Thép ống phi 21 dày 2.8/3.7/4.8/7.5 mm(ly/li) API5L, ASTM A106, A53, X52, STD/SCH40/XS/80/160/XXS

Thép ống phi 21 dày 2.8/3.7/4.8/7.5 mm(ly/li) API5L, ASTM A106, A53, X52, STD/SCH40/XS/80/160/XXS

Thép ống phi 21 dày 2.8/3.7/4.8/7.5 mm(ly/li) API5L, ASTM A106, A53, X52, STD/SCH40/XS/80/160/XXS

Thép ống phi 21 ( hay còn gọi là thép ống phi 21.3) là loại thép có đường kính ngoài khoảng OD21.3mm độ dày thành ống 2.8/3.7/4.8/7.5mm(ly/li). Ống thép phi 21mm là lựa chọn hàng đầu cho các nhu cầu về kết cấu giàn giáo, hàng rào, và các hệ thống đường ống dẫn nước/khí quy mô vừa và nhỏ. Nó được sản xuất theo phương pháp đúc, không có mối hàn, với nhiều loại độ dày và tiêu chuẩn khác nhau ASTM, API-5L, GOST, JIS, Din…

Đường kính ngoài (OD):21/21.3

Đường kính danh nghĩa (DN): DN15 (tương đương 1/2inch)

Độ dày thành ống (Sch/mm): 2.8/3.7/4.8/7.5mm(ly/li) theo tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, STD, SCH40, SCH60, XS, SCH80,SCH100, SCH120, SCH140, SCH 160, XXS). Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực của ống.

Chiều dài tiêu chuẩn: Phổ biến là 6 mét, 9 mét, hoặc 12 mét.

Loại bề mặt: Ống thép đen, ống thép mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ điện), hoặc ống thép sơn chống gỉ.

Phương pháp chế tạo: Ống đúc (liền mạch - SML) hoặc ống hàn (ERW, LSAW).

Mác thép và tiêu chuẩn: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

  • Báo giá Thép ống phi 21 dày 2.8/3.7/4.8/7.5 mm(ly/li)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 21 ( hay còn gọi là thép ống phi 21.3) độ dày thành ống: 2.8/ 3.7/ 4.8/ 7.5mm(ly/li)có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 21/21.3 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D21.3 (DN15), với đường kính ngoài 21.3mm, thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu công nghiệp, và hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và dầu. Ứng dụng của ống thép phi 21/21.3 rất đa dạng, bao gồm cả trong việc xây dựng cầu thang, nhà xưởng, và chân máy.

Ống thép phi 21/21.3 DN15 1/2inch

Ống thép phi 21/21.3 DN15 1/2inch

Thép ống phi 21/21.3 dày 2.8/3.7/4.8/7.5mm(ly/li)

Đường kính: ống thép đúc phi 21(21.3), DN15, 1/2inch

Độ dày: 2.8/3.7/4.8/7.5mm/ly/li

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Đường kính của ống thép đúc DN15: Thép ống đúc có đường kính 1/2inch

Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….

Sản xuất theo tiêu chuẩn và mác thép: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

Ứng dụng:

  • Độ dày SCH 40/STD là phổ biến nhất cho hệ thống nước sinh hoạt, PCCC, và khí nén.
  • Các độ dày lớn như SCH 80, SCH 160, và XXS dùng cho các ứng dụng công nghiệp nặng, chịu áp suất và nhiệt độ cực cao (đường ống dẫn gas, dầu khí, hóa chất, lò hơi).

Bảng quy cách thép ống phi 21/21.3 (DN15) dày 2.8mm, 3.7mm, 4.8mm, 7.5mm. Đây là những độ dày tiêu chuẩn (Schedule - SCH) phổ biến, thường dùng cho các loại ống thép đúc chịu áp lực thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106/A53/API 5L, SCH

Đường kính ngoài danh nghĩa

Đường kính ngoài thực tế (OD)

Độ dày thành ống (Wall Thickness)

Trọng lượng (Kg/mét) (Khoảng)

Lịch trình ống (Schedule) Tương ứng

Tiêu chuẩn áp dụng phổ biến

DN15

21.3 mm

2.8 mm

~1.28 kg/m

SCH 40 / STD

ASTM A53, A106, API 5L

DN15

21.3 mm

3.7 mm

~1.62 kg/m

SCH 80 / XS

ASTM A53, A106, API 5L

DN15

21.3 mm

4.8 mm

~2.01 kg/m

SCH 160

ASTM A106, API 5L

DN15

21.3 mm

7.5 mm

~2.72 kg/m

SCH XXS

ASTM A106, API 5L

Lưu ý quan trọng:

  • Đường kính thực tế: Đường kính ngoài tiêu chuẩn quốc tế cho DN15 là 21.3 mm (hoặc 0.84 inch).
  • Trọng lượng: Trọng lượng được tính toán dựa trên công thức chuẩn và khối lượng riêng của thép (~7.85 g/cm³). Trọng lượng thực tế có thể có dung sai nhỏ theo tiêu chuẩn sản xuất.

Sự khác biệt về độ dày:

  • Độ dày 2.8mm là giá trị tiêu chuẩn chính xác cho SCH 40/STD trong hầu hết các bảng ASME.
  • Độ dày 3.7mm là giá trị tiêu chuẩn chính xác cho SCH 80/XS.

Ống thép phi 21/21.3 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?

Ống thép phi 21/21.3 mm (DN15, hay 1/2 inch) là một trong những kích thước ống nhỏ nhất nhưng được sử dụng cực kỳ phổ biến trong các hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng. Kích thước này thường đóng vai trò là ống nhánh cuối cùng hoặc ống dẫn cho các lưu lượng nhỏ.

Tính phù hợp nhất của ống thép DN15 tập trung chủ yếu vào các hệ thống dẫn chất lỏng, khí và các cấu trúc cơ khí nhẹ.

Dưới đây là các ứng dụng phổ biến và phù hợp nhất tùy theo độ dày của ống:

1. Ứng dụng phổ biến nhất (Độ dày trung bình: 2.0mm đến 2.8mm)

Các loại ống có độ dày trung bình này là loại được sử dụng nhiều nhất, thường là ống thép hàn mạ kẽm, vì chúng cân bằng tốt giữa chi phí, độ bền và khả năng chống gỉ cho các hệ thống tiêu chuẩn:

  • Hệ thống cấp thoát nước: Ứng dụng phổ biến nhất của ống DN15, dùng làm đường ống nhánh cấp nước đến các thiết bị cuối cùng như vòi sen, bồn rửa mặt, bồn cầu trong nhà tắm và nhà bếp.
  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Thường được sử dụng làm các đường ống nhánh nhỏ nhất (ống thả) nối trực tiếp từ đường ống chính đến các đầu phun sprinkler (đầu phun chữa cháy tự động).
  • Hệ thống HVAC và điện lạnh: Làm đường ống dẫn nước giải nhiệt nhỏ trong các hệ thống điều hòa không khí.
  • Kết cấu dân dụng và nội thất: Do kích thước nhỏ gọn, nó thường dùng làm khung sườn nhẹ, các chi tiết trong đồ nội thất, lan can, tay vịn phụ trợ, hoặc các bộ phận cơ khí nhỏ.
  • Hệ thống tưới tiêu: Dùng trong các hệ thống tưới tiêu nhỏ giọt hoặc phun sương trong nông nghiệp và làm vườn.

2. Ứng dụng cho ống mỏng (Độ dày dưới 2.0mm)

Các loại ống mỏng hơn thường chỉ dùng cho các mục đích nhẹ nhàng, ít chịu áp lực:

  • Đồ gia dụng, nội thất: Làm khung kệ trang trí, phụ kiện gia đình.
  • Hệ thống luồn dây điện: Làm ống bảo vệ dây cáp điện (ống ruột gà cứng) trong xây dựng.

3. Ứng dụng cho ống dày (Độ dày cao, SCH80, SCH160, XXS)

Các loại ống có độ dày lớn (ví dụ: 3.7mm, 4.8mm, 7.5mm) thường là ống thép đúc (seamless) chịu áp lực cao, dùng cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt:

  • Đường ống dẫn dầu khí: Dùng trong các nhà máy lọc hóa dầu, hệ thống lấy mẫu (sampling lines) hoặc các đường ống phụ trợ.
  • Hệ thống hơi, khí nén áp lực cao: Dùng trong các nhà máy công nghiệp, lò hơi.
  • Công nghiệp đóng tàu: Sử dụng trong các hệ thống đường ống nhỏ trên tàu biển.
  • Ống thép phi 21/21.3 (DN15) phù hợp nhất cho vai trò là đường ống nhánh cuối cùng trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, PCCC, và các ứng dụng nội thất/cơ khí nhẹ với độ dày tiêu chuẩn (khoảng 2.0mm đến 2.8mm, tương đương SCH40/STD).

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 21/21.3 là gì?

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 21/21.3 mm (DN15, hay 1/2 inch) bao gồm các quy định về kích thước, vật liệu, thành phần hóa học, tính chất cơ học và mục đích sử dụng.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật chính xác phụ thuộc vào loại ống (thép carbon, thép không gỉ), phương pháp sản xuất (hàn hay đúc).

Dưới đây là các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất của ống thép phi 21/21.3:

1. Tiêu chuẩn Kích thước (Dimensions)

Các tiêu chuẩn này xác định đường kính ngoài thực tế (OD) là 21.3 mm (hoặc 0.84 inch) và các độ dày thành ống (Wall Thickness - WT) theo lịch trình (Schedule - SCH):

  • ASME B36.10M / ANSI B36.10 (cho ống thép carbon và hợp kim): Tiêu chuẩn Mỹ quy định các độ dày phổ biến như SCH40/STD (2.8mm), SCH80/XS (3.7mm), SCH160 (4.8mm), XXS (7.5mm).
  • ASME B36.19M (cho ống thép không gỉ/inox): Tương tự B36.10M nhưng áp dụng cho inox, thường dùng độ dày SCH10S, SCH40S.
  • BS EN 10255 / BS 1387 (Tiêu chuẩn Anh/Châu Âu): Thường dùng cho ống thép hàn đen và mạ kẽm dẫn nước và khí.
  • JIS G3444, JIS G3452 (Tiêu chuẩn Nhật Bản): Quy định ống thép cho mục đích công nghiệp hoặc dân dụng.

2. Tiêu chuẩn Vật liệu và Chất lượng (Material Grade & Quality)

Đây là các tiêu chuẩn quan trọng nhất xác định thành phần hóa học và tính chất cơ học của thép, quyết định khả năng chịu lực, chịu nhiệt, và chống ăn mòn của ống:

  • ASTM A53 (Grade A, B): Một tiêu chuẩn rất phổ biến cho ống thép hàn (ERW) và ống đúc (SMLS), dùng trong các ứng dụng cơ khí và hệ thống áp lực thông thường (nước, khí, hơi).
  • ASTM A106 (Grade A, B, C): Tiêu chuẩn cho ống thép đúc (seamless) carbon, thích hợp cho các dịch vụ nhiệt độ cao (ví dụ: lò hơi, nhà máy điện).
  • API 5L (Grade B, X42, X46...): Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ, chuyên dùng cho ống dẫn dầu, khí và nước trong ngành công nghiệp năng lượng.
  • ASTM A795: Tiêu chuẩn dành riêng cho ống thép (hàn hoặc đúc, đen hoặc mạ kẽm) sử dụng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC).
  • EN 10216-5 / ASTM A312: Tiêu chuẩn cho ống thép không gỉ (inox), thường dùng mác thép SUS 304/304L hoặc 316/316L cho khả năng chống ăn mòn.

3. Các đặc tính kỹ thuật khác

Ngoài các tiêu chuẩn chính, các thông số kỹ thuật khác cũng rất quan trọng khi lựa chọn ống:

  • Phương pháp sản xuất:
  • Seamless (SMLS): Ống đúc không mối hàn, chịu áp lực và nhiệt độ cao tốt nhất.
  • ERW (Electric Resistance Welded): Ống hàn điện trở, phổ biến cho ống mạ kẽm và các ứng dụng thông thường.
  • Xử lý bề mặt:
  • Thép đen (black steel): Dùng cho công nghiệp.
  • Mạ kẽm nhúng nóng (hot-dip galvanized): Cực kỳ phổ biến cho hệ thống nước và PCCC để chống gỉ sét.
  • Chứng chỉ chất lượng: Cần có chứng chỉ kiểm tra vật liệu (Mill Test Certificate - MTC) theo tiêu chuẩn EN 10.204/3.1B để xác nhận các thông số kỹ thuật và thành phần vật liệu đạt chuẩn.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 21/21.3, DN15 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline