THÉP HỘP VUÔNG 150X150X3.5LY
Thép hộp vuông 150x150x3.5×6000mm(6m) / 150x150x3.5×12000mm(12m)
Thép hộp vuông 150x150x3.5 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 150x150x3.5x6000mm có khối lượng =16.10kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%
Công ty TNHH ALPHA STEEL chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 150x150x3.5×6000mm(6m) / 150x150x3.5×12000mm(12m)
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Ứng dụng của thép hộp vuông 150X150X3.5MM: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 150X150
THÉP HỘP VUÔNG 150x150 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 150x150x2.5 |
150 |
x |
150 |
x |
2.5 |
11.58 |
2 |
Thép hộp vuông 150x150x3 |
150 |
x |
150 |
x |
3 |
13.85 |
3 |
Thép hộp vuông 150x150x3.5 |
150 |
x |
150 |
x |
3.5 |
16.1 |
4 |
Thép hộp vuông 150x150x4 |
150 |
x |
150 |
x |
4 |
18.34 |
5 |
Thép hộp vuông 150x150x4.5 |
150 |
x |
150 |
x |
4.5 |
20.56 |
6 |
Thép hộp vuông 150x150x5 |
150 |
x |
150 |
x |
5 |
22.77 |
7 |
Thép hộp vuông 150x150x6 |
150 |
x |
150 |
x |
6 |
27.13 |
8 |
Thép hộp vuông 150x150x8 |
150 |
x |
150 |
x |
8 |
35.67 |
9 |
Thép hộp vuông 150x150x10 |
150 |
x |
150 |
x |
10 |
43.96 |
10 |
Thép hộp vuông 150x150x12 |
150 |
x |
150 |
x |
12 |
52 |
Thành phần hóa học và cơ tính thép hộp vuông 150x150x3.5×6000mm(6m) / 150x150x3.5×12000mm(12m)
THÉP HỘP VUÔNG 150X150X3.5MM / 150X150X3.5LY TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Cơ tính:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
THÉP HỘP VUÔNG 150X150X3.5MM / 150X150X3.5LY TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP VUÔNG 150X150X3.5MM / 150X150X3.5LY TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tinh STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
THÉP HỘP VUÔNG 150X150X3.5MM / 150X150X3.5LY TIÊU CHUẨN CT3 – NGA:
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung 1, P Linh Trung, Q Thủ Đức, TP. HCM
Điện thoại: 0937 682 789 / 0907 315 999
Email: satthepalpha@gmail.com