Thép hộp vuông STKR490 theo tiêu chuẩn JIS G3466
Công ty TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép hộp vuông -STKR490 Tiêu Chuẩn JIS G3466: 200X200, 300X300, 250X250, 180X180, 160X160, 175X175, 150X150, 140X140, 120X120, 100X100, 90X90, 80X80, 70X70, 75X75, 65X65, 60X60, 50X50, 40X40, 30X30, 25X25, 20X20, 16X16, 14X14, 10X10 dày:1mm – 16mm
Thép hộp vuông STKR490 theo tiêu chuẩn JIS G3466 được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải
Thành phần hóa học và cơ tính thép hộp vuông STKR490 tiêu chuẩn JIS G3466
Mác thép |
Thành phần hóa học % |
Cơ lý tính |
||||||
C(max) |
Si(max) |
Mn(max) |
P(max) |
S(max) |
Giới hạn chảy (N/mm2) |
Độ bền kéo(N/mm2) |
Độ dãn dài % |
|
STKR490 |
0.18 |
0.55 |
1.65 |
0.035 |
0.035 |
315 |
490 |
23 |
BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG STKR490 JIS G3466
THÉP HỘP VUÔNG 400x400 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
400 |
x |
400 |
x |
5 |
62.02 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
400 |
x |
400 |
x |
6 |
74.23 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
400 |
x |
400 |
x |
8 |
98.47 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
400 |
x |
400 |
x |
10 |
122.46 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
400 |
x |
400 |
x |
12 |
146.20 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
400 |
x |
400 |
x |
15 |
181.34 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
400 |
x |
400 |
x |
16 |
192.92 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
400 |
x |
400 |
x |
20 |
238.64 |
THÉP HỘP VUÔNG 350x350 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
350 |
x |
350 |
x |
5 |
54.17 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
350 |
x |
350 |
x |
6 |
64.81 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
350 |
x |
350 |
x |
8 |
85.91 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
350 |
x |
350 |
x |
10 |
106.76 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
350 |
x |
350 |
x |
12 |
127.36 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
350 |
x |
350 |
x |
15 |
157.79 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
350 |
x |
350 |
x |
16 |
167.80 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
350 |
x |
350 |
x |
20 |
207.24 |
THÉP HỘP VUÔNG 300x300 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
300 |
x |
300 |
x |
5 |
46.32 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
300 |
x |
300 |
x |
6 |
55.39 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
300 |
x |
300 |
x |
8 |
73.35 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
300 |
x |
300 |
x |
10 |
91.06 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
300 |
x |
300 |
x |
12 |
108.52 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
300 |
x |
300 |
x |
15 |
134.24 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
300 |
x |
300 |
x |
16 |
142.68 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
300 |
x |
300 |
x |
20 |
175.84 |
THÉP HỘP VUÔNG 250x250 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
250 |
x |
250 |
x |
5 |
38.47 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
250 |
x |
250 |
x |
6 |
45.97 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
250 |
x |
250 |
x |
8 |
60.79 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
250 |
x |
250 |
x |
10 |
75.36 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
250 |
x |
250 |
x |
12 |
89.68 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
250 |
x |
250 |
x |
15 |
110.69 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
250 |
x |
250 |
x |
16 |
117.56 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
250 |
x |
250 |
x |
20 |
144.44 |
THÉP HỘP VUÔNG 200x200 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
200 |
x |
200 |
x |
4 |
24.62 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
200 |
x |
200 |
x |
5 |
30.62 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
200 |
x |
200 |
x |
6 |
36.55 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
200 |
x |
200 |
x |
8 |
48.23 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
200 |
x |
200 |
x |
10 |
59.66 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
200 |
x |
200 |
x |
12 |
70.84 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
200 |
x |
200 |
x |
15 |
87.14 |
THÉP HỘP VUÔNG 180x180 |
|||||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
