Thép ống phi 457.2 dày 4.19/7.92/9.53/11.13/12.7/16.66/21.44mm(ly/li) API5L GR.B/ASTM A106/A53 GR.B
Ống thép phi 457.2 ( hay còn gọi là ống thép phi 457) độ dày thành ống: 4.19/7.92/9.53/11.13/12.7/16.66/21.44mm(ly/li)có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 457.2/457 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D457.2 (DN450). Ống thép DN450 kích thước lớn chủ yếu dùng cho các đường ống dẫn dầu, khí đốt tự nhiên (gas pipelines), hệ thống cấp nước công nghiệp quy mô lớn, và các công trình kết cấu hạ tầng quan trọng.
Ống thép phi 457.2/457 DN450, 18inch

Thép ống phi 457.2/457 dày 4.19/7.92/9.53/11.13/12.7/16.66/21.44mm(ly/li)
Đường kính: ống thép đúc phi 457.2(457), DN450
Độ dày: 4.19/7.92/9.53/11.13/12.7/16.66/21.44mm/ly/li
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Đường kính của ống thép đúc DN6
Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….
Sản xuất theo tiêu chuẩn và mác thép: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525
Bảng quy cách thép ống phi 457/457.2 mm (DN450, tương đương 18 inch danh nghĩa) với các độ dày cụ thể 4.19mm, 7.92mm, 9.53mm, 11.13mm, 12.7mm, 16.66mm, và 21.44mm thường tuân theo các tiêu chuẩn kích thước của Mỹ như ASME B36.10M và API 5L, đặc trưng bởi các lịch trình ống (Schedule) tiêu chuẩn hoặc độ dày danh nghĩa trong ngành dầu khí.
Đường kính ngoài thực tế cho DN450 là 457.2 mm (18 inch).
Dưới đây là bảng quy cách chi tiết:
|
Đường kính ngoài danh nghĩa |
Đường kính ngoài thực tế (OD) |
Độ dày thành ống (Wall Thickness) |
Trọng lượng (Kg/mét) (Khoảng) |
Lịch trình ống (Schedule) Tương ứng |
Tiêu chuẩn áp dụng phổ biến |
|
DN450 |
457.2 mm |
4.19 mm |
~46.9 kg/m |
SCH 10 (Gần đúng) |
ASTM A53, API 5L |
|
DN450 |
457.2 mm |
7.92 mm |
~87.4 kg/m |
STD (Standard Weight) / SCH 30 |
ASTM A53, A106, API 5L |
|
DN450 |
457.2 mm |
9.53 mm |
~105.0 kg/m |
SCH 40 (Gần đúng) |
ASTM A106, API 5L |
|
DN450 |
457.2 mm |
11.13 mm |
~122.5 kg/m |
SCH 40 / XS (Gần đúng) |
ASTM A106, API 5L |
|
DN450 |
457.2 mm |
12.7 mm |
~139.7 kg/m |
SCH 60 (Gần đúng) |
ASTM A106, API 5L |
|
DN450 |
457.2 mm |
16.66 mm |
~181.2 kg/m |
SCH 80 / XS (Gần đúng) |
ASTM A106, API 5L |
|
DN450 |
457.2 mm |
21.44 mm |
~230.1 kg/m |
SCH 100 (Gần đúng) |
ASTM A106, API 5L |
Lưu ý quan trọng:
Ống thép phi 457.2/457 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?
Ống thép phi 457.2 mm (DN450, hay 18 inch) là loại ống thép công nghiệp cỡ lớn, được thiết kế cho các hệ thống đường ống chính (main lines) với lưu lượng và áp suất cao. Kích thước này không dùng trong các ứng dụng dân dụng nhỏ lẻ mà tập trung vào các ngành công nghiệp nặng và hạ tầng cơ sở.
Tính phù hợp nhất của ống thép DN450 phụ thuộc vào độ dày thành ống, nhưng chủ yếu phục vụ cho các vai trò vận chuyển khối lượng lớn chất lỏng hoặc khí.
Dưới đây là các ứng dụng phổ biến và phù hợp nhất:
Ứng dụng chính của ống thép DN450 (Phi 457.2)
Các ứng dụng này thường sử dụng ống thép hàn hồ quang chìm (SAW/LSAW) hoặc ống đúc khổ lớn, tuân theo các tiêu chuẩn API 5L, ASTM A106, hoặc ASTM A53.
1. Ngành Dầu khí và Năng lượng
Đây là lĩnh vực sử dụng phổ biến nhất cho ống kích thước DN450:
2. Ngành Cấp thoát nước Công nghiệp và Đô thị
Do khả năng vận chuyển lưu lượng cực lớn, ống DN450 là lựa chọn tối ưu cho hạ tầng nước sạch và nước thải:
3. Ứng dụng Xây dựng và Kết cấu Hạ tầng
Ống thép DN450 với độ dày lớn (ví dụ: 12.7mm, 16.66mm) được sử dụng làm các cấu kiện chịu lực:
=>Ống thép phi 457.2 (DN450) phù hợp nhất cho các ứng dụng công nghiệp nặng và hạ tầng quy mô lớn, đặc biệt là đường ống dẫn dầu khí, hệ thống cấp nước sạch đô thị, và cọc móng công trình biển/cầu cảng.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 457/457.2 là gì?
Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 457/457.2 mm (DN450, hay 18 inch) bao gồm các quy định chặt chẽ về kích thước, vật liệu, thành phần hóa học, tính chất cơ học và mục đích sử dụng. Do kích thước lớn và thường dùng trong các ứng dụng hạ tầng quan trọng, các tiêu chuẩn này rất khắt khe.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật chính xác phụ thuộc vào loại ống (thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ) và phương pháp sản xuất (hàn hay đúc).
Dưới đây là các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất của ống thép phi 457/457.2:
1. Tiêu chuẩn Kích thước (Dimensions)
Các tiêu chuẩn này xác định đường kính ngoài thực tế (OD) là 457.2 mm (hoặc 18 inch) và các độ dày thành ống (Wall Thickness - WT) theo lịch trình (Schedule - SCH) hoặc độ dày danh nghĩa:
2. Tiêu chuẩn Vật liệu và Chất lượng (Material Grade & Quality)
Đây là các tiêu chuẩn quan trọng nhất xác định thành phần hóa học và tính chất cơ học của thép, quyết định khả năng chịu lực, chịu nhiệt, và chống ăn mòn của ống:
3. Các đặc tính kỹ thuật khác
Ngoài các tiêu chuẩn chính, các thông số kỹ thuật khác cũng rất quan trọng khi lựa chọn ống DN450:
Phương pháp sản xuất:
Xử lý bề mặt và Lớp phủ: Do thường dùng trong các dự án hạ tầng chôn ngầm hoặc ngâm nước, ống DN450 thường yêu cầu các lớp phủ bảo vệ:
Kiểm tra và chứng chỉ: Cần có chứng chỉ kiểm tra vật liệu (Mill Test Certificate - MTC) theo tiêu chuẩn EN 10.204/3.1 hoặc 3.2 (có sự chứng kiến của bên thứ ba như SGS, DNV) để xác nhận chất lượng cho các dự án lớn.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 457.2/457, DN450 của quý khách!
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999