Thép ống đúc phi 323.5 DN300 theo tiêu chuẩn ASTM A53 Gr.B là gì?
Thép ống đúc phi 323.5 DN300 theo tiêu chuẩn ASTM A53 Gr.B là loại ống thép không mối hàn, có đường kính ngoài 323.5mm, tương đương với kích thước danh nghĩa DN300. Tiêu chuẩn ASTM A53 quy định các yêu cầu về vật liệu, kỹ thuật sản xuất, và kiểm tra chất lượng cho ống thép, thường được sử dụng trong các ứng dụng như dẫn dầu khí, hệ thống đường ống công nghiệp, và kết cấu xây dựng. Ống thép này được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng, mang lại độ bền và khả năng chịu áp lực cao. Việc lựa chọn ống thép này cần xem xét các yếu tố như áp suất làm việc, nhiệt độ, và môi trường sử dụng.
Tiêu chuẩn ASTM A53 là một tiêu chuẩn kỹ thuật do Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) ban hành, quy định các yêu cầu về chất lượng, kích thước và tính chất cơ học cho ống thép đen liền mạch và ống thép mạ kẽm nhúng nóng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Các loại thép ống sản xuất theo tiêu chuẩn này thường sẽ không được sơn phủ mà chỉ được mạ kẽm hoặc đem đi nhúng nóng. Các loại ống ấy cũng được dùng chủ yếu trong các hệ thống ống dẫn dầu khí, công trình xây dựng,…
Thép ống đúc phi 323.5 DN300 tiêu chuẩn ASTM A153 Gr.B là loại ống thép carbon liền mạch, được sản xuất bằng phương pháp đúc, có đường kính ngoài khoảng 323.5mm (DN300), ứng dụng trong các môi trường chịu nhiệt và áp suất cao như dẫn dầu khí, nhà máy điện, nhà máy hóa chất, đảm bảo các yêu cầu khắt khe về thành phần hóa học, tính chất cơ học và độ bền.

Thép ống đúc phi 323.5 DN300 theo tiêu chuẩn ASTM A53 Gr.B
Phân tích từng thành phần:
Thép ống đúc: Là loại ống được sản xuất bằng phương pháp đúc nguyên khối từ phôi thép nóng chảy, tạo ra sản phẩm có cấu trúc liền mạch, đồng nhất, độ bền và khả năng chịu áp lực cao hơn ống thép hàn.
Phi 323.5 (Ø 323.5mm): Đây là đường kính ngoài của ống, có nghĩa là đường kính lớn nhất của ống thép.
DN300: Là kích thước đường kính danh nghĩa (Nominal Diameter) theo hệ mét, chỉ kích thước ống khoảng 300mm. Tuy nhiên, trong thực tế, kích thước đường kính ngoài thực tế có thể thay đổi một chút để phù hợp với tiêu chuẩn, ví dụ như ống DN300 có đường kính ngoài khoảng 323.5mm hoặc 323.8mm.
Tiêu chuẩn ASTM A53 Gr.B: Tiêu chuẩn ASTM A53 Gr.B là tiêu chuẩn kỹ thuật do Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) ban hành cho loại ống thép carbon, trong đó Gr.B chỉ ra một cấp vật liệu cụ thể với yêu cầu cao hơn về độ bền và thành phần hóa học so với Gr.A. Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu về chất lượng, tính chất cơ học, kích thước cho cả ống thép hàn và ống thép liền mạch, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và các hệ thống dẫn chất lỏng, khí đốt áp lực thấp.
Giải thích chi tiết:
- ♦ ASTM A53: Là tiêu chuẩn chính cho ống thép carbon, bao gồm ống thép đen và ống thép mạ kẽm nhúng nóng, được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu và đường ống chịu áp suất thấp.
- ♦ Gr.B (Grade B): Là một cấp vật liệu cụ thể trong tiêu chuẩn ASTM A53, có đặc tính cơ học và thành phần hóa học được điều chỉnh khác với các cấp khác (ví dụ Gr.A). Ống thép Grade B ngoài phải đáp ứng các yêu cầu chất lượng cụ thể về hợp kim, độ dày, độ uốn cong, độ dãn dài, độ cứng và độ bền của vật liệu. Nó cũng phải đáp ứng các yêu cầu kiểm tra không phá hủy, chẳng hạn như kiểm tra độ bền kéo, kiểm tra độ bền uốn và kiểm tra độ dãn dài. Tuy nhiên, độ dày và độ bền của ống thép Grade B cũng phụ thuộc vào quy trình sản xuất và xử lý nhiệt. Vì vậy, để đảm bảo chất lượng và độ bền của ống thép Grade B. Các yêu cầu kỹ thuật cụ thể phải được tuân thủ và kiểm tra định kỳ.
- Thành phần và tính chất: Ống thép Gr.B có hàm lượng carbon và mangan tối đa cao hơn so với ống Gr.A, giúp vật liệu có độ bền và độ dẻo dai cao hơn.
- Các loại sản phẩm: Tiêu chuẩn ASTM A53 áp dụng cho các loại ống khác nhau, bao gồm ống hàn thẳng, ống hàn xoắn (Type F); ống hàn điện (Type E); và ống đúc (Type S).
- Ứng dụng: Do yêu cầu về độ bền và khả năng chịu lực tốt hơn, thép ống Gr.B thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, chế tạo máy, hệ thống đường ống dẫn nước, hơi và khí đốt.
Thành phần hóa học: Đảm bảo vật liệu có các nguyên tố hóa học cần thiết để đạt được độ bền yêu cầu.
Tính chất cơ học: Bao gồm giới hạn bền kéo, giới hạn bền uốn, độ giãn dài, đảm bảo ống có thể chịu được các tải trọng và áp lực trong quá trình vận hành.
Phương pháp kiểm tra và thử nghiệm: Các quy trình kiểm tra để đảm bảo ống đáp ứng các thông số kỹ thuật.
Quy định về kích thước và độ dày: Đảm bảo sản phẩm có kích thước và độ dày chính xác theo yêu cầu.
Ứng dụng chính: Loại ống này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và áp lực cao như:
- Nhà máy lọc dầu và hóa chất.
- Nhà máy nhiệt điện.
- Hệ thống đường ống dẫn dầu khí, dẫn hơi, dẫn chất lỏng.
- Các kết cấu máy móc, nhà cửa, nhà máy yêu cầu độ bền cao.
Ưu điểm của ống thép đúc phi 323.5 DN300 tiêu chuẩn ASTM A53 Gr.B:
- Độ bền cao: Do được sản xuất bằng phương pháp đúc nguyên khối, ống có cấu trúc liền mạch, không có mối hàn, giúp tăng khả năng chịu áp lực và tải trọng lớn.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép A53 được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng dẫn hơi nóng, dầu nóng hoặc các chất lỏng có nhiệt độ cao.
- Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Tiêu chuẩn ASTM A53 đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm, giúp người dùng yên tâm về hiệu suất và độ an toàn.
- Chống ăn mòn: Thép carbon có khả năng chống ăn mòn ở mức độ nhất định, đặc biệt khi được bảo vệ bằng các lớp phủ phù hợp.
- Đa dạng ứng dụng: Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng:
- Kiểm tra chứng chỉ chất lượng: Đảm bảo ống có đầy đủ chứng chỉ chất lượng từ nhà sản xuất, chứng minh sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn ASTM A53.
- Đảm bảo kích thước chính xác: Kiểm tra kích thước đường kính ngoài và độ dày của ống để đảm bảo phù hợp với yêu cầu thiết kế của hệ thống.
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Chọn nhà cung cấp có uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ tốt.
- Bảo quản đúng cách: Bảo quản ống ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với môi trường ẩm ướt để ngăn ngừa gỉ sét.
- Thi công đúng kỹ thuật: Thi công lắp đặt ống theo đúng hướng dẫn kỹ thuật để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
►Nhìn chung, thép ống đúc phi 323.5 DN300 tiêu chuẩn ASTM A53 là một lựa chọn vật liệu đáng tin cậy cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, khả năng chịu nhiệt và áp lực cao. Việc lựa chọn và sử dụng đúng cách sẽ đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống đường ống.

thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53 GR.B
Phân loại ống thép được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53
Dựa vào phương pháp sản xuất và mác thép, người ta chia tiêu chuẩn này thành các loại dưới đây:
1. Phân loại theo phương pháp sản xuất
Loại E (Electric-resistance welded): Ống thép được sản xuất bằng phương pháp hàn điện trở. Loại này có hai mác thép: Grade A (GrA) và Grade B (GrB).
- Grade A: Độ bền kéo thấp hơn, độ dẻo cao hơn, giá thành rẻ hơn.
- Grade B: Độ bền kéo cao hơn, độ dẻo thấp hơn, giá thành cao hơn.
Loại F (Furnace-butt welded continuous welded Pipe): Ống thép được sản xuất bằng phương pháp hàn ống thép, hàn liên tục. Loại này chỉ có một mác thép: Grade A (GrA).
Loại S (Seamless): Ống thép liền mạch được sản xuất bằng phương pháp đúc. Loại này có hai mác thép: Grade A (GrA) và Grade B (GrB).
- Grade A: Tương tự như Grade A của Loại E.
- Grade B: Tương tự như Grade B của Loại E.
2. Phân loại theo mác thép
- Grade A: Độ bền kéo thấp hơn, độ dẻo cao hơn, giá thành rẻ hơn, được sử dụng trong các ứng dụng có tải trọng nhẹ, áp lực thấp.
- Grade B: Độ bền kéo cao hơn, độ dẻo thấp hơn, giá thành cao hơn, được sử dụng trong các ứng dụng có tải trọng cao, áp lực cao.
Phương pháp sản xuất thép ống đúc phi 323.5 DN300 theo ASTM A53
Để hiểu rõ cách sản xuất thép ống đúc (non-welded) phi 323.5 mm, DN300, theo tiêu chuẩn ASTM A53, ta xem xét các yếu tố chính sau đây:
1. Nguyên liệu và thiết kế
- Nguyên liệu đầu vào: gang/sắt đúc (cast iron) hoặc thép đúc tùy phiên bản và yêu cầu ứng dụng. Trong ASTM A53, ống thép đúc (cast) thường được làm từ thép đúc đáp ứng yêu cầu cơ học và hóa học của tiêu chuẩn.
- Thiết kế hình học: ngoài đường kính Ø323.5 mm, DN300, độ dày thành (wall thickness) được xác định sao cho đáp ứng áp suất làm việc và tiêu chuẩn an toàn của hệ thống.
2. Quy trình đúc nóng (hot casting)
Ống đúc phi 323.5 mm thuộc loại ống thép đúc, thường được sản xuất bằng quy trình đúc nóng với các bước cơ bản:
- ** Chuẩn bị khuôn (mold)**: khuôn làm bằng kim loại hoặc ceramic, được thiết kế để tạo hình ống có đường kính lớn và độ dày thành yêu cầu.
- Gia công chất kết dính và khuôn: khuôn được bôi trơn để dễ rút khuôn sau khi đúc.
- Đưa chảy thép vào khuôn nóng: thép ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ cao được rót vào khuôn. Nhiệt độ đúc phải kiểm soát để đạt được cấu trúc tế vi và sự đồng nhất của thành.
- Đo nhiệt và kiểm soát quá trình: kiểm soát nhiệt độ đúc, áp lực rót, và thời gian nguội để giảm thiểu co ngót và nứt.
3. Làm nguội và xử lý sau đúc
- Ngườn nguội và tháo khuôn: sau khi hình thành, ống được làm nguội trong môi trường được kiểm soát để tránh biến dạng.
- Gia công sau đúc:
- Gia công bề mặt và hoàn thiện: làm sạch, loại bỏ lệch tâm, và kiểm tra kích thước.
- Xử lý nhiệt (nếu có): một số tùy chọn có thể gồm làm mềm hoặc làm tăng độ cứng, tùy thuộc thành phần hợp kim và yêu cầu ứng dụng.
- Kiểm tra chất lượng: kiểm tra áp suất, thử nghiệm áp lực, thử nghiệm không phá hủy, và kiểm tra hóa học để đảm bảo phù hợp với ASTM A53.
Lưu ý: ASTM A53 ban đầu mô tả ống thép hàn và không hàn ở dạng ống đúc cổ điển.
Trong thực tế thương mại, hai phiên bản phổ biến là:
- A53 Grade A (hàm lượng carbon thấp): ống đúc có đặc tính cơ lý và độ bền phù hợp cho áp suất vừa.
- A53 Grade B (điểm cao hơn): có thể chịu áp suất cao hơn và có ứng dụng trong hệ thống dẫn chất lỏng và khí.
Tuy nhiên, trong khuôn khổ “đúc” bạn có thể gặp các sản phẩm tương tự nhưng được phân loại khác (ví dụ: ASTM A120 cho ống đúc hoặc A106 cho ống đúc hàn). Việc xác nhận đúng tiêu chuẩn và grade cụ thể là rất quan trọng cho thiết kế.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng
- Độ đồng nhất thành và phân bố cốt từ khuôn: ảnh hưởng đến chịu áp lực và độ bền.
- Tỉ lệ và chất lượng chất gia công: chất lượng khuôn, chất làm nguội và kiểm soát nhiễm bẩn ảnh hưởng tới tính rèn luyện.
- Kiểm tra và ghi nhận: kiểm tra chiều dài, đường kính ngoài Ø323.5 mm, độ dày thành, và các phép thử áp lực/không phá hủy để đảm bảo đúng chuẩn.
5. So sánh với ống hàn
- Ống đúc (casting): thường có độ đồng nhất hình học tương đối tốt, ít biến dạng khi nhiệt, thích hợp cho ứng dụng cần kích thước lớn và độ bền ổn định.
- Ống hàn (welded): có thể có đường hàn và cần kiểm tra mối hàn, áp suất và chất lượng liên kết.
6. Tóm lại
►Phương pháp chính: đúc nóng ống thép để đạt kích thước Ø323.5 mm, DN300, tuân thủ yêu cầu về vật liệu và kiểm tra của ASTM A53.
►Quy trình bao gồm chuẩn bị khuôn, rót thép lỏng ở nhiệt độ thích hợp, làm nguội kiểm soát, gia công sau đúc, và thực hiện các phép thử chất lượng cần thiết.
►Việc lựa chọn giữa ống đúc và ống hàn phụ thuộc vào yêu cầu áp suất, kích thước, và điều kiện môi trường ứng dụng.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá thành của thép ống đúc phi 323.5 DN300 ASTM A53
Dưới đây là các yếu tố chính thường tác động đến giá thành của sản phẩm thép ống đúc phi (DN300) theo ASTM A53:
1. Nguyên liệu và chi phí vật liệu
- Giá thép/thép hợp kim: Biến động giá nguyên liệu thô trên thị trường ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí sản xuất.
- Chất lượng vật liệu: Tiêu chuẩn ASTM A53 có các cấp và yêu cầu cụ thể về thành phần hóa học và cơ tính. Vật liệu đặc biệt (ví dụ: thép có thành phần thấp titan, vanadium) sẽ có giá cao hơn.
- Khối lượng và trọng lượng ống: Độ dày thành, chiều dài và đường kính ảnh hưởng tới lượng vật liệu tiêu thụ.
2. Quy trình sản xuất và công nghệ
- Phương pháp đúc: Đúc nóng (cast) so với đúc liên tục có chi phí khác nhau do thiết bị và thời gian gia công.
- Kiểm tra chất lượng: Thử nghiệm NDT (không phá hủy), thử áp lực, kiểm tra kích thước và tình trạng bề mặt làm tăng chi phí.
- Độ đồng nhất và độ chính xác kích thước: Yêu cầu sản phẩm có độ sai khác cho phép càng nghiêm ngặt sẽ đòi hỏi quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ hơn và hao phí vật liệu bỏ đi.
3. Yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn
- Tiêu chuẩn ASTM A53: Các yêu cầu về vật liệu, ứng xử nhiệt, cơ tính và phương pháp kiểm tra có ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.
- Tiêu chuẩn bổ sung hoặc đặc thù khách hàng: Như các yêu cầu về chịu áp lực cao, chịu nhiệt, hoặc môi trường ăn mỏi (khu vực chịu rung động, hóa chất) có thể tăng chi phí.
4. Kích thước và thiết kế
- Đường kính ngoài (OD): Ø323.5 mm có ảnh hưởng đến lượng vật liệu và chi phí gia công.
- Độ dày thành: Thành dày hơn sẽ tăng vật liệu và tăng chi phí sản xuất.
- Chiều dài sản phẩm: Đơn vị tính cho các sản phẩm dài hơn hoặc ngắn hơn làm thay đổi chi phí vận chuyển và gia công bổ sung.
5. Chi phí vận chuyển và logistics
- Khoảng cách vận chuyển: Vận chuyển từ nhà máy đến khách hàng hoặc kho phân phối ảnh hưởng lớn đến tổng chi phí.
- Bao bì, lưu kho và bảo quản: Bao bì bảo vệ, đóng gói và lưu kho có thể tăng chi phí không trực tiếp từ sản xuất.
6. Chi phí vận hành và quản lý
- Tiêu thụ điện năng và nhiên liệu: Tiềm ẩn trong quá trình nấu luyện, đúc và gia công.
- chi phí lao động: Lương, an toàn lao động, đào tạo và bảo hiểm.
- Khấu hao thiết bị và bảo trì: Máy móc đúc, khuôn mẫu, dụng cụ kiểm tra và máy phát hiện lỗi.
7. Yếu tố thị trường và kinh tế
- Cung cầu: Nhu cầu ngành dầu khí, xây dựng, và kết cấu công trình ảnh hưởng đến giá.
- Tỷ giá và thuế nhập khẩu: Đối với nguyên vật liệu và sản phẩm hoàn thiện xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
- Thuế và chi phí tuân thủ quy định: Bao gồm chi phí chứng nhận chất lượng, kiểm định và hồ sơ hải quan.
8. Dịch vụ bổ sung và thời gian giao hàng
- Thời gian sản xuất và giao hàng: Giao hàng nhanh có thể tăng phí dịch vụ.
- Dịch vụ sau bán hàng: Bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn vận hành có thể được tính vào tổng chi phí hoặc được cung cấp miễn phí tùy điều kiện.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống đúc phi 323.5, DN300 của quý khách!
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999 - 0937682789