Thép hộp chữ nhật 100x200x6 ( dày 6mm, 6ly)

Thép hộp chữ nhật 100x200x6 ( dày 6mm, 6ly)

Thép hộp chữ nhật 100x200x6 ( dày 6mm, 6ly)

Thép hộp chữ nhật 100x200x6x6000mm ( độ dày 6mm, độ dài 6m)

Quy cách: 100x200x6.0x6000

Độ dày: 6.0

Khối lượng: 27.69 kg/ mét

Thép hộp đen cỡ lớn 100 x 200 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A500. Sản phẩm xuất xưởng luôn kèm theo chứng chỉ chất lượng sản xuất chính hãng.

  • Thép hộp chữ nhật 100x200x6 ( dày 6mm, 6ly)
  • Liên hệ
  • 242
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép ALPHA chuyên cung cấp các loại thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm– 100x200x6mm

Thép hộp chữ nhật 100x200x6 ( dày 6mm, 6ly)

Thép hộp chữ nhật 100x200x6 ( dày 6mm, 6ly)

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X200 DÀY 6LY/6MM/6LI là loai thép hộp có kết cấu rỗng bên trong vơi nhiều độ dày khác nhau theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 100x200x6x6000mm có khối lượng = 27.69 kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2%

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
  • Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.

TIÊU CHUẨN THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X200 DÀY 6LY/6MM/6LI

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235- S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345CQ345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Thép hộp chữ nhật 100x200 có độ dày 6MM/6LY

Chiều dài: 6m, 9m, 12m.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X200 DÀY 6LY/6MM/6LI :

Thép hộp chữ nhật 100x200 TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

Thép hộp chữ nhật 100x200 TIÊU CHUẨN EN10025 S355Jr:

 Mác thép

C%
(max)

Si %
(max)

Mn %
(max)

P %
(max)

S %
(max)

N %
(max)

Cu %
(max)

S355JR

0.270

0.600

1.700

0.045

0.045

0.014

0.060

Thép hộp chữ nhật 100x200 TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

Thép hộp chữ nhật 100x200 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

Cơ tính Thép hộp chữ nhật 100x200 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

Tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:

Standard

Steel Grade

Chemical Compositions

Yield Point

 

N/mm2

Tensile Strength

 

N/mm2

Notch Impact test

C

Si

Mn

P

S

N

Cu

Elongation

 

%26

Temp0C

Max

Max

Max

Max

Max

Max

Max

Min

Min Max

EN10025-2-2004

S235JR

0.17

 

1.4

0.035

0.035

0.012

0.55

235

36-510

26

200C

S235J0

0.17

 

1.4

0.03

0.03

0.012

0.55

235

360-510

26

00C

S235J2

0.17

 

1.4

0.025

0.025

 

0.55

235

360-510

24

-200C

S275JR

0.21

 

0.5

0.035

0.035

0.012

0.55

275

410-560

23

200C

S275J0

0.18

 

1.5

0.03

0.03

0.012

0.55

275

410-560

23

00C

S275J2

0.18

 

1.5

0.025

0.025

 

0.55

275

410-560

21

-200C

S355Jr

0.24

0.55

1.6

0.035

0.035

0.012

0.55

355

470-630

22

200C

S355J0

0.2

0.55

1.6

0.03

0.03

0.012

0.55

355

470-630

22

0oC

S355J2

0.2

0.55

1.6

0.025

0.025

 

0.55

355

470-630

22

-200C

S355K2

0.2

0.55

1.6

0.025

0.025

 

0.55

355

470-630

20

-200C

S450J0

0.2

0.55

1.7

0.03

0.03

0.025

0.55

450

550-720

17

0oC

BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 100X200, THÉP HỘP 200X100

THÉP HỘP 100X200, THÉP HỘP 200x100

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp  100x200x2

100

x

200

x

2

9.36

2

Thép hộp  100x200x2.5

100

x

200

x

2.5

11.68

3

Thép hộp  100x200x3

100

x

200

x

3

13.99

4

Thép hộp  100x200x4

100

x

200

x

4

18.59

5

Thép hộp  100x200x5

100

x

200

x

5

23.16

6

Thép hộp  100x200x6

100

x

200

x

6

27.69

7

Thép hộp 100x200x8

100

x

200

x

8

36.68

8

Thép hộp  100x200x9

100

x

200

x

9

41.12

9

Thép hộp  100x200x10

100

x

200

x

10

45.53

10

Thép hộp  100x200x12

100

x

200

x

12

54.26

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline