THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X100/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X60 dày 2mm/3mm/4mm/5mm/6mm/8mm Q235B/SS400/Q355B
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60X100 & 100X60: GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO MỌI CÔNG TRÌNH
Trong ngành xây dựng và cơ khí, thép hộp chữ nhật đóng vai trò quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục công trình. Đặc biệt, thép hộp chữ nhật kích thước 60x100 và 100x60 với các độ dày khác nhau (2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm) là lựa chọn phổ biến nhờ tính linh hoạt và khả năng chịu lực tốt. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại thép hộp này, từ đặc điểm kỹ thuật đến ứng dụng và đơn giá tham khảo.
Chương 1: Tổng quan về Thép Hộp Chữ Nhật 60x100 và 100x60
Bảng quy cách thép hộp 60x100/100x60
Bảng quy cách thép hộp chữ nhật 60x100mm (hoặc 100x60mm) bao gồm các thông số về độ dày, trọng lượng đơn vị và trọng lượng tổng trên một cây tiêu chuẩn (thường là 6 mét).
Dưới đây là bảng quy cách chi tiết cho các độ dày phổ biến nhất từ dân dụng đến công nghiệp hạng nặng:
Bảng Quy Cách Thép Hộp 60x100 / 100x60 (Cây dài 6m)
|
Độ dày (mm/ly) |
Trọng lượng (kg/mét) |
Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Ghi chú |
|
1.4 |
3.41 |
20.46 |
Dân dụng nhẹ, xà gồ mái |
|
1.5 |
3.65 |
21.90 |
Phổ biến nhất trong dân dụng |
|
1.8 |
4.36 |
26.16 |
Khung kèo, nhà tiền chế |
|
2.0 |
4.83 |
28.98 |
Kết cấu chịu lực vừa |
|
2.3 |
5.54 |
33.24 |
Hàng dày dân dụng |
|
2.5 |
6.00 |
36.00 |
Kết cấu nhà xưởng |
|
3.0 |
7.15 |
42.90 |
Cơ khí chế tạo, khung máy |
|
3.5 |
8.28 |
49.68 |
Hàng nhập khẩu/đặc biệt |
|
4.0 |
9.40 |
56.40 |
Chịu tải cao, khung xe tải |
|
5.0 |
11.58 |
69.48 |
Kết cấu hạng nặng |
|
6.0 |
13.68 |
82.08 |
Kết cấu siêu trường |
Các thông tin kỹ thuật đi kèm:
Dung sai trọng lượng: Thường cho phép từ ± 2-5% tùy theo tiêu chuẩn nhà máy (Hòa Phát, Hoa Sen thường có dung sai thấp hơn hàng nhập khẩu).
Tiêu chuẩn sản xuất:
Ứng dụng: Với quy cách 60x100, thép thường được dùng làm đòn tay, kèo thép nhịp lớn, khung sườn xe tải, hoặc các bộ phận máy móc yêu cầu độ cứng cao theo hướng đứng (chiều 100mm).
Chương 2: Thông số kỹ thuật và Tiêu chuẩn Chất lượng
Chương 3: Ứng dụng của Thép Hộp Chữ Nhật 60x100 và 100x60
Chương 4: Các thành phần có trong thép hộp 60x100/100x60
Thành phần cấu tạo của thép hộp 60x100mm (hoặc 100x60mm) được chia làm ba khía cạnh chính: Thành phần hóa học, Đặc tính cơ lý và Cấu tạo vật lý. Các chỉ số này phụ thuộc vào mác thép sản xuất (phổ biến nhất là SS400, Q235, Q355).
Thành phần hóa học (Nguyên tố cấu tạo)
Đây là các thành phần nguyên tố bên trong phôi thép, quyết định tính chất của kim loại:
|
Nguyên tố |
Mác SS400 / Q235 (Thông dụng) |
Mác Q345 / Q355 (Cường độ cao) |
|
Cacbon (C) |
0.11% – 0.22% (quyết định độ cứng) |
≤ 0.24% |
|
Mangan (Mn) |
0.30% – 0.70% (tăng độ bền) |
≤ 1.70% |
|
Silic (Si) |
≤ 0.35% |
≤ 0.55% |
|
Photpho (P) |
≤ 0.045% (tạp chất cần kiểm soát) |
≤ 0.035% |
|
Lưu huỳnh (S) |
≤ 0.045% |
≤ 0.035% |
Đặc tính cơ lý (Chỉ số chịu lực)
Dựa trên thành phần hóa học, thép hộp 60x100 đạt được các chỉ số vật lý tiêu chuẩn:
Thành phần cấu tạo vật lý và Bề mặt
Chương 5: Bảng giá tham khảo và Địa chỉ mua hàng uy tín
Thép hộp chữ nhật 60x100 và 100x60 là vật liệu xây dựng và cơ khí quan trọng, với nhiều ưu điểm vượt trội. Việc lựa chọn sản phẩm chất lượng, tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật và có nguồn gốc rõ ràng là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công trình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP HỘP 60x100/100x60
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: satthepalpha@gmail.com Mã số thuế: 3702703390
Hotline: 0907315999 ( BÁO GIÁ NHANH)