180 |
x |
180 |
x |
4 |
22.11 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
180 |
x |
180 |
x |
5 |
27.48 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
180 |
x |
180 |
x |
6 |
32.78 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
180 |
x |
180 |
x |
8 |
43.21 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
180 |
x |
180 |
x |
10 |
53.38 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
180 |
x |
180 |
x |
12 |
63.30 |
THÉP HỘP VUÔNG 175x175 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
175 |
x |
175 |
x |
3 |
16.20 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
175 |
x |
175 |
x |
3.5 |
18.85 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
175 |
x |
175 |
x |
4 |
21.48 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
175 |
x |
175 |
x |
4.5 |
24.09 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
175 |
x |
175 |
x |
5 |
26.69 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
175 |
x |
175 |
x |
6 |
31.84 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
175 |
x |
175 |
x |
8 |
41.95 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
175 |
x |
175 |
x |
10 |
51.81 |
9 |
Thép hộp vuông STKR490 |
175 |
x |
175 |
x |
12 |
61.42 |
THÉP HỘP VUÔNG 160x160 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
160 |
x |
160 |
x |
3 |
14.79 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
160 |
x |
160 |
x |
3.5 |
17.20 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
160 |
x |
160 |
x |
4 |
19.59 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
160 |
x |
160 |
x |
4.5 |
21.97 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
160 |
x |
160 |
x |
5 |
24.34 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
160 |
x |
160 |
x |
6 |
29.01 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
160 |
x |
160 |
x |
8 |
38.18 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
160 |
x |
160 |
x |
10 |
47.10 |
9 |
Thép hộp vuông STKR490 |
160 |
x |
160 |
x |
12 |
55.77 |
THÉP HỘP VUÔNG 150x150 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
150 |
x |
150 |
x |
2.5 |
11.58 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
150 |
x |
150 |
x |
3 |
13.85 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
150 |
x |
150 |
x |
3.5 |
16.10 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
150 |
x |
150 |
x |
4 |
18.34 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
150 |
x |
150 |
x |
4.5 |
20.56 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
150 |
x |
150 |
x |
5 |
22.77 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
150 |
x |
150 |
x |
6 |
27.13 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
150 |
x |
150 |
x |
8 |
35.67 |
9 |
Thép hộp vuông STKR490 |
150 |
x |
150 |
x |
10 |
43.96 |
10 |
Thép hộp vuông STKR490 |
150 |
x |
150 |
x |
12 |
52.00 |
THÉP HỘP VUÔNG 125x125 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
125 |
x |
125 |
x |
2.5 |
9.62 |
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
125 |
x |
125 |
x |
3 |
11.49 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
125 |
x |
125 |
x |
3.5 |
13.35 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
125 |
x |
125 |
x |
4 |
15.20 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
125 |
x |
125 |
x |
4.5 |
17.03 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
125 |
x |
125 |
x |
5 |
18.84 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
125 |
x |
125 |
x |
6 |
22.42 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
125 |
x |
125 |
x |
8 |
29.39 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
125 |
x |
125 |
x |
10 |
36.11 |
9 |
Thép hộp vuông STKR490 |
125 |
x |
125 |
x |
12 |
42.58 |
THÉP HỘP VUÔNG 120x120 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
120 |
x |
120 |
x |
2 |
7.41 |
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
120 |
x |
120 |
x |
2.5 |
9.22 |
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
120 |
x |
120 |
x |
3 |
11.02 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
120 |
x |
120 |
x |
3.5 |
12.80 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
120 |
x |
120 |
x |
4 |
14.57 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
120 |
x |
120 |
x |
4.5 |
16.32 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
120 |
x |
120 |
x |
5 |
18.06 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
120 |
x |
120 |
x |
6 |
21.48 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
120 |
x |
120 |
x |
8 |
28.13 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
120 |
x |
120 |
x |
10 |
34.54 |
9 |
Thép hộp vuông STKR490 |
120 |
x |
120 |
x |
12 |
40.69 |
THÉP HỘP VUÔNG 100x100 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
100 |
x |
100 |
x |
2 |
6.15 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
100 |
x |
100 |
x |
2.5 |
7.65 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
100 |
x |
100 |
x |
3 |
9.14 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
100 |
x |
100 |
x |
3.5 |
10.61 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
100 |
x |
100 |
x |
4 |
12.06 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
100 |
x |
100 |
x |
4.5 |
13.49 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
100 |
x |
100 |
x |
5 |
14.92 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
100 |
x |
100 |
x |
6 |
17.71 |
9 |
Thép hộp vuông STKR490 |
100 |
x |
100 |
x |
8 |
23.11 |
10 |
Thép hộp vuông STKR490 |
100 |
x |
100 |
x |
10 |
28.26 |
11 |
Thép hộp vuông STKR490 |
100 |
x |
100 |
x |
12 |
33.16 |
THÉP HỘP VUÔNG 90x90 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
90 |
x |
90 |
x |
1.5 |
4.17 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
90 |
x |
90 |
x |
1.8 |
4.99 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
90 |
x |
90 |
x |
2 |
5.53 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
90 |
x |
90 |
x |
2.5 |
6.87 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
90 |
x |
90 |
x |
3 |
8.20 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
90 |
x |
90 |
x |
3.5 |
9.51 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
90 |
x |
90 |
x |
4 |
10.80 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
90 |
x |
90 |
x |
5 |
13.35 |
9 |
Thép hộp vuông STKR490 |
90 |
x |
90 |
x |
6 |
15.83 |
9 |
Thép hộp vuông STKR490 |
90 |
x |
90 |
x |
8 |
20.60 |
THÉP HỘP VUÔNG 80x80 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
80 |
x |
80 |
x |
1.5 |
3.70 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
80 |
x |
80 |
x |
2 |
4.90 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
80 |
x |
80 |
x |
2.3 |
5.61 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
80 |
x |
80 |
x |
2.5 |
6.08 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
80 |
x |
80 |
x |
3 |
7.25 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
80 |
x |
80 |
x |
3.5 |
8.41 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
80 |
x |
80 |
x |
4 |
9.55 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
80 |
x |
80 |
x |
4.5 |
10.67 |
9 |
Thép hộp vuông STKR490 |
80 |
x |
80 |
x |
5 |
11.78 |
10 |
Thép hộp vuông STKR490 |
80 |
x |
80 |
x |
6 |
13.94 |
11 |
Thép hộp vuông STKR490 |
80 |
x |
80 |
x |
8 |
18.09 |
12 |
Thép hộp vuông STKR490 |
80 |
x |
80 |
x |
10 |
21.98 |
THÉP HỘP VUÔNG 75x75 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
75 |
x |
75 |
x |
1.3 |
3.01 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
75 |
x |
75 |
x |
1.5 |
3.46 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
75 |
x |
75 |
x |
1.8 |
4.14 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
75 |
x |
75 |
x |
2 |
4.58 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
75 |
x |
75 |
x |
2.3 |
5.25 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
75 |
x |
75 |
x |
2.5 |
5.69 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
75 |
x |
75 |
x |
2.8 |
6.35 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
75 |
x |
75 |
x |
3 |
6.78 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
75 |
x |
75 |
x |
3.5 |
7.86 |
9 |
Thép hộp vuông STKR490 |
75 |
x |
75 |
x |
4 |
8.92 |
10 |
Thép hộp vuông STKR490 |
75 |
x |
75 |
x |
4.5 |
9.96 |
11 |
Thép hộp vuông STKR490 |
75 |
x |
75 |
x |
5 |
10.99 |
12 |
Thép hộp vuông STKR490 |
75 |
x |
75 |
x |
6 |
13.00 |
THÉP HỘP VUÔNG 70x70 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
70 |
x |
70 |
x |
2 |
4.27 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
70 |
x |
70 |
x |
2.3 |
4.89 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
70 |
x |
70 |
x |
2.5 |
5.30 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
70 |
x |
70 |
x |
3 |
6.31 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
70 |
x |
70 |
x |
3.5 |
7.31 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
70 |
x |
70 |
x |
4 |
8.29 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
70 |
x |
70 |
x |
4.5 |
9.26 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
70 |
x |
70 |
x |
5 |
10.21 |
9 |
Thép hộp vuông STKR490 |
70 |
x |
70 |
x |
6 |
12.06 |
THÉP HỘP VUÔNG 65x65 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
65 |
x |
65 |
x |
1.8 |
3.57 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
65 |
x |
65 |
x |
2 |
3.96 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
65 |
x |
65 |
x |
2.3 |
4.53 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
65 |
x |
65 |
x |
2.5 |
4.91 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
65 |
x |
65 |
x |
2.8 |
5.47 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
65 |
x |
65 |
x |
3 |
5.84 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
65 |
x |
65 |
x |
3.5 |
6.76 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
65 |
x |
65 |
x |
4 |
7.66 |
9 |
Thép hộp vuông STKR490 |
65 |
x |
65 |
x |
4.5 |
8.55 |
10 |
Thép hộp vuông STKR490 |
65 |
x |
65 |
x |
5 |
9.42 |
11 |
Thép hộp vuông STKR490 |
65 |
x |
65 |
x |
6 |
11.12 |
THÉP HỘP VUÔNG 60x60 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
60 |
x |
60 |
x |
1.8 |
3.29 |
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
60 |
x |
60 |
x |
2 |
3.64 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
60 |
x |
60 |
x |
2.3 |
4.17 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
60 |
x |
60 |
x |
2.5 |
4.51 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
60 |
x |
60 |
x |
2.8 |
5.03 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
60 |
x |
60 |
x |
3 |
5.37 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
60 |
x |
60 |
x |
3.5 |
6.21 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
60 |
x |
60 |
x |
4 |
7.03 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
60 |
x |
60 |
x |
4.5 |
7.84 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
60 |
x |
60 |
x |
5 |
8.64 |
9 |
Thép hộp vuông STKR490 |
60 |
x |
60 |
x |
6 |
10.17 |
THÉP HỘP VUÔNG 50x50 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
50 |
x |
50 |
x |
1.2 |
1.84 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
50 |
x |
50 |
x |
1.3 |
1.99 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
50 |
x |
50 |
x |
1.4 |
2.14 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
50 |
x |
50 |
x |
1.5 |
2.28 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
50 |
x |
50 |
x |
1.8 |
2.72 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
50 |
x |
50 |
x |
2 |
3.01 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
50 |
x |
50 |
x |
2.3 |
3.44 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
50 |
x |
50 |
x |
2.5 |
3.73 |
9 |
Thép hộp vuông STKR490 |
50 |
x |
50 |
x |
2.8 |
4.15 |
10 |
Thép hộp vuông STKR490 |
50 |
x |
50 |
x |
3 |
4.43 |
11 |
Thép hộp vuông STKR490 |
50 |
x |
50 |
x |
3.5 |
5.11 |
12 |
Thép hộp vuông STKR490 |
50 |
x |
50 |
x |
4 |
5.78 |
13 |
Thép hộp vuông STKR490 |
50 |
x |
50 |
x |
4.5 |
6.43 |
14 |
Thép hộp vuông STKR490 |
50 |
x |
50 |
x |
5 |
7.07 |
15 |
Thép hộp vuông STKR490 |
50 |
x |
50 |
x |
6 |
8.29 |
THÉP HỘP VUÔNG 40x40 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
40 |
x |
40 |
x |
1 |
1.22 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
40 |
x |
40 |
x |
1.3 |
1.58 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
40 |
x |
40 |
x |
1.5 |
1.81 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
40 |
x |
40 |
x |
1.6 |
1.93 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
40 |
x |
40 |
x |
1.8 |
2.16 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
40 |
x |
40 |
x |
2 |
2.39 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
40 |
x |
40 |
x |
2.3 |
2.72 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
40 |
x |
40 |
x |
2.5 |
2.94 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
40 |
x |
40 |
x |
2.8 |
3.27 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
40 |
x |
40 |
x |
3 |
3.49 |
9 |
Thép hộp vuông STKR490 |
40 |
x |
40 |
x |
3.5 |
4.01 |
10 |
Thép hộp vuông STKR490 |
40 |
x |
40 |
x |
4 |
4.52 |
11 |
Thép hộp vuông STKR490 |
40 |
x |
40 |
x |
5 |
5.50 |
THÉP HỘP VUÔNG 30x30 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
30 |
x |
30 |
x |
1 |
0.91 |
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
30 |
x |
30 |
x |
1.2 |
1.09 |
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
30 |
x |
30 |
x |
1.3 |
1.17 |
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
30 |
x |
30 |
x |
1.4 |
1.26 |
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
30 |
x |
30 |
x |
1.5 |
1.34 |
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
30 |
x |
30 |
x |
1.6 |
1.43 |
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
30 |
x |
30 |
x |
1.8 |
1.59 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
30 |
x |
30 |
x |
2 |
1.76 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
30 |
x |
30 |
x |
2.3 |
2.00 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
30 |
x |
30 |
x |
2.5 |
2.16 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
30 |
x |
30 |
x |
2.8 |
2.39 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
30 |
x |
30 |
x |
3 |
2.54 |
THÉP HỘP VUÔNG 25x25 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
25 |
x |
25 |
x |
1 |
0.75 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
25 |
x |
25 |
x |
1.2 |
0.90 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
25 |
x |
25 |
x |
1.3 |
0.97 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
25 |
x |
25 |
x |
1.4 |
1.04 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
25 |
x |
25 |
x |
1.5 |
1.11 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
25 |
x |
25 |
x |
1.6 |
1.18 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
25 |
x |
25 |
x |
1.8 |
1.31 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
25 |
x |
25 |
x |
2 |
1.44 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
25 |
x |
25 |
x |
2.3 |
1.64 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
25 |
x |
25 |
x |
2.5 |
1.77 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
25 |
x |
25 |
x |
2.8 |
1.95 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
25 |
x |
25 |
x |
3 |
2.07 |
THÉP HỘP VUÔNG 20x20 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
20 |
x |
20 |
x |
1 |
0.60 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
20 |
x |
20 |
x |
1.2 |
0.71 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
20 |
x |
20 |
x |
1.3 |
0.76 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
20 |
x |
20 |
x |
1.4 |
0.82 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
20 |
x |
20 |
x |
1.5 |
0.87 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
20 |
x |
20 |
x |
1.6 |
0.92 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
20 |
x |
20 |
x |
1.75 |
1.00 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
20 |
x |
20 |
x |
1.95 |
1.11 |
9 |
Thép hộp vuông STKR490 |
20 |
x |
20 |
x |
2 |
1.13 |
THÉP HỘP VUÔNG 10x10 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
10 |
x |
10 |
x |
0.5 |
0.15 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
10 |
x |
10 |
x |
0.6 |
0.18 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
10 |
x |
10 |
x |
0.7 |
0.20 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
10 |
x |
10 |
x |
0.8 |
0.23 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
10 |
x |
10 |
x |
0.9 |
0.26 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
10 |
x |
10 |
x |
1 |
0.28 |
THÉP HỘP VUÔNG 14x14 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
14 |
x |
14 |
x |
0.5 |
0.21 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
14 |
x |
14 |
x |
0.6 |
0.25 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
14 |
x |
14 |
x |
0.8 |
0.33 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
14 |
x |
14 |
x |
0.9 |
0.37 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
14 |
x |
14 |
x |
1 |
0.41 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
14 |
x |
14 |
x |
1.2 |
0.48 |
THÉP HỘP VUÔNG 16x16 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông STKR490 |
16 |
x |
16 |
x |
0.5 |
0.24 |
2 |
Thép hộp vuông STKR490 |
16 |
x |
16 |
x |
0.6 |
0.29 |
3 |
Thép hộp vuông STKR490 |
16 |
x |
16 |
x |
0.8 |
0.38 |
4 |
Thép hộp vuông STKR490 |
16 |
x |
16 |
x |
0.9 |
0.43 |
5 |
Thép hộp vuông STKR490 |
16 |
x |
16 |
x |
1 |
0.47 |
6 |
Thép hộp vuông STKR490 |
16 |
x |
16 |
x |
1.2 |
0.56 |
7 |
Thép hộp vuông STKR490 |
16 |
x |
16 |
x |
1.4 |
0.64 |
8 |
Thép hộp vuông STKR490 |
16 |
x |
16 |
x |
1.5 |
0.68 |
Công ty TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp THÉP HỘP VUÔNG STKR490 TIÊU CHUẨN JIS. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam..Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
0937682789 / 0907315999