Thép ống phi 609 dày 6.4/9.5/14.3/12.7/24.6/31/38.9/46/52.4/59.5mm(ly/li)

Thép ống phi 609 dày 6.4/9.5/14.3/12.7/24.6/31/38.9/46/52.4/59.5mm(ly/li)

Thép ống phi 609 dày 6.4/9.5/14.3/12.7/24.6/31/38.9/46/52.4/59.5mm(ly/li)

Thép ống phi 609 là loại thép có đường kính ngoài khoảng OD 609mm độ dày thành ống 6.4/9.5/14.3/12.7/24.6/31/38.9/46/52.4/59.5mm(ly/li)

Đường kính ngoài (OD): 609

Đường kính danh nghĩa (DN): DN600, 24inch

Độ dày thành ống (Sch/mm): 6.4/ 9.5/ 14.3/ 12.7/ 24.6/ 31/ 38.9/ 46/ 52.4/ 59.5mm(ly/li) theo tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, STD, SCH40, SCH60, XS, SCH80,SCH100, SCH120, SCH140, SCH 160, XXS). Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực của ống.

Chiều dài tiêu chuẩn: Phổ biến là 6 mét, 9 mét, hoặc 12 mét.

Loại bề mặt: Ống thép đen, ống thép mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ điện), hoặc ống thép sơn chống gỉ.

Phương pháp chế tạo: Ống đúc (liền mạch - SML) hoặc ống hàn (ERW, LSAW).

Mác thép và tiêu chuẩn: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

  • Báo giá Thép ống phi 609 dày 6.4/9.5/14.3/12.7/24.6/31/38.9/46/52.4/59.5mm(ly/li)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 609 độ dày thành ống: 6.4/ 9.5/ 14.3/ 12.7/ 24.6/ 31/ 38.9/ 46/ 52.4/ 59.5mm(ly/li) có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 609 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D609 (DN600). Ống thép phi 609 mm (DN600, 24 inch danh nghĩa) là loại ống có kích thước lớn, độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp nặng và cơ sở hạ tầng quan trọng

Ống thép phi 609 DN600, 24inch

Thép ống phi 609 dày 6.4/9.5/14.3/12.7/24.6/31/38.9/46/52.4/59.5mm(ly/li)

Thép ống phi 609 dày 6.4/9.5/14.3/12.7/24.6/31/38.9/46/52.4/59.5mm(ly/li)

Đường kính: ống thép đúc phi 609, DN600

Độ dày: 6.4/9.5/14.3/12.7/24.6/31/38.9/46/52.4/59.5mm/ly/li

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Đường kính của ống thép đúc DN600

Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….

Sản xuất theo tiêu chuẩn và mác thép: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

Bảng quy cách thép ống phi 609 mm (DN600, tương đương 24 inch danh nghĩa) với các độ dày cụ thể 6.4mm, 9.5mm, 14.3mm, 12.7mm, 24.6mm, 31mm, 38.9mm, 46mm, 52.4mm, 59.5mm tiêu chuẩn sản xuất (ASTM A53, A106, API 5L, v.v.) và dung sai cho phép. 

Đường kính ngoài (OD)

Độ dày thành ống (WT)

Schedule (SCH) tương ứng (xấp xỉ)

Trọng lượng danh nghĩa (kg/m)

609.6 mm

6.4 mm

SCH 10

~94.5 kg/m

609.6 mm

9.5 mm

SCH 20 / SCH STD

~141.0 kg/m

609.6 mm

12.7 mm

SCH 30 / SCH 40 / SCH XS

~187.0 kg/m

609.6 mm

14.3 mm

SCH 40

~210.0 kg/m

609.6 mm

24.6 mm

SCH 80 / SCH XS

~355.0 kg/m

609.6 mm

31.0 mm

SCH 100

~442.0 kg/m

609.6 mm

38.9 mm

SCH 120

~541.0 kg/m

609.6 mm

46.0 mm

SCH 140

~640.0 kg/m

609.6 mm

52.4 mm

SCH 160

~720.0 kg/m

609.6 mm

59.5 mm

SCH XXS

~808.2 kg/m

Ống thép phi 609 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?

Ống thép phi 609.6 mm (DN600, 24 inch danh nghĩa) là một trong những loại ống thép đường kính lớn nhất thường được sản xuất hàng loạt cho các dự án công nghiệp quy mô toàn cầu. Ứng dụng của nó tập trung hoàn toàn vào các hệ thống hạ tầng khổng lồ, đòi hỏi khả năng vận chuyển lưu chất với lưu lượng cực đại và độ bền kết cấu phi thường.

Những ứng dụng phù hợp nhất của ống thép phi 609 bao gồm:

1. Đường ống truyền tải năng lượng chính (Major Energy Transmission Pipelines)

Đây là ứng dụng quan trọng nhất. Kích thước 24 inch là tiêu chuẩn cho các hệ thống đường ống xuyên quốc gia hoặc xuyên lục địa.

  • Dẫn dầu thô và khí đốt: Dùng làm đường ống chính vận chuyển khí tự nhiên hoặc dầu thô từ các mỏ khai thác xa xôi (ví dụ: ngoài khơi, sa mạc) về các nhà máy xử lý, kho chứa hoặc cảng xuất khẩu.
  • Đặc điểm: Yêu cầu các tiêu chuẩn API 5L cao cấp (X60, X70, X80), độ dày lớn và các biện pháp chống ăn mòn tối đa.

2. Hệ thống cấp nước và thủy lợi quy mô lớn

Trong các dự án cấp nước cho các siêu đô thị hoặc các khu vực công nghiệp nặng, ống phi 609 đảm bảo lưu lượng nước khổng lồ cần thiết.

  • Đường ống dẫn nước thô/nước sạch: Vận chuyển nước từ các hồ chứa, đập thủy điện về các trạm xử lý hoặc mạng lưới phân phối chính.
  • Ứng dụng thủy lợi: Dùng trong các dự án tưới tiêu quy mô lớn.

3. Công trình biển và Cảng biển (Offshore & Marine Structures)

Trong ngành xây dựng hàng hải và dầu khí ngoài khơi, ống thép phi 609 được sử dụng làm các cấu kiện chịu lực chính.

  • Cọc ống thép (Steel Piles): Làm móng cho các cầu cảng lớn, đê chắn sóng, trụ cầu vượt biển, và các cấu trúc móng của giàn khoan cố định.
  • Kết cấu giàn đỡ: Các thanh giằng (bracing members) và chân đế của giàn khoan hoặc các công trình năng lượng gió ngoài khơi.

4. Các ứng dụng công nghiệp nặng khác

  • Hệ thống thoát nước mưa/thải công nghiệp: Cho các khu công nghiệp tập trung hoặc nhà máy thép lớn.
  • Vận chuyển vật liệu dạng sệt (Slurry Transport): Trong khai thác mỏ, dùng để bơm hỗn hợp quặng với khoảng cách xa.

ống thép phi 609 là lựa chọn hàng đầu cho các dự án cơ sở hạ tầng trọng điểm, đòi hỏi hiệu suất vận chuyển cao nhất, khả năng chịu áp lực cực hạn và tuổi thọ thiết kế dài hạn trong các môi trường khắc nghiệt.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 609 là gì?

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 609.6 mm (DN600, 24 inch) là những quy định khắt khe nhằm đảm bảo an toàn và hiệu suất cho các ứng dụng công nghiệp và hạ tầng quy mô lớn. Các tiêu chuẩn này bao gồm yêu cầu về vật liệu, kích thước, và quy trình kiểm tra chất lượng.

Dưới đây là các tiêu chuẩn kỹ thuật chính được áp dụng:

1. Tiêu chuẩn về Vật liệu và Sản xuất

Các tiêu chuẩn này chi phối thành phần hóa học, tính chất cơ học và phương pháp chế tạo (thường là ống hàn LSAW hoặc ống đúc khổ lớn):

  • API 5L (Specification for Line Pipe): Đây là tiêu chuẩn hàng đầu cho ống phi 609, sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí, đường ống dẫn khí đốt và đường ống truyền tải lớn. Nó bao gồm nhiều mác thép (Grade B, X42, X52, X60, X70, X80...) với các mức yêu cầu kỹ thuật khác nhau (PSL1, PSL2).
  • ASTM A106/ASME SA106: Tiêu chuẩn cho ống thép carbon liền mạch (seamless) sử dụng trong các hệ thống áp lực cao và nhiệt độ cao (ví dụ: nhà máy điện, lò hơi).
  • ASTM A53: Tiêu chuẩn chung cho cả ống hàn và ống đúc, dùng cho mục đích cơ khí và dẫn chất lỏng.
  • ASTM A333: Tiêu chuẩn cho ống thép sử dụng trong các dịch vụ nhiệt độ thấp hoặc lạnh sâu (ví dụ: công nghiệp hóa lỏng khí tự nhiên LNG).
  • EN 10217 / EN 10219 / EN 10220: Các tiêu chuẩn Châu Âu liên quan đến ống thép hàn chịu áp lực (EN 10217), ống kết cấu (EN 10219), và quy định kích thước/trọng lượng (EN 10220).

2. Tiêu chuẩn về Kích thước và Dung sai

Các tiêu chuẩn này đảm bảo tính tương thích và chính xác kích thước cho việc lắp đặt:

  • ASME B36.10M: Tiêu chuẩn xác định kích thước danh nghĩa (Nominal Pipe Size - NPS) và độ dày theo Schedule (SCH) cho ống thép carbon và hợp kim. Đây là tài liệu tham chiếu cho các độ dày phổ biến của ống phi 609 như SCH 20, SCH 40, SCH 80, SCH STD, SCH XS, v.v.
  • ISO 4200: Tiêu chuẩn quốc tế chung về kích thước, dung sai OD (đường kính ngoài) và WT (độ dày thành ống).

3. Các Yêu cầu Kỹ thuật và Kiểm tra Chất lượng Quan trọng

Với kích thước lớn và ứng dụng thiết yếu, quy trình kiểm tra chất lượng rất nghiêm ngặt:

  • Kiểm tra không phá hủy (NDT): Bắt buộc phải thực hiện các kiểm tra chuyên sâu như siêu âm (UT), kiểm tra từ tính (MT), và đặc biệt đối với ống hàn LSAW, việc chụp X-quang hoặc kiểm tra siêu âm tự động các đường hàn là tiêu chuẩn để phát hiện mọi khuyết tật.
  • Thử áp suất thủy tĩnh (Hydrostatic Test): Mỗi ống phải chịu thử áp suất nước cao theo tiêu chuẩn quy định để xác minh khả năng chịu áp lực vận hành.
  • Dung sai: Các tiêu chuẩn quy định chặt chẽ dung sai cho độ dày (thường từ +12.5% đến -10%) và độ tròn, độ thẳng của ống để đảm bảo việc lắp đặt dễ dàng và an toàn.
  • Chứng chỉ vật liệu (MTC): Cung cấp chứng chỉ kiểm tra vật liệu theo tiêu chuẩn quốc tế EN 10204 Loại 3.1 hoặc 3.2 là yêu cầu bắt buộc để xác nhận sự tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật đã cam kết.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 609, DN600 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline