Thép hộp vuông STKR490 theo tiêu chuẩn JIS G3466

Thép hộp vuông  STKR490 theo tiêu chuẩn JIS G3466

Thép hộp vuông STKR490 theo tiêu chuẩn JIS G3466

Công ty TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép hộp vuông STKR490 theo tiêu chuẩn JIS G3466 nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO – CQ của nhà sản xuất.

Mác thép: STKR490

Tiêu chuẩn: ASTM – JIS G3466 – KS D 3507 – BS 1387 – JIS G3452 – JIS G3101 – JIS G3106

Xuất xứ: Nhật – Trung Quốc – Hàn Quốc – Việt Nam – Đài Loan – Nga

Quy cách: Độ dày : 1.0mm – 16mm

Chu Vi : 20x20mm, 50 x 25 mm – 300 x 200 mm….

Chiều dài : 6000mm

  • Thép hộp vuông STKR490 theo tiêu chuẩn JIS G3466 dày:1mm – 16mm
  • Liên hệ
  • 177
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Công ty TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép hộp vuông -STKR490 Tiêu Chuẩn JIS G3466: 200X200, 300X300, 250X250, 180X180, 160X160, 175X175, 150X150, 140X140, 120X120, 100X100, 90X90, 80X80, 70X70, 75X75, 65X65, 60X60, 50X50, 40X40, 30X30, 25X25, 20X20, 16X16, 14X14, 10X10 dày:1mm – 16mm

Thép hộp vuông STKR490 theo tiêu chuẩn JIS G3466 được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải

Thành phần hóa học và cơ tính thép hộp vuông STKR490 tiêu chuẩn JIS G3466

Mác thép

Thành phần hóa học %

Cơ lý tính

C(max)

Si(max)

Mn(max)

P(max)

S(max)

Giới hạn chảy (N/mm2)

Độ bền kéo(N/mm2)

Độ dãn dài %

STKR490

0.18

0.55

1.65

0.035

0.035

315

490

23

BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG STKR490 JIS G3466

THÉP HỘP VUÔNG 400x400

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

400

x

400

x

5

62.02

2

Thép hộp vuông STKR490

400

x

400

x

6

74.23

3

Thép hộp vuông STKR490

400

x

400

x

8

98.47

4

Thép hộp vuông STKR490

400

x

400

x

10

122.46

5

Thép hộp vuông STKR490

400

x

400

x

12

146.20

6

Thép hộp vuông STKR490

400

x

400

x

15

181.34

7

Thép hộp vuông STKR490

400

x

400

x

16

192.92

8

Thép hộp vuông STKR490

400

x

400

x

20

238.64

THÉP HỘP VUÔNG 350x350

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

350

x

350

x

5

54.17

2

Thép hộp vuông STKR490

350

x

350

x

6

64.81

3

Thép hộp vuông STKR490

350

x

350

x

8

85.91

4

Thép hộp vuông STKR490

350

x

350

x

10

106.76

5

Thép hộp vuông STKR490

350

x

350

x

12

127.36

6

Thép hộp vuông STKR490

350

x

350

x

15

157.79

7

Thép hộp vuông STKR490

350

x

350

x

16

167.80

8

Thép hộp vuông STKR490

350

x

350

x

20

207.24

THÉP HỘP VUÔNG 300x300

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

300

x

300

x

5

46.32

2

Thép hộp vuông STKR490

300

x

300

x

6

55.39

3

Thép hộp vuông STKR490

300

x

300

x

8

73.35

4

Thép hộp vuông STKR490

300

x

300

x

10

91.06

5

Thép hộp vuông STKR490

300

x

300

x

12

108.52

6

Thép hộp vuông STKR490

300

x

300

x

15

134.24

7

Thép hộp vuông STKR490

300

x

300

x

16

142.68

8

Thép hộp vuông STKR490

300

x

300

x

20

175.84

THÉP HỘP VUÔNG  250x250

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

250

x

250

x

5

38.47

2

Thép hộp vuông STKR490

250

x

250

x

6

45.97

3

Thép hộp vuông STKR490

250

x

250

x

8

60.79

4

Thép hộp vuông STKR490

250

x

250

x

10

75.36

5

Thép hộp vuông STKR490

250

x

250

x

12

89.68

6

Thép hộp vuông STKR490

250

x

250

x

15

110.69

7

Thép hộp vuông STKR490

250

x

250

x

16

117.56

8

Thép hộp vuông STKR490

250

x

250

x

20

144.44

THÉP HỘP VUÔNG 200x200

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

200

x

200

x

4

24.62

2

Thép hộp vuông STKR490

200

x

200

x

5

30.62

3

Thép hộp vuông STKR490

200

x

200

x

6

36.55

4

Thép hộp vuông STKR490

200

x

200

x

8

48.23

5

Thép hộp vuông STKR490

200

x

200

x

10

59.66

6

Thép hộp vuông STKR490

200

x

200

x

12

70.84

7

Thép hộp vuông STKR490

200

x

200

x

15

87.14

THÉP HỘP VUÔNG 180x180

1

Thép hộp vuông STKR490

180

x

180

x

4

22.11

2

Thép hộp vuông STKR490

180

x

180

x

5

27.48

3

Thép hộp vuông STKR490

180

x

180

x

6

32.78

4

Thép hộp vuông STKR490

180

x

180

x

8

43.21

5

Thép hộp vuông STKR490

180

x

180

x

10

53.38

6

Thép hộp vuông STKR490

180

x

180

x

12

63.30

THÉP HỘP VUÔNG 175x175

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

175

x

175

x

3

16.20

2

Thép hộp vuông STKR490

175

x

175

x

3.5

18.85

3

Thép hộp vuông STKR490

175

x

175

x

4

21.48

4

Thép hộp vuông STKR490

175

x

175

x

4.5

24.09

5

Thép hộp vuông STKR490

175

x

175

x

5

26.69

6

Thép hộp vuông STKR490

175

x

175

x

6

31.84

7

Thép hộp vuông STKR490

175

x

175

x

8

41.95

8

Thép hộp vuông STKR490

175

x

175

x

10

51.81

9

Thép hộp vuông STKR490

175

x

175

x

12

61.42

THÉP HỘP VUÔNG 160x160

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

160

x

160

x

3

14.79

2

Thép hộp vuông STKR490

160

x

160

x

3.5

17.20

3

Thép hộp vuông STKR490

160

x

160

x

4

19.59

4

Thép hộp vuông STKR490

160

x

160

x

4.5

21.97

5

Thép hộp vuông STKR490

160

x

160

x

5

24.34

6

Thép hộp vuông STKR490

160

x

160

x

6

29.01

7

Thép hộp vuông STKR490

160

x

160

x

8

38.18

8

Thép hộp vuông STKR490

160

x

160

x

10

47.10

9

Thép hộp vuông STKR490

160

x

160

x

12

55.77

THÉP HỘP VUÔNG 150x150

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

150

x

150

x

2.5

11.58

2

Thép hộp vuông STKR490

150

x

150

x

3

13.85

3

Thép hộp vuông STKR490

150

x

150

x

3.5

16.10

4

Thép hộp vuông STKR490

150

x

150

x

4

18.34

5

Thép hộp vuông STKR490

150

x

150

x

4.5

20.56

6

Thép hộp vuông STKR490

150

x

150

x

5

22.77

7

Thép hộp vuông STKR490

150

x

150

x

6

27.13

8

Thép hộp vuông STKR490

150

x

150

x

8

35.67

9

Thép hộp vuông STKR490

150

x

150

x

10

43.96

10

Thép hộp vuông STKR490

150

x

150

x

12

52.00

THÉP HỘP VUÔNG 125x125

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

125

x

125

x

2.5

9.62

1

Thép hộp vuông STKR490

125

x

125

x

3

11.49

2

Thép hộp vuông STKR490

125

x

125

x

3.5

13.35

3

Thép hộp vuông STKR490

125

x

125

x

4

15.20

4

Thép hộp vuông STKR490

125

x

125

x

4.5

17.03

5

Thép hộp vuông STKR490

125

x

125

x

5

18.84

6

Thép hộp vuông STKR490

125

x

125

x

6

22.42

7

Thép hộp vuông STKR490

125

x

125

x

8

29.39

8

Thép hộp vuông STKR490

125

x

125

x

10

36.11

9

Thép hộp vuông STKR490

125

x

125

x

12

42.58

THÉP HỘP VUÔNG 120x120

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

120

x

120

x

2

7.41

1

Thép hộp vuông STKR490

120

x

120

x

2.5

9.22

1

Thép hộp vuông STKR490

120

x

120

x

3

11.02

2

Thép hộp vuông STKR490

120

x

120

x

3.5

12.80

3

Thép hộp vuông STKR490

120

x

120

x

4

14.57

4

Thép hộp vuông STKR490

120

x

120

x

4.5

16.32

5

Thép hộp vuông STKR490

120

x

120

x

5

18.06

6

Thép hộp vuông STKR490

120

x

120

x

6

21.48

7

Thép hộp vuông STKR490

120

x

120

x

8

28.13

8

Thép hộp vuông STKR490

120

x

120

x

10

34.54

9

Thép hộp vuông STKR490

120

x

120

x

12

40.69

THÉP HỘP VUÔNG 100x100

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

100

x

100

x

2

6.15

2

Thép hộp vuông STKR490

100

x

100

x

2.5

7.65

3

Thép hộp vuông STKR490

100

x

100

x

3

9.14

4

Thép hộp vuông STKR490

100

x

100

x

3.5

10.61

5

Thép hộp vuông STKR490

100

x

100

x

4

12.06

6

Thép hộp vuông STKR490

100

x

100

x

4.5

13.49

7

Thép hộp vuông STKR490

100

x

100

x

5

14.92

8

Thép hộp vuông STKR490

100

x

100

x

6

17.71

9

Thép hộp vuông STKR490

100

x

100

x

8

23.11

10

Thép hộp vuông STKR490

100

x

100

x

10

28.26

11

Thép hộp vuông STKR490

100

x

100

x

12

33.16

THÉP HỘP VUÔNG 90x90

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

90

x

90

x

1.5

4.17

2

Thép hộp vuông STKR490

90

x

90

x

1.8

4.99

3

Thép hộp vuông STKR490

90

x

90

x

2

5.53

4

Thép hộp vuông STKR490

90

x

90

x

2.5

6.87

5

Thép hộp vuông STKR490

90

x

90

x

3

8.20

6

Thép hộp vuông STKR490

90

x

90

x

3.5

9.51

7

Thép hộp vuông STKR490

90

x

90

x

4

10.80

8

Thép hộp vuông STKR490

90

x

90

x

5

13.35

9

Thép hộp vuông STKR490

90

x

90

x

6

15.83

9

Thép hộp vuông STKR490

90

x

90

x

8

20.60

THÉP HỘP VUÔNG 80x80

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

80

x

80

x

1.5

3.70

2

Thép hộp vuông STKR490

80

x

80

x

2

4.90

3

Thép hộp vuông STKR490

80

x

80

x

2.3

5.61

4

Thép hộp vuông STKR490

80

x

80

x

2.5

6.08

5

Thép hộp vuông STKR490

80

x

80

x

3

7.25

6

Thép hộp vuông STKR490

80

x

80

x

3.5

8.41

7

Thép hộp vuông STKR490

80

x

80

x

4

9.55

8

Thép hộp vuông STKR490

80

x

80

x

4.5

10.67

9

Thép hộp vuông STKR490

80

x

80

x

5

11.78

10

Thép hộp vuông STKR490

80

x

80

x

6

13.94

11

Thép hộp vuông STKR490

80

x

80

x

8

18.09

12

Thép hộp vuông STKR490

80

x

80

x

10

21.98

THÉP HỘP VUÔNG 75x75

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông  STKR490

75

x

75

x

1.3

3.01

2

Thép hộp vuông STKR490 

75

x

75

x

1.5

3.46

2

Thép hộp vuông  STKR490

75

x

75

x

1.8

4.14

3

Thép hộp vuông STKR490 

75

x

75

x

2

4.58

4

Thép hộp vuông  STKR490

75

x

75

x

2.3

5.25

5

Thép hộp vuông  STKR490

75

x

75

x

2.5

5.69

6

Thép hộp vuông STKR490 

75

x

75

x

2.8

6.35

7

Thép hộp vuông  STKR490

75

x

75

x

3

6.78

8

Thép hộp vuông  STKR490

75

x

75

x

3.5

7.86

9

Thép hộp vuông  STKR490

75

x

75

x

4

8.92

10

Thép hộp vuông STKR490 

75

x

75

x

4.5

9.96

11

Thép hộp vuông  STKR490

75

x

75

x

5

10.99

12

Thép hộp vuông  STKR490

75

x

75

x

6

13.00

THÉP HỘP VUÔNG 70x70

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

70

x

70

x

2

4.27

2

Thép hộp vuông STKR490

70

x

70

x

2.3

4.89

3

Thép hộp vuông STKR490

70

x

70

x

2.5

5.30

4

Thép hộp vuông STKR490

70

x

70

x

3

6.31

5

Thép hộp vuông STKR490

70

x

70

x

3.5

7.31

6

Thép hộp vuông STKR490

70

x

70

x

4

8.29

7

Thép hộp vuông STKR490

70

x

70

x

4.5

9.26

8

Thép hộp vuông STKR490

70

x

70

x

5

10.21

9

Thép hộp vuông STKR490

70

x

70

x

6

12.06

THÉP HỘP VUÔNG 65x65

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

65

x

65

x

1.8

3.57

2

Thép hộp vuông STKR490

65

x

65

x

2

3.96

3

Thép hộp vuông STKR490

65

x

65

x

2.3

4.53

4

Thép hộp vuông STKR490

65

x

65

x

2.5

4.91

5

Thép hộp vuông STKR490

65

x

65

x

2.8

5.47

6

Thép hộp vuông STKR490

65

x

65

x

3

5.84

7

Thép hộp vuông STKR490

65

x

65

x

3.5

6.76

8

Thép hộp vuông STKR490

65

x

65

x

4

7.66

9

Thép hộp vuông STKR490

65

x

65

x

4.5

8.55

10

Thép hộp vuông STKR490

65

x

65

x

5

9.42

11

Thép hộp vuông STKR490

65

x

65

x

6

11.12

THÉP HỘP VUÔNG 60x60

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

60

x

60

x

1.8

3.29

1

Thép hộp vuông STKR490

60

x

60

x

2

3.64

2

Thép hộp vuông STKR490

60

x

60

x

2.3

4.17

3

Thép hộp vuông STKR490

60

x

60

x

2.5

4.51

3

Thép hộp vuông STKR490

60

x

60

x

2.8

5.03

4

Thép hộp vuông STKR490

60

x

60

x

3

5.37

5

Thép hộp vuông STKR490

60

x

60

x

3.5

6.21

6

Thép hộp vuông STKR490

60

x

60

x

4

7.03

7

Thép hộp vuông STKR490

60

x

60

x

4.5

7.84

8

Thép hộp vuông STKR490

60

x

60

x

5

8.64

9

Thép hộp vuông STKR490

60

x

60

x

6

10.17

THÉP HỘP VUÔNG 50x50

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

50

x

50

x

1.2

1.84

2

Thép hộp vuông STKR490

50

x

50

x

1.3

1.99

3

Thép hộp vuông STKR490

50

x

50

x

1.4

2.14

4

Thép hộp vuông STKR490

50

x

50

x

1.5

2.28

5

Thép hộp vuông STKR490

50

x

50

x

1.8

2.72

6

Thép hộp vuông STKR490

50

x

50

x

2

3.01

7

Thép hộp vuông STKR490

50

x

50

x

2.3

3.44

8

Thép hộp vuông STKR490

50

x

50

x

2.5

3.73

9

Thép hộp vuông STKR490

50

x

50

x

2.8

4.15

10

Thép hộp vuông STKR490

50

x

50

x

3

4.43

11

Thép hộp vuông STKR490

50

x

50

x

3.5

5.11

12

Thép hộp vuông STKR490

50

x

50

x

4

5.78

13

Thép hộp vuông STKR490

50

x

50

x

4.5

6.43

14

Thép hộp vuông STKR490

50

x

50

x

5

7.07

15

Thép hộp vuông STKR490

50

x

50

x

6

8.29

THÉP HỘP VUÔNG 40x40

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

40

x

40

x

1

1.22

2

Thép hộp vuông STKR490

40

x

40

x

1.3

1.58

3

Thép hộp vuông STKR490

40

x

40

x

1.5

1.81

3

Thép hộp vuông STKR490

40

x

40

x

1.6

1.93

4

Thép hộp vuông STKR490

40

x

40

x

1.8

2.16

5

Thép hộp vuông STKR490

40

x

40

x

2

2.39

6

Thép hộp vuông STKR490

40

x

40

x

2.3

2.72

7

Thép hộp vuông STKR490

40

x

40

x

2.5

2.94

7

Thép hộp vuông STKR490

40

x

40

x

2.8

3.27

8

Thép hộp vuông STKR490

40

x

40

x

3

3.49

9

Thép hộp vuông STKR490

40

x

40

x

3.5

4.01

10

Thép hộp vuông STKR490

40

x

40

x

4

4.52

11

Thép hộp vuông STKR490

40

x

40

x

5

5.50

THÉP HỘP VUÔNG 30x30

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

30

x

30

x

1

0.91

1

Thép hộp vuông STKR490

30

x

30

x

1.2

1.09

1

Thép hộp vuông STKR490

30

x

30

x

1.3

1.17

1

Thép hộp vuông STKR490

30

x

30

x

1.4

1.26

1

Thép hộp vuông STKR490

30

x

30

x

1.5

1.34

1

Thép hộp vuông STKR490

30

x

30

x

1.6

1.43

1

Thép hộp vuông STKR490

30

x

30

x

1.8

1.59

2

Thép hộp vuông STKR490

30

x

30

x

2

1.76

3

Thép hộp vuông STKR490

30

x

30

x

2.3

2.00

4

Thép hộp vuông STKR490

30

x

30

x

2.5

2.16

4

Thép hộp vuông STKR490

30

x

30

x

2.8

2.39

5

Thép hộp vuông STKR490

30

x

30

x

3

2.54

THÉP HỘP VUÔNG 25x25

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

25

x

25

x

1

0.75

2

Thép hộp vuông STKR490

25

x

25

x

1.2

0.90

3

Thép hộp vuông STKR490

25

x

25

x

1.3

0.97

4

Thép hộp vuông STKR490

25

x

25

x

1.4

1.04

2

Thép hộp vuông STKR490

25

x

25

x

1.5

1.11

3

Thép hộp vuông STKR490

25

x

25

x

1.6

1.18

4

Thép hộp vuông STKR490

25

x

25

x

1.8

1.31

5

Thép hộp vuông STKR490

25

x

25

x

2

1.44

6

Thép hộp vuông STKR490

25

x

25

x

2.3

1.64

6

Thép hộp vuông STKR490

25

x

25

x

2.5

1.77

7

Thép hộp vuông STKR490

25

x

25

x

2.8

1.95

8

Thép hộp vuông STKR490

25

x

25

x

3

2.07

THÉP HỘP VUÔNG 20x20

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

20

x

20

x

1

0.60

2

Thép hộp vuông STKR490

20

x

20

x

1.2

0.71

3

Thép hộp vuông STKR490

20

x

20

x

1.3

0.76

4

Thép hộp vuông STKR490

20

x

20

x

1.4

0.82

5

Thép hộp vuông STKR490

20

x

20

x

1.5

0.87

6

Thép hộp vuông STKR490

20

x

20

x

1.6

0.92

7

Thép hộp vuông STKR490

20

x

20

x

1.75

1.00

8

Thép hộp vuông STKR490

20

x

20

x

1.95

1.11

9

Thép hộp vuông STKR490

20

x

20

x

2

1.13

THÉP HỘP VUÔNG 10x10

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

10

x

10

x

0.5

0.15

2

Thép hộp vuông STKR490

10

x

10

x

0.6

0.18

3

Thép hộp vuông STKR490

10

x

10

x

0.7

0.20

4

Thép hộp vuông STKR490

10

x

10

x

0.8

0.23

5

Thép hộp vuông STKR490

10

x

10

x

0.9

0.26

6

Thép hộp vuông STKR490

10

x

10

x

1

0.28

THÉP HỘP VUÔNG 14x14

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

14

x

14

x

0.5

0.21

2

Thép hộp vuông STKR490

14

x

14

x

0.6

0.25

3

Thép hộp vuông STKR490

14

x

14

x

0.8

0.33

4

Thép hộp vuông STKR490

14

x

14

x

0.9

0.37

5

Thép hộp vuông STKR490

14

x

14

x

1

0.41

6

Thép hộp vuông STKR490

14

x

14

x

1.2

0.48

THÉP HỘP VUÔNG 16x16

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp vuông STKR490

16

x

16

x

0.5

0.24

2

Thép hộp vuông STKR490

16

x

16

x

0.6

0.29

3

Thép hộp vuông STKR490

16

x

16

x

0.8

0.38

4

Thép hộp vuông STKR490

16

x

16

x

0.9

0.43

5

Thép hộp vuông STKR490

16

x

16

x

1

0.47

6

Thép hộp vuông STKR490

16

x

16

x

1.2

0.56

7

Thép hộp vuông STKR490

16

x

16

x

1.4

0.64

8

Thép hộp vuông STKR490

16

16

1.5

0.68

Công ty TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp THÉP HỘP VUÔNG STKR490 TIÊU CHUẨN JIS. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%....  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam..Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

0937682789 / 0907315999

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline