THÉP S355J2
Sản phẩm thép tấm S355J2 được ALPHA STEEL đưa tới khách hàng đều là S355J2 phẳng, dẹp, hàng mới, đầy đủ CO, CQ, dung size theo quy định của nhà sản xuất.
Mác thép: Thép tấm S355J2 theo tiêu chuẩn EN10025-2:2004. ( S355, S355JR, S355J2+N, S355J2+AR, S355J2G3, S355JO.)
Độ dầy (Ly): 3mm – 300mm.
Chiều rộng: 1.5m đến 3.5m, Chiều dài: 6m đến 12m.
Báo giá thép tấm S355J2: 0937682789 / 0907315999
(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)
(Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)
Thép tấm cán nóng S355J2 là mác thép cường lực cao sử dụng cho mục đích chung, được sản xuất theo tiêu chuẩn EN10025-2:2004 của châu Âu. Với độ giãn chảy nhỏ nhất 355Mpa cao hơn S275, S235 là sự lựa chọn chính xác cho các thành phần chính trong kết cấu kiến trúc, kết cấu xây dựng.
Quá trình sản xuất thép tấm S355J2 được giám sát chặt chẽ với hệ thống máy móc, kỹ thuật của Đức, Hàn Quốc, Nhật Bản. với nhiều tiêu chí được giám sát: mức độ tinh của hạt, độ tinh của thép tấm S355J2, độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài, hấp thụ năng lượng va đập.
Thép tấm cán nóng S355J2 thường có các mác thép trong dòng S355J2+N hoặc S355J2G3 tiêu chuẩn thép đã được thường hoá.
Tấm thép S355J2+N, S355J2+AR, S355J2G3 là các mác thép rất thuận tiện cho kỹ thuật hàn, thép carbon thấp, cường độ cao, dễ dàng cho chế tạo ở độ lạnh. Có thể sản xuất thép tấm cán nóng S355J2 với quy trình triệt tiêu / khử carbon hoặc cán nóng, cuộn.
Ứng dụng thép tấm S355J2 dày 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly 80ly 85ly 90ly 95ly 100ly:
Đề xuất sử dụng trong kết cấu khung của xe tải, xe đầu kéo, kết cấu khung sườn cho phương tiện vận tải, to axe đường sắt, cầu đường, dàn khoan dầu khí, máy móc lâm nghiệp, nông nghiệp, vận tải biển, cầu cảng,…
Thành phần hóa học thép tấm S355J2 dày 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly 80ly 85ly 90ly 95ly 100ly:
Mác thép tương đương |
Thành phần hoá học |
C.E. |
||||||||
C |
Si |
Mn |
S |
P |
CU |
|||||
17100 |
A572-50 |
10025-2:2004 |
G3106 |
max |
max |
max |
max |
max |
– |
max |
Tính chất cơ lý thép tấm S355J2 dày 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly 80ly 85ly 90ly 95ly 100ly:
Độ đày danh nghĩa |
Giới hạn chảy |
Giới hạn đứt/Độ bền kéo |
Độ dãn dài |
Thử nghiệm va đập máy dập chữ V dọc theo chiều dài |
3 |
315-355 |
490-630 |
max 22 |
27 Joules tại -20 C |
Bảng quy cách thép tấm S355J2 dày: 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 26ly 28ly 30ly 32ly 35ly 38ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly 80ly 85ly 90ly 95ly 100ly 105ly 110ly 120ly 130ly 140ly 150ly 160ly 170ly 180ly 190ly 200ly 210ly 220ly 230ly 240ly 250ly 260ly 270ly 280ly 290ly 300ly.
Độ dày Thép tấm đúc S355J2 |
Khối lượng S355J2/ Tấm |
Xuất xứ thép tấm S355J2 |
3x1500x6000mm |
211,95 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
4x1500x6000mm |
282,6 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
5x1500x6000mm |
353.25 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
6x2000x12000mm |
1,130.4 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
8x2000x12000mm |
1,507.2 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
10x2000x12000mm |
1,884.0 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
12x2000x12000mm |
2,260.8 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
14x2000x12000mm |
2,637.6 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
16x2000x12000mm |
3,014.4 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
18x2000x12000mm |
3,391.2 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
20x2000x12000mm |
3,768.0 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
22x2000x12000mm |
4,144.8 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
25x2000x12000mm |
4,710.0 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
28x2000x12000mm |
5,275.2 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
30x2000x12000mm |
5,652.0 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
32x2000x12000mm |
6,028.8 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
35x2000x12000mm |
6,594.0 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
40x2000x12000mm |
7,536.0 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
45x2000x12000mm |
8,478.0 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
50x2000x12000mm |
9,420.0 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
55x2000x12000mm |
10,362.0 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
60x2000x12000mm |
11,304.0 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
65x2000x12000mm |
12,434.4 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
70x2000x12000mm |
13,188.0 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
75x2000x12000mm |
14,130.0 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
80x2000x12000mm |
15,072.0 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
85x2000x12000mm |
16,014.0 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
90x2000x12000mm |
16,956.0 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |
100x2000x12000mm |
18,840.0 |
YINGKOU TRUNG QUỐC / NIPPON NHẬT BẢN |