THÉP ỐNG ĐÚC PHI 114 đường kính ngoài OD 141.3

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 114  đường kính ngoài OD 141.3

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 114 đường kính ngoài OD 141.3

Thép ống đúc phi 114 là loại ống thép cacbor liền mạch, có đường kính lớn, chịu được áp lực lớn, chịu được nhiệt độ cao dễ dàng lắp đặt và tái sử dụng. Thép phi 114 được dùng làm đường ống dẫn nước, đường ống dẫn ống dẫn dầu, khí gas, nồi hơi, cơ khí chế tạo, xây dựng , phòng cháy chữa cháy, dầu mỏ, khí đốt, hoặc được ứng dụng làm kết cấu thép trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng.

Loại sản phẩm: Ống thép đúc

Tiêu chuẩn: API 5L ASTM A106/A53 Gr. B

Mác thép: SS400, A36, A572, CT3, Q355B, S355JR

Đường kính: Phi 114, DN100, 4″

Thương hiệu / Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật, Hàn Quốc, Đài Loan, EU/G7…

Độ dày: 3.05mm, 3.5mm, 4.78mm, 5.5mm, 6.02mm, 6.5mm, 7mm, 7.5mm, 8.05mm, 5.56mm, 9mm, 9.5mm, 10mm, 10.5mm, 11.13mm, 12mm, 13.49mm, 14mm, 16mm, 17.12mm

Chiều dài cây: 6m-12m (Sản xuất theo yêu cầu của khách hàng với số lượng nhất định)

Thép Alpha là nhà cung cấp ống thép đúc phi 114, DN100 chất lượng và giá thành tốt nhất trên thị trường Việt Nam. Giá sản phẩm thay đổi từng ngày và phụ thuộc vào số lượng, chất liệu, quy cách, tiêu chuẩn… liên hệ ngay đội ngũ bán hàng ALPHA STEEL để nhận báo giá chính xác nhất.

  • THÉP ỐNG ĐÚC PHI 114
  • 17.000đ
  • 53
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Đề cương: Thép Ống Đúc Phi 114 

Chương 1: Tổng Quan về Thép Ống Đúc Phi 114 DN100

  • 1.1 Giới thiệu chung về thép ống đúc phi 114
    • 1.1.1 Định nghĩa và đặc điểm: Thép ống đúc phi 114 là loại ống thép được sản xuất bằng phương pháp đúc, không có mối hàn, với đường kính ngoài là 114mm. Quá trình sản xuất này tạo ra sản phẩm có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt hơn so với các loại ống thép có mối hàn. Thép ống đúc phi 114 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ an toàn và độ tin cậy cao.
    • 1.1.2 Ưu điểm nổi bật:
      • Chịu áp lực cao: Do cấu trúc liền mạch, không có mối hàn, thép ống đúc phi 114 có khả năng chịu áp lực rất tốt, phù hợp cho các hệ thống dẫn chất lỏng hoặc khí có áp suất cao.
      • Chịu nhiệt độ cao: Vật liệu thép có khả năng chịu nhiệt độ cao, cho phép sử dụng ống trong các môi trường có nhiệt độ khắc nghiệt.
      • Dễ lắp đặt: Thép ống đúc phi 114 có thể dễ dàng được cắt, uốn và kết nối với các phụ kiện khác bằng các phương pháp hàn hoặc ren.
      • Tái sử dụng: Thép là vật liệu có thể tái chế, do đó thép ống đúc phi 114 có thể được tái sử dụng sau khi hết tuổi thọ, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.
    • 1.1.3 Ứng dụng phổ biến: Thép ống đúc phi 114 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
      • Dầu khí: Dẫn dầu, khí đốt trong các nhà máy lọc dầu, giàn khoan.
      • Hóa chất: Vận chuyển các loại hóa chất trong các nhà máy sản xuất.
      • Năng lượng: Dẫn hơi nước, nước nóng trong các nhà máy điện.
      • Xây dựng: Sử dụng làm kết cấu chịu lực trong các công trình xây dựng.
      • Cơ khí: Chế tạo các chi tiết máy móc, thiết bị.
  • 1.2 Các tiêu chuẩn phổ biến của thép ống đúc phi 114
    • 1.2.1 Tiêu chuẩn ASTM A106: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với ống thép carbon đúc liền mạch, dùng cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
    • 1.2.2 Tiêu chuẩn ASTM A53: Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu đối với ống thép đen và mạ kẽm, đúc hoặc hàn, dùng cho các ứng dụng cơ khí và chịu áp lực.
    • 1.2.3 Tiêu chuẩn API 5L: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với ống thép dùng trong hệ thống đường ống dẫn dầu và khí đốt.
    • 1.2.4 Các tiêu chuẩn khác: Ngoài ra, thép ống đúc phi 114 còn có thể tuân theo nhiều tiêu chuẩn khác như A36, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN, X52, X42, X46, X56, X60, X65, X70, X80, A139, A179, A210, A210-C, A210-A1, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A252, A333, A335, A450, A519, A5525, C45, CT3, CT45, CT38, CT50, S45C, S50C, SS400, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, SCM440, SK5,… Các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng và khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khác nhau của ống thép.
  • 1.3 Kích thước và thông số kỹ thuật
    • 1.3.1 Đường kính: Phi 114 (DN100). Đường kính ngoài của ống thép là 114mm, tương đương với kích thước danh nghĩa DN100.
    • 1.3.2 Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, 12m. Các chiều dài tiêu chuẩn này giúp thuận tiện cho việc vận chuyển, lưu trữ và thi công. Ngoài ra, có thể sản xuất theo yêu cầu chiều dài cụ thể của khách hàng.
    • 1.3.3 Độ dày phổ biến: 3.05mm, 3.5mm, 4.78mm, 5.5mm, 6.02mm, 6.5mm, 7mm, 7.5mm, 8.05mm, 5.56mm, 9mm, 9.5mm, 10mm, 10.5mm, 11.13mm, 12mm, 13.49mm, 14mm, 16mm, 17.12mm. Độ dày của ống thép ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực và độ bền của ống. Việc lựa chọn độ dày phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.

BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 114, DN100, 4INCH

Bảng báo giá cho ống thép đúc phi 114, 4INCH

Sản phẩm

Đường kính danh nghĩa 

Đường kính ngoài OD

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

Giá sản phẩm (vnđ/kg)

Thép ống đúc phi 114

DN100

114.3

2.00

5.54

17.000-24.000

Thép ống đúc phi 114

DN100

114.3

2.50

6.89

17.000-24.000

Thép ống đúc phi 114

DN100

114.3

3.05

8.37

17.000-24.000

Thép ống đúc phi 114

DN100

114.3

4.00

10.88

17.000-24.000

Thép ống đúc phi 114

DN100

114.3

4.80

12.96

17.000-24.000

Thép ống đúc phi 114

DN100

114.3

5.50

14.76

17.000-24.000

Thép ống đúc phi 114

DN100

114.3

6.02

16.07

17.000-24.000

Thép ống đúc phi 114

DN100

114.3

7.50

19.75

17.000-24.000

Thép ống đúc phi 114

DN100

114.3

8.56

22.32

17.000-24.000

Thép ống đúc phi 114

DN100

114.3

11.13

28.32

17.000-24.000

Thép ống đúc phi 114

DN100

114.3

13.50

33.56

17.000-24.000

Thép ống đúc phi 114

DN100

114.3

17.12

41.03

17.000-24.000

Thép ống đúc phi 114

DN100

114.3

20.00

46.51

17.000-24.000

Thép ống đúc phi 114

DN100

114.3

25.00

55.05

17.000-24.000

Chương 2: Phân Loại Thép Ống Đúc Phi 114

  • 2.1 Phân loại theo quy trình sản xuất
    • 2.1.1 Ống thép đen phi 114
      • Đặc điểm: Ống thép đen là loại ống thép không được xử lý bề mặt, có màu đen đặc trưng.
      • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ gia công.
      • Nhược điểm: Dễ bị gỉ sét, tuổi thọ không cao.
      • Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình tạm thời, các ứng dụng không yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống ăn mòn.
    • 2.1.2 Ống thép mạ kẽm phi 114
      • Đặc điểm: Ống thép mạ kẽm là loại ống thép được phủ một lớp kẽm bên ngoài để bảo vệ khỏi gỉ sét.
      • Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn tốt hơn ống thép đen, tuổi thọ cao hơn.
      • Nhược điểm: Giá thành cao hơn ống thép đen.
      • Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, như hệ thống cấp thoát nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy.
      • So sánh giá với ống thép đen: Ống thép mạ kẽm thường có giá cao hơn ống thép đen khoảng 20-30%, tùy thuộc vào độ dày lớp mạ kẽm và nhà sản xuất.
  • 2.2 Phân loại theo tiêu chuẩn
    • 2.2.1 Thép ống đúc phi 114 tiêu chuẩn ASTM A106: Loại ống này đáp ứng các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A106. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao.
    • 2.2.2 Thép ống đúc phi 114 tiêu chuẩn ASTM A53: Loại ống này đáp ứng các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và chịu áp lực.
    • 2.2.3 Thép ống đúc phi 114 tiêu chuẩn API 5L: Loại ống này đáp ứng các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn API 5L. Chúng thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn dầu và khí đốt.

Chương 3: Ứng Dụng của Thép Ống Đúc Phi 114

  • 3.1 Các lĩnh vực ứng dụng chính
    • 3.1.1 Đường ống dẫn nước: Thép ống đúc phi 114 được sử dụng rộng rãi trong hệ thống đường ống dẫn nước sinh hoạt, nước công nghiệp, nhờ khả năng chịu áp lực cao, độ bền và tuổi thọ cao.
    • 3.1.2 Đường ống dẫn dầu, khí gas: Trong ngành dầu khí, thép ống đúc phi 114 được sử dụng để vận chuyển dầu thô, khí đốt từ các giàn khoan đến nhà máy lọc dầu, hoặc từ nhà máy đến các trạm phân phối.
    • 3.1.3 Nồi hơi: Thép ống đúc phi 114 được sử dụng trong các lò hơi công nghiệp, lò hơi nhà máy điện, nhờ khả năng chịu nhiệt độ và áp suất cao.
    • 3.1.4 Cơ khí chế tạo: Thép ống đúc phi 114 được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy móc, thiết bị, khung sườn xe, nhờ độ bền cao và khả năng gia công tốt.
    • 3.1.5 Xây dựng (dân dụng và công nghiệp): Thép ống đúc phi 114 được sử dụng làm kết cấu chịu lực trong các công trình xây dựng, như cột, dầm, giàn mái, nhờ khả năng chịu tải trọng lớn.
    • 3.1.6 Phòng cháy chữa cháy: Thép ống đúc phi 114 được sử dụng trong hệ thống đường ống dẫn nước chữa cháy, nhờ khả năng chịu áp lực cao và độ bền trong môi trường khắc nghiệt.
    • 3.1.7 Dầu mỏ, khí đốt: Thép ống đúc phi 114 đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển và phân phối dầu mỏ và khí đốt, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
    • 3.1.8 Kết cấu thép: Thép ống đúc phi 114 được sử dụng để xây dựng các kết cấu thép công nghiệp, nhà xưởng, cầu đường, nhờ khả năng chịu lực tốt và dễ dàng lắp dựng.
  • 3.2 Ví dụ cụ thể về ứng dụng trong các công trình: Ví dụ, thép ống đúc phi 114 được sử dụng trong hệ thống đường ống dẫn nước của nhà máy xử lý nước thải, trong hệ thống đường ống dẫn dầu của nhà máy lọc dầu Dung Quất, hoặc trong kết cấu chịu lực của tòa nhà Landmark 81. Các ứng dụng này chứng minh tính đa năng và hiệu quả của thép ống đúc phi 114 trong các công trình thực tế.

Chương 4: Thành Phần Hóa Học và Tính Chất Cơ Lý

  • 4.1 Thành phần hóa học tiêu chuẩn
    • Photpho (P): Photpho là một nguyên tố có mặt trong thép, nhưng hàm lượng cần được kiểm soát chặt chẽ vì nó có thể làm giảm độ dẻo dai và khả năng hàn của thép.
    • Lưu huỳnh (S): Lưu huỳnh cũng là một nguyên tố cần kiểm soát hàm lượng trong thép, vì nó có thể gây ra hiện tượng giòn nóng, làm giảm độ bền của thép ở nhiệt độ cao.
    • Silic (Si): Silic là một nguyên tố có tác dụng khử oxy trong quá trình luyện thép, đồng thời cũng có thể làm tăng độ bền và độ cứng của thép.
    • Crom (Cr): Crom là một nguyên tố quan trọng trong thép hợp kim, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt của thép.
    • Đồng (Cu): Đồng có thể được thêm vào thép để tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khí quyển.
    • Molypden (Mo): Molypden là một nguyên tố có tác dụng tăng độ bền nhiệt và độ bền kéo của thép, đặc biệt ở nhiệt độ cao.
    • Niken (Ni): Niken là một nguyên tố quan trọng trong thép không gỉ, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính dẻo dai của thép.
    • Vanadi (V): Vanadi là một nguyên tố có tác dụng làm mịn cấu trúc hạt của thép, tăng độ bền và độ dẻo dai.
  • 4.2 Ảnh hưởng của thành phần hóa học đến tính chất: Thành phần hóa học của thép ống đúc phi 114 có ảnh hưởng rất lớn đến các tính chất cơ lý của nó. Ví dụ, hàm lượng carbon cao sẽ làm tăng độ cứng và độ bền của thép, nhưng lại làm giảm độ dẻo dai và khả năng hàn. Việc kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học là rất quan trọng để đảm bảo thép đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể.
  • 4.3 Các tính chất cơ lý quan trọng: Các tính chất cơ lý quan trọng của thép ống đúc phi 114 bao gồm:
    • Độ bền kéo: Khả năng chịu lực kéo đứt của thép.
    • Độ bền chảy: Khả năng chịu lực mà thép bắt đầu biến dạng dẻo.
    • Độ dãn dài: Khả năng kéo dài của thép trước khi bị đứt.
    • Độ dai va đập: Khả năng hấp thụ năng lượng va đập của thép.
    • Độ cứng: Khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu khác.

Chương 5: Báo Giá Thép Ống Đúc Phi 114 (Tham Khảo)

  • 5.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá: Giá thép ống đúc phi 114 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
    • Giá nguyên liệu đầu vào (quặng sắt, than cốc, phế liệu thép).
    • Chi phí sản xuất (điện, nước, nhân công).
    • Chi phí vận chuyển.
    • Tình hình cung cầu trên thị trường.
    • Chính sách thuế và phí của nhà nước.
    • Biến động tỷ giá ngoại tệ.
    • Thương hiệu và uy tín của nhà sản xuất.
  • 5.2 Bảng giá tham khảo (VNĐ/6m) theo độ dày (Cập nhật): (Lưu ý: Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà cung cấp)

Báo giá thép ống tròn phi 114 (P114) – tham khảo

  1. Độ dày 1,8mm: Nặng 29,75kg/6m, giá thép ống phi 114: 639.625 VNĐ/6m
  2. Độ dày 2,0mm: Nặng 33,00kg/6m, giá thép ống phi 114: 709.500 VNĐ/6m
  3. Độ dày 2,3mm: Nặng 37,84kg/6m, giá thép ống phi 114: 813.560 VNĐ/6m
  4. Độ dày 2,5mm: Nặng 41,06kg/6m, giá thép ống phi 114: 882.790 VNĐ/6m
  5. Độ dày 2,8mm: Nặng 45,86kg/6m, giá thép ống phi 114: 985.990 VNĐ/6m
  6. Độ dày 3,0mm: Nặng 49,05kg/6m, giá thép ống phi 114: 1.054.575 VNĐ/6m
  7. Độ dày 3,2mm: Nặng 52,23kg/6m, giá thép ống phi 114: 1.122.945 VNĐ/6m
  8. Độ dày 3,5mm: Nặng 56,97kg/6m, giá thép ống phi 114: 1.224.855 VNĐ/6m
  9. Độ dày 3,6mm: Nặng 58,50kg/6m, giá thép ống phi 114: 1.257.750 VNĐ/6m
  10. Độ dày 3,8mm: Nặng 61,68kg/6m, giá thép ống phi 114: 1.326.120 VNĐ/6m
  11. Độ dày 4,0mm: Nặng 64,81kg/6m, giá thép ống phi 114: 1.393.415 VNĐ/6m
  12. Độ dày 4,2mm: Nặng 67,93kg/6m, giá thép ống phi 114: 1.460.495 VNĐ/6m
  13. Độ dày 4,3mm: Nặng 69,48kg/6m, giá thép ống phi 114: 1.493.820 VNĐ/6m
  14. Độ dày 4,5mm: Nặng 72,58kg/6m, giá thép ống phi 114: 1.560.470 VNĐ/6m
  15. Độ dày 5,0mm: Nặng 80,27kg/6m, giá thép ống phi 114: 1.725.805 VNĐ/6m
  16. Độ dày 5,2mm: Nặng 83,33kg/6m, giá thép ống phi 114: 1.791.595 VNĐ/6m
  17. Độ dày 5,4mm: Nặng 87,00kg/6m, giá thép ống phi 114: 1.870.500 VNĐ/6m
  18. Độ dày 5,5mm: Nặng 87,89kg/6m, giá thép ống phi 114: 1.889.635 VNĐ/6m
  19. Độ dày 6,0mm: Nặng 95,44kg/6m, giá thép ống phi 114: 2.051.960 VNĐ/6m
  • 5.3 Lưu ý khi tham khảo giá: Khi tham khảo giá thép ống đúc phi 114, cần lưu ý:
    • Giá trên bảng chỉ là giá tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà cung cấp.
    • Giá chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.
    • Nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để được báo giá chính xác nhất.
    • So sánh giá giữa các nhà cung cấp khác nhau để lựa chọn được mức giá tốt nhất.

Chương 6: Mua Thép Ống Đúc Phi 114 ở Đâu?

  • 6.1 Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Để mua được thép ống đúc phi 114 chất lượng với giá cả hợp lý, cần lựa chọn nhà cung cấp uy tín dựa trên các tiêu chí sau:
    • Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (CO/CQ): Nhà cung cấp phải cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm (CO - Certificate of Origin) và giấy chứng nhận chất lượng (CQ - Certificate of Quality).
    • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quy định, không bị lỗi, không bị gỉ sét.
    • Giá cả cạnh tranh: Giá cả phải phù hợp với chất lượng sản phẩm và so sánh được với các nhà cung cấp khác trên thị trường.
    • Dịch vụ hỗ trợ tốt: Nhà cung cấp phải có đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ kỹ thuật chu đáo, giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn.
  • 6.2 Giới thiệu Công Ty TNHH ALPHA STEEL
    • Thông tin liên hệ: [Địa chỉ: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM], [Số điện thoại: 0907315999], [Email: satthepalpha@gmail.com], [Website: satthep24h.com]
    • Cam kết:
      • Cung cấp sản phẩm chất lượng, đúng tiêu chuẩn.
      • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
      • Dịch vụ hỗ trợ tận tâm, chu đáo.
      • Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn.
    • Sản phẩm cung cấp: Thép ống đúc phi 114, thép hình, thép tấm, thép hộp và các loại vật liệu xây dựng khác.
    • Ưu đãi: Chiết khấu cao cho khách hàng thân thiết, hỗ trợ vận chuyển, tư vấn kỹ thuật miễn phí.

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999 - 0937682789

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline