Thép ống phi 114 dày 17.1mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B, X52

Thép ống phi 114 dày 17.1mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B, X52

Thép ống phi 114 dày 17.1mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B, X52

Thép ống phi 114( hay còn gọi là phi 114.3) là loại thép có đường kính ngoài khoảng 114.3mm độ dày thành ống 17.1mm/ly/li: 114x17.1mm; 114.3x17.1mm thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chịu áp lực cao như dầu khí, hóa chất và xây dựng. Nó được sản xuất theo phương pháp đúc, không có mối hàn, với nhiều loại độ dày và tiêu chuẩn khác nhau (ví dụ: ASTM, API, JIS).

Đường kính ngoài (OD): 114.3 mm (hoặc xấp xỉ 114 mm).

Đường kính danh nghĩa (DN): DN100 (tương đương 4 inch NPS).

Độ dày thành ống (Sch/mm): Đa dạng từ 1.8mm đến hơn 17mm hoặc theo tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH10, SCH20, SCH30, SCH40, SCH80, SCH STD, SCH XS). Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực của ống.

Chiều dài tiêu chuẩn: Phổ biến là 6 mét, 9 mét, hoặc 12 mét.

Loại bề mặt: Ống thép đen, ống thép mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ điện), hoặc ống thép sơn chống gỉ.

Phương pháp chế tạo: Ống đúc (liền mạch - SML) hoặc ống hàn (ERW, LSAW).

Mác thép và tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

  • Báo giá Thép ống phi 114 dày 17.1mm/ly/li
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 114( hay còn gọi là phi 114.3mm: 114x17.1mm; 114.3x17.1mm) có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 114 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D114 (DN100), với đường kính ngoài 114.3mm, thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu công nghiệp, và hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và dầu. Ứng dụng của ống thép phi 114 rất đa dạng, bao gồm cả trong việc xây dựng cầu thang, nhà xưởng, và chân máy.

Ống thép phi 114/114.3 DN100, 4 inch

Thép ống phi 114 dày 17.1mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B, X52

Thép ống phi 114 dày 17.1mm, Thép ống phi 114.3 dày 17.1mm

Đường kính: ống thép đúc phi 114/114.3, DN100, 4 inch

Độ dày: 17.1mm/ly/li

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Đường kính của ống thép đúc DN100: Thép ống đúc có đường kính 10inch

Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….

Sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

Bảng quy cách thép ống phi 114(OD114.3) dày 4.78mm, 5.6mm, 6mm, 8.6mm, 11.1mm, 13.5mm, 17.1mm. Đây là những độ dày tiêu chuẩn (Schedule - SCH) phổ biến, thường dùng cho các loại ống thép đúc chịu áp lực thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106/A53/API 5L

Đường kính ngoài (OD) (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng gần đúng (kg/mét)

114.3

4.78

SCH40 (gần đúng)

~12.87

114.3

5.60

SCH40S (gần đúng)

~14.93

114.3

6.00

SCH40 / STD (gần đúng)

~15.93

114.3

8.60

SCH80 (gần đúng)

~22.09

114.3

11.10

SCH80S / SCH100 (gần đúng)

~27.76

114.3

13.50

SCH120 (gần đúng)

~32.88

114.3

17.10

SCH160 / XXS (gần đúng)

~40.35

Lưu ý:

  • Tiêu chuẩn: Các độ dày này thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A53, ASTM A106, API 5L, JIS G3444, v.v..
  • Trọng lượng: Trọng lượng trên là giá trị lý thuyết. Trọng lượng thực tế có thể chênh lệch nhỏ (khoảng ±5%) tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn dung sai cho phép.
  • Chiều dài: Chiều dài tiêu chuẩn của một cây ống thường là 6m hoặc 12m. 

Ống thép phi 114/114.3 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?

Ống thép có đường kính ngoài 114mm hoặc 114.3mm (thường gọi tắt là phi 114) là một trong những kích thước ống công nghiệp rất phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt về độ dày.

Ống thép phi 114 phù hợp nhất với các ứng dụng chính sau:

1. Hệ thống dẫn chất lỏng và khí áp lực cao

Đây là ứng dụng phổ biến nhất của ống phi 114, đặc biệt là loại ống thép đúc có độ dày lớn (SCH40, SCH80, v.v.).

  • Dẫn dầu khí: Ống được sử dụng trong các đường ống dẫn dầu thô, khí tự nhiên từ các giàn khoan hoặc nhà máy chế biến.
  • Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Ống thép mạ kẽm hoặc sơn đỏ phi 114 được dùng làm đường ống chính trong các hệ thống cứu hỏa công nghiệp, nhờ khả năng chịu áp lực nước cao.
  • Hệ thống cấp thoát nước công nghiệp: Sử dụng trong các nhà máy xử lý nước thải, hệ thống tưới tiêu quy mô lớn.
  • Đường ống hơi, nồi hơi: Dùng để dẫn hơi nóng hoặc các chất lỏng có nhiệt độ và áp suất cao trong các nhà máy nhiệt điện hoặc công nghiệp chế biến.

2. Kết cấu xây dựng và cơ khí

Với độ bền và khả năng chịu tải trọng tốt, ống thép phi 114 còn được dùng làm vật liệu kết cấu:

  • Kết cấu giàn không gian, khung nhà xưởng: Ống thép hàn đen hoặc mạ kẽm phi 114 thường được sử dụng làm cột chống, thanh giằng trong các công trình xây dựng công nghiệp, nhà thép tiền chế, mái che sân vận động.
  • Cọc ống thép (Pile driving): Trong một số trường hợp, ống phi 114 độ dày lớn được dùng làm cọc dẫn hoặc cọc chống tạm thời trong nền móng công trình xây dựng dân dụng và cầu đường.
  • Chế tạo máy móc, băng tải: Dùng làm trục lăn, khung sườn cho các thiết bị công nghiệp nặng.

3. Ngành công nghiệp khác

  • Ống bao (Casing pipe): Trong khoan giếng địa chất, khai thác mỏ, ống phi 114 có thể được sử dụng làm ống bảo vệ bên ngoài.
  • Trụ đèn, cột biển báo: Ống mạ kẽm phi 114 là lựa chọn phổ biến cho các trụ đỡ biển báo giao thông hoặc cột đèn chiếu sáng công cộng.

=> Sự phù hợp của ống thép phi 114 phụ thuộc vào độ dày của ống:

  • Độ dày lớn (ống đúc): Phù hợp với các ứng dụng áp lực cao (dầu khí, PCCC, hơi nóng).
  • Độ dày trung bình và mỏng (ống hàn mạ kẽm/đen): Phù hợp với kết cấu xây dựng, PCCC áp lực thấp và các ứng dụng dân dụng, công nghiệp nhẹ.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 114/114.3 là gì?

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 114/114.3 bao gồm các thông số về kích thước, thành phần hóa học, tính chất cơ lý, và phương pháp thử nghiệm. Các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng và sự phù hợp của ống thép cho các ứng dụng khác nhau.

Dưới đây là các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất áp dụng cho ống thép phi 114.3:

1. Tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM và API)

Đây là các tiêu chuẩn phổ biến nhất cho ống thép công nghiệp và dầu khí:

  • ASTM A53: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép đen và mạ kẽm, hàn và liền mạch (seamless), dùng cho các ứng dụng cơ khí và áp lực.
  • Grade A, Grade B: Xác định thành phần hóa học và tính chất cơ lý (độ bền kéo, độ bền chảy).
  • ASTM A106: Tiêu chuẩn cho ống thép carbon liền mạch (ống đúc) dùng trong các dịch vụ ở nhiệt độ cao (ví dụ: nồi hơi, hệ thống hơi nóng).
  • Grade A, Grade B, Grade C: Các cấp độ khác nhau về cơ tính.
  • API 5L: Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ cho đường ống dẫn dầu và khí đốt (line pipe). Tiêu chuẩn này rất khắt khe về độ bền và độ an toàn.
  • Grade B, X42, X52, X60,...: Các cấp độ xác định giới hạn bền chảy (Yield Strength).

2. Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS)

Các tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (JIS) cũng được sử dụng rộng rãi tại thị trường Việt Nam:

  • JIS G3444: Ống thép carbon dùng cho mục đích kết cấu cơ khí (General Structural Purposes).
  • JIS G3452: Ống thép carbon dùng cho đường ống dẫn thông thường (Ordinary Piping).
  • JIS G3454: Ống thép carbon dùng cho dịch vụ áp lực (Pressure Service).

3. Tiêu chuẩn khác

  • BS 1387 / EN 10255 (Châu Âu/Anh): Tiêu chuẩn cho ống thép hàn ren và đầu trơn, thích hợp cho hệ thống dẫn nước, gas, và không khí.
  • DIN 2440 (Đức): Tiêu chuẩn cũ tương tự BS 1387.
  • TCVN (Việt Nam): Việt Nam cũng có các tiêu chuẩn quốc gia riêng, thường tham chiếu từ các tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: TCVN 6151, TCVN 8386).

Các thông số kỹ thuật quan trọng cần lưu ý

Khi làm việc với ống thép phi 141(phi 114.3/OD141.3), các thông số kỹ thuật chính bao gồm:

Đường kính ngoài (OD): Cố định ở mức 114.3 mm.

Độ dày thành ống (WT): Đa dạng từ 1.8mm đến hơn 17mm, thường được quy định theo Schedule (SCH) (ví dụ: SCH10, SCH40, STD, SCH80, XS, SCH160, XXS).

Thành phần hóa học: Tỷ lệ Carbon (C), Mangan (Mn), Lưu huỳnh (S), Phốt pho (P),... quyết định khả năng hàn và độ bền của thép.

Tính chất cơ lý:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength - YS): Khả năng chịu lực trước khi biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength - TS): Lực tối đa ống chịu được trước khi đứt gãy.
  • Độ giãn dài: Khả năng uốn dẻo của vật liệu.

Phương pháp sản xuất: Liền mạch (Seamless - SMLS) hay Hàn (ERW, LSAW, SSAW).

Ống thép phi 114/114.3mm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế khác nhau. Việc lựa chọn tiêu chuẩn phụ thuộc vào mục đích sử dụng (dẫn chất lỏng áp lực cao, kết cấu xây dựng, nhiệt độ cao, v.v.).

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 114/114.3, DN100 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline