Thép ống phi 168 dày 18.3mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B, X52

Thép ống phi 168 dày 18.3mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B, X52

Thép ống phi 168 dày 18.3mm/ly/li API5L Gr.B/ASTM A106/A53 Gr.B, X52

Thép ống phi 168( hay còn gọi là phi 168.3) là loại thép có đường kính ngoài khoảng 168.3mm độ dày thành ống 18.3mm/ly/li: 168x18.3mm; 168.3x18.3mm thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chịu áp lực cao như dầu khí, hóa chất và xây dựng. Nó được sản xuất theo phương pháp đúc, không có mối hàn, với nhiều loại độ dày và tiêu chuẩn khác nhau (ví dụ: ASTM, API, JIS).

Đường kính ngoài (OD): 168.3 mm (hoặc xấp xỉ 168 mm).

Đường kính danh nghĩa (DN): DN150 (tương đương 6 inch NPS).

Độ dày thành ống (Sch/mm): Đa dạng từ 4.78 mm đến 22mm, hoặc theo tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH10, SCH20, SCH30, SCH40, SCH80, SCH STD, SCH XS). Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực của ống.

Chiều dài tiêu chuẩn: Phổ biến là 6 mét, 9 mét, hoặc 12 mét.

Loại bề mặt: Ống thép đen, ống thép mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ điện), hoặc ống thép sơn chống gỉ.

Phương pháp chế tạo: Ống đúc (liền mạch - SML) hoặc ống hàn (ERW, LSAW).

Mác thép và tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

  • Báo giá Thép ống phi 168 dày 18.3mm/ly/li
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 168( hay còn gọi là phi 168.3mm: 168x18.3mm; 168.3x18.3mm) có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 168 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D168 (DN150), với đường kính ngoài 168.3mm, thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu công nghiệp, và hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và dầu. Ứng dụng của ống thép phi 168 rất đa dạng, bao gồm cả trong việc xây dựng cầu thang, nhà xưởng, và chân máy.

Ống thép phi 168/168.3 DN150, 6 inch

Ống thép phi 168/168.3 DN150, 6 inch

Thép ống phi 168 dày 18.3mm, Thép ống phi 168.3 dày 18.3mm

Đường kính: ống thép đúc phi 168/168.3, DN150, 6 inch

Độ dày: 18.3mm/ly/li

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Đường kính của ống thép đúc DN150: Thép ống đúc có đường kính 10inch

Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….

Sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

Bảng quy cách thép ống phi 168(OD168.3) dày 4.78mm, 5.56mm, 6.4mm, 7.1mm, 11mm, 14.3mm, 18.3mm. Đây là những độ dày tiêu chuẩn (Schedule - SCH) phổ biến, thường dùng cho các loại ống thép đúc chịu áp lực thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106/A53/API 5L

Bảng Quy Cách Thép Ống Phi 168.3mm 

Đường kính ngoài (OD)

Độ dày thành (W)

Trọng lượng ước tính (kg/mét)

Trọng lượng cây 6 mét (kg/cây)

Tiêu chuẩn/Ghi chú

168.3 mm

4.78 mm

~18.84 kg/m

~113.04 kg

Thường gặp (SCH40)

168.3 mm

5.56 mm

~21.84 kg/m

~131.04 kg

Thường gặp (SCH40)

168.3 mm

6.4 mm

~25.04 kg/m

~150.24 kg

Tiêu chuẩn công nghiệp

168.3 mm

7.1 mm

~27.69 kg/m

~166.14 kg

Tiêu chuẩn công nghiệp

168.3 mm

11 mm

~41.68 kg/m

~250.08 kg

Thường gặp (SCH80)

168.3 mm

14.3 mm

~52.88 kg/m

~317.28 kg

Tiêu chuẩn công nghiệp

168.3 mm

18.3 mm

~65.65 kg/m

~393.9 kg

Tiêu chuẩn công nghiệp

Lưu ý: 

  • Trọng lượng trên là giá trị lý thuyết, trọng lượng thực tế có thể chênh lệch một chút tùy thuộc vào dung sai sản xuất của từng nhà máy (ví dụ: Hòa Phát, Sáng Chinh).
  • Các độ dày 4.78mm và 5.56mm thường tương ứng với tiêu chuẩn Schedule 40 (SCH40), trong khi độ dày 11mm gần với Schedule 80 (SCH80).
  • Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép ống thường là 6 mét, nhưng cũng có thể sản xuất theo yêu cầu 12 mét hoặc các độ dài khác. 

Ống thép phi 168/168.3 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?

Ống thép phi 168/168.3mm (hay còn gọi là DN150 hoặc 6 inch) là một trong những kích thước ống công nghiệp và xây dựng rất phổ biến. Nhờ sự cân bằng giữa đường kính, độ bền và khả năng chịu lực, ống thép phi 168.3mm phù hợp nhất với các ứng dụng chính sau:

1. Hệ thống dẫn chất lỏng và khí quy mô lớn

Đây là ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất của ống thép phi 168.3mm.

  • Đường ống dẫn nước công nghiệp/thành phố: Dùng làm đường ống cấp nước chính hoặc thoát nước thải cho các khu công nghiệp, khu dân cư lớn do khả năng vận chuyển lưu lượng nước đáng kể và độ bền cao.
  • Hệ thống dẫn dầu khí: Sử dụng trong các đường ống dẫn dầu thô, khí đốt hoặc sản phẩm hóa dầu nhờ khả năng chịu áp lực và tính kín khít, đặc biệt khi sử dụng ống đúc (seamless pipe) theo tiêu chuẩn API 5L hoặc ASTM A106
  • Hệ thống HVAC và PCCC: Dùng làm đường ống chính cho hệ thống điều hòa không khí trung tâm (HVAC) và hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) trong các tòa nhà thương mại, nhà máy, xí nghiệp
  • Đường ống dẫn hơi: Phù hợp để vận chuyển hơi nước trong các nhà máy nhiệt điện hoặc các quy trình công nghiệp khác.

2. Ứng dụng trong xây dựng kết cấu và cơ khí

Ống thép phi 168.3mm có khả năng chịu lực tốt, độ cứng cao, thích hợp cho các ứng dụng kết cấu:

  • Cọc móng và cọc nhồi: Sử dụng làm ống vách hoặc cọc tạm trong thi công móng công trình xây dựng dân dụng, cầu đường.
  • Kết cấu giàn giáo và khung đỡ: Dùng làm các bộ phận chịu lực chính trong các kết cấu thép công nghiệp, khung nhà xưởng, giàn đỡ máy móc hoặc hệ thống băng tải
  • Trụ đỡ và cột: Sử dụng làm cột đèn chiếu sáng công cộng, cột đỡ biển báo giao thông hoặc các trụ đỡ tạm thời trong xây dựng.
  • Chế tạo cơ khí: Dùng trong chế tạo các bộ phận máy móc, trục rỗng hoặc các cấu kiện cần độ bền cao.

3. Các ứng dụng khác

  • Công nghiệp khai khoáng: Dùng làm ống thông gió, ống dẫn bùn thải hoặc nước trong các mỏ khai thác khoáng sản.
  • Nông nghiệp: Sử dụng trong một số hệ thống tưới tiêu quy mô lớn.

ống thép phi 168/168.3 phù hợp nhất với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu áp lực, nhiệt độ và độ bền cơ học cao, đặc biệt là trong các hệ thống đường ống dẫn công nghiệp (dầu khí, nước, hơi) và các kết cấu xây dựng chịu lực.

Sự khác biệt về giá giữa ống thép đúc và ống thép hàn là gì?

Dưới đây là những yếu tố chính tạo nên sự khác biệt về giá giữa ống thép đúc (tống đúc) và ống thép hàn:

1. Quy trình sản xuất và chi phí nguyên vật liệu

Ống thép đúc:

  • Quá trình đúc yêu cầu khuôn mẫu, nhiệt luyện và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt.
  • Thường có chi phí sản xuất cao hơn do độ phức tạp và thời gian sản xuất lâu hơn.
  • Độ đồng nhất cấu trúc bên trong và không có mối hàn nên có thể có chi phí bảo dưỡng và kiểm tra chất lượng cao.

Ống thép hàn:

  • Sản xuất nhanh hơn và chi phí lao động thấp hơn so với đúc.
  • Dùng ống thép thép tròn có sẵn và hàn lại thành đường kính lớn, giảm chi phí gia công so với đúc hình dạng đặc biệt.

2. Độ đồng nhất và mối hàn

Ống đúc:

  • Không có mối hàn, ít điểm yếu liên kết, độ chịu áp và độ bền phụ thuộc vào chất lượng đúc và gia công nhiệt luyện.
  • Thường được ưa chuộng khi yêu cầu độ chịu áp và độ tin cậy cao ở các vị trí có tải trọng cao.

Ống hàn:

  • Có mối hàn, chi phí kiểm tra mối hàn và xử lý sau hàn (không phá hoạ, thử áp, kiểm tra NDT) có thể làm tăng chi phí tổng.
  • Đối với các mối nối phức tạp, chi phí hàn và kiểm tra có thể đáng kể, nhất là với đường ống Ø219 và lớn.

3. Tính sẵn có và kích thước

Ống đúc:

  • Thường sản xuất theo đơn đặt hàng với kích thước đặc biệt; thời gian sản xuất dài hơn có thể làm tăng tổng chi phí vận hành và lưu kho.

Ống hàn:

  • Có sẵn ở nhiều kích thước tiêu chuẩn, chi phí đơn vị có thể thấp hơn do quy mô sản xuất và lưu kho rộng.

4. Tiêu chuẩn và chất lượng

Ống đúc:

  • Đòi hỏi kiểm tra chất lượng và chứng nhận đúc, có thể có chi phí chứng nhận cao.

Ống hàn:

  • Chi phí kiểm tra mối hàn, kiểm tra không phá hủy (NDT) và chứng nhận có thể tăng tổng chi phí, nhưng vẫn thường thấp hơn so với đúc cho cùng kích thước và cấp độ chịu áp.

5. Ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật

  • Ống đúc thường được chọn cho các ứng dụng yêu cầu độ đồng nhất và chịu áp cao ở tải trọng lớn hoặc môi trường khắt khe.
  • Ống hàn phù hợp cho các hệ thống có yêu cầu đi đường nhanh, chi phí thấp hơn và có thể dễ dàng thay đổi hoặc sửa chữa.

6. Tổng chi phí vòng đời

  • Giá mua ban đầu có thể chênh lệch nhiều tùy theo mục đích. Tuy nhiên, tổng chi phí vòng đời (bảo dưỡng, sửa chữa, kiểm định) cũng cần được cân nhắc: ống đúc có thể có chi phí bảo dưỡng thấp hơn do ít mối hàn, trong khi ống hàn có thể cần chi phí kiểm tra định kỳ cho mối hàn.

Gợi ý để bạn so sánh giá và quyết định:

  • Cung cấp thông số kỹ thuật: kích thước Ø ngoài, độ dày thành, chất liệu (ví dụ thép carbon đen, thép hợp kim, có lớp phủ), áp suất làm việc, nhiệt độ, môi trường.
  • Số lượng và thời hạn giao hàng: đơn hàng lớn có thể được giảm giá hoặc có chi phí vận chuyển khác nhau.
  • Yêu cầu kiểm định chất lượng: có cần NDT, chứng nhận API/ASTM/EN hay không.
  • Điều kiện lắp đặt và bảo trì dự kiến: vị trí mối hàn, khối lượng vận chuyển, yêu cầu hỏng hóc nhanh.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 168/168.3 là gì?

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 168/168.3mm (DN150) chủ yếu xoay quanh các yếu tố về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước, và phương pháp sản xuất.

Dưới đây là những tiêu chuẩn phổ biến và quan trọng nhất:

1. Tiêu chuẩn Quốc tế Phổ biến nhất

Ống thép phi 168.3mm thường được sản xuất và sử dụng theo các tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế sau:

  • ASTM A106 (Phổ biến nhất cho ống đúc chịu nhiệt/áp): Đây là tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép carbon liền mạch (ống đúc) dùng trong dịch vụ nhiệt độ cao (ví dụ: lò hơi, nhà máy điện). Tiêu chuẩn này quy định rõ về thành phần hóa học và tính chất cơ học.
  • ASTM A53: Tiêu chuẩn cho ống thép hàn và ống thép đúc, có mạ kẽm hoặc không mạ kẽm, dùng cho mục đích cơ khí và áp lực. Nó chia làm Type F (hàn lò), Type E (hàn điện trở), và Type S (đúc).
  • API 5L: Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ (American Petroleum Institute) cho đường ống dẫn dầu và khí đốt. Tiêu chuẩn này quy định các cấp độ thép khác nhau (ví dụ: Gr B, X42, X52) với các yêu cầu khắt khe về độ bền và độ dẻo.
  • ASME B36.10M & B36.19M: Tiêu chuẩn về kích thước (đường kính ngoài, độ dày thành ống, Schedule - SCH) cho ống thép hàn và ống đúc (B36.10M cho thép carbon, B36.19M cho thép không gỉ).

2. Tiêu chuẩn Khu vực và Quốc gia khác

  • JIS (Nhật Bản): JIS G3454: Ống thép carbon dùng cho dịch vụ áp lực trung bình; JIS G3452: Ống thép carbon dùng cho đường ống dẫn thông thường (thường là ống hàn mạ kẽm).
  • BS (Vương quốc Anh): BS 1387 (cho ống mạ kẽm và ống đen dùng dẫn nước, khí).
  • DIN/EN (Châu Âu): EN 10255, EN 10210, EN 10219.

3. Các Thông số Kỹ thuật Quan trọng cần Quan tâm

Khi chọn mua hoặc sử dụng ống thép phi 168.3mm, các thông số kỹ thuật sau là rất quan trọng, được quy định bởi các tiêu chuẩn trên:

  • Đường kính ngoài (OD): Cố định ở mức 168.3mm.
  • Độ dày thành ống (WT) và Schedule (SCH): Xác định khả năng chịu áp lực và trọng lượng ống. Các SCH phổ biến bao gồm SCH 10, SCH STD, SCH 40, SCH 80, SCH XS, v.v.
  • Thành phần hóa học: Quy định hàm lượng Carbon (C), Mangan (Mn), Photpho (P), Lưu huỳnh (S),... để đảm bảo tính chất vật liệu.
  • Tính chất cơ học: Giới hạn chảy (Yield Strength - YS): Khả năng chịu biến dạng dẻo (ví dụ: tối thiểu 240 MPa cho ASTM A106 Gr B). Độ bền kéo đứt (Tensile Strength - TS): Khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi đứt (ví dụ: tối thiểu 415 MPa cho ASTM A106 Gr B). Độ giãn dài: Khả năng kéo dãn của vật liệu.
  • Phương pháp sản xuất: Ống đúc (SML/Seamless) hay ống hàn (ERW/Electric Resistance Welding, DSAW/Double Submerged Arc Welding).
  • Bề mặt hoàn thiện: Thép đen, mạ kẽm nhúng nóng, hoặc sơn phủ chống ăn mòn.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 168/168.3, DN150 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline