Thép ống phi 10/10.3 dày 1.24/1.45/1.73/2.41mm(ly/li)API5L, ASTM A106, A5, SCH10/30/40/80

Thép ống phi 10/10.3 dày 1.24/1.45/1.73/2.41mm(ly/li)API5L, ASTM A106, A5, SCH10/30/40/80

Thép ống phi 10/10.3 dày 1.24/1.45/1.73/2.41mm(ly/li)API5L, ASTM A106, A5, SCH10/30/40/80

Thép ống phi 10( hay còn gọi là ống thép phi 10.3) là loại thép có đường kính ngoài khoảng OD10.3mm độ dày thành ống 1.24/1.45/1.73/2.41mm(ly/li). Kích thước DN6 rất nhỏ, chủ yếu dùng làm đường ống dẫn khí nén cho thiết bị đo lường (instrumentation lines), hệ thống thủy lực, hoặc các đường ống lấy mẫu trong công nghiệp nặng.

Đường kính ngoài (OD):13/13.7

Đường kính danh nghĩa (DN): DN6, 1/8inch

Độ dày thành ống (Sch/mm): 1.24/1.45/1.73/2.41mm(ly/li) theo tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, STD, SCH40, SCH60, XS, SCH80,SCH100, SCH120, SCH140, SCH 160, XXS). Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực của ống.

Chiều dài tiêu chuẩn: Phổ biến là 6 mét, 9 mét, hoặc 12 mét.

Loại bề mặt: Ống thép đen, ống thép mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ điện), hoặc ống thép sơn chống gỉ.

Phương pháp chế tạo: Ống đúc (liền mạch - SML) hoặc ống hàn (ERW, LSAW).

Mác thép và tiêu chuẩn: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 10 ( hay còn gọi là ống thép phi 10.3)  độ dày thành ống: 1.24/1.45/1.73/2.41mm(ly/li)có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 10/10.3 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D10.3 (DN6), với đường kính ngoài 10.3mm rất nhỏ, chủ yếu dùng làm đường ống dẫn khí nén cho thiết bị đo lường (instrumentation lines), hệ thống thủy lực, hoặc các đường ống lấy mẫu trong công nghiệp nặng.

Ống thép phi 10/10.3 DN6, 1/8inch

Ống thép phi 10/10.3 DN6, 1/8inch

Thép ống phi 10/10.3 dày 1.24/1.45/1.73/2.41mm(ly/li)

Đường kính: ống thép đúc phi 10(10.3), DN6

Độ dày: 1.24/1.45/1.73/2.41mm/ly/li

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Đường kính của ống thép đúc DN6

Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….

Sản xuất theo tiêu chuẩn và mác thép: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

Ứng dụng: Kích thước DN6 rất nhỏ, chủ yếu dùng làm đường ống dẫn khí nén cho thiết bị đo lường (instrumentation lines), hệ thống thủy lực, hoặc các đường ống lấy mẫu trong công nghiệp nặng.

Bảng quy cách thép ống phi 10/10.3 (DN6) dày 1.24mm, 1.45mm, 1.73mm, 2.41mm. Đây là những độ dày tiêu chuẩn (Schedule - SCH) phổ biến, thường dùng cho các loại ống thép đúc chịu áp lực thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106/A53/API 5L, SCH

Đường kính ngoài danh nghĩa

Đường kính ngoài thực tế (OD)

Độ dày thành ống (Wall Thickness)

Trọng lượng (Kg/mét) (Khoảng)

Lịch trình ống (Schedule) Tương ứng

Tiêu chuẩn áp dụng phổ biến

DN6

10.3 mm

1.24 mm

~0.29 kg/m

SCH 10 / 10S

ASTM A53, A312 (inox)

DN6

10.3 mm

1.45 mm

~0.33 kg/m

Tùy sản xuất (Inox/EN)

ASTM A312, EN standards

DN6

10.3 mm

1.73 mm

~0.39 kg/m

SCH 40 / STD

ASTM A53, A106, API 5L

DN6

10.3 mm

2.41 mm

~0.50 kg/m

SCH 80 / XS

ASTM A53, A106, API 5L

Lưu ý quan trọng:

  • Đường kính thực tế: Đường kính ngoài tiêu chuẩn quốc tế cho DN6 là 10.3 mm (hoặc 0.405 inch).
  • Trọng lượng: Trọng lượng được tính toán dựa trên công thức chuẩn và khối lượng riêng của thép (~7.85 g/cm³). Trọng lượng thực tế có thể có sai số nhỏ theo dung sai sản xuất.

Sự khác biệt về độ dày:

  • Độ dày 1.73mm là giá trị tiêu chuẩn chính xác cho SCH 40/STD (Standard) trong hầu hết các bảng ASME.
  • Độ dày 2.41mm là giá trị tiêu chuẩn chính xác cho SCH 80/XS (Extra Strong).

Ống thép phi 10/10.3 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?

Ống thép phi 10/10.3 mm (DN6, hay 1/8 inch) là kích thước ống tiêu chuẩn nhỏ nhất trong các hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng. Kích thước này rất chuyên biệt, không dùng cho các đường ống dẫn chính mà chủ yếu phục vụ các mục đích phụ trợ hoặc chuyên dụng.

Tính phù hợp nhất của ống thép DN6 tập trung chủ yếu vào các vai trò dẫn dòng chảy lưu lượng cực nhỏ, chịu áp lực cao trong không gian hẹp, hoặc các ứng dụng cơ khí chính xác.

Dưới đây là các ứng dụng phổ biến và phù hợp nhất tùy theo độ dày của ống:

1. Ứng dụng phổ biến nhất (Độ dày trung bình: 1.5mm đến 2.4mm)

Các loại ống này thường là ống thép đúc (seamless) hoặc ống hàn chính xác, được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp:

  • Đường ống phụ trợ cho thiết bị đo lường (Instrumentation Lines): Đây là ứng dụng phổ biến nhất của DN6. Ống dùng để dẫn khí nén (instrument air), nước hoặc hóa chất với lưu lượng nhỏ đến các thiết bị đo áp suất, cảm biến, hoặc van điều khiển tự động trong các nhà máy lọc dầu, hóa chất, nhiệt điện.
  • Hệ thống thủy lực áp suất cao (Hydraulic Lines): Dùng làm đường ống dẫn dầu thủy lực chịu áp suất rất cao trong các hệ thống máy móc, xe cơ giới, hoặc thiết bị nâng hạ công nghiệp.
  • Hệ thống bôi trơn: Dùng để dẫn dầu bôi trơn chính xác đến các bộ phận máy móc hoạt động liên tục.
  • Hệ thống lấy mẫu (Sampling Lines): Trong các nhà máy xử lý, dùng để lấy mẫu chất lỏng/khí từ đường ống chính để phân tích.
  • Ứng dụng cơ khí chính xác: Sử dụng trong chế tạo máy bay, tàu thủy, hoặc các thiết bị y tế yêu cầu đường ống nhỏ, chính xác.

2. Ứng dụng cho ống dày (SCH 80/XS trở lên)

Các loại ống có độ dày lớn (ví dụ: 2.41mm) thường là ống thép đúc (seamless) chịu áp lực cực cao:

  • Hệ thống hơi nước áp lực rất cao: Dùng trong các bộ phận phụ trợ của lò hơi công nghiệp.
  • Ứng dụng trong môi trường hóa chất ăn mòn: Khi sử dụng vật liệu inox (ví dụ ASTM A312 TP316L) với độ dày này để đảm bảo độ bền trong môi trường khắc nghiệt.

=>Ống thép phi 10/10.3 (DN6) là loại ống chuyên biệt, phù hợp nhất cho vai trò là đường ống phụ trợ cho thiết bị đo lường (instrumentation), hệ thống thủy lực áp suất cực cao, và các ứng dụng cơ khí chính xác trong môi trường công nghiệp nặng.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 10/10.3 là gì?

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 10/10.3 mm (DN6, hay 1/8 inch) bao gồm các quy định về kích thước, vật liệu, thành phần hóa học, tính chất cơ học và mục đích sử dụng. Do kích thước rất nhỏ, các tiêu chuẩn này thường tập trung vào độ chính xác và khả năng chịu áp lực cao.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật chính xác phụ thuộc vào loại ống (thép carbon, thép không gỉ), phương pháp sản xuất (hàn hay đúc).

Dưới đây là các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất của ống thép phi 10/10.3:

1. Tiêu chuẩn Kích thước (Dimensions)

Các tiêu chuẩn này xác định đường kính ngoài thực tế (OD) là 10.3 mm (hoặc 0.405 inch) và các độ dày thành ống (Wall Thickness - WT) theo lịch trình (Schedule - SCH):

  • ASME B36.10M / ANSI B36.10 (cho ống thép carbon và hợp kim): Tiêu chuẩn Mỹ quy định các độ dày phổ biến như SCH40/STD (1.73mm), SCH80/XS (2.41mm), SCH160, XXS.
  • ASME B36.19M (cho ống thép không gỉ/inox): Tương tự B36.10M nhưng áp dụng cho inox, thường dùng độ dày SCH10S, SCH40S.
  • BS EN 10255 / BS 1387 (Tiêu chuẩn Anh/Châu Âu): Thường dùng cho ống thép hàn đen và mạ kẽm dẫn nước và khí.
  • JIS G3444, JIS G3452 (Tiêu chuẩn Nhật Bản): Quy định ống thép cho mục đích công nghiệp hoặc dân dụng.

2. Tiêu chuẩn Vật liệu và Chất lượng (Material Grade & Quality)

Đây là các tiêu chuẩn quan trọng nhất xác định thành phần hóa học và tính chất cơ học của thép, quyết định khả năng chịu lực, chịu nhiệt, và chống ăn mòn của ống:

  • ASTM A53 (Grade A, B): Một tiêu chuẩn phổ biến cho ống thép hàn (ERW) và ống đúc (SMLS), dùng trong các ứng dụng cơ khí và hệ thống áp lực thông thường.
  • ASTM A106 (Grade A, B, C): Tiêu chuẩn cho ống thép đúc (seamless) carbon, thích hợp cho các dịch vụ nhiệt độ cao (ví dụ: lò hơi, nhà máy điện).
  • API 5L (Grade B, X42...): Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ, chuyên dùng cho ống dẫn dầu, khí và nước trong ngành công nghiệp năng lượng.
  • EN 10216-5 / ASTM A312: Tiêu chuẩn cho ống thép không gỉ (inox), thường dùng mác thép SUS 304/304L hoặc 316/316L cho khả năng chống ăn mòn.

3. Các đặc tính kỹ thuật khác

Ngoài các tiêu chuẩn chính, các thông số kỹ thuật khác cũng rất quan trọng khi lựa chọn ống:

Phương pháp sản xuất:

  • Seamless (SMLS): Ống đúc không mối hàn, chịu áp lực và nhiệt độ cao tốt nhất, rất quan trọng với kích thước nhỏ dùng cho thủy lực hoặc instrumentation.
  • ERW (Electric Resistance Welded): Ống hàn điện trở, ít phổ biến hơn với kích thước rất nhỏ này.

Xử lý bề mặt:

  • Thép đen (black steel): Dùng cho công nghiệp.
  • Mạ kẽm nhúng nóng (hot-dip galvanized): Phổ biến cho hệ thống nước dân dụng.

Chứng chỉ chất lượng: Cần có chứng chỉ kiểm tra vật liệu (Mill Test Certificate - MTC) theo tiêu chuẩn EN 10.204/3.1B để xác nhận các thông số kỹ thuật và thành phần vật liệu đạt chuẩn.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 10/10.3, DN6của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline