Thép ống phi 508 dày 6.4/9.5/12.7/16.1/20.6/26.2/32.6/38.1/44.5/50mm(ly/li)

Thép ống phi 508 dày 6.4/9.5/12.7/16.1/20.6/26.2/32.6/38.1/44.5/50mm(ly/li)

Thép ống phi 508 dày 6.4/9.5/12.7/16.1/20.6/26.2/32.6/38.1/44.5/50mm(ly/li)

Thép ống phi 508 là loại thép có đường kính ngoài khoảng OD 508mm độ dày thành ống 6.4/9.5/12.7/16.1/20.6/26.2/32.6/38.1/44.5/50mm(ly/li)

Đường kính ngoài (OD):508

Đường kính danh nghĩa (DN): DN500, 20inch

Độ dày thành ống (Sch/mm): 6.4/ 9.5/ 12.7/ 16.1/ 20.6/ 26.2/ 32.6/ 38.1/ 44.5/ 0mm(ly/li) theo tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, STD, SCH40, SCH60, XS, SCH80,SCH100, SCH120, SCH140, SCH 160, XXS). Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực của ống.

Chiều dài tiêu chuẩn: Phổ biến là 6 mét, 9 mét, hoặc 12 mét.

Loại bề mặt: Ống thép đen, ống thép mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ điện), hoặc ống thép sơn chống gỉ.

Phương pháp chế tạo: Ống đúc (liền mạch - SML) hoặc ống hàn (ERW, LSAW).

Mác thép và tiêu chuẩn: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

  • Báo giá Thép ống phi 508 dày 6.4/9.5/12.7/16.1/20.6/26.2/32.6/38.1/44.5/50mm(ly/li)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 508 độ dày thành ống: 6.4/ 9.5/ 12.7/ 16.1/ 20.6/ 26.2/ 32.6/ 38.1/ 44.5/ 50mm(ly/li) có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 508 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D508 (DN500). Ống thép phi 508 mm (DN500, 20 inch danh nghĩa) là loại ống có kích thước lớn, độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp nặng và cơ sở hạ tầng quan trọng

Ống thép phi 508 DN500, 20inch

Thép ống phi 508 dày 6.4/9.5/12.7/16.1/20.6/26.2/32.6/38.1/44.5/50mm(ly/li)

Thép ống phi 508 dày 6.4/9.5/12.7/16.1/20.6/26.2/32.6/38.1/44.5/50mm(ly/li)

Đường kính: ống thép đúc phi 508, DN500

Độ dày: 6.4/9.5/12.7/16.1/20.6/26.2/32.6/38.1/44.5/50mm/ly/li

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Đường kính của ống thép đúc DN500

Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….

Sản xuất theo tiêu chuẩn và mác thép: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

Bảng quy cách thép ống phi 508 mm (DN500, tương đương 20 inch danh nghĩa) với các độ dày cụ thể 6.4mm, 9.5mm, 12.7mm, 16.1mm, 20.6mm, 32.6mm, 38.1mm, 44.5mm, 50mm tiêu chuẩn sản xuất (ASTM A53, A106, API 5L, v.v.) và dung sai cho phép. 

Đường kính ngoài (OD)

Độ dày thành ống (WT)

Schedule (SCH) tương ứng (xấp xỉ)

Trọng lượng danh nghĩa (kg/m)

508.0 mm

6.4 mm

SCH 10 / SCH STD

~79.2 kg/m

508.0 mm

9.5 mm

SCH 20 / SCH STD

~117.1 kg/m

508.0 mm

12.7 mm

SCH 30 / SCH 40 / SCH XS

~154.5 kg/m

508.0 mm

16.1 mm

SCH 40 / SCH 60

~194.2 kg/m

508.0 mm

20.6 mm

SCH 80

~244.6 kg/m

508.0 mm

32.6 mm

SCH 120

~372.5 kg/m

508.0 mm

38.1 mm

SCH 140

~430.7 kg/m

508.0 mm

44.5 mm

SCH 160

~493.5 kg/m

508.0 mm

50.0 mm

SCH XXS

~546.7 kg/m

Lưu ý về bảng quy cách:

  • Trọng lượng (kg/m): Các giá trị trọng lượng được tính toán dựa trên công thức lý thuyết cho thép carbon (với khối lượng riêng xấp xỉ 7850 kg/m³) và có thể có dung sai nhỏ tùy thuộc vào tiêu chuẩn và nhà sản xuất.
  • Schedule (SCH): Ký hiệu "Schedule" giúp tiêu chuẩn hóa độ dày cho các loại ống có đường kính khác nhau. Cùng một độ dày có thể thuộc các Schedule khác nhau tùy thuộc vào vật liệu (thép carbon hay inox).
  • Đường kính ngoài (OD): Đường kính ngoài danh nghĩa cho DN500 (20 inch) trong các tiêu chuẩn là 508.0 mm. 

Ống thép phi 508 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?

Ống thép phi 508 mm (DN500, 20 inch danh nghĩa) là loại ống thép có kích thước lớn, độ bền cao, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng và các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn.

Những ứng dụng phù hợp nhất của ống thép phi 508 bao gồm:

1. Dẫn dầu và khí đốt (Oil & Gas Pipelines)

  • Đây là một trong những ứng dụng chính và quan trọng nhất. Kích thước lớn và khả năng chịu áp lực cao (tùy thuộc vào độ dày SCH) của ống phi 508 lý tưởng cho việc vận chuyển khối lượng lớn dầu thô, khí tự nhiên và các sản phẩm hóa dầu qua khoảng cách xa.
  • Đặc điểm: Thường sử dụng các tiêu chuẩn API 5L, ASTM A106 với các độ dày lớn để đảm bảo an toàn và độ bền.

2. Hệ thống cấp thoát nước công nghiệp và đô thị

  • Ống phi 508 được sử dụng trong các hệ thống đường ống chính (main pipelines) cho việc cấp nước sạch hoặc thoát nước thải quy mô lớn của các khu công nghiệp, thành phố hoặc nhà máy xử lý nước.
  • Đặc điểm: Thường là thép ống hàn (ERW/LSAW) hoặc ống đúc, có thể được sơn phủ epoxy hoặc tráng men để chống ăn mòn.

3. Xây dựng kết cấu và công trình biển

Trong lĩnh vực xây dựng, ống thép phi 508 được sử dụng làm các thành phần kết cấu chịu lực chính.

  • Cọc móng (Piles): Dùng làm cọc ống thép trong xây dựng móng cầu, cảng biển, công trình ngoài khơi (offshore structures).
  • Kết cấu giàn khoan, cầu cảng: Làm các bộ phận chính trong các cấu trúc yêu cầu độ bền và khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt (nước biển, gió bão).

4. Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy) công nghiệp

Ống phi 508 được dùng làm đường ống chính trong các hệ thống PCCC của các nhà máy lớn, kho bãi khổng lồ hoặc sân bay, nơi cần lưu lượng nước rất lớn và ổn định.

5. Các ứng dụng công nghiệp nặng khác

  • Đường ống dẫn bùn, quặng: Trong ngành khai khoáng.
  • Hệ thống thông gió công nghiệp lớn.
  • Vận chuyển hóa chất hoặc chất lỏng công nghiệp khác (tùy thuộc vào vật liệu ống như thép carbon hay inox).
  • ống thép phi 508 phù hợp nhất với các dự án đòi hỏi lưu lượng lớn, khả năng chịu áp lực và tải trọng cao, và độ bền kết cấu lâu dài trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 508 là gì?

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất của ống thép phi 508 mm (DN500, 20 inch) chủ yếu xoay quanh các tiêu chuẩn quốc tế về vật liệu, kích thước và yêu cầu kiểm tra. Các tiêu chuẩn này đảm bảo ống thép phù hợp với các ứng dụng công nghiệp chuyên biệt như dẫn dầu khí, hệ thống áp lực cao, và kết cấu xây dựng. 

Dưới đây là các tiêu chuẩn kỹ thuật chính:

1. Tiêu chuẩn về Vật liệu và Sản xuất

Các tiêu chuẩn này quy định thành phần hóa học, tính chất cơ học và phương pháp sản xuất (ống đúc hoặc ống hàn):

  • ASTM A106/ASME SA106: Tiêu chuẩn phổ biến nhất cho ống thép carbon liền mạch (seamless) dùng trong các dịch vụ ở nhiệt độ cao (ví dụ: lò hơi, nhà máy nhiệt điện, đường ống dẫn hơi). Mác thép thường gặp là Grade B.
  • API 5L: Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ (American Petroleum Institute) dành cho ống thép dùng trong ngành công nghiệp dầu khí, đường ống dẫn khí (line pipe). Tiêu chuẩn này có nhiều cấp độ mác thép (Grade B, X42, X52, X60, v.v.) và mức độ yêu cầu khác nhau (PSL1, PSL2).
  • ASTM A53: Tiêu chuẩn chung cho ống thép hàn (welded) và liền mạch, dùng cho mục đích cơ khí và đường ống dẫn áp lực. Mác thép thường là Grade B.
  • ASTM A333: Tiêu chuẩn cho ống thép liền mạch và hàn sử dụng trong các dịch vụ nhiệt độ thấp (ví dụ: công nghiệp hóa lỏng khí).

Các tiêu chuẩn quốc tế khác:

  • EN 10220: Tiêu chuẩn Châu Âu cho kích thước và trọng lượng ống thép không hợp kim và hợp kim (thường tham chiếu đến kích thước DN500 - 508mm).
  • JIS (Nhật Bản), DIN (Đức) cũng được áp dụng tùy theo nguồn gốc xuất xứ và yêu cầu dự án. 

2. Tiêu chuẩn về Kích thước và Dung sai

Các tiêu chuẩn này quy định chính xác đường kính ngoài, độ dày, và dung sai cho phép:

  • ASME B36.10M: Tiêu chuẩn chính xác định kích thước danh nghĩa (nominal dimensions) cho ống thép carbon và ống hợp kim. Tiêu chuẩn này quy định các độ dày theo Schedule (SCH) như SCH20, SCH30, SCH STD, SCH40, SCH XS, SCH80, v.v.
  • ASME B36.19M: Tiêu chuẩn tương tự cho ống thép không gỉ (inox), cũng xác định các độ dày theo Schedule (SCH 10S, SCH 40S, SCH 80S, v.v.). 

3. Các Yêu cầu Kỹ thuật Quan trọng Khác

  • Kiểm tra không phá hủy (NDT): Ống thép phi 508 thường phải trải qua các phương pháp kiểm tra như siêu âm (Ultrasonic inspection), kiểm tra rò rỉ từ thông (Flux Leakage examination) hoặc kiểm tra dòng điện xoáy (Eddy Current) để phát hiện khuyết tật.
  • Thử áp suất thủy tĩnh (Hydrostatic Test): Kiểm tra khả năng chịu áp lực bên trong của ống thép.
  • Dung sai: Các tiêu chuẩn cũng quy định dung sai cho đường kính ngoài (OD), độ dày thành ống (WT) và khối lượng. Ví dụ, dung sai độ dày thường khoảng +12.5% đến -12.5% so với độ dày danh nghĩa, trong khi dung sai khối lượng toàn bộ lô hàng thường giới hạn ở mức ±10%.
  • Xử lý bề mặt: Tùy ứng dụng, ống có thể yêu cầu lớp sơn phủ tạm thời chống gỉ (ví dụ: sơn đen, véc-ni) hoặc mạ kẽm. 

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 508, DN500 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline