*Thép hộp đen 60x60x4

Thép hộp 60x60x4 đen là loại thép hộp có màu đen tự nhiên do không qua quá trình mạ kẽm hay inox. Đây là loại thép phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi nhờ vào tính chịu lực cao và độ bền cơ học mạnh mẽ. Thép hộp đen có khả năng chịu lực tốt, dễ dàng gia công, hàn và có độ bám dính tốt khi sơn phủ.

IV. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP VUÔNG 60X60X5

TIÊU CHUẨN SS400: 

Mác thép

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa 

Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa 

S. max 

SS400 

0,050 

0,050 

Cơ tính:

Mác thép 

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J] 

(Mpa) 

MPa 

Độ dày <16 mm 

Độ dày ≥16mm 

 

Độ dày <5mm 

Độ dày 5-16mm 

Độ dày ≥16mm 

SS400 

245

235

400-510 

21

17

21

 TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

Thép  A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

Cơ tinh STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

TIÊU CHUẨN CT3:

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline