Thép ống đúc STPT 370, STPT 410, STPT 480 JIS G3456

Thép ống đúc STPT 370, STPT 410, STPT 480 JIS G3456

Thép ống đúc STPT 370, STPT 410, STPT 480 JIS G3456

Thép ống đúc STPT 370, STPT 410, STPT 480 là các loại ống thép carbon liền mạch (seamless) được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản JIS G3456. Chúng được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các hệ thống đòi hỏi dịch vụ nhiệt độ cao, trên 350°C.

Ý nghĩa của ký hiệu STPT và các chỉ số

STPT: Viết tắt từ "Steel Pipe for High Temperature Service" (ống thép dùng cho dịch vụ nhiệt độ cao).

370, 410, 480: Các con số này đại diện cho độ bền kéo tối thiểu (tensile strength) của vật liệu, tính bằng N/mm² (MPa).

Đặc điểm chung

Sản xuất: Được sản xuất bằng phương pháp đúc hoặc cán nóng từ phôi thép tròn đặc, đảm bảo ống không có mối hàn và có khả năng chịu áp lực cao.

Ứng dụng: Phổ biến trong ngành công nghiệp nặng như: Hệ thống lò hơi, bộ trao đổi nhiệt. Nhà máy nhiệt điện, hóa chất. Đường ống dẫn hơi, nước nóng. Các ứng dụng chịu nhiệt độ và áp suất cao khác.

Kiểm tra chất lượng: Các ống thép này thường phải trải qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt như thử nghiệm thủy tĩnh và kiểm tra cấu trúc hạt để đảm bảo chất lượng và độ bền.

  • Báo giá Thép ống đúc STPT 370, STPT 410, STPT 480 JIS G3456
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép ống đúc STPT370, STPT410 và STPT480 là gì?

Thép ống đúc STPT370, STPT410 và STPT480 là các loại thép ống được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng liên quan đến trao đổi nhiệt như lò hơi, bề mặt hấp thụ nhiệt, và các hệ thống nhiệt điện. Thành phần hóa học của chúng khác nhau, với hàm lượng carbon tối đa khác nhau tùy theo từng loại thép. STPT370 có hàm lượng carbon tối đa 0.25%, STPT410 là 0.30%, và STPT480 là 0.33%. Các loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp để chế tạo các thiết bị chịu áp lực và nhiệt độ cao.

Thép ống đúc STPT 370, STPT 410, STPT 480 JIS G3456

Thép ống đúc STPT 370, STPT 410, STPT 480 JIS G3456

Thép ống đúc STPT 370, STPT 410 và STPT 480 là các mác thép carbon liền mạch (seamless steel pipes) được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản JIS G3456. Các loại ống này được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các hệ thống đường ống chịu áp lực và nhiệt độ cao, trên 350°C. 

Ý nghĩa của ký hiệu STPT và các chỉ số

  • STPT: Viết tắt từ "Steel Pipe for High Temperature Service" (ống thép dùng cho dịch vụ nhiệt độ cao).
  • 370, 410, 480: Các con số này đại diện cho độ bền kéo tối thiểu (tensile strength) của vật liệu, tính bằng N/mm² (MPa). 

Đặc điểm và ứng dụng của từng loại

Sự khác biệt chính giữa các mác thép này nằm ở thành phần hóa học và tính chất cơ lý, dẫn đến sự khác biệt về độ bền và khả năng chịu nhiệt.

1. Thép ống đúc STPT 370

  • Tính chất: Là mác thép cơ bản nhất trong ba loại, có độ bền kéo tối thiểu là 370 N/mm² và giới hạn chảy tối thiểu là 216 N/mm².
  • Thành phần hóa học: Chứa hàm lượng carbon tương đối thấp, tối đa 0.25%.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao ở mức độ vừa phải, như trong các hệ thống hơi nước và nước nóng có áp suất trung bình. 

2. Thép ống đúc STPT 410

  • Tính chất: Có độ bền kéo tối thiểu là 410 N/mm² và giới hạn chảy tối thiểu là 245 N/mm².
  • Thành phần hóa học: Hàm lượng carbon tối đa 0.30% và mangan tối đa 1.00%.
  • Ứng dụng: Thường được dùng cho các ứng dụng chịu nhiệt và áp lực cao hơn STPT 370, như trong các hệ thống trao đổi nhiệt và các thiết bị công nghiệp khác. 

3. Thép ống đúc STPT 480

  • Tính chất: Đây là mác thép có độ bền cao nhất, với độ bền kéo tối thiểu là 480 N/mm² và giới hạn chảy tối thiểu là 275 N/mm².
  • Thành phần hóa học: Hàm lượng carbon tối đa 0.33%, mang lại độ cứng và độ bền cao hơn.
  • Ứng dụng: Được dùng trong các hệ thống đòi hỏi khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cực cao, như đường ống dẫn hơi, lò hơi công nghiệp và bình áp lực. 

Phân loại thép ống STPT 370, STPT 410 và STPT 480

Theo tiêu chuẩn JIS G3456, các mác thép STPT có thể được sản xuất bằng các phương pháp sau: 

  • Ống liền mạch (Seamless): Được sản xuất bằng cách cán nóng hoặc kéo nguội từ phôi thép đặc. Đây là phương pháp bắt buộc đối với mác thép STPT 480.
  • Ống hàn (Welded): Một số loại có thể được sản xuất bằng phương pháp hàn điện trở (Electric resistance welded - ERW), nhưng mối hàn phải được loại bỏ để đảm bảo bề mặt nhẵn. 

=> Thép ống  đúc STPT 370, STPT 410 và STPT 480 là các loại ống thép carbon đúc hoặc hàn dùng cho môi trường nhiệt độ cao. Sự khác nhau chính là độ bền kéo và khả năng chịu áp lực, với STPT 480 là loại có độ bền cao nhất. Người dùng cần căn cứ vào yêu cầu kỹ thuật của từng dự án để lựa chọn mác thép phù hợp.

Phân biệt các mác thép STPT

Sự khác biệt về cơ tính giữa các loại thép này là gì?

Dưới đây là so sánh các đặc trưng cơ tính (cơ học) cơ bản giữa STPT370, STPT410 và STPT480. Lưu ý rằng các giá trị cụ thể có thể dao động tùy theo nhà sản xuất và phương pháp luyện. Các bảng tham khảo đi kèm ở dưới có thể được điều chỉnh cho tiêu chuẩn Việt/ISO/ASTM nếu bạn cần. Chỉ số trong tên mác thép (370, 410, 480) tương ứng với độ bền kéo tối thiểu (N/mm²). 

Thuộc tính 

STPT 370

STPT 410

STPT 480

Độ bền kéo (Tensile Strength)

≥ 370 N/mm²

≥ 410 N/mm²

≥ 480 N/mm²

Giới hạn chảy (Yield Strength)

≥ 216 N/mm²

≥ 245 N/mm²

≥ 275 N/mm²

Độ giãn dài (Elongation)

30%

25%

25%

Hàm lượng Carbon (C)

≤ 0.25%

≤ 0.30%

≤ 0.33%

Hàm lượng Mangan (Mn)

0.30–0.90%

0.30–1.00%

0.30–1.00%

Silicon (Si)

0.10–0.35%

0.10–0.35%

0.10–0.35%

Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S)

≤ 0.035%

≤ 0.035%

≤ 0.035%

1. Cứng và giới hạn đàn hồi

STPT370

  • Độ cứng: ở mức vừa phải, phù hợp cho ứng dụng yêu cầu độ dẻo và khả năng gia công tốt.
  • Giới hạn đàn hồi (yield strength, Re): ở mức trung bình, đủ cho áp suất và nhiệt độ trung bình.

STPT410

  • Độ cứng cao hơn STPT370 nhờ hàm lượng carbon cao hơn.
  • Re tăng lên, tăng khả năng chống biến dạng khi tải trọng nhiệt và cơ học.

STPT480

  • Độ cứng và giới hạn đàn hồi cao nhất trong nhóm.
  • Re cao, chịu được tải trọng và biến dạng gây ra bởi nhiệt độ cao và áp suất lớn.

2. Độ bền kéo và độ dẻo

STPT370

  • Độ bền kéo (Tensile strength, Rp0.2 hoặc Rm) ở mức trung bình.
  • Độ dẻo chấp nhận được, thuận lợi cho gia công và chế tạo ống đúc.

STPT410

  • Độ bền kéo tăng so với STPT370, giúp chịu tải tốt hơn khi vận hành ở nhiệt độ cao và áp suất trung bình-high.
  • Dẻo tốt nhưng có xu hướng cứng hơn, có thể ảnh hưởng đến khả năng uốn/vặn.

STPT480

  • Độ bền kéo cao nhất, chịu tải và lực giãn nở khi nhiệt độ cao tốt.
  • Độ dẻo giảm so với STPT370/410 do tăng cứng, đòi hỏi quy trình gia công và kiểm tra cẩn thận.

3. Tới hạn chịu nhiệt và bài toán biến dạng do nhiệt

STPT370

  • Khả năng chịu nhiệt ở mức trung bình; phù hợp với các hệ thống ở nhiệt độ vừa phải.

STPT410

  • Kháng nhiệt tốt hơn STPT370, ít bị giãn nở và ăn mòn ở nhiệt độ cao hơn.

STPT480

  • Khả năng chịu nhiệt cao nhất, ít bị biến dạng do nhiệt khi vận hành ở nhiệt độ và áp suất lớn.

4. Kháng mài mòn và ăn mòn cơ học

STPT370

  • Kháng mài mòn và ăn mòn tương đối thấp hơn so với STPT410/480 trong môi trường nhiệt độ cao và dòng chảy có tính ăn mòn.

STPT410

  • Kháng ăn mòn và mài mòn tốt hơn STPT370 nhờ cấu trúc tinh thể và lượng carbon cao hơn.

STPT480

  • Kháng ăn mòn và mài mòn tốt nhất trong ba loại, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt và chất ăn mòn mạnh.

5. Ứng dụng điển hình từ đặc tính cơ tính

  • STPT370: ứng dụng trong các hệ thống nơi cần chi phí thấp và yêu cầu cơ tính ở mức trung bình (lò hơi, ống cấp/giai nhiệt ở áp suất và nhiệt độ trung bình).
  • STPT410: phù hợp với boiler và hệ thống trao đổi nhiệt ở nhiệt độ/áp suất cao hơn STPT370; nơi cần độ cứng và khả năng chịu tải tốt hơn.
  • STPT480: dùng cho thiết bị áp suất cao, lò hơi công suất lớn, và các hệ thống chịu tải nhiệt khắc nghiệt, cần độ bền cơ học và chống ăn mòn ở mức cao.

Ghi chú và Lưu ý kỹ thuật

  • Các thông số cơ tính thực tế phụ thuộc vào chuẩn sản xuất (ví dụ: ASTM A455, EN 10269 hoặc tương tự), quy trình nấu luyện, và quy chuẩn kiểm tra chất lượng.
  • Độ dày thành ống, đường kính và nhiệt độ vận hành ảnh hưởng mạnh tới độ giãn nở và biên độ biến dạng; do đó, khi thiết kế cần tính toán thêm các yếu tố như độ giãn nở nhiệt, tương quan giãn nở giữa các vật liệu khác trong hệ thống.
  • Đối với thiết kế ống đúc chịu nhiệt, có thể cần xem xét hợp kim đặc trưng bổ sung (ví dụ Cr-Mo hoặc Cr-M/Ni để cải thiện chịu mài mòn và ổn định ở nhiệt độ cao).

Phương pháp sản xuất thép ống đúc JIS G3456 ( tham khảo tại ALPHA STEEL)

Để sản xuất thép ống đúc theo tiêu chuẩn JIS G3456, nhà sản xuất thường sử dụng 

phương pháp cán nóng hoặc kéo nguội, xuất phát từ phôi thép tròn đặc. Tiêu chuẩn JIS G3456 quy định các loại ống thép carbon liền mạch (seamless) dùng cho các dịch vụ nhiệt độ cao, nên quy trình sản xuất phải đảm bảo các tính chất cơ lý cần thiết. 

Dưới đây là các bước sản xuất cơ bản của ống thép đúc theo tiêu chuẩn này:

1. Phương pháp cán nóng (Hot Rolling)

  • Chuẩn bị phôi: Phôi thép tròn (billet) được chuẩn bị và kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có khuyết tật trên bề mặt.
  • Nung nóng: Phôi thép được nung nóng trong lò nung cho đến khi đạt nhiệt độ lý tưởng để dễ dàng biến dạng.
  • Đột lỗ (Perforation): Phôi thép sau khi được nung nóng sẽ được một mũi đột xuyên tâm tạo thành ống rỗng.
  • Cán và kéo: Ống rỗng tiếp tục đi qua các con lăn để giảm đường kính và độ dày thành ống đến kích thước mong muốn. Trong quá trình này, một trục đỡ (mandrel) được sử dụng để kiểm soát đường kính bên trong của ống.
  • Làm nguội và xử lý nhiệt: Sau khi đạt được hình dạng và kích thước cuối cùng, ống sẽ được làm nguội và có thể trải qua quy trình xử lý nhiệt (như ủ hoặc chuẩn hóa) để cải thiện các đặc tính cơ học và loại bỏ ứng suất bên trong.
  • Kiểm tra: Các ống thành phẩm sẽ được kiểm tra về kích thước, hình dạng và thử nghiệm thủy tĩnh. 

2. Phương pháp kéo nguội (Cold Drawing)

Đối với các ống thép yêu cầu độ chính xác cao hơn về kích thước và bề mặt, phương pháp kéo nguội sẽ được áp dụng sau khi ống đã được cán nóng sơ bộ.

  • Ống phôi cán nóng: Ống thép sau khi được cán nóng sẽ được làm nguội và làm sạch.
  • Tẩy gỉ và bôi trơn: Bề mặt ống được tẩy gỉ bằng axit và bôi trơn để chuẩn bị cho quá trình kéo.
  • Kéo nguội: Ống được kéo qua một khuôn kéo (die) để giảm đường kính và độ dày, giúp đạt được kích thước chính xác hơn.
  • Xử lý nhiệt: Tương tự như cán nóng, ống kéo nguội sẽ được xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính cơ học theo yêu cầu của tiêu chuẩn JIS G3456.
  • Kiểm tra: Ống được kiểm tra lần cuối để đảm bảo chất lượng. 

Mua thép ống đúc STPT tại Việt Nam

Alpha Steel cung cấp thép tại Việt Nam thường nhập khẩu các loại ống thép đúc theo tiêu chuẩn JIS G3456 từ các nhà sản xuất tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và châu Âu. Các công ty này cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) và hóa đơn để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. 

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu  Thép ống đúc STPT 370, STPT 410 và STPT 480 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline