Thép ống hàn ERW Q235B
Ống tròn chiều dài tiêu chuẩn ERW ống thép tròn hàn Q235B không mối nối.
Thép ống tròn, vuông, chữ nhật |
|||
thép và ống |
Đặc điểm kỹ thuật (mm) |
||
Kích thước |
Độ dày |
Chiều dài |
|
Ống tròn |
OD10mm - 1200mm |
0,3mm 26mm |
Theo ý khách hàng |
Ống vuông |
10mm * 10mm - 1200mm * 1200mm |
0.3mm 26.0mm |
|
Ống chữ nhật |
20mm * 10mm - 800mm * 400mm |
0.5mm 26.0mm |
|
Phần cửa sổ L / T / Z |
28mm / 38mm |
0.5mm-1.5mm |
|
ỐNG THÉP Q195, Q215, Q235, Q345, Q345B |
|||
Vật chất |
Q195, Q215, Q235, Q345, Q345B vv |
||
Tiêu chuẩn |
API, ASTM, JIS, GB, EN |
||
Bề mặt |
Màu đen / sáng / mạ kẽm / 3PE |
||
Dung sai Độ dày |
+/- .2% |
||
Đóng gói |
Đóng gói bệ biển hoặc lên đến bạn |
||
Cảng giao hàng |
Cảng Thiên Tân, Trung Quốc |
||
Thời gian |
Lên đến số lượng đặt hàng |
||
MOQ |
5 tấn cho mỗi kích thước |
||
Khả năng sản xuất |
60000MT mỗi tháng |
||
Chợ chính |
Mỹ (Bắc và Nam), Châu Phi, Đông Nam Á, Nga và Úc |
Thép ống hàn ERW Q235B
Ứng dụng cụ thể của thép ống hàn ERW Q235B?
Thép ống hàn ERW Q235B có nhiều ứng dụng cụ thể trong các lĩnh vực khác nhau nhờ đặc tính dễ gia công, độ bền tương đối và chi phí hợp lý. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của loại thép này:
1. Xây dựng và kết cấu nhà
Sử dụng trong cấu trúc thép, khung xương của nhà xưởng, nhà cao tầng và các công trình dân dụng.
Là thành phần của các thiết bị scaffolding (dàn giáo), khung thép, cột đỡ.
2. Hệ thống ống nước và thoát nước
Là vật liệu cho các hệ thống cấp thoát nước, ống dẫn dầu, khí gas trong xây dựng, công nghiệp và dân dụng.
3. Cơ khí và chế tạo máy móc
Dùng để chế tạo các bộ phận máy móc, khung xe, thiết bị vận chuyển và các cấu kiện công nghiệp.
4. Công nghiệp chế biến
Làm ống dẫn trong các hệ thống công nghiệp, như hệ thống làm lạnh, hệ thống xử lý chất thải và các ứng dụng công nghiệp khác.
5. Nội thất và trang trí
Sử dụng trong chế tạo các bộ phận nội thất, giàn giáo, đồ dùng gia đình, và các sản phẩm trang trí khác.
6. Giao thông vận tải
Thường được dùng trong chế tạo xe tải, xe container, tàu thủy hoặc các phương tiện vận chuyển khác.
Ưu điểm của thép ống hàn ERW Q235B trong các ứng dụng này là khả năng gia công dễ dàng, chi phí hợp lý, khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường bình thường, và độ bền phù hợp cho nhiều mục đích xây dựng và chế tạo.
so sánh giữa thép ống hàn ERW Q235B với các loại thép ống khác dựa trên một số tiêu chí chính:
1. Chất lượng và thành phần hóa học
Q235B: Là loại thép carbon thấp, phổ biến tại Trung Quốc, có độ bền vừa phải, dễ gia công, chống chịu tốt với ăn mòn trong môi trường không quá khắc nghiệt.
Thép SS400 (Nhật Bản): Tương tự Q235B về đặc điểm, cũng là thép carbon thấp, phù hợp với ứng dụng xây dựng.
Thép API 5L (L290, X52, X65, v.v.): Là thép dầu khí, có độ bền cao hơn, phù hợp cho các công trình đòi hỏi chịu áp lực lớn hơn.
Thép inox (304, 316): Khác hoàn toàn về thành phần, có chứa Cr, Ni, chống oxi hóa tốt, dùng trong môi trường ăn mòn cao.
2. Đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng
Q235B: Thường dùng trong xây dựng, kết cấu thép, ống dẫn dịch vụ trung bình.
SS400: Ứng dụng tương tự Q235B, phổ biến tại Nhật, phù hợp trong xây dựng dân dụng, cầu đường.
API 5L: Dùng trong ngành dầu khí, vận chuyển khí, dầu, dự án công nghiệp nặng.
Inox 304, 316: Dùng trong y tế, thực phẩm, các thiết bị chịu ăn mòn cao.
3. Khả năng gia công và chế tạo
Q235B, SS400: Dễ cắt, hàn, uốn, ghép. Phù hợp cho chế tạo trực tiếp.
API 5L: Đòi hỏi quy trình chế tạo và hàn đặc biệt, độ khó cao hơn.
Inox: Đòi hỏi kỹ thuật cao hơn trong gia công, do đặc tính chống oxi hóa.
4. Giá thành
Q235B: Thấp hơn, phù hợp với các dự án tiết kiệm chi phí.
API 5L: Cao hơn do đặc tính kỹ thuật cao hơn.
Inox: Thường cao nhất do tính chất chống ăn mòn và thành phần hóa học đặc biệt.
5. Ưu điểm và hạn chế
Loại thép |
Ưu điểm |
Hạn chế |
---|---|---|
Q235B |
Dễ gia công, giá rẻ, phù hợp đa dạng ứng dụng |
Độ bền và khả năng chịu ăn mòn thấp hơn inox và API 5L |
API 5L |
Chịu áp lực tốt, độ bền cao |
Giá thành cao, yêu cầu kỹ thuật chế tạo cao |
Inox (304, 316) |
Chống ăn mòn tuyệt vời, dễ vệ sinh |
Giá thành cao hơn nhiều |
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá thành của thép ống ERW Q235B?
Giá thành của thép ống ERW Q235B bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, trong đó có các yếu tố chính sau:
Giá nguyên liệu thép: Giá của thép cuộn hoặc thép tấm sử dụng làm nguyên liệu ban đầu là yếu tố quyết định lớn nhất. Thị trường thép biến động mạnh do các yếu tố kinh tế, giá thép thế giới hoặc cước vận chuyển.
Tiêu chuẩn kỹ thuật và kích thước: Các kích thước, độ dày, và tiêu chuẩn kỹ thuật yêu cầu cao sẽ ảnh hưởng đến chi phí sản xuất. Các kích thước lớn hoặc độ dày cao thường đắt hơn.
Phương pháp sản xuất: Công nghệ hàn, quy trình kiểm tra chất lượng, kiểm định chất lượng, và mức độ tự động hóa trong quá trình sản xuất đều ảnh hưởng đến giá thành.
Chi phí vận chuyển và logistics: Khoảng cách từ nhà máy đến nơi tiêu thụ, chi phí vận chuyển, phí cảng, và vận tải là các yếu tố gây biến động giá.
Khối lượng đặt hàng: Đơn hàng lớn thường được giảm giá, trong khi đơn hàng nhỏ hoặc linh hoạt hơn có thể có giá cao hơn.
Tình hình thị trường và cạnh tranh: Cạnh tranh giữa các nhà cung cấp, tình hình cung cầu, và biến động thị trường thép toàn cầu cũng ảnh hưởng đến giá.
Thuế và phí: Các khoản thuế, phí nhập khẩu, phí bảo hiểm hoặc các chính sách liên quan của chính phủ cũng ảnh hưởng đến giá bán.
Dịch vụ kèm theo: Dịch vụ giao hàng, cắt theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng, hoặc các dịch vụ hậu mãi cũng sẽ cộng thêm vào giá cuối cùng.
Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi: HOTLINE/ZALO 0907315999
Lợi thế của ALPHA STEEL
1. Kinh nghiệm chuyên môn cao và vận hành trực tiếp của nhà máy
2.Các tùy chọn sản xuất linh hoạt cho tất cả nhu cầu của bạn, bao gồm Đơn hàng theo lô nhỏ
3.Certified Excellence: Đảm bảo Chất lượng tiêu chuẩn Quốc tế
4.Hỗ trợ tận tâm suốt ngày: 24/7 đội ngũ chuyên nghiệp tại bộ phận Dịch vụ của bạn
5.Quay vòng nhanh đáng kể: Giao hàng trong vòng chưa đến bảy ngày
6.Comprehensive Dịch vụ Bán hàng một điểm đến và Dịch vụ sau bán hàng xuất sắc
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
MST: 3702703390
Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung 1, P Linh Trung, Q Thủ Đức, TP. HCM
Điện thoại: 0907315999 / (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: http://satthep24h.com/san-pham.html