THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X100/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X60 dày 2mm/3mm/4mm/5mm/6mm/8mm Q235B/SS400/Q355B

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X100/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X60 dày 2mm/3mm/4mm/5mm/6mm/8mm Q235B/SS400/Q355B

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X100/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X60 dày 2mm/3mm/4mm/5mm/6mm/8mm Q235B/SS400/Q355B

Công Ty TNHH ALPHA STEEL chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại THÉP HỘP 60x100x2mm/ly/li-THÉP HỘP 100x60x2mm/ly/li; THÉP HỘP 60x100x3mm/ly/li-THÉP HỘP 100x60x3mm/ly/li; THÉP HỘP 60x100x4mm/ly/li-THÉP HỘP 100x60x4mm/ly/li;THÉP HỘP 60x100x5mm/ly/li-THÉP HỘP 100x60x5mm/ly/li; THÉP HỘP 60x100x6mm/ly/li-THÉP HỘP 100x60x6mm/ly/li; THÉP HỘP 60x100x8mm/ly/li-THÉP HỘP 100x60x8mm/ly/li Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%

Loại hộp: Hộp chữ nhật

Xuất xứ: Việt Nam/Trung Quốc/Ấn Độ/EU/Mỹ/Hàn Quốc/Nhật Bản/Malaysia/Thai Lan.

Tiêu chuẩn: ASTM A500, EN 59410, EN 10210, ASTM, EN10219 A500 Grade B -C, JIS G3466, JIS3466, EN 10219,ATM A588, ASTM/ASME, JIS, BS, DIN, GB, EN.

Mác thép: Q235B/SS400/A36/Q355B/S355J2H/S355JR/STKR400/ASTM A500 Gr.B/C:

Đơn giá thép hộp chữ nhật 60x100 mm/ly/li hoặc 100x60 mm/ly/li dao động từ 15.500 – 29.000 (đ/kg).- tham khảo
  • THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X100/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X60
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X100 & 100X60: GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO MỌI CÔNG TRÌNH

Mở đầu

Trong ngành xây dựng và cơ khí, thép hộp chữ nhật đóng vai trò quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục công trình. Đặc biệt, thép hộp chữ nhật kích thước 60x100 và 100x60 với các độ dày khác nhau (2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm) là lựa chọn phổ biến nhờ tính linh hoạt và khả năng chịu lực tốt. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại thép hộp này, từ đặc điểm kỹ thuật đến ứng dụng và đơn giá tham khảo.

Nội dung

Chương 1: Tổng quan về Thép Hộp Chữ Nhật 60x100 và 100x60

  • Khái niệm: Thép hộp chữ nhật là loại thép có mặt cắt ngang hình chữ nhật, được sản xuất theo quy trình cán hoặc hàn. Kích thước 60x100 và 100x60 thể hiện chiều rộng và chiều cao của hộp thép.
  • Ưu điểm:
    • Độ bền cao: Chịu lực tốt, đảm bảo an toàn cho công trình.
    • Tính thẩm mỹ: Dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác, tạo nên kiến trúc hiện đại.
    • Dễ dàng gia công: Có thể cắt, hàn, uốn,... một cách linh hoạt.
    • Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.
  • Độ dày: Các độ dày phổ biến 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm đáp ứng nhu cầu chịu tải khác nhau của công trình.

Bảng quy cách thép hộp 60x100/100x60

Bảng quy cách thép hộp chữ nhật 60x100mm (hoặc 100x60mm) bao gồm các thông số về độ dày, trọng lượng đơn vị và trọng lượng tổng trên một cây tiêu chuẩn (thường là 6 mét).

Dưới đây là bảng quy cách chi tiết cho các độ dày phổ biến nhất từ dân dụng đến công nghiệp hạng nặng:

Bảng Quy Cách Thép Hộp 60x100 / 100x60 (Cây dài 6m)

Độ dày (mm/ly)

Trọng lượng (kg/mét)

Trọng lượng (kg/cây 6m)

Ghi chú

1.4

3.41

20.46

Dân dụng nhẹ, xà gồ mái

1.5

3.65

21.90

Phổ biến nhất trong dân dụng

1.8

4.36

26.16

Khung kèo, nhà tiền chế

2.0

4.83

28.98

Kết cấu chịu lực vừa

2.3

5.54

33.24

Hàng dày dân dụng

2.5

6.00

36.00

Kết cấu nhà xưởng

3.0

7.15

42.90

Cơ khí chế tạo, khung máy

3.5

8.28

49.68

Hàng nhập khẩu/đặc biệt

4.0

9.40

56.40

Chịu tải cao, khung xe tải

5.0

11.58

69.48

Kết cấu hạng nặng

6.0

13.68

82.08

Kết cấu siêu trường

Các thông tin kỹ thuật đi kèm:

Dung sai trọng lượng: Thường cho phép từ ± 2-5% tùy theo tiêu chuẩn nhà máy (Hòa Phát, Hoa Sen thường có dung sai thấp hơn hàng nhập khẩu).

Tiêu chuẩn sản xuất:

  • Hàng nội địa: TCVN 3783 - 83, ASTM A500.
  • Hàng nhập khẩu: JIS G3466 (Nhật Bản), STKR400, Q235B, SS400.

Ứng dụng: Với quy cách 60x100, thép thường được dùng làm đòn tay, kèo thép nhịp lớn, khung sườn xe tải, hoặc các bộ phận máy móc yêu cầu độ cứng cao theo hướng đứng (chiều 100mm).

Chương 2: Thông số kỹ thuật và Tiêu chuẩn Chất lượng

  • Mác thép: Q235B/SS400/A36/Q355B/S355J2H/S355JR/STKR400/ASTM A500 Gr.B/C,... Các mác thép này quy định thành phần hóa học và cơ tính của thép, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực và độ bền của sản phẩm.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A500, EN 59410, EN 10210, ASTM, EN10219 A500 Grade B -C, JIS G3466, JIS3466, EN 10219,ATM A588, ASTM/ASME, JIS, BS, DIN, GB, EN. Các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng sản phẩm, tuân thủ các quy định về kỹ thuật và an toàn.
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ, EU, Mỹ, Hàn Quốc, Nhật Bản, Malaysia, Thái Lan.
  • Dung sai: Nhà sản xuất cho phép dung sai ± 2-5%.

Chương 3: Ứng dụng của Thép Hộp Chữ Nhật 60x100 và 100x60

  • Xây dựng:
    • Khung nhà tiền chế
    • Kết cấu mái
    • Giàn giáo
    • Cột, dầm
  • Cơ khí:
    • Chế tạo máy móc
    • Khung sườn xe
    • Thiết bị công nghiệp
  • Nội thất:
    • Khung bàn ghế
    • Giá kệ
    • Đồ trang trí

Chương 4: Các thành phần có trong thép hộp 60x100/100x60

Thành phần cấu tạo của thép hộp 60x100mm (hoặc 100x60mm) được chia làm ba khía cạnh chính: Thành phần hóa học, Đặc tính cơ lý và Cấu tạo vật lý. Các chỉ số này phụ thuộc vào mác thép sản xuất (phổ biến nhất là SS400, Q235, Q355).

Thành phần hóa học (Nguyên tố cấu tạo)

Đây là các thành phần nguyên tố bên trong phôi thép, quyết định tính chất của kim loại:

Nguyên tố

Mác SS400 / Q235 (Thông dụng)

Mác Q345 / Q355 (Cường độ cao)

Cacbon (C)

0.11% – 0.22% (quyết định độ cứng)

≤ 0.24%

Mangan (Mn)

0.30% – 0.70% (tăng độ bền)

≤ 1.70%

Silic (Si)

≤ 0.35%

≤ 0.55%

Photpho (P)

≤ 0.045% (tạp chất cần kiểm soát)

≤ 0.035%

Lưu huỳnh (S)

≤ 0.045%

≤ 0.035%

Đặc tính cơ lý (Chỉ số chịu lực)

Dựa trên thành phần hóa học, thép hộp 60x100 đạt được các chỉ số vật lý tiêu chuẩn:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): Từ 235 MPa đến 355 MPa (áp lực tối đa thép chịu được trước khi bị biến dạng vĩnh viễn).
  • Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): Từ 400 MPa đến 630 MPa (áp lực tối đa thép chịu được trước khi bị đứt gãy).
  • Độ dãn dài (Elongation): Khoảng 21% - 26%, giúp thép có độ dẻo để gia công uốn, cắt.

Thành phần cấu tạo vật lý và Bề mặt

  • Lớp lõi thép: Thép tấm cán nóng hoặc cán nguội được uốn thành hình chữ nhật và hàn dọc thân bằng công nghệ hàn cao tần.
  • Lớp bề mặt: Tùy theo loại thép bạn mua:
  • Thép hộp đen: Bề mặt có màu đen hoặc xanh đen đặc trưng của oxit sắt.
  • Thép hộp mạ kẽm: Bề mặt được phủ một lớp Kẽm (Zn) mỏng (mạ điện phân hoặc nhúng nóng) giúp chống gỉ sét và ăn mòn.

Chương 5: Bảng giá tham khảo và Địa chỉ mua hàng uy tín

  • Đơn giá: Đơn giá thép hộp chữ nhật 60x100 mm hoặc 100x60 mm dao động từ 15.500 – 29.000 (đ/kg). Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào độ dày, mác thép, xuất xứ và nhà cung cấp.
  • Địa chỉ mua hàng: Công Ty TNHH ALPHA STEEL chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp chữ nhật 60x100 và 100x60 với đầy đủ quy cách, mác thép và tiêu chuẩn chất lượng.

Kết luận

Thép hộp chữ nhật 60x100 và 100x60 là vật liệu xây dựng và cơ khí quan trọng, với nhiều ưu điểm vượt trội. Việc lựa chọn sản phẩm chất lượng, tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật và có nguồn gốc rõ ràng là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công trình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất.

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP HỘP 60x100/100x60

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: satthepalpha@gmail.com        Mã số thuế: 3702703390

Hotline: 0907315999 ( BÁO GIÁ NHANH)

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline