Thép ống hàn ERW Q235B

Thép ống hàn ERW Q235B

Thép ống hàn ERW Q235B

Ống hàn ERW Q235B 60 x3mm Ống thép không mối nối dài 5.8m, ống thép cacbon Q235B

Thép ống hàn ERW Q235B là loại ống thép được sản xuất bằng phương pháp hàn điện trở (ERW) và sử dụng vật liệu thép Q235B. Loại thép này thường được dùng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xây dựng, công nghiệp và đường ống. Các kích thước phổ biến của ống thép ERW Q235B bao gồm đường kính ngoài từ 26.9mm đến 310mm và độ dày từ 1.2mm đến 20mm, với chiều dài có thể thay đổi từ 1m đến 12m hoặc tùy chỉnh. Ống thép ERW Q235B được sản xuất từ Trung Quốc và đáp ứng các tiêu chuẩn như ASTM A53.

Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi: HOTLINE/ZALO 0907315999
  • BÁO GIÁ ỐNG THÉP CACBON Q235B
  • 13.000đ
  • 48
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống tròn chiều dài tiêu chuẩn ERW ống thép tròn hàn Q235B không mối nối.

  • Mẫu số: Q235 ERW Ống thép hàn đen đen
  • Kỹ thuật: cán nóng
  • Xử lý bề mặt: Black, Galavznied hoặc theo yêu cầu của khách hàng
  • Hình thành: thép cán nóng
  • Thép Kết cấu Carbon: Q235B
  • Ứng dụng: Nền tảng kết cấu thép, cầu kết cấu thép
  • Gói Giao thông vận tải: Gói Hàng Hải Chuẩn
  • Nguồn gốc: Trung Quốc
  • Loại: Hàn
  • Chất liệu: Thép Carbon
  • Tiêu chuẩn: BS, ASTM, JIS, GB, DIN, AISI
  • Mẫu kết nối: Kết nối hàn
  • Loại thép kết cấu: Thép cường lực cao
  • Nhãn hiệu: Carbon Structural Steel, Junde
  • Đặc điểm kỹ thuật: ROHS, SGS, CE.

Thép ống tròn, vuông, chữ nhật

thép và ống

Đặc điểm kỹ thuật (mm)

Kích thước

Độ dày

Chiều dài

Ống tròn

OD10mm - 1200mm

0,3mm 26mm

Theo ý khách hàng

Ống vuông

10mm * 10mm - 1200mm * 1200mm

0.3mm 26.0mm

Ống chữ nhật

20mm * 10mm - 800mm * 400mm

0.5mm 26.0mm

Phần cửa sổ L / T / Z

28mm / 38mm

0.5mm-1.5mm

ỐNG THÉP Q195, Q215, Q235, Q345, Q345B

Vật chất

 Q195, Q215, Q235, Q345, Q345B vv

Tiêu chuẩn

API, ASTM, JIS, GB, EN

Bề mặt

Màu đen / sáng / mạ kẽm / 3PE

Dung sai Độ dày

+/- .2%

Đóng gói

Đóng gói bệ biển hoặc lên đến bạn

Cảng giao hàng

Cảng Thiên Tân, Trung Quốc

Thời gian

Lên đến số lượng đặt hàng

MOQ

5 tấn cho mỗi kích thước

Khả năng sản xuất

60000MT mỗi tháng

Chợ chính

Mỹ (Bắc và Nam), Châu Phi, Đông Nam Á, Nga và Úc

Thép ống hàn ERW Q235B 

thép ống hàn ERW Q235B

Ứng dụng cụ thể của thép ống hàn ERW Q235B?

Thép ống hàn ERW Q235B có nhiều ứng dụng cụ thể trong các lĩnh vực khác nhau nhờ đặc tính dễ gia công, độ bền tương đối và chi phí hợp lý. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của loại thép này:

1. Xây dựng và kết cấu nhà

Sử dụng trong cấu trúc thép, khung xương của nhà xưởng, nhà cao tầng và các công trình dân dụng.

Là thành phần của các thiết bị scaffolding (dàn giáo), khung thép, cột đỡ.

2. Hệ thống ống nước và thoát nước

Là vật liệu cho các hệ thống cấp thoát nước, ống dẫn dầu, khí gas trong xây dựng, công nghiệp và dân dụng.

3. Cơ khí và chế tạo máy móc

Dùng để chế tạo các bộ phận máy móc, khung xe, thiết bị vận chuyển và các cấu kiện công nghiệp.

4. Công nghiệp chế biến

Làm ống dẫn trong các hệ thống công nghiệp, như hệ thống làm lạnh, hệ thống xử lý chất thải và các ứng dụng công nghiệp khác.

5. Nội thất và trang trí

Sử dụng trong chế tạo các bộ phận nội thất, giàn giáo, đồ dùng gia đình, và các sản phẩm trang trí khác.

6. Giao thông vận tải

Thường được dùng trong chế tạo xe tải, xe container, tàu thủy hoặc các phương tiện vận chuyển khác.

Ưu điểm của thép ống hàn ERW Q235B trong các ứng dụng này là khả năng gia công dễ dàng, chi phí hợp lý, khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường bình thường, và độ bền phù hợp cho nhiều mục đích xây dựng và chế tạo.

so sánh giữa thép ống hàn ERW Q235B với các loại thép ống khác dựa trên một số tiêu chí chính:

1. Chất lượng và thành phần hóa học

Q235B: Là loại thép carbon thấp, phổ biến tại Trung Quốc, có độ bền vừa phải, dễ gia công, chống chịu tốt với ăn mòn trong môi trường không quá khắc nghiệt.

Thép SS400 (Nhật Bản): Tương tự Q235B về đặc điểm, cũng là thép carbon thấp, phù hợp với ứng dụng xây dựng.

Thép API 5L (L290, X52, X65, v.v.): Là thép dầu khí, có độ bền cao hơn, phù hợp cho các công trình đòi hỏi chịu áp lực lớn hơn.

Thép inox (304, 316): Khác hoàn toàn về thành phần, có chứa Cr, Ni, chống oxi hóa tốt, dùng trong môi trường ăn mòn cao.

2. Đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng

Q235B: Thường dùng trong xây dựng, kết cấu thép, ống dẫn dịch vụ trung bình.

SS400: Ứng dụng tương tự Q235B, phổ biến tại Nhật, phù hợp trong xây dựng dân dụng, cầu đường.

API 5L: Dùng trong ngành dầu khí, vận chuyển khí, dầu, dự án công nghiệp nặng.

Inox 304, 316: Dùng trong y tế, thực phẩm, các thiết bị chịu ăn mòn cao.

3. Khả năng gia công và chế tạo

Q235B, SS400: Dễ cắt, hàn, uốn, ghép. Phù hợp cho chế tạo trực tiếp.

API 5L: Đòi hỏi quy trình chế tạo và hàn đặc biệt, độ khó cao hơn.

Inox: Đòi hỏi kỹ thuật cao hơn trong gia công, do đặc tính chống oxi hóa.

4. Giá thành

Q235B: Thấp hơn, phù hợp với các dự án tiết kiệm chi phí.

API 5L: Cao hơn do đặc tính kỹ thuật cao hơn.

Inox: Thường cao nhất do tính chất chống ăn mòn và thành phần hóa học đặc biệt.

5. Ưu điểm và hạn chế

Loại thép

Ưu điểm

Hạn chế

Q235B

Dễ gia công, giá rẻ, phù hợp đa dạng ứng dụng

Độ bền và khả năng chịu ăn mòn thấp hơn inox và API 5L

API 5L

Chịu áp lực tốt, độ bền cao

Giá thành cao, yêu cầu kỹ thuật chế tạo cao

Inox (304, 316)

Chống ăn mòn tuyệt vời, dễ vệ sinh

Giá thành cao hơn nhiều

 

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá thành của thép ống ERW Q235B?

Giá thành của thép ống ERW Q235B bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, trong đó có các yếu tố chính sau:

Giá nguyên liệu thép: Giá của thép cuộn hoặc thép tấm sử dụng làm nguyên liệu ban đầu là yếu tố quyết định lớn nhất. Thị trường thép biến động mạnh do các yếu tố kinh tế, giá thép thế giới hoặc cước vận chuyển.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và kích thước: Các kích thước, độ dày, và tiêu chuẩn kỹ thuật yêu cầu cao sẽ ảnh hưởng đến chi phí sản xuất. Các kích thước lớn hoặc độ dày cao thường đắt hơn.

Phương pháp sản xuất: Công nghệ hàn, quy trình kiểm tra chất lượng, kiểm định chất lượng, và mức độ tự động hóa trong quá trình sản xuất đều ảnh hưởng đến giá thành.

Chi phí vận chuyển và logistics: Khoảng cách từ nhà máy đến nơi tiêu thụ, chi phí vận chuyển, phí cảng, và vận tải là các yếu tố gây biến động giá.

Khối lượng đặt hàng: Đơn hàng lớn thường được giảm giá, trong khi đơn hàng nhỏ hoặc linh hoạt hơn có thể có giá cao hơn.

Tình hình thị trường và cạnh tranh: Cạnh tranh giữa các nhà cung cấp, tình hình cung cầu, và biến động thị trường thép toàn cầu cũng ảnh hưởng đến giá.

Thuế và phí: Các khoản thuế, phí nhập khẩu, phí bảo hiểm hoặc các chính sách liên quan của chính phủ cũng ảnh hưởng đến giá bán.

Dịch vụ kèm theo: Dịch vụ giao hàng, cắt theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng, hoặc các dịch vụ hậu mãi cũng sẽ cộng thêm vào giá cuối cùng.

Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi: HOTLINE/ZALO 0907315999

Lợi thế của ALPHA STEEL

1. Kinh nghiệm chuyên môn cao và vận hành trực tiếp của nhà máy

2.Các tùy chọn sản xuất linh hoạt cho tất cả nhu cầu của bạn, bao gồm Đơn hàng theo lô nhỏ

3.Certified Excellence: Đảm bảo Chất lượng tiêu chuẩn Quốc tế

4.Hỗ trợ tận tâm suốt ngày: 24/7 đội ngũ chuyên nghiệp tại bộ phận Dịch vụ của bạn

5.Quay vòng nhanh đáng kể: Giao hàng trong vòng chưa đến bảy ngày

6.Comprehensive Dịch vụ Bán hàng một điểm đến và Dịch vụ sau bán hàng xuất sắc

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

MST: 3702703390

Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung 1, P Linh Trung, Q Thủ Đức, TP. HCM

Điện thoại: 0907315999 / (0274) 3792 666   Fax: (0274) 3729 333

Email: satthepalpha@gmail.com / Website:  http://satthep24h.com/san-pham.html

 

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline